Trong phần thi IELTS Writing Task 1, việc xử lý các biểu đồ số liệu đã trở nên quá quen thuộc. Tuy nhiên, không ít thí sinh cảm thấy bối rối khi đề bài không chỉ có một mà là hai hoặc nhiều biểu đồ khác nhau xuất hiện cùng lúc. Đó chính là dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts – một trong những thử thách lớn nhất đòi hỏi khả năng quan sát, tổng hợp và tổ chức thông tin tốt.
Trong bài viết này, The Catalyst for English (TCE) sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận dạng bài này một cách khoa học, đồng thời cung cấp 5 bài mẫu phân tích kỹ lưỡng giúp bạn tự tin khi gặp dạng đề này trong kỳ thi chính thức.
Mixed Charts là dạng bài mà đề bài yêu cầu thí sinh mô tả hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau trong cùng một đoạn văn. Các dạng biểu đồ thường gặp bao gồm:
Biểu đồ cột (bar chart)
Biểu đồ đường (line graph)
Biểu đồ tròn (pie chart)
Bảng số liệu (table)
Đặc điểm quan trọng của dạng bài này là không chỉ mô tả riêng từng biểu đồ, mà còn cần liên kết, đối chiếu và so sánh thông tin giữa các biểu đồ khi cần thiết. Đây chính là điểm mà nhiều thí sinh bỏ qua và đánh mất điểm ở tiêu chí Task Achievement và Coherence & Cohesion.
Một số dạng kết hợp thường gặp:
Table + Pie chart
Bar chart + Line graph
Pie chart + Bar chart
Line graph + Table
Các biểu đồ này có thể cùng mô tả một đối tượng theo hai khía cạnh khác nhau, hoặc mô tả hai chủ thể có mối liên quan với nhau. Có thể là cùng nói về một chủ đề (education, employment, energy use...) nhưng thể hiện bằng các phương pháp trực quan khác nhau.
Ngoài ra, các biểu đồ có thể mang tính tĩnh (static) – không có yếu tố thời gian, hoặc động (dynamic) – so sánh qua các mốc thời gian cụ thể. Việc xác định đặc điểm này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn viết động từ và lựa chọn thì trong bài viết.
Bất kể dạng biểu đồ nào, việc viết bài theo cấu trúc rõ ràng là yếu tố sống còn. Gợi ý cấu trúc:
a. Introduction
Paraphrase lại đề bài, giới thiệu ngắn gọn các loại biểu đồ, thời gian (nếu có), chủ đề chính.
b. Overview
Tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất từ cả hai biểu đồ. Chú ý không nêu số liệu cụ thể ở phần này. Thay vào đó, tập trung vào xu hướng chính, dữ liệu cao nhất hoặc sự chênh lệch rõ rệt.
c. Body Paragraph 1
Mô tả biểu đồ thứ nhất. Cần nhóm thông tin hợp lý theo đặc điểm chung, không mô tả từng số liệu rời rạc.
d. Body Paragraph 2
Mô tả biểu đồ thứ hai và nếu có thể, kết nối, so sánh với biểu đồ thứ nhất để tạo mạch logic trong phân tích.
Hãy xác định các yếu tố sau trước khi viết:
Có bao nhiêu biểu đồ?
Chủ đề và đơn vị đo lường của từng biểu đồ?
Các nhóm đối tượng được đề cập là ai?
Biểu đồ có yếu tố thời gian không?
Việc có dàn ý rõ ràng giúp tiết kiệm thời gian viết và đảm bảo logic.
Gợi ý đơn giản:
Intro: Paraphrase đề bài
Overview: 1 câu cho biểu đồ 1 + 1 câu cho biểu đồ 2
Body 1: Mô tả chi tiết biểu đồ 1
Body 2: Mô tả chi tiết biểu đồ 2 + so sánh khi cần thiết
Đây là phần quyết định 1 điểm band trong tiêu chí Task Achievement. Tránh lỗi chỉ nêu đặc điểm của 1 biểu đồ mà bỏ qua biểu đồ còn lại.
Dùng câu ghép, câu phức và từ nối để tăng tính mạch lạc
Không nên kể lể tất cả dữ liệu
Tập trung vào số liệu đáng chú ý nhất: cao nhất, thấp nhất, tăng/giảm mạnh
Có thể so sánh số liệu giữa các nhóm nếu biểu đồ cho phép
Trước khi kết thúc, hãy kiểm tra:
Chính tả và ngữ pháp
Tính logic và mạch lạc
Dữ liệu biểu đồ đã được phản ánh đầy đủ và chính xác chưa
Đề bài:
The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.
Biểu đồ: Table + Pie Chart
Chủ đề: Số lượng và phân bố nhân khẩu học của sinh viên nghiên cứu tại Úc
Thì: Quá khứ đơn
Từ cần paraphrase: research students → research undergraduates, percentage → proportion
Intro: Paraphrase đề bài
Overview: Tổng số sinh viên tăng và nhóm nam địa phương chiếm ưu thế
Body 1: Phân tích bảng số liệu
Body 2: Phân tích biểu đồ tròn theo giới tính và nguồn gốc sinh viên
The given charts illustrate the number of research students and the percentages of their demographics in Australian universities in the two years 2001 and 2010.
Overall, there was a significant rise in the total number of research students in Australia, most of which was recorded in the figure for overseas students. Also noticeable was the dominance of the local male students group in both periods.
In 2001, the total number of students studying research in Australia was 38,849, 87% or 33,657 of which were local students, almost seven times the figure for international students, which stood at only around 5000 students. Over the 9-year period, this gap has narrowed significantly with the number of foreign students taking up over 14,000 or 27% of the total number. However, local students remained the dominant group at nearly 40,000 students.
Regarding the gender distribution, the percentage of local male and female students were relatively balanced at 44% and 43% respectively. Meanwhile, there was a clear disparity among that of international students with the proportion of male at 9%, doubling that of female students. By 2010, the gap among local students had widened remarkably, with male students taking up 38% and their female counterparts taking up 35%. Among international students, an opposite pattern was seen compared to the previous period, with the female students becoming the dominant group at 15% in comparison with the male students’ 12%.
Sao chépChỉnh sửa
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
dominance
sự chiếm ưu thế
The dominance of local students remained unchanged.
demographics
dữ liệu nhân khẩu học
The demographics of students changed significantly in 2010.
disparity
sự chênh lệch
There was a clear disparity between male and female students.
gap
khoảng cách
The gap between local and overseas students has narrowed.
gender distribution
phân bố giới tính
The gender distribution was balanced in the earlier year.
narrow (v)
thu hẹp
The income gap has narrowed in recent years.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
The __________ in income between groups continues to grow.
Many businesses are studying customer __________ to better target their ads.
The __________ of men in STEM fields is still evident.
There is a growing __________ between urban and rural education systems.
Programs have been created to __________ the skills __________ between students from different backgrounds.
Đáp án:
gap
demographics
dominance
disparity
narrow – gap
Dạng bài Mixed Charts trong IELTS Writing Task 1 không quá khó nếu bạn có phương pháp tiếp cận đúng. Ưu điểm lớn nhất là bạn có thể chia đoạn rõ ràng và dễ phân tích từng biểu đồ riêng biệt. Tuy nhiên, để đạt band điểm cao, bạn cần chú ý đến cách mô tả logic, sử dụng từ nối hiệu quả và không bỏ qua phần liên kết giữa các biểu đồ.
Với hướng dẫn chi tiết và bài mẫu cụ thể trong bài viết này, The Catalyst for English tin rằng bạn đã có thể tự tin hơn để viết dạng bài này một cách thành thạo.