Cái thấy là vô danh. Dưới ánh sáng của cái thấy, sự thật tự phơi bày...
Cái thấy là vô danh. Dưới ánh sáng của cái thấy, sự thật tự phơi bày...
Thụy Điển đã bắt đầu vào hè. Những tháng ngày âm u, lạnh lẽo đang khuất dần, nhường chỗ cho những tia nắng rụt rè ló dạng. Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim chóc ríu rít gọi nhau. Nhưng rồi đôi khi, cơn lạnh bất chợt lại ập về, xóa tan tất cả. Những khoảnh khắc giao mùa như thế khiến mọi thứ dường như bất định.
Nó thấy bối rối khi có người hỏi: “Bạn thích gì?”
Không biết nữa. Thật mơ hồ.
Nó lớn lên trong một môi trường mà phần thưởng và hình phạt được dùng để định hình hành vi. Người ta kể rằng khi thôi nôi, nó chọn cuốn tập và cây viết – dấu hiệu của một đứa trẻ ham học. Ít nhất, người lớn tin là vậy.
Nó nhớ mình từng thích vẽ. Nhưng giờ cầm bút vẽ dường như là điều gì đó quá xa xôi – như thể dòng sông ý tưởng ngày xưa đã khô cạn. Nó không chắc: liệu mình có thật sự thích vẽ, hay chỉ thích được khen? Nếu ai đó từng chê là nó vẽ xấu, có lẽ sở thích ấy cũng nhanh chóng vụt tắt.
Trong việc học, nó nhớ chưa từng cần người nhắc nhở. Có những đêm vì quá bận chạy nước cho ruộng lúa, nó học bài dưới ánh trăng. Khi ấy, nó làm vậy vì sự cần thiết – nhưng sau này, những câu chuyện tương tự lại xuất hiện trên báo chí như những tấm gương, những hình mẫu để người ta noi theo, để ca ngợi sự nỗ lực. Làm vì cần thiết là một chuyện; làm để trở thành một biểu tượng lại là chuyện khác.
Rồi từ lúc nào không hay, sự cạnh tranh dần xuất hiện.
Nó tự hỏi: mình học vì yêu thích, hay vì được đứng đầu, được khen thưởng?
Có lẽ cảm giác vượt lên, cảm giác được công nhận mới là động lực thật sự.
Nó cũng từng thích làm vườn, trồng cây – nhưng chỉ như một thú tiêu khiển. Nó không muốn áp đặt gánh nặng tiền bạc vào niềm vui ấy. Một khi có áp lực, mọi thứ trở nên nặng nề và méo mó. Ngày trước, mỗi lần được giao làm cỏ, rải phân hay xịt thuốc cho lúa, nó chỉ làm thật nhanh cho xong, chẳng mấy để tâm đến đất đai hay cây cối.
Vậy rốt cuộc... nó thích gì?
Thời gian trôi quá nhanh. Gần hai mươi năm kể từ khi rời xa lứa tuổi học trò, nó vẫn không biết rõ mình thật sự thích gì. Những yêu cầu của xã hội cuốn lấy nó như một dòng lũ. Không có thời gian để suy nghĩ – hay đúng hơn, nó chưa từng thực sự dừng lại để suy nghĩ.
Có lẽ, trong thâm tâm, nó luôn xem việc đáp ứng kỳ vọng xã hội là hiển nhiên – là cách để kiếm sống, để được yên ổn.
Nghịch lý thay, nó có bao nhiêu bằng cấp, bao nhiêu thành tựu… chỉ để phù hợp với khuôn mẫu ấy. Nhưng khi quay lại câu hỏi ban đầu: "Mình thích gì?" – nó vẫn thấy mình lạc lối.
Giờ đây, cuộc sống đã vào guồng. Mỗi ngày tám tiếng trước màn hình, lập trình, gỡ lỗi. Thời gian trôi thật nhanh khi những dòng ý tưởng rượt nhau trong não bộ. Mỗi lần một vấn đề được giải quyết, nó cảm thấy mình thật có giá trị. Có khoảnh khắc, nó nghĩ: "Mình thích công việc này."
