Cùng với Writing, Speaking IELTS là một phần thi được cho là “khó nuốt" đối với những bạn mới ôn IELTS và cả những bạn đã thi IELTS nhiều lần. Dù bài thi Speaking khá ngắn nhưng thí sinh phải tương tác trực tiếp với giám khảo nên ngoài việc chuẩn bị kiến thức thật kỹ trong lúc ôn tập, những sĩ tử IELTS còn phải hiểu được cấu trúc bài thi cũng như những tiêu chí chấm điểm của bài thi nói IELTS này để đạt được kết quả tốt nhất.
Bài thi IELTS Speaking gồm tổng cộng 3 phần: Part 1, Part 2 và Part 3. Cùng tìm hiểu cụ thể nội dung và yêu cầu từng phần nhé!
Thời lượng dành cho phần thi này tầm 4-5 phút, trong đó giám khảo sẽ hỏi và thí sinh trả lời. Số lượng câu hỏi không giới hạn cụ thể nhưng có thể dao động từ 6 - 10 câu. Phần IELTS Speaking part 1 được xem là phần thi dễ nhất trong bài thi Speaking nên chủ đề thí sinh được hỏi sẽ khá đơn giản, bao gồm những thông tin cá nhân như tên, tuổi, quê quán, thói quen sinh hoạt hoặc sở thích. Do tính chất đơn giản của phần thi này nên thí sinh cũng không cần phải trả lời quá nhiều, mỗi câu trả lời chỉ tầm 2 - 3 câu là hợp lý và từ vựng không cần phải ở mức quá “cao siêu".
Ví dụ:
Ở IELTS Speaking Part 2, thí sinh được nhận 1 cue card có chứa câu hỏi và gợi ý trả lời. Thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị và 2 phút để trình bày bài nói của mình. Tuy nhiên, thí sinh nên chú ý trả lời từ 2 phút trở lên nếu muốn đạt điểm cao trong phần Fluency and Coherence. Trong phần này giám khảo sẽ không trực tiếp hỏi mà thí sinh phải tự độc thoại. Nội dung của Part 2 tương đối khó hơn so với Part 1, các chủ đề sẽ thiên về kể chuyện hoặc miêu tả và thường đa dạng hơn như miêu tả một doanh nghiệp thành công mà bạn biết, kể lại lần bạn làm mất món đồ quan trọng,... Do đây là một bài nói hoàn chỉnh nên bên cạnh ngôn ngữ sử dụng, độ lưu loát của thí sinh cũng sẽ được chú trọng.
Ví dụ:
Part 3 trong bài thi Speaking IELTS là phần khó nhất. Với thời gian thường kéo dài từ 4 - 5 phút, giám khảo sẽ trực tiếp vấn đáp thí sinh về những nội dung liên quan trong Part 2 mà thí sinh vừa trình bày. Tuy nhiên, những câu hỏi thường có phạm vi vĩ mô hơn, xét trên nhiều phương diện hơn chứ không chỉ tập trung vào cá nhân thí sinh. Đối với độ dài các câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3 thì thí sinh nên trả lời trong khoảng 1 phút mỗi câu vì ở phần này, ngoài từ vựng, ngữ pháp và sự lưu loát thì khả năng phát triển ý của thí sinh sẽ được đánh giá cụ thể, rõ ràng hơn.
Ví dụ:
Các phần trong IELTS Speaking test đều có những cách trả lời khác nhau. Thí sinh cần nắm được những đặc trưng của từng phần để trả lời đúng trọng tâm nội dung câu hỏi cũng như đúng theo cấu trúc bài nói.
Ở phần này, tuỳ vào loại câu hỏi mà có những cách bắt đầu câu trả lời khác nhau:
Câu hỏi dạng Yes - No: không trả lời đơn thuần như “Yes I do" hay “No I don't" mà thí sinh nên sử dụng những cấu trúc câu để trả lời một cách tự nhiên và đa dạng hơn (of course, without a doubt, I don't think so, I'd have to say no,...)
Câu hỏi Wh-: thay vì đi thẳng vào câu trả lời ngay từ đầu, thí sinh có thể làm đa dạng cấu trúc câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cụm từ như truth be told…; Honestly, I'd have to say that….
Câu hỏi hỏi sở thích: Để trả lời câu hỏi hỏi về sở thích, thí sinh có thể dùng những cấu trúc như I'm really into…, I have many …. I like but if I have to choose one, then it’ll be…
Ở phần thi này, giám khảo sẽ không trực tiếp đối thoại với thí sinh mà chính thí sinh phải thực hiện bài nói một mình. Điều này làm cho nhiều bạn bị áp lực tâm lý, dẫn đến việc trình bày bài nói không được suôn sẻ. Tuy sẽ được cung cấp cue card chứa đề bài và những câu hỏi gợi ý và 1 phút chuẩn bị nhưng nếu không có kiến thức vững cũng như kỹ năng trình bày trôi chảy thì các bạn sẽ dễ bị cạn ý tưởng hoặc nói lang mang không đúng trọng tâm đề.
