I. Các Yếu tố Quyết định Giá thành Dịch vụ Tái khoáng
Mức giá của dịch vụ tái khoáng hóa men răng dao động dựa trên bốn yếu tố chính: vật liệu sử dụng, số lượng răng cần điều trị, tần suất thực hiện, và danh tiếng của nha khoa.
II. Chi phí Tái khoáng Răng cho Trẻ em (Thiên về Phòng ngừa)
Chi phí tái khoáng cho trẻ em thường được coi là chi phí phòng ngừa, được thiết kế để bảo vệ men răng non nớt của trẻ.
1. Mục đích và Vật liệu Sử dụng
Mục đích: Chủ yếu là để tăng cường độ cứng men răng, xử lý các đốm trắng li ti và ngăn ngừa sâu răng tiến triển.
Vật liệu: Thường sử dụng Fluoride Varnish (vecni Fluoride) nồng độ cao. Vật liệu này thường được quét toàn bộ $2$ hàm răng (thay vì chỉ vài chiếc) vì trẻ có nguy cơ sâu răng lan rộng.
Khoảng giá và Tính phí: Chi phí thường được tính theo lần quét toàn bộ hàm hoặc theo gói dịch vụ phòng ngừa. Chi phí cho mỗi lần thực hiện thường thấp hơn so với điều trị chuyên sâu cho người lớn.
2. Tần suất Ảnh hưởng Chi phí
Trẻ em (đặc biệt là nhóm nguy cơ cao) thường cần quét Fluoride định kỳ hơn, có thể là $3$-$4$ lần/năm. Mặc dù chi phí đơn lẻ thấp, nhưng tổng chi phí hàng năm cho việc tái khoáng phòng ngừa có thể tích lũy.
III. Chi phí Tái khoáng Răng cho Người lớn (Thiên về Điều trị)
Chi phí tái khoáng cho người lớn thường mang tính chất điều trị chuyên sâu hơn, tập trung vào các vấn đề cụ thể đã hình thành.
1. Mục đích và Vật liệu Sử dụng
Mục đích: Điều trị sâu răng giai đoạn sớm (đốm trắng đã tồn tại), giảm ê buốt do mòn cổ răng, hoặc củng cố răng sau khi tháo niềng.
Vật liệu: Ngoài Fluoride Varnish, nha sĩ có thể sử dụng các vật liệu phức hợp chuyên biệt hơn như CPP-ACP Mousse hoặc các hệ thống tái khoáng có khả năng thẩm thấu sâu hơn.
Khoảng giá và Tính phí: Chi phí có thể được tính theo chi phí tái khoáng răng cho từng răng (nếu chỉ điều trị vài vị trí) hoặc toàn hàm. Chi phí vật liệu chuyên biệt và kỹ thuật điều trị tập trung thường khiến chi phí cho một lần điều trị đơn lẻ có xu hướng cao hơn so với trẻ em.