Nhưng rồi, trong những lần cãi cọ, những cảm giác tổn thương, nó chỉ muốn buông bỏ hết, rút về một nơi yên tĩnh, có vườn cây, có sông ngòi, có rừng núi...
Vậy rốt cuộc, nó có thích công việc này không?
Có thời gian dài, nó say mê nghiên cứu tôn giáo, tâm linh. Có giai đoạn, nó hoàn toàn chìm đắm trong niềm tin vào chùa chiền, vào những lý tưởng cao đẹp. Nó từng xem một vài vị sư là hình mẫu cho cuộc sống. Nhưng rồi mọi niềm tin cũng phải lung lay, mọi điều từng vững chắc dần sụp đổ. Và giờ đây, nó lại tự hỏi: “Mình thật sự muốn gì?”
Hay câu hỏi đó – “Mình thích gì?” – vốn đã sai từ khi bắt đầu?
Làm sao biết được mình thích gì, khi bộ não từ nhỏ đã được chỉ dẫn từng li từng tí về điều mình phải làm, khi cái gọi là "tự do" chỉ còn là một khái niệm mơ hồ?
Phải rồi… Có lẽ điều đầu tiên cần thấy rõ là: mình không thực sự tự do.
Và chừng nào điều này chưa được thấy ra một cách sâu sắc, thì mọi câu hỏi về "sở thích", "ý nghĩa", hay "mục đích" vẫn còn rất mơ hồ.
Giờ đây, câu hỏi "mình thích gì" dần mất đi ý nghĩa. Thay vào đó, một câu hỏi khác nổi lên – liệu mình có tự do trong suy nghĩ?
Chỉ khi quan sát một ý tưởng từ lúc nó sinh ra cho đến khi nó tan biến, ta mới thấy được bản chất thật của nó – hoặc chí ít, nhường chỗ cho một điều gì đó sâu sắc và nguyên vẹn hơn.
Và có lẽ… đã đến lúc để cho những ý tưởng được tuôn trào, nở hoa –
nhưng lần này, dưới ánh sáng của sự quan sát tỉnh táo.
Bầu trời trong xanh. Vài đám mây bay qua, làm vướng tầm nhìn, và ta tự hỏi: mình là ai?
Khi một câu hỏi phát sinh, xung quanh nó có thể có nhiều hơn một câu trả lời. Việc vội vàng chọn ra một câu trả lời theo sở thích là đã tự lọt vào cái bẫy của chính mình. Vì thế, hãy cẩn thận bước đi. Trước hết, hãy quan sát: động lực nào đã khiến câu hỏi ấy xuất hiện? Ta phải thật lòng – rằng mình không lẩn tránh câu hỏi, mà chỉ đang thận trọng.
Không phải chính câu hỏi đã hàm chứa rất nhiều điều – thậm chí còn quan trọng hơn cả câu trả lời?
Hãy nhìn kỹ: câu hỏi ấy phát sinh từ đâu? Vì sao ta luôn muốn định danh?
Có phải là để tích lũy kiến thức, để ba hoa với mọi người?
Có phải là để trốn chạy một trạng thái tâm nào đó?
...
Một tiếng động bên ngoài bất chợt vang lên, và việc "nghe" lập tức có mặt – trước cả khi cái ta giật mình và nói: "Tôi có nghe tiếng gì đó." Những giác quan vẫn vận hành suôn sẻ, mà không cần đến một “cái tôi” xác định nào cả.
Vậy tại sao ta lại cần định danh?
Việc định danh là cần thiết trong quản lý xã hội: căn cước, hộ chiếu, giấy tờ… đều phục vụ cho việc đi lại, hành chính. Nhưng tại sao ta lại muốn định danh về mặt tâm lý?
Thật vui biết bao khi mình được công nhận.
Thật an toàn biết bao khi biết mình có vài tỉ đồng trong tài khoản.
Và thật trống rỗng biết bao nếu ta không là gì cả, không có gì cả.
Vậy không phải nhu cầu định danh tâm lý bắt nguồn từ sự đồng hóa với cái mà ta cho là "mình", và từ nỗi sợ phải đối mặt với một trạng thái tâm mà ta gọi là “trống rỗng”?
Hãy nhìn thẳng vào cái mà trước giờ ta vẫn gọi là “trống rỗng”… Ở yên đó một lát xem sao… Cảm giác cũng không tệ, đúng không?
Giờ thì quay lại với câu hỏi “Ta là ai?” — có phải nó đã mất đi sức hấp dẫn? Có phải động lực thực sự phía sau câu hỏi ấy đã bị tiết lộ?
Nhưng dù sao, hãy nhìn lại lần nữa: Ta là ai? Ta chẳng phải chỉ là bộ nhớ, với những hình ảnh, ký ức được lưu trữ trong đó hay sao? Hãy thử lột bỏ hết tất cả những gì không phải là “ta” trong bộ nhớ – còn lại gì? Không có bộ nhớ, ý nghĩ về ta không hiện hữu!
Trước khi chìm vào giấc ngủ, có một khoảnh khắc mơ hồ mà ý thức dần buông lỏng. Trong khoảnh khắc ấy, cái “ta” như được hé lộ – không còn là một bản ngã đơn nhất, mà là tập hợp của nhiều vai – vừa là mẹ, vừa là cha, vừa là anh, vừa là em. Một cuộc đối thoại nội tâm có thể diễn ra, như một cuộc cãi vã, nơi mọi phần trong ta cùng lúc lên tiếng. Vậy ta là ai? Không phải là một bộ nhớ tổng hợp, phản ánh những đặc tính chung của con người và xã hội?
Nếu ý nghĩ về ta không hiện hữu – thì cái “ta thật” có hiện hữu không?
Một lần nữa hãy dừng lại để thấy rõ động cơ phía sau câu hỏi này...
Rõ ràng là không chắc. Nhưng cái ta thật – nếu có – thì ta không biết. Còn cái ta như một bộ nhớ – thì đang được sống mỗi ngày. Và cái mà ta gọi là “mình” mà thiếu sự quan sát có thể chỉ là một sự đồng hóa, một cách trốn chạy.
Ta không là cơn giận – mà là cái thấy cơn giận.
Ta là cái thấy, chứ không phải nội dung được thấy.
Những ý tưởng này thật đẹp. Thật mê hoặc. Nhưng rốt cuộc – chúng có phải là sự thật? Hay lại là một hình thức khác của sự trốn chạy, được trình bày bằng ngôn ngữ tinh tế hơn?
Hè về trên những con đường mòn quanh co, uốn mình qua những thung lũng xanh mướt. Ánh nắng dịu dàng xuyên qua tán lá, tiếng chim hót vang vọng giữa không gian tĩnh lặng. Trong khoảnh khắc ấy, không gian như tan chảy – không còn ranh giới giữa tiếng chim và người nghe, giữa cảnh vật và người chứng kiến.
Và chính từ sự tan chảy ấy, một câu hỏi âm thầm nảy lên.
Một điều thường được lặp lại như một chân lý hiển nhiên: cơn giận là một thứ, còn ta là một thứ khác. Rằng ta là người thấy cơn giận. Nhưng… có phải vậy không?
Một tiếng chim vang lên ngoài cửa sổ. Cái “nghe” lập tức có mặt – ngay trước khi có một ý nghĩ khởi lên để nói: “Tôi nghe tiếng chim… tiếng chim thật hay.” Nếu tiếng chim không hiện hữu, có lẽ cái “tôi” ấy cũng chưa sinh ra để bám vào. Nếu không có cơn giận, cũng chẳng có “ta” nào đứng ra nói: “Tôi thấy cơn giận.”
Nhưng… không phải vẫn có một cảm giác rằng “cái ta” luôn luôn hiện diện đó sao?
Đúng là vậy – có biết bao hiện tượng sinh lên để cái “ta” mặc sức đồng hóa. Một đốm lửa quay nhanh trong đêm được thấy như một khối sáng liền mạch – vì võng mạc lưu giữ hình ảnh. Không phải từng mảnh hiện hữu của “ta” cũng vậy sao – sinh lên do sự đồng hóa, rồi được xâu chuỗi qua ký ức, tạo thành ảo tưởng rằng “ta luôn ở đây”?
