Viên lĩnh hay đoàn lĩnh là dạng áo cổ tròn, vẫn dùng dải gút để buộc như giao lĩnh. Chưa rõ dạng áo này xuất hiện từ bao giờ, nhưng nó trở nên thịnh hành vào thời Đường.
Tại Việt Nam, viên lĩnh thường được dùng làm bào phục, mặc ngoài áo giao lĩnh lót trong. Áo bào thiết triều của vua quan Việt từ triều Lý đến Nguyễn hầu hết đều là viên lĩnh. Áo quái khoác bởi nhạc công, vũ công cũng thế. Vào triều Nguyễn, một số áo viên lĩnh khoác ngoài được thay bằng thụ lĩnh (áo cổ đứng), song kết cấu vẫn không thay đổi nhiều.
Trang phục cổ tròn kín, không xẻ tà, mang vẻ nền nã, kín đáo, thiết kế 6 thân với hai vạt chồng lên nhau và thắt bằng dây hoặc nịt ở eo. Tay áo có thể là ống chẽn hoặc tay thụng, tùy từng thời kỳ và đối tượng sử dụng. Trang phục này tuy chủ yếu dành cho sĩ đại phu và nam giới nhờ vẻ lịch lãm, gọn nhẹ, nhưng cũng được phụ nữ sử dụng, nhất là trong lễ phục thời Minh và triều Nguyễn. Các hoa văn thường thấy gồm: long (quyền lực, vua chúa), phụng (cao quý, hoàng hậu), hạc (trí tuệ, quan văn), quy (trường thọ, quan võ), cùng các họa tiết biểu trưng cho ngũ hành, tứ thời,... Áo thường được phối cùng áo giao lĩnh tay chẽn bên trong, váy quây (thường), hoặc khoác ngoài áo đối khâm để tăng vẻ trang trọng. Phụ kiện đi kèm gồm dây buộc tóc, mũ truyền thống (bình đính, đinh tự, yến vĩ), hài hoặc guốc, dây thao thắt eo, trang sức như vòng cổ và vòng tay. Về mũ mão: quan võ đội phốc đầu, nón bạc hoặc nón son theo phẩm cấp; quan văn đội mũ ô sa trơn.
Áo viên lĩnh là trang phục truyền thống Việt Nam từ thời Lý – Trần, với cổ tròn tượng trưng cho sự hài hòa và viên mãn. Áo thường dành cho quý tộc, quan lại, thể hiện phẩm hạnh, sự kín đáo và tinh thần Nho giáo. Ngày nay, nó được phục dựng trong các lễ hội như một biểu tượng văn hóa dân tộc.