Hiểu và sử dụng đúng các thì quá khứ trong Tiếng Anh là nền tảng không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp trôi chảy và viết đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu thường cảm thấy bối rối khi học các thì này do cấu trúc và cách dùng có phần giống nhau. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng từng thì quá khứ, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và mẹo học hiệu quả
Trong tiếng Anh, có 4 thì quá khứ cơ bản mà người học cần nắm vững:
Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Mỗi thì mang một sắc thái thời gian và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là chi tiết từng thì:
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Có thời gian xác định rõ ràng (yesterday, last week, in 2020...).
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V2/ed
Phủ định: S + did not + V-inf
Nghi vấn: Did + S + V-inf?
Ví dụ:
I visited my grandparents yesterday.
She didn’t go to school last Monday.
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác (thì quá khứ đơn).
Cấu trúc:
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were not + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
I was watching TV at 8 p.m. yesterday.
They were playing football when it started to rain.
Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had + V3/ed
Phủ định: S + had not + V3/ed
Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Ví dụ:
She had left before I arrived.
We hadn’t eaten anything when the guests came.
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã bắt đầu và tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước khi hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had been + V-ing
Phủ định: S + had not been + V-ing
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
They had been working for 5 hours before the manager arrived.
I had not been studying much before the exam.
Dùng mốc thời gian để xác định thì: nếu thời gian rõ ràng, dùng thì quá khứ đơn; nếu có hai hành động xảy ra ở hai thời điểm khác nhau, kết hợp quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn.
Ghi nhớ bằng sơ đồ hoặc bảng tóm tắt.
Luyện tập với ví dụ thực tế, đặt câu mỗi ngày.
Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng/ngữ pháp như Quizlet, Anki...
Việc hiểu rõ các thì quá khứ trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn cải thiện khả năng viết và nói rõ ràng hơn. Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn.