Khi duyệt web, bạn thường xuyên gặp hai giao thức HTTP và HTTPS trong địa chỉ website, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng? Phân biệt giữa HTTP và HTTPS không chỉ giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của các trang web mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ bảo mật và trải nghiệm người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các điểm khác biệt cơ bản, từ đó lựa chọn giao thức phù hợp cho website của bạn.
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức chuẩn để truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ web và trình duyệt. Khi bạn nhập một địa chỉ website vào thanh công cụ của trình duyệt, thông tin về trang web đó được gửi đến một máy chủ từ xa qua giao thức HTTP. HTTP cho phép các máy tính và thiết bị kết nối với nhau và truyền tải thông tin dưới dạng văn bản, hình ảnh, video hoặc bất kỳ dữ liệu nào mà website yêu cầu.
HTTP là gì?
HTTP hoạt động theo mô hình client-server (máy khách - máy chủ). Máy khách, ví dụ như trình duyệt web của người dùng, gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ chứa dữ liệu. Máy chủ này sau đó sẽ xử lý yêu cầu và gửi lại phản hồi cho máy khách.
Cấu trúc cơ bản của một yêu cầu HTTP bao gồm:
Request Line (Dòng yêu cầu): Chứa phương thức HTTP (như GET, POST), URL và phiên bản của HTTP.
Header (Tiêu đề): Chứa các thông tin như loại dữ liệu, ngôn ngữ, các cookie, thông tin người dùng và các yêu cầu khác.
Body (Nội dung): Chứa dữ liệu mà client gửi tới server (chỉ có trong một số phương thức như POST).
Phản hồi HTTP cũng bao gồm ba phần tương tự:
Status Line (Dòng trạng thái): Mô tả mã trạng thái của phản hồi, ví dụ 200 OK (tất cả hoạt động tốt) hoặc 404 Not Found (trang không tìm thấy).
Header (Tiêu đề): Cung cấp thông tin về loại dữ liệu trả về, thời gian, hoặc cách thức xử lý các yêu cầu.
Body (Nội dung): Đây là phần chứa dữ liệu mà máy chủ gửi lại cho máy khách, ví dụ như HTML, hình ảnh hoặc các tài nguyên khác.
Nguyên lý hoạt động của HTTP rất đơn giản: máy khách gửi một yêu cầu đến máy chủ, máy chủ xử lý và trả lại một phản hồi. Tuy nhiên, giao thức này không có tính bảo mật, vì vậy các thông tin trao đổi giữa client và server có thể bị can thiệp hoặc theo dõi.
>>>Xem thêm chi tiết về việc phân biệt giữa HTTP và HTTPS tại https://ezvps.vn/phan-biet-giua-http-va-https/
Các phương thức HTTP là những hành động mà client muốn thực hiện đối với tài nguyên trên máy chủ. Dưới đây là các phương thức phổ biến nhất:
GET: Phương thức phổ biến nhất, dùng để yêu cầu tài nguyên từ máy chủ mà không thay đổi dữ liệu. Ví dụ, khi bạn mở một trang web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu GET để tải trang đó.
POST: Phương thức này được sử dụng khi bạn gửi dữ liệu đến máy chủ, chẳng hạn như khi bạn điền vào mẫu đăng ký hoặc đăng nhập.
PUT: Dùng để cập nhật tài nguyên trên máy chủ. Thường được sử dụng trong các API để thay đổi thông tin.
DELETE: Phương thức này dùng để yêu cầu máy chủ xóa tài nguyên.
HEAD: Tương tự như GET nhưng không trả về phần body (nội dung). Được sử dụng để lấy các header thông tin mà không cần tải toàn bộ dữ liệu.
OPTIONS: Phương thức này dùng để hỏi máy chủ về các phương thức HTTP mà nó hỗ trợ cho tài nguyên yêu cầu.
HTTPS là phiên bản bảo mật của HTTP. Từ "S" trong HTTPS là viết tắt của Secure, có nghĩa là bảo mật. HTTPS sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin khi truyền tải giữa client và server.
