你好
第一課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陸雨平: 力波,你好。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
力波: 你好,陸雨平。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
力波: 林娜,你好嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我很好,你呢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
力波: 也很好。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
你忙嗎
第二課
(一)
林娜: 陸雨平,你好嗎?tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
陸雨平: 我很好。你爸爸、媽媽好嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 他們都很好。你忙嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陸雨平: 我不忙。你男朋友呢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 他很忙。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)
丁力波: 哥哥,你要咖啡嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
哥哥: 我要咖啡。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
弟弟: 我也要咖啡。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 好,我們都喝咖啡。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
她是哪國人
第三課
(一)
哥哥: 力波,那是誰?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 那是我們老師。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
哥哥: 她是哪國人?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 她是中國人。我們老師都是中國人。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 陳老師,您好!這是我哥哥,他是外語老師。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陳老師: 你好。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
丁力波: 這是我朋友。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陳老師: 你好!你也是老師嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
朋友: 您好!我不是老師,我是醫生。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
陳老師: 力波, 這是你奶奶嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 不是,她是我外婆。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陳老師: 外婆,您好!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
認識你很高興
第四課
(一)
老師: 可以進來嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 請進!楊老師,您好。這是我朋友,他是記者。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
老師: 請問,您貴姓?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陸雨平: 我姓陸,叫陸雨平。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
老師: 你好,陸先生,認識你很高興。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
陸雨平: 楊老師,認識您,我也很高興。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我是語言學院的學生。我姓林,叫林娜。我是英國人。你姓什麼?
馬大為: 我姓馬,叫馬大為。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 你是加拿大人嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 我不是加拿大人,我是美國人,也是語言學院的學生。我學習漢語。
餐廳在哪兒
第五課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 請問,這是王小雲的宿舍嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
女學生: 是,請進,請坐。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 謝謝。王小雲在嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
女學生: 她不在。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 她在哪兒?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
女學生: 對不起,我不知道。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 沒關係。好,再見。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
女學生: 再見。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 小姐,請問餐廳在哪兒?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
小姐: 在二層二〇四號。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
馬大為: 謝謝。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
小姐: 不用謝。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
宋華: 大為,我們在這兒。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 對不起,我來晚了。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 沒關係。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
我們去游泳,好嗎
第六課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 林娜,昨天的京劇怎麼樣?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 很有意思。今天的天氣很好,我們去游泳,好嗎?
王小雲: 太好了!什麼時候去?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 現在去,可以嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 可以。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 楊老師,明天您有時間嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
楊老師: 對不起,請再說一遍。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 明天您有時間嗎?我們去打球,好嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
楊老師: 很抱歉,明天我很忙,恐怕不行。謝謝你們。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
你認識不認識他
第七課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 力波,明天開學,我很高興。你看,他是不是我們學院的老師嗎?
丁力波: 我問一下。請問,您是我們學院的老師嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
張教援: 是,我是語言學院的老師。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 您貴姓?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
張教援: 我姓張,我們認識一下,這是我的名片。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 謝謝(看名片)啊,您是張教援。我叫丁力波,她叫林娜。我們都是語言學院的學生。
