ctny

Danh sách website

các công ty niêm yết

List websites about listed companies on Vietnam's Stock Exchange!

    1. ABT - CTCP Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre

    2. ACB – NHTMCP Á Châu

    3. ACL - CTCP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cửu Long An Giang

    4. AGF - CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang

    5. ALP - CTCP Alphanam

    6. ALT - CTCP Văn hoá Tân Bình

    7. ANV - CTCP Nam Việt

    8. BBC - CTCP Bánh kẹo Biên Hoà

    9. BBS - CTCP Bao bì xi măng Bút Sơn

    10. BBT - CTCP Bông Bạch Tuyết

    11. BCC - CTCP Xi măng Bỉm Sơn

    12. PRUBF1 - Quỹ đầu tư cân bằng Prudential

    13. BHS - CTCP Đường Biên Hòa

    14. BHV - CTCP Bá Hiến Viglacera

    15. BMC - CTCP Khoáng sản Bình Định

    16. BMI - Tổng CTCP Bảo Minh

    17. BMP - CTCP Nhựa Bình Minh

    18. BPC - CTCP Bao Bì Bỉm Sơn

    19. BT6 - CTCP Bê tông 620-Châu Thới

    20. BTC - CTCP Cơ khí và xây dựng Bình Triệu

    21. BTH - CTCP Chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội

    22. BTS - CTCP Xi măng Bút Sơn

    23. BVS - CTCP Chứng khoán Bảo Việt

    24. C92 - CTCP Xây dựng công trình giao thông 492

    25. CAN - CTCP Đồ hộp Hạ Long

    26. CAP - CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái

    27. CDC - CTCP Đầu tư và Xây lắp Chương Dương

    28. CIC - CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC

    29. CID - CTCP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng

    30. CII - CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh

    31. CJC- CTCP Cơ điện Miền Trung

    32. CLC - CTCP Cát Lợi

    33. CMC - CTCP Xây dựng và Cơ khí số 1

    34. COM - CTCP Vật Tư - Xăng Dầu

    35. CTB - CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương

    36. CTN - CTCP Xây Dựng Công Trình Ngầm

    37. CYC - CTCP Gạch Men Chang Yih

    38. DAC - CTCP Gốm xây dựng Đông Anh

    39. DAE - CTCP Sách Giáo Dục Tại TP Đà Nẵng

    40. DCC - CTCP Xây dựng Công nghiệp

    41. DCS - CTCP Đại Châu

    42. DCT - CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai

    43. DHA - CTCP Hoá An

    44. DHG - CTCP Dược Hậu Giang

    45. DHI - CTCP In Diên Hồng

    46. DIC - CTCP Đầu tư và Thương mại DIC

    47. DMC - CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco

    48. DNP - CTCP Nhựa xây dựng Đồng Nai

    49. DPC - CTCP nhựa Đà Nẵng

    50. DPM - CTCP phân đạm và hóa chất dầu khí

    51. DPR - CTCP Cao su Đồng Phú

    52. DRC - CTCP Cao Su Đà Nẵng

    53. DST - CTCP Sách và Thiết bị giáo dục Nam Định

    54. DTC - CTCP Đông Triều - Viglacera

    55. DTT - CTCP Kỹ nghệ Đô Thành

    56. DXP - CTCP Cảng Đoạn Xá

    57. EBS - CTCP Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội

    58. FMC - CTCP Thực phẩm Sao Ta

    59. FPC - CTCP Full Power

    60. FPT - CTCP Phát triển Đầu tư Công nghệ FPT

    61. GHA - CTCP giấy Hải Âu

    62. GIL - CTCP Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh

    63. GMC - CTCP Sản xuất Thương mại May Sài Gòn

    64. GMD - CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển

    65. GTA - CTCP chế biến gỗ Thuận An

    66. HAI - CTCP Nông dược H.A.I

    67. HAP - CTCP giấy Hải Phòng

    68. HAS - CTCP Xây Lắp Bưu Điện Hà Nội

    69. HAX - CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh

    70. HBC - CTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình

    71. HBD - CTCP Bao bì PP Bình Dương

    72. HCC - CTCP Bê tông Hòa Cầm

    73. HCT - CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng

    74. HDC - CTCP Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu

    75. HEV - CTCP Sách Đại học - Dạy nghề

    76. HHC - CTCP Bánh kẹo Hải Hà

    77. HJS - CTCP Thuỷ điện Nậm Mu

    78. HLY - CTCP Hạ Long I - Viglacera

    79. HMC - CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh

    80. HNM - CTCP Sữa Hà Nội

    81. HPC - CTCP Chứng khoán Hải Phòng

    82. HPG - CTCP Tập đoàn Hòa Phát

    83. HPS - CTCP Đá xây dựng Hoà Phát

    84. HRC - CTCP Cao su Hòa Bình

    85. HSC - CTCP Hacinco

    86. HSI - CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh

    87. HT1 - CTCP xi măng Hà Tiên 1

    88. HTP - CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát

    89. HTV - CTCP vận tải Hà Tiên