Dưới đây, DOL cung cấp một số cách dùng để trả lời Part 2 mà bạn có thể áp dụng:
Mở đầu: When it comes to…, I want to talk about; If anyone ever ask me about…., I would hesitate to say…
Phát triển thêm ý: Also; Besides; One more thing I want to mention about…is…; In terms of….
Nói về nguyên nhân - kết/hệ quả: This can be explained by…; For that reason…;
Đưa ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc, thái độ cá nhân: I believe…; As far as I concerned; I feel like….
Đưa ra ví dụ, giải thích cho luận điểm vừa trình bày: For instance; Specifically; I mean…
Kết luận: All in all; In conclusion; In brief;...
Đây là phần khó nhất trong bài thi Speaking IELTS vì ở phần này, thí sinh phải phát triển ý trả lời dài hơn, dùng nhiều từ vựng và cấu trúc câu phức tạp hơn để đảm bảo đạt được band điểm mong muốn. Tuy nhiên có một số cách trả lời cũng như phát triển ý mà bạn có thể áp dụng cho từng dạng bài trong Part 3 như sau:
Câu hỏi so sánh: A and B are similar in many aspects;There are many similarities between A and B.
Câu hỏi thể hiện sự thay đổi: Changes have been taken in …. over the years; … have experienced/will experience so many changes over the years
Câu hỏi lợi ích - bất lợi: There are several drawbacks of…; Some negative things about this tendency are….
Nói về nguyên nhân - kết/hệ quả: This can be explained by…; For that reason…;
Đưa ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc, thái độ cá nhân: I believe…; As far as I concerned; I feel like….
Đưa ra ví dụ, giải thích cho luận điểm vừa trình bày: For instance; Specifically; I mean…
Tuy phần thi IELTS Writing và IELTS Speaking là do giám khảo trực tiếp chấm, không có đáp án cố định như Listening và Reading nhưng thực ra họ vẫn chấm điểm dựa trên những tiêu chí cụ thể và rõ ràng. Nếu các bạn nắm vững cũng như làm bài đáp ứng được hết những tiêu chí này thì tất nhiên điểm số của bạn sẽ phản ánh đúng năng lực bản thân. Vì vậy, chúng ta đừng quên tìm hiểu thật kỹ về những tiêu chí chấm bài IELTS Speaking (IELTS Speaking band descriptors) trước khi ôn tập và bước vào kỳ thi quan trọng này nhé!
Tương tự như IELTS Writing, IELTS Speaking cũng có 4 tiêu chí chấm bao gồm: Fluency and Coherence (Mức độ lưu loát và mạch lạc), Pronunciation (Cách phát âm), Lexical Resource (Nguồn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (Đa dạng ngữ pháp và tính chính xác). 4 tiêu chí này sẽ được cho điểm lần lượt bằng thang điểm từ 1 tới 9. Và trung bình cộng của 4 tiêu chí này sẽ là điểm Speaking chính thức của bạn.
Vậy cụ thể những tiêu chí này được áp dụng như thế nào khi chấm bài IELTS Speaking? Cùng tìm hiểu nhé
Fluency and Coherence (Mức độ lưu loát và mạch lạc): đánh giá khả năng nói trôi chảy, trả lời đầy đủ và trọn vẹn các câu hỏi của thí sinh trong nhiều topic khác nhau; đánh giá khả năng liên kết ý bằng các từ nối thích hợp thể hiện sự mạch lạc xuyên suốt bài nói.
Pronunciation (Cách phát âm): ở cấp độ từ, khả năng phát âm từng từ được đánh giá; ở cấp độ câu những yếu tố như ngữ điệu, dấu nhấn được chú trọng.
Lexical Resource (Nguồn từ vựng): đánh giá khả năng dùng từ vựng của thí sinh trong nhiều chủ đề khác nhau, mức độ chính xác và tự nhiên của từ vựng được chú trọng.
Grammatical Range and Accuracy (Đa dạng ngữ pháp và tính chính xác): khả năng dùng linh hoạt các dạng ngữ pháp khác nhau đồng thời đảm bảo mức độ chính xác trong suốt bài nói của thí sinh được đánh giá.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp tất cả thông tin cần thiết về kỳ thi IELTS Writing cho các bạn sĩ tử sắp tới. DOL chúc các bạn sẽ đạt được band điểm mong muốn của mình nhé.