Trong số các giải pháp lưu trữ website, VPS là lựa chọn phổ biến bên cạnh hosting, đặc biệt đối với những trang web có dung lượng lớn. Nếu bạn muốn chuyển website WordPress từ hosting sang VPS, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện một cách nhanh chóng và an toàn.
Để việc chuyển website WordPress từ hosting sang VPS diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị những công cụ sau:
Một VPS mới với dung lượng phù hợp để chứa toàn bộ dữ liệu từ hosting cũ.
Trình quản lý VPS như DirectAdmin, EasyEngine, Kpanel, ... Ví dụ, khi sử dụng VPS tại Vietnix, bạn có thể nhận miễn phí trình quản lý DirectAdmin.
Tài khoản của nhà cung cấp tên miền cùng trình quản lý tên miền.
Một website WordPress đang hoạt động.
Các plugin như All In One Migration và All-in-One WP Migration Unlimited Extension.
Bước 1: Sao lưu source code của website
Việc sao lưu mã nguồn của các website WordPress rất đơn giản. Bạn có thể sử dụng plugin Updraft Plus để thực hiện sao lưu và tải mã nguồn về máy tính của mình.
Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào cPanel của hosting để sao lưu mã nguồn. Đây là giao diện quản lý được tích hợp sẵn khi bạn sử dụng các gói hosting của Vietnix. Từ giao diện này, bạn vào mục File Manager, đóng gói mã nguồn website thành một file Zip và tải về máy tính.
Bước 2: Sao lưu database trên hosting
Sao lưu database là rất quan trọng để tránh mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi. Đây cũng là công việc nên thực hiện thường xuyên trong quá trình quản lý website.
Để sao lưu database, bạn có thể dùng plugin All In One Migration phiên bản miễn phí. Sau khi cài đặt plugin, vào mục plugin và tiến hành xuất file dữ liệu để lưu vào máy tính.
Sau khi kích hoạt plugin, bạn vào phần All-in-One WP Migration và chọn tùy chọn Export để xuất dữ liệu.
Tiếp theo, truy cập vào mục Export To → FILE và đợi quá trình sao lưu hoàn tất (tùy vào kích thước website, thời gian có thể từ 5 đến 30 phút).
Sau khi quá trình sao lưu hoàn thành, chọn Close và sau đó tải file sao lưu về máy tính bằng cách chọn Download.
Bước 3: Đăng nhập vào VPS
Nhà cung cấp VPS sẽ gửi cho bạn tài khoản đăng nhập. Để bắt đầu, bạn truy cập vào liên kết đăng nhập, điền tên người dùng và mật khẩu chính xác. Nếu đây là lần đầu đăng nhập, đừng quên thay đổi mật khẩu để bảo vệ tài khoản.
Bước 4: Tạo database và gắn domain trên VPS mới
Truy cập vào trình quản lý VPS (ví dụ DirectAdmin) và thực hiện các bước để tạo domain và database mới. Hướng dẫn chi tiết về cách tạo domain và database trên DirectAdmin có thể áp dụng cho các trình quản lý khác tương tự.
Để tạo domain, bạn đăng nhập vào DirectAdmin, chọn mục Domain Setup và nhấn nút Add New. Nhập tên domain và nhấn Create.
Tiếp theo, vào mục MySQL Management, chọn Create New Database, nhập thông tin (tên, người dùng, mật khẩu) và bấm Create Database.
Bước 5: Import dữ liệu từ Hosting cũ vào VPS mới
Sau khi tạo xong database, bạn sẽ thực hiện việc nhập dữ liệu đã sao lưu vào VPS:
Vào mục Extra Features và chọn phpMyAdmin. Đăng nhập với thông tin tên người dùng và mật khẩu đã tạo.
Chọn database cần nhập dữ liệu, vào tab Import, chọn file dữ liệu đã sao lưu ở bước 2 và nhấn Import để hoàn tất.
Bước 6: Upload source code của website
Sử dụng File Manager trong DirectAdmin để upload mã nguồn website:
Chọn Domain và vào thư mục public_html. Xóa các file cũ trong thư mục này, sau đó chọn Upload để tải file mã nguồn từ bước 1 lên.
Sau khi upload xong, giải nén file mã nguồn và di chuyển tất cả file vào thư mục public_html.
Bước 7: Kết nối mã nguồn với database
Truy cập vào file wp-config.php trong thư mục public_html và chỉnh sửa các thông số Database Name, Database Username và Database Password sao cho phù hợp với thông tin database đã tạo trước đó.
Bước 8: Trỏ domain về VPS
Để trỏ domain về VPS, truy cập vào trang quản lý tên miền và thay đổi A record để trỏ về địa chỉ IP của VPS.
Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình chuyển đổi, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp VPS để được hỗ trợ kịp thời.
Hosting là sự lựa chọn phù hợp cho những webmaster mới, nhờ vào chi phí hợp lý và tính dễ sử dụng. Tuy nhiên, bạn nên xem xét việc chuyển website WordPress từ hosting sang VPS trong các trường hợp sau:
Website có cấu trúc thư viện đặc biệt: Nếu website của bạn sử dụng các thư viện đặc thù như SOAP (thanh toán trực tuyến), CURL (chạy lệnh), thì VPS sẽ là lựa chọn tối ưu hơn hosting.
Toàn quyền kiểm soát hệ thống: VPS cung cấp tài nguyên hoàn toàn riêng biệt so với các gói VPS khác, giúp bạn có thể tự do cài đặt hệ điều hành, thêm các thư viện, và điều chỉnh bộ nhớ PHP tùy theo nhu cầu mà không phụ thuộc vào bên thứ ba.
Website có lượng truy cập lớn: VPS thích hợp cho những website có lượng truy cập lớn đồng thời vì dịch vụ này không giới hạn băng thông và cung cấp nhiều tài nguyên RAM, CPU hơn so với hosting.
Xây dựng website ổn định, uy tín: Mỗi VPS hoạt động độc lập với các VPS khác, giúp đảm bảo tính ổn định cao. Nếu có sự cố với các website khác trên cùng hệ thống, website của bạn vẫn hoạt động bình thường.
Cải thiện tính bảo mật: VPS có mức bảo mật cao hơn so với hosting. Trong khi hosting có thể bị tấn công theo phương thức Local attack, VPS cho phép bạn tự thiết lập hệ thống bảo mật để ngăn chặn các mối nguy mà không bị giới hạn.
Việc chuyển website WordPress từ hosting sang VPS là bước đi cần thiết khi bạn muốn nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng cho trang web của mình. Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn thực hiện quá trình chuyển đổi một cách thành công. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại liên hệ với nhà cung cấp VPS để được hỗ trợ kịp thời.
Nếu bạn muốn có tốc độ truy cập ổn định và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời, hãy xem xét các gói VPS phù hợp với nhu cầu của mình. Các dịch vụ VPS hiện nay rất đa dạng, bao gồm VPS Giá Rẻ, VPS SSD, VPS AMD, VPS NVME và VPS GPU, đáp ứng từ các dự án cá nhân nhỏ cho đến các doanh nghiệp lớn. Với hạ tầng hiện đại và đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, bạn sẽ có một trải nghiệm tốt khi phát triển website của mình.