林娜: 您是語言學院的教援,認識您,我們很高興。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
張教援: 認識你們,我也很高興。你們都好嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 謝謝,我們都很好。張教援,您忙不忙?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
張教援: 我很忙。好,你們請坐,再見!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 再見!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 再見!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)
丁力波: 林娜,那是誰?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 那是馬大為。你認識不認識他?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我不認識他。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我來介紹一下。你好,大為,這是我朋友。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 你好!我姓丁,叫丁力波。請問,你叫什麼名字?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 我的中文名字叫馬大為,你是不是中國人?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我是加拿大人。我媽媽是中國人,我爸爸是加拿大人。你也是加拿大人嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho,
馬大為: 不是,我不是加拿大人,我是美國人。你學習什麼專業?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc
丁力波: 我學習美術專業。你呢?tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
馬大為: 我學習文學專業。現在我學習漢語。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 現在我們都學習漢語,也都是漢語系的學生。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(閱讀和複述)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
他們是不是學生?是,他們都是語言學院的學生。你不認識他們,我介紹一下。他們都有中國姓,有中文名字。這是林娜,她是英國人。他是美國人,他姓馬,他的中文名字很有意思,叫大為。他叫丁力波,爸爸是加拿大人,媽媽是中國人,他是加拿大人。馬大為的專業是文學,丁力波的專業是美術。現在他們都學習漢語。
那是語言學院的漢語老師:女老師姓陳,男老師姓楊。他們都是漢語系的老師,也都是中國人。張教授也是語言學院的老師,他很忙。你看,這是張教授的名片。
田小姐不是老師,她是語言學院的醫生。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
你們家有幾口人
第八課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 這是不是你們家的照片?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 是啊。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我看一下。你們家有幾口人?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 我們家有四口人。這是我爸爸、我媽媽,這是我哥哥和我。你們家呢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng
林娜: 我有媽媽,有一個姐姐和兩個弟弟。我們一共有六口人。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc
王小雲: 這是五口人,還有誰?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 還有貝貝。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
王小雲: 貝貝是你妹妹嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 不,貝貝是我的小狗。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 小狗也是一口人嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 貝貝是我們的好朋友,當然是我們家的人。我有一張貝貝的照片,你看。
王小雲: 真可愛。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 你們家有小狗嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 我們家沒有小狗。林娜,你有沒有男朋友?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我有男朋友。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 他做什麼工作?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 他是醫生。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)
林娜: 語言學院大不大?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 不太大。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 語言學院有多少個系?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 有十二個系。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 你喜歡你們外語系?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 我很喜歡外語系。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 你們外語系有多少老師?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 外語系有二十八個中國老師,十一個外國老師。你們系呢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap
林娜: 我們漢語系很大。我們系的老師也很多,有一百個。他們都是中國人。我們系沒有外國老師。
(閱讀和複述)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波是加拿大學生。他家有五口人:爸爸、媽媽、哥哥、弟弟和他。他媽媽姓丁,叫丁雲,是中國人。他爸爸叫古波,是加拿大人。二十年前古波在加拿大認識丁雲,那時候丁雲學習英語,古波學習漢語。
現在丁雲和古波都是漢語教授。他們有三個男孩子,沒有女孩子。現在丁力波和他哥哥、弟弟都在北京。丁力波是語言學院的學生,他學習漢語。他很喜歡語言學院。語言學院不太大,有十二個系。漢語系有一百個中國老師。丁力波的中國朋友都是外語系的學生。丁力波的哥哥學習歷史專業,他弟弟的專業是經濟。
他們的外婆也在北京。他們常常去外婆家,他們很愛外婆。
他今年二十歲
第九課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 林娜,你怎麼樣?忙不忙?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我今天很忙。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 明天上午你有沒有課?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 明天是星期幾?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 明天是星期四。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我上午、下午都有課。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 你星期日有時間嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 星期日是幾號?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 星期日是十月二十七號,是宋華的生日。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 是嗎?他今年多大?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 宋華一九八二年十月二十七日出生,屬狗。他今年二十歲。
林娜: 他是哪兒人?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 他是北京人。他爸爸、媽媽都在北京。星期日下午我們有一個聚會,祝賀他的生日。力波、大為都去,你參加不參加?
