Background là một cụm từ chúng ta đã quá quen thuộc. Đặc biệt hiện nay các bạn trẻ thường sử dụng từ Background khi chụp ảnh hoặc làm phông nền. Tuy nhiên vẫn còn một số học sinh chưa hiểu hết ý nghĩa của câu này. Chính vì vậy, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn từ Background là gì và cấu trúc của từ Background trong câu tiếng Anh, đừng bỏ lỡ nhé!
Xem thêm: Background là gì
Background là một từ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi lĩnh vực đều mang một ý nghĩa riêng. Tuy nhiên, ý nghĩa phổ biến nhất của Background là nền bên trong nền.
Trong lĩnh vực âm nhạc, nhạc nền hay còn gọi là nhạc nền là thể loại nhạc thường được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau như nhà hàng, quán xá, khách sạn, công ty,… nhằm mục đích tạo không khí. .Không khí trở nên sôi động hơn.
Trong nghệ thuật, đặc biệt là nhiếp ảnh, background đề cập đến nền hoặc cảnh phía sau một người làm tăng thêm vẻ đẹp cho bức ảnh.
Trong các trang web, background được hiểu là phông nền, màu nền chính của trang web.
Trong lĩnh vực đời sống xã hội, ngữ cảnh dùng để chỉ địa vị của một người nào đó hoặc nền tảng văn hóa của chính họ.
Xem thêm: CSR là gì? CSR Quan Trọng Như Thế Nào Đối Với Tăng Trưởng Kinh Doanh?
Trong lĩnh vực kỹ thuật, background mang ý nghĩa trừu tượng hơn, nó là thuộc tính quan trọng trong ngôn ngữ định dạng phần tử CSS, và có khả năng thay đổi hình ảnh, màu nền của cặp thẻ trong HTML.
Trong câu tiếng Anh, ngữ cảnh đóng có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
Là một danh từ, background được sử dụng để chỉ ngữ cảnh, có thể là bất cứ điều gì xảy ra xung quanh bạn nhưng không liên quan trực tiếp đến bạn, hoặc một cái gì đó có vẻ xa hơn, gần hoặc ở phía trước, đặc biệt là trong một bức tranh. Trong các trường hợp khác, ngữ cảnh danh từ sẽ mô tả các điều kiện tồn tại trước khi một sự kiện cụ thể xảy ra và giúp giải thích tại sao nó lại xảy ra.
Khi ngữ cảnh là một tính từ, nó sẽ được dùng để chỉ việc gì đó đã được thực hiện trước đó và chuẩn bị cho việc khác.
Xem thêm: Background Là Gì? Một Số Vai Trò Background Trong Thiết Kế In Ấn
Xem thêm: Background Là Gì? Những Tính Chất Cơ Bản Của Background Là Gì?
Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về background là gì nhé!
Using the skills you can transfer from your previous work background to a new one.
Sử dụng các kỹ năng, bạn có thể chuyển từ bối cảnh công việc trước đó sang bối cảnh mới.
He has an impressive background in education and business, it goes beyond my imagination.
Anh ấy có một nền tảng giáo dục và kinh doanh ấn tượng ngoài sức tưởng tượng của tôi.
The candidate background check is always a preliminary step for a recruitment.
Kiểm tra lý lịch ứng viên luôn là bước đầu tiên trong vòng tuyển dụng.
I want to take a set of photos on a grassy background, can you help me?
Mình muốn chụp một bộ ảnh với phông nền là cỏ, bạn có thể giúp mình được không?
Most of the artists will not background their paintings, they are done by their students.
Hầu hết các nghệ sĩ không làm nền cho các bức tranh của họ, chúng được thực hiện bởi các sinh viên của họ.
I think we should expected to do some backgound before the course starts.
Tôi nghĩ chúng ta nên hỗ trợ trước khi lớp học bắt đầu.
Qua bài viết trên các bạn đã hiểu Background là gì rồi phải không? Đây là một cụm từ phổ biến dễ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để sử dụng từ ngữ một cách tốt nhất có thể và trong mọi tình huống nhé!
Bạn vừa xem: Background Là Gì Và Cấu Trúc Của Background Tiếng Anh Là Gì
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ với MHDILAND