一、單人技術 Cơ Bản
禮儀:跪姿、坐姿
Quỵ Tấn, Ngồi Xuống
4個基本肘
Ghỏ Số 1,2,3,4
4個基本踢
Đá
掛踢
Dá Cạnh
入門拳第四段
Nhập Môn Quyền
二、雙人技術 Song Luyện (Tự Vệ Vovinam)
前搶領一、二號
Nắm Ngực Áo Số 1, 2
前勒頸一、二號
Bóp Cổ Trước Số 1, 2
前(不)含手抱
Ôm Trước Có
( Không) Tay
後(不)含手抱
Ôm Sau Có (Không) tay
後勒頸、側抱
Bóp Cổ Sau
三、格鬥對抗 Đấu Đối Kháng
戰鬥姿勢跳動 前後左右位移 Trước, Sau, Trái, Phải
四、體能及護身倒Ngã và Thể Chất
前滾翻
五、學科Chủ Thể(無)