林娜: 太好了!我當然參加。中國人生日吃蛋糕嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 吃蛋糕。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我買一個大蛋糕,好嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 好啊。我買兩瓶紅葡萄酒。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 宋華,這是生日蛋糕。祝你生日快樂!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
宋華: 謝謝。蛋糕真漂亮。你們來,我很高興。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 今天我們吃北京烤鴨。我很喜歡吃烤鴨。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我們喝什麼酒?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 當然喝紅葡萄酒,我們還吃壽麵。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 吃壽麵?真有意思。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
宋華: 林娜,你的生日是哪天?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 十一月十二號。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
宋華: 好,十一月十二號我們再來吃壽麵。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(閱讀和複述)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
宋華是經濟系的學生,北京人,一九八二年出生。今年十月二十七日是他的生日。星期天下午,他的朋友們有一個聚會,王小雲、林娜、丁力波和馬大為都來祝賀他的生日。他們在北京烤鴨店吃烤鳴和壽麵,喝紅葡萄酒。朋友們祝宋華生日快樂,宋華非常高興。
林娜的生日是十一月十二號。宋華說那天他們再來吃壽麵和烤鴨。
我在這兒買光碟
第十課
(一)
王小雲: 大為,你在這兒買什麼?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 我買音樂光碟。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 你常常來這兒嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 我不常來這兒。星期天我常常跟林娜去小商場。這個商場很大。
王小雲: 你喜歡什麼音樂?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 我喜歡中國音樂。這張光碟怎麼樣?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 這張很好,是《梁祝》,很有名。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
馬大為: 好,我買這張。這兒有沒有書和報?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 這兒沒有書,也沒有報。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
馬大為: 本子呢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
王小雲: 有,在那兒買。跟我來,我也買本子。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 先生,您要什麼?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 你好,師傅。請問,這是什麼?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 您不認識嗎?這是香蕉蘋果。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 對不起,我是問:這個漢語怎麼說?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 啊,您是外國人。您在哪兒工作?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我在語言學院學習。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 您學習漢語,是不是?您跟我學,很容易。這叫香蕉,這叫香蕉蘋果,這也是蘋果,那是葡萄……
丁力波: 香蕉、蘋果、香蕉蘋果……,一斤蘋果多少錢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 一斤三塊二毛錢。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 您的蘋果真貴。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 一斤三塊二不貴。您看,我的蘋果大。好,做個朋友,三塊錢一斤。
丁力波: 一斤香蕉多少錢?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 兩塊七毛五分一斤,五塊錢兩斤。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我買三斤香蕉和兩斤香蕉蘋果。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 一共十四塊錢。再送您一個蘋果。您還要什麼?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 不要了,謝謝。給你錢。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
師傅: 好,您給我二十塊錢,我找您六塊錢。再見!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 再見!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(閱讀和複述)
馬大為星期天常常跟林娜去商場。那個商場很大,東西也很多。他們去那兒買音樂光碟,王小雲也在。馬大為喜歡中國音樂。他問王小雲,什麼音樂光碟好?王小雲說《梁祝》很有名,外國朋友也喜歡。馬大為很高興,說:“好,我買這張光碟。”馬大為還要買書和報,這個商場不賣書,也不賣報。他跟王小雲去買本子和筆。
馬大為還常常去書店。那個書店也是大,書很多。他在書店買書,也看書。中國書不貴。下月二十號是他弟弟的生日。他弟弟喜歡中國功夫,馬大為要送弟弟一本《中國功夫》。
我會說一點兒漢語
第十一課
(一)tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 小姐,您去哪兒?tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
林娜: 我去語言學院。師傅,請問現在幾點?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 差一刻八點。您說漢語啊!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 我會說一點兒漢語。我是學生,現在回學院上課。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 你們幾點上課?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 八點上課。師傅,我們八點能到嗎?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 能到。您的漢語很好。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 哪裡,我的漢語不太好。您會不會說英語?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 我不會說英語。我也喜歡外語,常常在家學點兒英語。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can
林娜: 誰教您英語?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 我孫女兒。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 真有意思。她今年多大?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 六歲。我的歲數太大了,學英語不容易。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 您今年多大歲數?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 我今年五十二。語言學院到了。現在差五分八點,您還有五分鐘。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa c
林娜: 謝謝,給您錢。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
司機: 您給我二十,找您五塊四,OK?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 您會說英語!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
司機: 我也會一點兒。拜拜!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
林娜: 拜拜!tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(二)
丁力波: 陳老師,馬大為今天不能來上課。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
陳老師: 他為什麼不能來上課?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 昨天是星期日,他上午去商場買東西,下午去朋友家玩兒。他晚上十一點半回學院,十二點寫漢字,兩點鐘睡覺。現在他還沒有起床。
陳老師: 他應該來上課。tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cần thơ, tiếng hoa cấp tốc cần thơ
丁力波: 老師,我能不能問您一個問題?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
陳老師: 可以。tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
丁力波: 我們為什麼八點上課?tiếng hoa cần thơ, tieng hoa can tho, tieng hoa cap toc can tho
(閱讀和複述)
星期日林娜到一個英國朋友家玩兒。星期一八點她有課,七點三刻她打的回學院上課。這個司機今年五十二歲,他有一個孫女兒;今年六歲。他說林娜的漢語很好。他也喜歡外語,現在跟他孫女兒學英語。他們八點差五分到學院。
馬大為星期天很忙。他上午去商場買東西,下午去朋友家玩兒,晚上很晚回學院。他十二點寫漢字,兩點鐘睡覺。星期一八點上課,他八點十分還沒有起床。陳老師很不高興,她問丁力波:馬大為在哪兒?丁力波說馬大為現在還沒有起床,他不能上課。
我全身都不舒服
第十二課
(一)
丁力波: 大為,你每天都六點起床去鍛煉,現在九點一刻,你怎麼還不起床?
