1/ Cấu trúc đề thi IELTS Reading

Nhiều bạn cho rằng phần thi Reading IELTS dễ đạt được điểm số cao hơn so với Writing và Speaking. Tuy nhiên, một số bạn lại không tăng band được vì cho rằng đề quá dài, nội dung bài đọc phức tạp và có quá nhiều từ chuyên ngành. Dù là dễ hay khó thì sự luyện tập, trau dồi cũng như có phương pháp học phù hợp luôn là điều cần thiết.

ielts reading

Phần thi IELTS Reading gồm có 40 câu hỏi, được chia làm 3 passages với độ khó tăng dần. Các đoạn văn được dùng trong bài thi IELTS Reading được trích từ nguồn báo, tạp chí, sách,...do đó, chúng có chủ đề rất đa dạng và mang tính chuyên môn cao như khoa học, kỹ thuật, sinh học, tâm lý học, v.v. Trong phần thi IELTS Reading, các câu hỏi dùng để kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh, bao gồm đọc nắm ý chính, đọc nhớ chi tiết, đọc để nhận ra quan điểm, thái độ và mục đích của người viết. Chính vì vậy mà phần thi này đòi hỏi không chỉ khả năng đọc hiểu mà còn cả khả năng suy luận cũng như một ít kiến thức chuyên môn của thí sinh.

Cụ thể cấu trúc bài thi đọc IELTS như sau:

  • Passage 1: có số lượng từ tầm 500 - 800, hướng đến những chủ đề mang tính miêu tả, sự thật, thường từ vựng ở phần này ở mức dễ.

  • Passage 2: có số lượng từ tầm 800 - 1000, chủ đề ở phần này sẽ đa dạng hơn có thể có những chủ đề mang tính sự thật, mô tả, thuyết minh, phân tích; do đó, từ vựng trong passage 2 sẽ khó hơn, mang tính học thuật hơn và yêu cầu thí sinh phải phân tích kỹ hơn, và hiểu rõ nội dung bài đọc hơn.

  • Passage 3: có số lượng từ tầm 1000 - 1200, chủ đề ở phần này sẽ mang tính thuyết minh, phân tích là chủ yếu; với số lượng từ nhiều hơn, nội dung mang tính chuyên ngành hơn thì hiển nhiên passage 3 là phần khó nhất trong IELTS Reading; phần này yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng đọc hiểu thành thạo, phân tích được nội dung và hiểu rõ được câu hỏi để đưa ra câu trả lời chính xác.

2/ Các dạng câu hỏi trong IELTS Reading

reading ielts
  1. Matching heading: yêu cầu thí sinh chọn tiêu đề (heading) phù hợp nhất cho các đoạn văn trong bài. Thông thường, những tiêu đề này sẽ được đánh số La Mã (i, ii, iii…) còn đoạn văn sẽ được đánh thứ tự theo bảng chữ cái (A, B, C…). Số lượng tiêu đề thông thường sẽ nhiều hơn số lượng đoạn văn cần chọn.

  2. True/ False/ Not Given và Yes/ No/ Not given: yêu cầu thí sinh phải lựa chọn xem thông tin đưa ra trong câu hỏi là đúng (True/Yes), sai (False/No) hay không được đề cập (Not given) tới trong bài.

  3. Matching Information: yêu cầu thí sinh tìm xem thông tin trong câu hỏi được đề cập tới trong đoạn nào.

  4. Summary Completion: yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành một phần tóm tắt. Phần tóm tắt này có thể là tổng kết toàn bài, tổng kết một đoạn hoặc tổng kết một vài đoạn.

  5. Sentence Completion: yêu cầu thí sinh tìm từ để điền vào chỗ trống trong một câu. Số lượng từ cần điền sẽ được yêu cầu trong đề bài Reading IELTS.

  6. Multiple Choice: yêu cầu thí sinh chọn đáp án chính xác nhất trong 4 lựa chọn (A, B, C, D) để trả lời thông tin đưa ra trong câu hỏi.

  7. List selection: yêu cầu thí sinh chọn 2 hoặc 3 đáp án đúng từ danh sách các lựa chọn để trả lời câu hỏi đề bài đưa ra.

  8. Choose a title: yêu cầu thí sinh tìm tựa đề cho cả bài đọc.

  9. Matching sentence ending: đề bài sẽ cho sẵn nửa đầu của một câu và yêu cầu thí sinh chọn nửa câu sau phù hợp, dựa vào thông tin trong bài đọc IELTS.

  10. Categorisation: yêu cầu thí sinh phân loại thông tin vào các nhóm được cho.

  11. Table completion: yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành một bảng thông tin.

  12. Flow Chart Completion: yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành một quy trình.

  13. Diagram Completion: yêu cầu thí sinh phải chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống để chú thích cho một sơ đồ/hình.

  14. Short answer: yêu cầu thí sinh đưa ra câu trả lời ngắn (tầm 1-3 chữ) để trả lời câu hỏi được đưa ra.

3/ Cách tính điểm IELTS Reading

Phần thi Reading IELTS sẽ được tính điểm dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh. Bài thi có 40 câu và số câu trả lời đúng của thí sinh sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 - 9.0 như sau:

ielts reading test

4/ Ý nghĩa từng band điểm IELTS Reading

ielts reading band score
band điểm ielts reading