FUSO CANTER TẢI TRỌNG 2.3T

Giá :640.900.000Đ

Mitsubishi Fuso Canter 4.99, tải trọng 1.95 – 2.3 tấn, là dòng xe tải cao cấp với thiết kế hoàn toàn mới của Mitsubishi Nhật Bản được THACO sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Xe được trang bị động cơ Mitsubishi, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Với hệ thống treo bền bỉ, Chassis kết cấu “siêu khung gầm”, cabin vững chắc tất cả kết nối thành một khối làm gia tăng độ an toàn tuyệt đối cho người sử dụng xe.

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

KHUNG GẦM

Chassis được sản xuất theo công nghệ độc quyền của Mitsubishi cho tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao. Đà ngang liên kết ở mặt hông tăng khả năng chịu tải, độ bền cao, dễ dàng bố trí thùng. Cấu trúc khung cửa, thanh gia cường cửa xe, sàn gia cố cabin và khung xe kết cấu hình hộp giúp cabin cứng vững, tăng độ an toàn cho người sử dụng khi có va chạm

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.100 x 1.870 x 2.110

Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 4.350 x 1.750 x 450

Vệt bánh trước / sau mm 1.390/1.435

Chiều dài cơ sở mm 3.350

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 2.495

Tải trọng kg 2.300

Trọng lượng toàn bộ kg 4.990

Số chỗ ngồi Chỗ 03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2

Loại động cơ Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh cc 2.977

Đường kính x hành trình piston mm 95 x 105

Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 125 / 3.200

Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 294 / 1.700

TRUYỀN ĐỘNG

Kiểu Ly Hợp C3W28

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số M036S5: 5 số tiến + 1 số lùi làm bằng nhôm ,tản nhiệt tốt

Đường kính đĩa ma sát 275

CẦU TRƯỚC

Loại Dầm I

CẦU SAU

Kiểu D2H

Loại Dầm I

Tỉ số truyền cầu 5.714

LỐP VÀ MÂM

Kiểu Trước đơn/ sau đôi

Lốp 7.00R16/7.00R16

HỆ THỐNG PHANH

Phanh Chính Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí

Phanh Đỗ Xe Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số

Phanh Hỗ Trợ Phanh khí xả

HỆ THỐNG TREO

Trước/Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Kích Thước 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5

Chính1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1; 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4

Hỗ trợ:990 mm x 70 mm x 8 mm - 4

KHUNG XE

Loại Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 42,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,6

Tốc độ tối đa km/h 111

Dung tích thùng nhiên liệu lít 100

THACO SAO ĐỎ

Địa chỉ: Km39, QL 18, P. Cộng Hòa, TP. Chí Linh, T. Hải Dương

Hotline: 0985.158.929 or 0915.541.56