Giấy phép lao động là thủ tục quan trọng trong bối cảnh hội nhập và thu hút nhiều nhân lực quốc tế. Không phải ai cũng cần, nhưng nhầm lẫn có thể gây rủi ro pháp lý. Bài viết sẽ nêu 3 nhóm đối tượng bắt buộc phải có giấy phép lao động để doanh nghiệp và người lao động tuân thủ đúng quy định. Cùng tìm hiểu ngay nào!
Người lao động thực hiện hợp đồng lao động trực tiếp
Nhóm đối tượng đầu tiên bắt buộc phải có giấy phép lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng lao động. Để dễ hiểu, giấy phép lao động là gì? Đây là văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp, giấy phép lao động cho người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Dấu hiệu nhận biết:
Có thỏa thuận về việc làm kèm tiền lương, thù lao.
Chịu sự quản lý, điều hành trực tiếp từ doanh nghiệp tại Việt Nam.
Quyền lợi, nghĩa vụ được quy định rõ trong hợp đồng lao động bằng văn bản.
Với nhóm này, giấy phép lao động chính là căn cứ để hợp đồng có giá trị pháp lý; nếu thiếu, hợp đồng sẽ vô hiệu và cả hai bên đều có nguy cơ bị xử phạt.
Người lao động di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp
Đây là người lao động thường gặp ở các tập đoàn đa quốc gia có chi nhánh hoặc công ty con tại Việt Nam. Đây là trường hợp nhân sự của doanh nghiệp nước ngoài được điều chuyển tạm thời sang hiện diện thương mại tại Việt Nam. Các vị trí bao gồm:
Nhà quản lý, giám đốc điều hành: đứng đầu hoặc điều hành chi nhánh, bộ phận.
Chuyên gia: có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Lao động kỹ thuật: được đào tạo tối thiểu 1 năm và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong chuyên ngành.
Điều kiện tiên quyết: phải làm việc tại doanh nghiệp nước ngoài ít nhất 12 tháng trước khi được cử sang Việt Nam.
Nhóm này bắt buộc phải có giấy phép lao động để việc luân chuyển nhân sự hợp pháp, đồng thời giúp doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam đúng quy định.
Người nước ngoài thực hiện hợp đồng dịch vụ
Nhóm người này thường phức tạp hơn và dễ bị bỏ sót. Đây là trường hợp người nước ngoài làm việc tại Việt Nam để thực hiện một hợp đồng dịch vụ giữa doanh nghiệp Việt Nam và đối tác nước ngoài, dù họ không phải nhân viên trực tiếp của công ty Việt Nam. Bản chất công việc:
Thực hiện dịch vụ chuyên môn như tư vấn, kỹ thuật, lắp đặt, vận hành…
Vẫn là nhân viên của công ty nước ngoài (bên cung cấp dịch vụ).
Cơ sở làm việc tại Việt Nam dựa trên hợp đồng dịch vụ giữa hai pháp nhân.
Với nhóm này, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm hỗ trợ xin giấy phép lao động người nước ngoài để chuyên gia nước ngoài làm việc hợp pháp.
Lưu ý quan trọng: Phân biệt với các trường hợp được miễn giấy phép lao động
Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt rõ đối tượng bắt buộc có giấy phép lao động với những trường hợp được miễn giấy phép lao động. Dù được miễn, người lao động vẫn phải báo cáo và xin xác nhận thuộc diện miễn. Một số trường hợp phổ biến gồm:
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH từ 3 tỷ đồng trở lên.
Chủ tịch hoặc thành viên HĐQT công ty cổ phần có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm.
Người nước ngoài kết hôn và sinh sống cùng vợ/chồng là công dân Việt Nam.
Việc nắm rõ quy định này giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng thủ tục xin giấy phép lao động, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Xác định đúng đối tượng phải xin giấy phép lao động là bước quan trọng để doanh nghiệp tuân thủ luật lao động Việt Nam. Qua bài viết mà Việt Uy Tín đã chia sẻ, hy vọng có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng hoàn tất thủ tục và tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch.
----------------------
Thông tin liên hệ:
🏬 Trụ sở: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, Phường Đức Nhuận, TP.HCM
🏣 Văn phòng Hà Nội: P. 608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám
☎️ Hotline: 1900 633 303
📧 Email: cs@vietuytin.vn
🌐 Website: vietuytin.vn