Tap1: Phat Am Tieng Anh/ can, can't, to, two, too
Tap 2: Phat Am Tieng Anh/ Nhung am cac ban gap tro ngai
Tap 3: Phat Am Tieng Anh/ Am "S" trong tieng Anh
Tap 4: Phat Am Tieng Anh/ Phun va khac...Cl, Gl, Dr, Tr
Tap 5: Phat Am Tieng Anh/ Am J, Ch
Tap 6: Phat Am Tieng Anh/ Have, has, had/ back/ word, work, world
Tap 7: Phat Am Tieng Anh/ Am Th
Tap 8: Phat Am Tieng Anh/ Loi khuyen/ Phuong phap 1
Tap 9: Phat Am Tieng Anh/ I'll, You'll, He'll, She'll, They'll...
Tap 10: Phat am giong nguoi My
Tap 11: Phat Am Tieng Anh/ Verb + ed
Tap 12: Phat Am Tieng Anh: Long E
Tap 13: Phat Am Tieng Anh: _ile, ild, _rl
Tap 14: Phat Am Tieng Anh: Gop y va yeu cau cua cac ban
Tap 15: Phat Am Tieng Anh: I've, You've, He's, She's...
Tap 16: Phat Am Tieng Anh: X, Ex, xt
Tap 17: Phat Am Tieng Anh: Loi khuyen nho nho ve am "th
Tap 18: Phat Am Tieng Anh: Tra loi thap cam
Tap 19: Noi tieng Anh cho "sanh dieu"
Tap 20: Phat Am Tieng Anh: am "th" cuoi chu
Tap 21: Phat Am Tieng Anh: Nhung tu cac ban con boi roi
Tap 22: Phat Am Tieng Anh: Tu long, slang, expression
Tap 23: Phat Am Tieng Anh: You're, they're, I'd, you'd. she'd
Tap 24: Hoc tieng anh/ Loi khuyen nho nho
Tap 25: am S vs am Z
Tap 26: Phat Am Tieng Anh: Thap Cam Phan 2
Tap 27: Hoc tieng Anh: Nhung cau lich su phan 1
Tap 28: Hoc tieng Anh: So sánh...Hơn
Tap 29: Phát âm... Đếm bằng tiếng Anh/ Counting
Tap 30: Hoc tieng Anh...see watch look say talk speak tell, listen, hear
Tap 31: Hoc hat ABC
Tap 32: Hoc tieng Anh...Sometime, sometime, some time, another, other, learn, study
Tap 33: Hoc tieng Anh...Giong Anh? Giong My?
Tap 34: Hoc tieng Anh...Sống và Chết..Live, life, die, dead, death
Tap 35: Phuong Phap Hoc Tieng Anh...Noi am
Tap 36: Phat Am Tieng Anh: Thap Cam Phan 3
Tap 37: Hoc tieng Anh...Am schwa la gi?
Tap 38: Cach Hoc Tu Vung
Tap 39: Phát Âm...Tên Của Ngày Trong Tuần/ Days of the Week
Tap 40: Phát Âm...Tên Của Tháng
Tập 41: Phát Âm...ult, ool
Tap 43: Âm "t" cuối chữ
Tap 44: Phát Âm Tiếng Anh...Những Từ Các Bạn Gặp Trở Ngại
Tap 45: Phát Âm Tiếng Anh...Những Từ Các Bạn Gặp Trở Ngai 2
Tap 46: Tiếng Anh: Wanna, gotta, gonna, kinda, shoulda
Tap 47: Tiếng Anh...Âm Câm
Tap 48: Tiếng Anh: Family/ Gia Đình
Tap 49: Tiếng Anh Thì Thầm..."Went"
Tap 50: Nói Tiếng Anh Cho Sành Điệu 2
Tap 51: Từ Vựng Giao Tiếp Hàng Ngày...Ăn/ Eat
Tap 52: Poem/ Bài Thơ: English Hates Me
Tập 53: Tiếng Anh Lịch Sự...Phần 2
Tập 54: Học Tiếng Anh...Những Câu Tỏ Tình
Tập 55: Lời Khuyên Nho Nhỏ: Phát âm tiêng Anh
Tập 56: Từ Vựng Các Bạn Dùng Chưa Chính Xác
Tập 57: Thành Ngữ 2...Idiom 2
Tập 58: 4 Điều Nên Luyện Tập Trong Tiếng Anh
Tập 59: Số Đếm Thứ Tự
Tập 60: Giọng Anh và Giọng Mỹ
Tập 61: Cách Phát Âm Một Số
Âm Cuối
Tập 62: 100,000 Thank You's
Tập 63: Âm T
Tập 64: 5 Cấu Trúc Bạn Dùng Sai
Tập 65: Airshow/ Triễn Lãm
Máy Bay
Tập 66: work, wall, walk, word, war
Tập 67: Halloween...Trick or Treat
