Giá: 369.000.000 VNĐ

Để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Thaco đã nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm mới Ollin 350 New 2018 Euro4 với 2 loại tải trọng là 3,49 tấn và 2,15 tấn. Để phù hợp với nhu cầu của nhiều khách hàng cần loại thùng dài trên 4m, Ollin 350 New 2018 có chiều dài lọt lòng thùng 4,35 m. Xe Thaco Ollin 350 New sản xuất năm 2018 sử dụng động cơ máy điện cùng hệ thống sử lý khí thải đạt chuẩn Euro 4 của thế giới, giúp xe chạy tiết kiệm nhiên liệu hơn. Xe Thaco Ollin 350 Euro4 sử dụng động cơ 4 máy xylanh thẳng hàng có hệ thống điều khiển kim phun điện tử, giúp động cơ tính toán được khoảng thời gian chính xác để kim phun phun dầu vào trong xylanh làm cho động cơ đạt được công suất lớn nhất, thải sạch nhất do đó sẽ tiết kiệm được nhiên liệu trong quá trình sử dụng.

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

KHUNG GẦM

Chassis

Chassis chế tạo bằng thép hợp kim, sản xuất theo công nghệ Đức, kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải cao.

Tiết diện chassis [Cao x Rộng x Dày]: U170 x 55 x 5 [mm]


ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.150 x 1.980 x 2.240

Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 4.350 x 1.870 x 400

Vệt bánh trước / sau mm 1.530/1.485

Chiều dài cơ sở mm 3.360

Khoảng sáng gầm xe mm 195

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 2.450/ 2.500

Tải trọng kg 2.350 / 3.490

Trọng lượng toàn bộ kg 4.995 / 6.185

Số chỗ ngồi Chỗ 03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ 4J28TC (Công nghệ ISUZU)

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2.771

Đường kính x Hành trình piston mm 93 x 102

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 110 / 3200

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpn 280 / 1800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000;

ih5=0,787; iR=4,497 ;

Tỷ số truyền cuối 6,142

HỆ THỐNG LÁI

Hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống .

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

LỐP XE

Trước/ sau 7.00-16

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 33

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2

Tốc độ tối đa km/h 95

Dung tích thùng nhiên liệu lít 80

THACO SAO ĐỎ

Địa chỉ: Km39, QL 18, P. Cộng Hòa, TP. Chí Linh, T. Hải Dương

Hotline: 0985.158.929 or 0915.541.566