Khi học tiếng Anh, một trong những băn khoăn phổ biến của học viên là: “Động từ argue đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác và tự nhiên như người bản xứ?” Câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng lại mang tính ứng dụng cao trong cả văn nói và văn viết.
Trong bài viết này, The Catalyst for English (TCE) sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm của argue, phân biệt nội và ngoại động từ, đồng thời tổng hợp các giới từ thông dụng nhất đi với argue. Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy bài tập vận dụng, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các thành ngữ quen thuộc liên quan đến từ này.
Theo từ điển Oxford, argue là động từ mang nghĩa tranh luận, lập luận hoặc đưa ra lý do để bảo vệ một quan điểm. Tùy theo ngữ cảnh, argue có thể là nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb). Việc hiểu rõ bản chất này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc câu chính xác hơn.
Ngoại động từ (Transitive verb): Cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thiện ý nghĩa.
She plays badminton every week.
→ “Plays” là ngoại động từ, “badminton” là tân ngữ.
Nội động từ (Intransitive verb): Không cần tân ngữ vẫn đủ nghĩa.
He sleeps early every day.
→ “Sleeps” là nội động từ, câu vẫn trọn vẹn dù không có tân ngữ.
Là ngoại động từ
Là nội động từ
Trình bày quan điểm để thuyết phục
Tranh cãi, bất đồng quan điểm
She argued her point so convincingly that everyone agreed.
They always argue about childcare.
Lập luận mang tính trung lập
Lập luận phản đối điều gì đó
The senator argued that cuts were necessary.
The senator argued against the proposal.
Dưới đây là các cụm giới từ đi kèm với argue phổ biến và thường gặp nhất:
➤ Nghĩa: Lập luận ủng hộ một quan điểm hoặc hành động.
Ví dụ:
She argued for implementing remote work policies.
The team argued for more green spaces in the city.
➤ Nghĩa: Lập luận phản đối điều gì đó.
Ví dụ:
He argued against increasing the budget.
The expert argued against using that method.
➤ Nghĩa: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
Ví dụ:
They argued her into joining the team.
His friends argued him into applying for the scholarship.
➤ Nghĩa: Thuyết phục ai không làm điều gì đó.
Ví dụ:
She argued him out of quitting his job.
The teacher argued the student out of cheating.
➤ Nghĩa: Tranh cãi với ai đó về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
They argued with their boss about the new schedule.
She argued over the decision with her colleague.
➤ Nghĩa: Phản bác hoặc không đồng tình.
Ví dụ:
Many experts argued with the claim that AI can replace teachers.
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Contend
Tranh luận để bảo vệ quan điểm
They contend that stricter laws are needed.
Assert
Khẳng định quan điểm mạnh mẽ
She asserted her right to speak.
Debate
Thảo luận đa chiều
They debated the pros and cons.
Dispute
Tranh cãi, phản đối
He disputed the results.
Advocate
Ủng hộ, vận động
They advocate for education reform.
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Agree
Đồng ý
They agreed to the terms.
Concur
Đồng tình
All members concurred with the proposal.
Consent
Chấp thuận
She consented to the arrangement.
Comply
Tuân thủ
The company complied with the law.
Concede
Nhượng bộ
He conceded after much debate.
Thành ngữ
Nghĩa
Ví dụ
Argue the toss
Tranh cãi dù quyết định đã được đưa ra
No point in arguing the toss now.
A bone of contention
Vấn đề gây tranh cãi
The bonus system is a bone of contention.
Fight like cat and dog
Cãi nhau chí chóe
Those siblings fight like cat and dog.
Be (dead) set against sth
Phản đối kịch liệt
She's dead set against moving abroad.
At loggerheads (with sb)
Mâu thuẫn sâu sắc
They're at loggerheads over the project.
The / argued / team / flexible / hours / for / working
→ The team argued for flexible working hours.
Project / with / manager / the / argued / about / delays
→ The manager argued with the team about project delays.
Her / of / idea / against / quitting / job / argued / friends
→ Her friends argued against the idea of quitting her job.
Him / risky / business / investment / making / out / his / argued / family
→ His family argued him out of making a risky business investment.
Argued / benefits / they / over / online / learning / with / each / other
→ They argued with each other over the benefits of online learning.
They continued to argue the toss even though the decision had already been made.
The budget allocation has always been a bone of contention.
Even though they are siblings, they fight like cat and dog.
She is dead set against moving to another city.
The manager is at loggerheads with his assistant.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn trả lời trọn vẹn câu hỏi “Argue đi với giới từ gì?”, đồng thời cung cấp một lượng kiến thức phong phú về cách sử dụng từ vựng này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Đừng quên theo dõi The Catalyst for English để đón đọc thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé!