TOWNER 990
TL
Giá: 219.000.000 VNĐ
TOWNER 990
MB
Giá: 231.300.000 VNĐ
TOWNER 990
TK
Giá: 238.800.000 VNĐ
Thaco Towner 990 có tải trọng 990kg, được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất 95Ps, dung tích xy lanh 1,372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế. Với ưu thế nhỏ gọn, công suất lớn, Thaco Towner 990 phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Thùng lửng Thùng Mui Bạt Thùng kín
Kích thước tổng thể 4,405 x 1,550 x 1,930 4450 x 1,550 x 2,290 4660 x 1,630 x 2,270
( DxRxC; mm)
Kích thước lọt lòng thùng 2,500 x 1,420 x 340 2450 x 1,420 x 1,095/ 1,500 2600 x 1,500 x 1,400
(DxRxC; mm)
Vệt bánh trước (mm) 1,310 1,310 1,310
Vệt bánh sau (mm) 1,310 1,310 1 ,310
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190
TRỌNG LƯỢNG
Thùng lửng Thùng Mui Bạt Thùng kín(có / không cửa hông)
Khối lượng không tải (kg) 930 1,060 1,130
Tải trọng (kg) 990 990 990
Khối lượng toàn bộ (kg) 2,050 2,180 2,250
Số chỗ ngồi 2 2 2
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x Hành trình piston mm 73x82
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95/6.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpn 115/3.200
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tayCơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264;
ih5=1,000;iR=5,151Tỷ số truyền cuối 4.3
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái Bánh răng, thanh răng
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ.Giảm chấn thuỷ lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
LỐP XE
Trước/Sau 5.50 - 13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,5
Tốc độ tối đa Km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 37
THACO SAO ĐỎ
Địa chỉ: Km39, QL 18, P. Cộng Hòa, TP. Chí Linh, T. Hải Dương