    90. ICF - CTCP Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản

    91. IFS - CTCP Thực phẩm Quốc Tế

    92. ILC - CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài

    93. IMP - CTCP dược phẩm Imexpharm

    94. ITA - CTCP Khu Công nghiệp Tân Tạo

    95. KBC - CTCP Phát triển Đô thị Kinh Bắc

    96. KDC - CTCP Kinh Đô

    97. KHA - CTCP xuất nhập khẩu Khánh Hội

    98. KHP - CTCP Điện lực Khánh Hoà

    99. KMF - CTCP Mirae Fiber

    100. L10 - CTCP Lilama 10

    101. LAF - CTCP Chế biến hàng xuất khẩu Long An

    102. LBM - CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng

    103. LGC - CTCP Cơ khí - Điện Lữ Gia

    104. LTC - CTCP Điện nhẹ Viễn thông

    105. LUT - CTCP Xây dựng Công trình Lương Tài

    106. MAFPF1 - Quỹ đầu tư tăng trưởng Manulife

    107. MCO - CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Công Trình 1

    108. MCP - CTCP In và Bao bì Mỹ Châu

    109. MCV - CTCP Cavico Việt Nam Khai thác mỏ và Xây dựng

    110. MEC - CTCP Cơ khí lắp máy Sông Đà

    111. MHC - CTCP hàng hải Hà Nội

    112. MIC - CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam

    113. MPC - CTCP Thủy hải sản Minh Phú

    114. NAV - CTCP Nam Việt

    115. NBC - CTCP Than Núi Béo

    116. NHC - CTCP gạch ngói Nhị Hiệp

    117. NKD - CTCP chế biến thực phẩm Kinh Đô miền Bắc

    118. NLC - CTCP Thuỷ điện Nà Lơi

    119. NPS - CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè

    120. NSC - CTCP Giống cây trồng Trung Ương

    121. NST - CTCP Ngân Sơn

    122. NTL - CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm

    123. NTP - CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong

    124. PAC - CTCP Ắc quy miền Nam

    125. PAN - CTCP Xuyên Thái Bình

    126. PET - Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí

    127. PGC - CTCP Gas Petrolimex

    128. PGS - CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam

    129. PIT - CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex

    130. PJC - CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội

    131. PJT - CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex

    132. PLC - CTCP Hóa dầu Petrolimex

    133. PMS - CTCP Cơ khí xăng dầu

    134. PNC - CTCP văn hoá Phương Nam

    135. POT - CTCP Thiết Bị Bưu Điện

    136. PPC - CTCP nhiệt điện Phả Lại

    137. PPG - CTCP Sản xuất-Thương mại-Dịch vụ Phú Phong

    138. PSC - CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn

    139. PTC - CTCP đầu tư và Xây dựng Bưu điện

    140. PTS - CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng

    141. PVC - CTCP Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí

    142. PVD - Tổng CTCP khoan và dịch vụ khoan dầu khí

    143. PVE - CTCP Tư vấn Đầu tư và Thiết kế Dầu khí

    144. PVI - Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam

    145. PVS - Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí

    146. PVT - Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí

    147. QNC - CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh

    148. RAL - CTCP bóng đèn phích nước Rạng Đông

    149. RCL - CTCP Địa ốc Chợ Lớn

    150. REE - CTCP Cơ điện lạnh

    151. RHC - CTCP Thuỷ điện Ry Ninh II

    152. RIC - CTCP Quốc tế Hoàng Gia

    153. S12 - CTCP Sông Đà 12

    154. S55 - CTCP Sông Đà 505

    155. S64 - CTCP Sông Đà 6.04

    156. S91 - CTCP Sông Đà 9.01

    157. S96 - CTCP Sông Đà 9.06

    158. S99 - CTCP Sông Đà 909

    159. SAF - CTCP Lương thực Thực phẩm SAFOCO

    160. SAM - CTCP Cáp và Vật liệu Viễn thông

    161. SAP - CTCP In sách giáo khoa tại TP Hồ Chí Minh

    162. SAV - CTCP Hợp Tác Kinh Tế và Xuất Nhập Khẩu SAVIMEX

    163. SC5 - CTCP Xây dựng số 5

    164. SCC - CTCP Xi Măng Sông Đà

    165. SCD - CTCP Nước Giải khát Chương Dương

    166. SCJ - CTCP Xi măng Sài Sơn

    167. SD2 - CTCP Sông Đà 2

    168. SD3 - CTCP Sông Đà 3

    169. SD5 - CTCP Sông Đà 5

    170. SD6 - CTCP Sông Đà 6

    171. SD7 - CTCP Sông Đà 7.

    172. SD9 - CTCP Sông Đà 9

    173. SDA - CTCP Simco Sông Đà

    174. SDC - CTCP Tư vấn sông Đà

    175. SDJ - CTCP Sông Đà 25

    176. SDN - CTCP Sơn Đồng Nai

    177. SDT - CTCP Sông Đà 10

    178. SDY - CTCP Xi măng Sông Đà Yaly

    179. SFC - CTCP Nhiên Liệu Sài Gòn

    180. SFI - CTCP Đại Lý Vận Tải SAFI

    181. SFN - CTCP Dệt lưới Sài Gòn

    182. SGC - CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang

    183. SGD - CTCP Sách Giáo dục tại thành phố Hồ Chí Minh

    184. SGH - CTCP Khách sạn Sài Gòn

    185. SGT - CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn

    186. SHC - CTCP Hàng Hải Sài Gòn

    187. SIC - CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà

    188. SJ1 - CTCP Thủy sản Số 1

    189. SJC - CTCP Sông Đà 1.01

    190. SJD - CTCP Thủy Điện Cần Đơn

    191. SJE - CTCP Sông Đà 11

    192. SJM - CTCP Sông Đà 19

    193. SJS - CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà

    194. SMC - CTCP đầu tư thương mại SMC

    195. SNG - CTCP Sông Đà 10.1

    196. SRA - CTCP Sara Việt Nam

    197. SSC - CTCP Giống cây trồng Miền Nam

    198. SSI - CTCP chứng khoán Sài Gòn

    199. SSS - CTCP Sông Đà 6.06

    200. ST8 - CTCP Siêu Thanh

    201. STB - NHTMCP Sài Gòn Thương Tín

    202. STC - CTCP Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh

    203. STP - CTCP công nghiệp thương mại Sông Đà

    204. SVC - CTCP dịch vụ tổng hợp Sài Gòn

    205. TAC - CTCP dầu thực vật Tường An

    206. TBC - CTCP Thủy điện Thác Bà

    207. TCM - CTCP Dệt may Thành Công

    208. TCR - CTCP Hữu Hạn Công Nghiệp Gốm sứ Taicera

    209. TCT - CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh

    210. TDH - CTCP Phát triển nhà Thủ Đức

    211. TJC - CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại

    212. TKU - CTCP Công nghiệp Tung Kuang

    213. TLC - CTCP Viễn thông Thăng Long

    214. TLT - CTCP Gạch men Viglacera Thăng Long

    215. TMC - CTCP Xuất nhập khẩu thương mại Thủ Đức

    216. TMS - CTCP Kho Vận Giao Nhận Ngoại Thương TP.Hồ Chí Minh

    217. TNA - CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam

    218. TNC - CTCP Cao su Thống Nhất

    219. TNG - CTCP Đầu tư và Thương mại TNG

    220. TPC - CTCP Nhựa Tân Đai Hưng.

    221. TPH - CTCP In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội

    222. TRC - CTCP Cao su Tây Ninh

    223. TRI - CTCP nước giải khát Sài Gòn Tribeco

    224. TS4 - CTCP Thuỷ sản số 4

    225. TSC - CTCP Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ

    226. TST - CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông

    227. TTC - CTCP gạch men Thanh Thanh

    228. TTP - CTCP bao bì Nhựa Tân Tiến

    229. TXM - CTCP Thạch Cao Xi Măng

    230. TYA - CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam

    231. UIC - CTCP Đầu tư phát triển nhà và Đô thị IDICO

    232. UNI - CTCP Viễn Liên

    233. VBH - CTCP Điện tử Bình Hoà

    234. VC2 - CTCP Xây Dựng Số 2

    235. VC3 - CTCP Xây dựng số 3

    236. VC5 - CTCP xây dựng số 5

    237. VC7 - CTCP Xây dựng Số 7

    238. VCS - CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex

    239. VDL - CTCP Thực phẩm Lâm Đồng

    240. VE9 - CTCP Xây dựng Điện VNECO 9

    241. VFC - CTCP Vinafco

    242. VFMVF1 - Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Việt Nam

    243. VFR - CTCP Vận tải và Thuê tàu

    244. VGP - CTCP Cảng rau quả

    245. VHC - CTCP Vĩnh Hoàn

    246. VHG - Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn

    247. VIC - CTCP Vincom

    248. VID - CTCP Giấy Viễn Đông

    249. VIP - CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO

    250. VIS - CTCP Thép Việt Ý

    251. VMC - CTCP cơ giới lắp máy và xây dựng

    252. VNC - CTCP Giám định Vinacontrol

    253. VNE - Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam

    254. VNM - CTCP Sữa Việt Nam

    255. VNR - Tổng CTCP tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam

    256. VPK - CTCP bao bì dầu thực vật

    257. VSH - CTCP Thuỷ điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh

    258. VSP - CTCP Đầu tư và Vận tải Dầu Khí Vinashin

    259. VTA - CTCP Vitaly

    260. VTB - CTCP Điện tử Tân Bình

    261. VTC - CTCP viễn thông VTC

    262. VTL - CTCP Thăng Long

    263. VTO - CTCP Vận tải xăng dầu Vitaco

    264. VTS - CTCP Gốm Từ Sơn Viglacera

    265. VTV - CTCP Vật tư Vận tải Xi măng

    266. XMC - CTCP Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai

    267. YSC - CTCP Hapaco Yên Sơn

Update: Oct 2, 2008

Bản quyền thuộc về www.chungkhoan.net.tf.

Xin liên hệ email: quangson107[at]gmail[dot]com