馬大為: 我頭疼。
丁力波: 你嗓子怎麼樣?
馬大為: 我嗓子也疼。
丁力波: 我想,你應該去醫院看病。
馬大為: 我身體沒問題,不用去看病。我要睡覺,不想去醫院。
丁力波: 你不去看病,明天你還不能上課。
馬大為: 好吧。我去醫院。現在去還是下午去?
丁力波: 當然現在去,我跟你一起去。今天天氣很冷,你要多穿點兒衣服。
(二)
丁力波: 你在這兒休息一下,我去給你掛號。
馬大為: 好。
醫生: 八號,八號是誰?
丁力波: 我是八號。
醫生: 你看病還是他看病?
丁力波: 他看病。
醫生: 請坐吧。你叫馬大為,是不是?
馬大為: 是,我叫馬大為。
醫生: 你今年多大?
馬大為: 我今年二十二歲。
醫生: 你哪兒不舒服?
馬大為: 我頭疼,全身都不舒服。
醫生: 我看一下。你嗓子有點兒發炎,還有點兒發燒,是感冒。
丁力波: 他要不要住院?
醫生: 不用。你要多喝水,還要吃點兒藥。你願意吃中藥還是願意吃西藥?
馬大為: 我願意吃中藥。
醫生: 好,你吃一點兒中藥,下星期一再來。
(閱讀和複述)
大為,你怎麼還不起床?什麼?你頭疼?你全身都不舒服?你要睡覺,不想起床?你應該去看病。你要睡覺,不願意去醫院?大為,你不能睡覺,你應該去醫院,你得去看病。我跟你一起去醫院。現在去還是下午去?當然現在去。我們應該現在去。
醫生,他是八號,他的中文名字叫馬大為,今年二十二歲。他頭疼,全身都不舒服。您給他看一下。您說他發燒,嗓子還有點兒發炎。是感冒!他要不要住院?不用住院,要吃藥。大為,你願意吃中藥還是願意吃西藥?你可以吃西藥。什麼?你不願意吃西藥?你願意吃中藥?好吧,醫生,您給他一點兒中藥。
我認識了一個漂亮的姑娘
第十三課
(一)
宋華: 大為,聽說你得了感冒,現在你身體怎麼樣?
馬大為: 我去了醫院,吃了很多中藥。現在我頭還有點兒疼。
宋華: 你還應該多休息。
馬大為: 宋華,我想告訴你一件事兒。
宋華: 什麼事兒?
馬大為: 我認識了一個漂亮的姑娘,她願意做我女朋友。我們常常一起散步,一起看電影、喝咖啡,一起聽音樂。
宋華: 祝賀你!這是好事啊。
馬大為: 謝謝。是好事,可是我的宿舍太小,她不能常來我這兒。我想找一間房子。
宋華: 你想租房子?
馬大為: 是啊,我想租一間有廚房和廁所的房子,房租不能太貴。
宋華: 星期六我跟你一起去租房公司,好嗎?
馬大為: 太好了。
(二)
{宋華與馬大為在家美租房公司}
馬大為: 那間房子房租太貴,你說,我應該怎麼辦?
宋華: 你想租還是不想租?
馬大為: 當然想租。
宋華: 我給陸雨平打個電話,讓他來説明我們。
馬大為: 他很忙,會來嗎?
宋華: 他會來。
{宋華給陸雨平打電話}
陸雨平: 喂,哪一位啊?
宋華: 我是宋華,我和大為現在在家美租房公司。
陸雨平: 你們怎麼在那兒?
宋華: 大為要租房子。
陸雨平: 你們看沒看房子?
宋華: 我們看了一間房子。那間房子很好,可是房租有點兒貴。
陸雨平: 你們找了經理沒有?
