Scholarship
4/2000 - 3/2006: JAPANESE GOVERNMENT (MONBUKAGAKUSHO: MEXT) SCHOLARSHIP
4/2007 - 3/2008: Rotary scholarship
4/2010 - 3/2013: JAPANESE GOVERNMENT (MONBUKAGAKUSHO: MEXT) SCHOLARSHIP
Education
Tiếng Việt
1986 ~ 1995 : Trường cấp 1, 2 Hòa Khánh - thành phố Đà Nẵng
1995 ~ 1998 : Trường trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - thành phố Đà Nẵng
1998 ~ 2000 : Trường Bách Khoa Đà Nẵng - chuyên ngành Điện Tử
4/2000 ~ 3/2001 : Trung tâm tiếng Nhật Tokyo
4/2001 ~ 3/2004 : Trường Cao Đẳng Hàng Hải Hiroshima - chuyên ngành Điều khiển Điện tử
4/2004 ~ 3/2006 : Trường Đại Học Tsukuba - chuyên ngành Công nghệ Hệ thống
4/2006 ~ 3/2008 : Trường Đại Học Tsukuba - Cao học ngành Công nghệ Hệ Thống Thông Tin
4/2010 ~ 3/2013 : Nghiên cứu sinh tại Trường Đại Học Tsukuba
日本語
1986/09 ~ 1995/08: Hoa Khanh 小・中学校
1995/09 ~ 1998/08: Le Quy Don 高校
1998/09 ~ 2000/03: ダナン工科大学/電子通信工学科
2000/04 ~ 2001/03: 学友会日本語学校
2001/04 ~ 2004/03: 広島商船高等専門学校/電子制御工学科
2004/04 ~ 2006/03: 筑波大学/工学システム学類
2006/04 ~ 2008/03: 筑波大学/システム情報工学研究科 (博士前期過程)
2010/04 ~ 2013/03: 筑波大学/システム情報工学研究科 (博士後期過程)
Professional Career
5/2008 ~ : Giảng viên trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
2008/05 ~ : ダナン技術大学の講師
2008/05 ~ : Lecturer, Faculty of Information Technology, Danang University of Technology