Tập 68: Tion và Sion
Tập 69: Các dấu câu ~ ! @ # $ % ^ &
Tập 70: Just vs Only
Tập 71: âm "ain" và "ane"
Tập 72: Idiom/ Thành Ngữ
"Long
Tập 73: Lời Khuyên Nho Nhỏ...Was/Were
Tập 74: Quốc Gia...Phần 1
Tập 75: Quốc Gia...Phần 2
Tập 76: Sành Diệu Về
Hàng Hiệu
Tập 77: Sành Điệu Về Hiệu Xe
Tap78: Color/ Màu
Tập 79: Tạo Những Cấu Trúc
Quạo
Tập 80: Listening Skills..Dân Chủ vs Cộng Hoà
Tập 81: Mắng Sao Cho Sành Điệu
Sành Điệu Về Nước Uốn
Tập 83: Phát Âm Những Địa Diểm Quen Thuộc
Ngữ Điệu 1: Tiếng Anh Thông Dụng
Hàng Ngày
Tu Vung 1 / Vocabulary: Legal, create, economy...
Tu Vung 2 / Vocabulary: Gorgeous, hideous, grotesque
Tu Vung 3 / Vocabulary: Chanh
Tu Vung 4 / Vocabulary: Cuoi
Tu Vung 5 / Vocabulary: Ex
Từ Vựng/ Vocabulary: Love
Từ Vựng 7: Nghe và Thấy
Phrasal Verbs/ Cụm Từ
Tập 1
Đi chơi tết Las Vegas
50,000 Thank Yous
Thành Ngữ 1/ Idiom
Phrasal Verbs/ Cụm Từ Thông Dụng Hàng Ngày
Tập 2
Luyện Nghe Tập 1 / Listening Skill 1...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 2 / Listening Skill 2...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 3 / Listening Skill 3...
Tiếng An
Luyện Nghe Tập 4 / Listening Skill 4...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 5 / Listening Skill 5...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 6 / Listening Skill 6...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 7 / Listening Skill 7...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 8 / Listening Skill 8...Tiếng Anh
Luyện Nghe Tập 9: My Christmas Tree
Luyện Nghe 1
Luyện Nghe 2
Getting A Christmas
Tree
English Cơ Bản 1...I, you, he, she, they, to be
English Cơ Bản 2...singular/plural, this is, that is, those are
English Cơ Bản 3...ABC, quá khứ đơn, tiếp diển
English Cơ Bản 4
English Cơ Bản 5
English Cơ Bản 7: Quá Khứ Tiếp Diển và Hiện Tại Hoàn Thành
English Cơ Bản 8: Sở Hữu và Mổ Xẽ Dạn
Động Từ
English Cơ Bản 9: Chú Ý Đến Phát Âm Của Tiếng Anh
English Cơ Bản 10...Những Âm Các Bạn Nên Chú Ý
English Cơ Bản 11...Must/Have to, When, Where...,Giao Tiếp
English Cơ Bản 12: Từ Vựng Giao Tiếp
English Cơ Bản 13: Từ Rút Gọn Không Trang Trọng
English Cơ Bản 14: Câu Hỏi...What, When, Where, Why, How?
English Cơ Bản 15: Phát âm cp5 bản 1
English Cơ Bản 16: Phát âm cơ bản 2
English Cơ Bản 17: Nối Âm
English Cơ Bản 18: So Sánh...Giống Nhau
English Cơ Bản 19: So Sánh...Hơn
English Cơ Bản 20: Giới Từ
English Cơ Bản 21: Almost, Most, Never,
Ever
English Cơ Bản 22: Hướng Dẫn Đường
English Co Ban 23: Either, Neither
English Co Ban 24: Other, Another, Nhà Hàng
English Cơ Bản 25: Going Shopping
English Cơ Bản 26: Nhung cum tu tu nhien
English Cơ Bản 27: Find/Look for, Soon/Early/Earlier, Lời khuyên Nho Nhỏ
English Cơ Bản 28: Education
English Cơ Bản 29: Tuong Lai
English Cơ Bản 30: Loi Khuyen Nho Nho/ Phrasal Verb Go
English Cơ Bản 31: Luyện Nghe
English Cơ Bản 32: Luyện Nghe Thêm