宋華: 我們沒有找經理。
陸雨平: 宋華,這個公司的經理是我朋友,我跟他說一下,請他幫助你們,我想可能沒有問題。
宋華: 好啊。晚上我們請你和你朋友吃飯。
陸雨平: 好,你們在公司等我,再見。
宋華: 再見。
(閱讀和複述)
馬大為給女朋友小燕子寫一封信。
親愛的小燕子:
你好嗎?我很想你。
星期三我得了感冒,頭疼,嗓子有點兒發炎,還有點兒發燒。可是現在我好了。
我想跟你說一件事兒。小燕子,我很喜歡你。我想讓你常常來看我,跟我一起聽音樂,喝咖啡。可是我住的宿舍太小,也不方便。我想租一間房子,有廚房,有廁所,房租不能太貴。我請宋華幫助我找房子。
星期六我和宋華一起去了家美租房公司,我們看了一間房子,房子很好,很大,有廚房、廁所,可是房租太貴。宋華給陸雨平打了一個電話,問他我們應該怎麼辦。真巧,家美租房公司的經理是陸雨平的朋友,陸雨平請他幫助我們。這位經理很熱心,他讓我們看了很多房子。我租了一間很合適的房子。房租不太貴。晚上我們請陸雨平和經理去吃了北京烤鴨。我真高興。
小燕子,我想請你來看一下我的新房子。你說,什麼時候合適?
我等你的回信。
你的大為
十二月十日
祝你聖誕快樂
第十四課
(一)
馬大為: 力波,上午十點半,你媽媽給你打了一個電話。我告訴她你不在。我讓她中午再給你打。
丁力波: 謝謝。我剛才去郵局給我媽媽寄了點兒東西。大為,我今天打掃了宿舍,你的髒衣服太多了。
馬大為: 不好意思。這兩天我太忙了,我想星期六一起洗。
{丁力波的媽媽給他打電話}
馬大為: 喂,你好,你找誰?啊,丁力波在,請等一下。力波,你媽媽的電話。
丁力波: 謝謝。媽媽,你好!
丁雲: 力波,你好嗎?
丁力波: 我很好。你和爸爸身體怎麼樣?
丁雲: 我身體很好,你爸爸也很好。我們工作都很忙。你外婆身體好嗎?
丁力波: 她身體很好。她讓我問你們好。
丁雲: 我們也問她好。你哥哥、弟弟怎麼樣?
丁力波: 他們也都很好。哥哥現在在一個中學打工,弟弟在南方旅行。我們都很想你們。
丁雲: 我們也想你們。你現在怎麼樣?你住的宿舍大不大?住幾個人?
丁力波: 我們留學生樓兩個人住一間。我跟一個美國人住,他的中文名字叫馬大為。
丁雲: 他也學習漢語?
丁力波: 對,他也學習漢語。我還有很多中國朋友,他們常常幫助我念生詞、複習課文、練習口語。我還常常問他們語法問題,他們都是我的好朋友。
丁雲: 這很好。力波,今年你要在中國過耶誕節,不能回家?我和你爸爸要送你一件聖誕禮物。
丁力波: 謝謝你們。我也給你們寄了聖誕禮物。
丁雲: 是嗎?耶誕節我和你爸爸想去歐洲旅行。你呢?你去不去旅行?
丁力波: 我要去上海旅行。
丁雲: 上海很漂亮。祝你旅行快樂!
丁力波: 謝謝。我也祝你和爸爸聖誕快樂!
(閱讀和複述)
丁力波的日記
十二月十八日 星期五 天氣晴
下星期五是耶誕節。這是我第一次在中國過耶誕節。我要跟小雲一起上海旅行。現在中國年輕人也很喜歡過耶誕節。很多商場都有聖誕老人。商場東西很多,買東西的人也很多。
上午十點,我去郵局給爸爸媽媽寄了一個包裹,是十張京劇光碟。爸爸很喜歡京劇,媽媽也喜歡,我想給他們一個驚喜。我很想家,也想加拿大。
上午十點半,媽媽給我打了一個電話。我不在,大為讓媽媽中午再給我打。
中午我接到了媽媽的電話。我真高興。爸爸媽媽身體都很好,他們工作很忙。媽媽讓我問外婆好。我告訴她哥哥弟弟也都很好,哥哥在中學打工,教英語;弟弟在南方旅行。我還給她介紹了我好朋友馬大為。爸爸媽媽耶誕節要去歐洲旅行,我祝他們旅行快樂。
爸爸媽媽也給我寄了一件聖誕禮物,我不知道那是什麼禮物。