So sánh HTTP và HTTPS – Điểm khác biệt quan trọng
Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa HTTP và HTTPS là bảo mật thông tin. Trong khi HTTP không mã hóa dữ liệu, điều này có thể khiến dữ liệu của bạn dễ bị theo dõi hoặc can thiệp, thì HTTPS bảo vệ dữ liệu bằng cách sử dụng mã hóa SSL/TLS.
Khi sử dụng HTTPS, tất cả thông tin giữa trình duyệt và máy chủ được mã hóa, điều này giúp ngăn chặn việc nghe lén hoặc can thiệp vào thông tin của bạn trong quá trình truyền tải. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn thực hiện các giao dịch trực tuyến, điền thông tin đăng nhập, hoặc trao đổi các dữ liệu nhạy cảm như thẻ tín dụng.
HTTPS không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn có cơ chế chứng thực giúp xác minh tính hợp lệ của máy chủ mà bạn đang kết nối. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công Man-in-the-Middle (MITM), nơi kẻ tấn công có thể chặn và thay đổi thông tin giữa người dùng và máy chủ mà họ đang giao tiếp.
Cơ chế chứng thực của HTTPS được thực hiện thông qua chứng chỉ SSL/TLS, một loại giấy phép số mà các website hợp pháp phải mua từ các tổ chức chứng nhận (CA). Khi trình duyệt kết nối với website qua HTTPS, chứng chỉ này sẽ được kiểm tra để xác minh tính xác thực của máy chủ. Nếu chứng chỉ hợp lệ, dữ liệu được mã hóa và truyền tải an toàn; nếu không, trình duyệt sẽ cảnh báo người dùng.
Những câu hỏi thường gặp về HTTP và HTTPS
Bảo mật cao hơn: Như đã đề cập, HTTPS mã hóa dữ liệu và cung cấp sự chứng thực của máy chủ, bảo vệ dữ liệu của người dùng khỏi những nguy cơ tấn công.
Tăng độ tin cậy: Các website sử dụng HTTPS sẽ được trình duyệt đánh dấu là "an toàn", giúp người dùng cảm thấy yên tâm hơn khi cung cấp thông tin cá nhân.
SEO: Google đã chính thức xác nhận rằng HTTPS là một yếu tố xếp hạng trong các kết quả tìm kiếm. Việc chuyển sang HTTPS sẽ giúp cải thiện thứ hạng SEO của bạn.
HTTP có thể vẫn được sử dụng cho các trang web không yêu cầu bảo mật hoặc không xử lý thông tin nhạy cảm của người dùng, ví dụ như các trang thông tin chung hoặc blog cá nhân. Tuy nhiên, nếu bạn đang vận hành một website thương mại điện tử, trang ngân hàng trực tuyến, hay bất kỳ dịch vụ nào yêu cầu giao dịch dữ liệu bảo mật, HTTPS là bắt buộc.
Chuyển đổi website từ HTTP sang HTTPS không quá khó khăn, nhưng cần phải thực hiện một số bước cẩn thận:
Mua chứng chỉ SSL/TLS: Bạn cần mua chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp chứng nhận đáng tin cậy. Sau đó, cài đặt chứng chỉ này lên máy chủ của bạn.
Cấu hình lại website: Thay đổi tất cả các liên kết nội bộ và tài nguyên (như hình ảnh, CSS, JS) thành HTTPS. Đảm bảo rằng tất cả các đường dẫn trong website đều sử dụng HTTPS.
Cập nhật Google Search Console và Google Analytics: Sau khi chuyển sang HTTPS, hãy cập nhật các cài đặt trong Google Search Console và Google Analytics để theo dõi các chỉ số mới.
Chuyển hướng 301: Thiết lập chuyển hướng 301 từ HTTP sang HTTPS để người dùng và công cụ tìm kiếm tự động chuyển đến phiên bản HTTPS của website.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về phân biệt giữa HTTP và HTTPS và tầm quan trọng của việc chọn lựa giao thức an toàn cho website. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo mật web tối ưu hoặc cần tư vấn về dịch vụ bảo mật, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty TNHH Công nghệ EZ tại https://ezvps.vn/. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ công nghệ bảo mật chuyên nghiệp, giúp bảo vệ website của bạn khỏi những mối nguy hiểm trực tuyến.