Cách nói lịch sự trong tiếng Trung
Cách hỏi thông thường trong tiếng Trung
Cách hỏi tên trong tiếng Trung
Cách hỏi chiều cao, cân nặng trong tiếng Trung
Một số họ của người Việt bằng tiếng Trung
Hỏi kết hôn trong tiếng Trung
你结婚了没?
Nỉ chiế khuân lơ ma?
还没结婚。
Khai mấy chiế khuân.
结婚了。
Chiế khuân lơ.
Bạn kết hôn chưa?
Chưa kết hôn.
Kết hôn rồi.
2. Cách hỏi về con cái trong tiếng Trung
3. Cách hỏi về gia đình trong tiếng Trung
4. Cách hỏi về quê quán và nơi sinh sống trong tiếng Trung
5. Cách nói về trình độ văn hóa trong tiếng Trung
你的文化水平怎么样?
Nỉ tơ uấn khoa suẩy pính(s) chẩn mơ reng?
Trình độ văn hóa của bạn thế nào?
6. Cách hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Một số nghề cơ bản trong xã hội
Một số địa danh và tỉnh của Việt Nam
Đặt câu hỏi với từ“哪”(nả)
Đặt câu hỏi với từ“哪里”( nă lĭ)
Ghi chú: trong một số ngữ cảnh từ 哪里 còn có nghĩa là không dám
1. Câu chữ “有”( yǒu)
Hình thức khẳng định
Hình thức phủ định
Câu hỏi
Câu trả lời
Ví dụ: