BÀI 04: GỌI ĐIỆN THOẠI HẸN THỜI GIAN
BÀI 04: GỌI ĐIỆN THOẠI HẸN THỜI GIAN
Đối thoại 01:
Wéi, qǐngwèn Xiè lǎoshī zài bú zài?
Alo, xin hỏi cô Tạ có ở đó không?
Shéi?
Ai ?
Xiè Měi Yí lǎoshī。
Cô Tạ Mỹ Nghi.
Duì bù qǐ,méi yǒu zhè gè rén。
Xin lỗi, không có người này.
Nǐ nàlǐ shì bú shì 395-6825?
Chỗ của anh có phải 395-6825
Bú shì。Nǐ dǎ cuò le。
Không phải. Bạn gọi nhầm rồi.
Duì bù qǐ!
Xin lỗi !
Đối thoại 02:
Wéi,qǐng wèn Zhāng Tái Shēng xiānshēng zài ma?
Alo, xin hỏi anh Trương Đài Sinh có ở đó không?
Tā bù zài。Qǐng wèn, nín shì nǎ wèi?
Anh ấy không có ở đây. Xin hỏi, cô là ai?
Wǒ shì Xiè Měi Yí。Wǒ xiǎng qǐng tā dào wǒ jiā lái chī fàn。
Tôi là Tạ Mỹ Nghi. Tôi muốn mời anh ấy đến nhà tôi ăn cơm.
Qǐng tā jīntiān wǎnshàng dǎ diànhuà gěi wǒ。
Kêu anh ấy tối nay gọi điện thoại cho tôi.
Hǎo,tā yǒu nǐ de diànhuà ma?
Được, anh ấy có số điện thoại của cô không?
Wǒ xiǎng tā yǒu。Xiè xiè!
Tôi nghĩ anh ấy có. Cảm ơn !
Đối thoại 03:
Wéi,qǐng wèn Qián tàitai zài bú zài?
Alo, xin hỏi bà Tiền có ở đó không?
Wǒ jiù shì。Nǐ shì nǎ wèi?
Tôi nè. Bạn là ai?
Wǒ shì Zhāng Tái Shēng。
Tôi là Trương Đài Sinh.
Wǒ xiǎng míngtiān xiàwǔ sān diǎn qù kàn nǐ,kěyǐ ma?
Tôi định 3 giờ chiều mai đi thăm bà, được không?
Duì bù qǐ。Wǒ yǒu shì。
Xin lỗi. Tôi có việc.
Xīngqīsì ne?
Thứ 5 thì sao?
Zhè gè xīngqīsì、xīngqīwǔ wǒ dōu hěn máng。
Thứ 5, thứ 6 này tôi đêu rất bận.
Nàme,nǐ shénme shíhòu yǒukòng?
Vậy thì, bà khi nào rảnh?
Xià ge xīngqīyī kěyǐ ma?
Thứ 2 tuần sau, được không?
Hǎo a。Jǐ diǎn?
Được a. Mấy giờ?
Liǎng diǎn bàn。
Hai giờ rưỡi.
Hǎo。Xià xīngqīyī jiàn。
Được. Thứ 2 tuần sau gặp.
Zài jiàn。
Tạm biệt
第四课:打电话约时间
会话一:
喂,请问谢老师在不在?
谁?
谢美宜老师。
对不起,没有这个人。
你那里是不是395-6825?
不是。你打错了。
对不起!
会话二:
喂,请问张台生先生在吗?
他不在。您是哪位?
我是谢美宜。我想请他到我家来吃饭。请他今天晚上打电话给我。
好,他有你的电话吗?
我想他有。谢谢!
会话三:
喂,请问钱太太在不在?
我就是。你是哪位?
我是张台生。我想明天下午三点去看您,可以吗?
对不起。我有事。
星期四呢?
这个星期四、星期五我都很忙。
那么,你什么时候有空?
下星期一可以吗?
好啊。几点?
两点半。
好。下星期一见。
再见。
第四課:打電話約時間
會話一:
喂,請問謝老師在不在?
誰?
謝美宜老師。
對不起,沒有這個人。
你那裡是不是395-6825?
不是。你打錯了。
對不起!
會話二:
喂,請問張台生先生在嗎?
他不在。您是哪位?
我是謝美宜。我想請他到我家來吃飯。請他今天晚上打電話給我。
好,他有你的電話嗎?
我想他有。謝謝!
會話三:
喂,請問錢太太在不在?
我就是。你是哪位?
我是張台生。我想明天下午三點去看您,可以嗎?
對不起。我有事。
星期四呢?
這個星期四、星期五我都很忙。
那麼,你什麼時候有空?
下星期一可以嗎?
好啊。幾點?
兩點半。
好。下星期一見。
再見。