Sinh lên vì cái đã sinh.
Có rồi – lại tưởng mình thường ở đây.
Người quan sát có thật tách biệt với cái được quan sát?
Cái ta cao siêu, cái đại ngã – thường chỉ được biết đến qua sách vở, hay qua lời các bậc Đạo sư. Vì không trực tiếp thấy được, ta biến nó thành khái niệm. Rồi ta bám lấy khái niệm ấy – không phải vì sự thật, mà vì muốn chính mình được cứu rỗi, được đảm bảo.
Vậy rốt cuộc, sự thật có còn là điều ta thật sự quan tâm, hay chỉ là một cái cớ để giữ lấy một “cái tôi” đang sợ hãi và mong cầu?
Khi những điều này được lột trần, cái ta lộ diện – trơ trọi và đơn giản: chỉ là ký ức, hình ảnh, kinh nghiệm tích lũy… kể cả hình ảnh về “đại ngã” kia.
Và bây giờ, hãy quan sát quá trình quan sát.
Khi nhìn một cái cây, ta không chỉ nhìn bằng mắt – mà bằng toàn bộ tri thức đã có về cái cây. Một bức ảnh nội tâm – chứa đựng kiến thức, cảm xúc, thái độ – được tạo ra. Rồi “ta” – chính là một bức ảnh – gặp bức ảnh về “cây”. Hai bức ảnh gặp nhau. Và đó là cái mà ta thường gọi là “quan sát.”
Nhưng rõ ràng, hai bức ảnh đó là một. Người quan sát rõ ràng là cái được quan sát.
Thấy ra điều này – chẳng phải là cực kỳ quan trọng sao?
Khi cơn giận khởi lên, cái thấy rằng ta chính là cơn giận chấm dứt mọi xung đột. Cái ta không thể làm gì với chính nó. Sự im lặng hiện diện. Và chính sự im lặng ấy hóa giải cơn giận.
Khi ta nói xấu ai đó – thật ra là đang nói về một hình ảnh mà chính ta đã tạo ra. Người kia – thật sự – không liên quan gì đến cuộc nói xấu đó.
Khi thấy điều ấy, tự nhiên ta không thể tiếp tục bôi nhọ chính mình.
Sự im lặng lại hiện diện. Và lời nói xấu tan biến.
Không ta – không cái của ta.
Thấy ra – liền thoát hằng sa ưu phiền.
Thời tiết đã đủ ấm để hạt cải nảy mầm và vươn lên thành những cây rau xanh non, đầy sức sống. Một sự thật hiển nhiên đến mức nói ra là dư thừa: hạt xà lách chỉ nảy mầm khi hội đủ điều kiện, và chỉ mọc lên cây xà lách.
Chúng ta thường e ngại khi nhắc đến nghiệp và nhân quả – những khái niệm nhuốm màu tôn giáo. Chỉ điều đó thôi đã cho thấy: ta bị ảnh hưởng bởi từ ngữ đến mức nào.
Nhưng sự thật thì cấp thiết. Hãy chuyển động cùng nó, trong ánh sáng của sự quan sát.
Trong thế giới vật lý, mọi chuyển động đều có nguyên nhân. Ví dụ: nước bốc hơi thành mây, mây tạo thành mưa, và mưa lại tạo thành nước. Nguyên nhân đến từ một kết quả trước đó, và kết quả lại trở thành nguyên nhân cho bước tiếp theo. Gần như không có một chuyển động nào là hoàn toàn tự phát – dù tuân theo định luật cơ học cổ điển hay biến động xác suất trong cơ học lượng tử.
Trong thế giới tâm lý, các phản ứng như vui, buồn, giận dữ, hay ganh tị,... cũng có nguyên nhân. Tuy tương tự như luật nhân quả trong vật lý, nó phức tạp hơn vì là một phần tạo nên cái ta. Chính điều này khiến chuỗi nhân–quả trong tâm thức trở nên rối rắm và khó thấy được một cách khách quan. Toàn bộ tiến trình ấy có thể gọi là nghiệp – tức là nhân quả trong thế giới tâm lý.
Để được an toàn, con người luôn tìm cách "thay nhân" để có được kết quả như ý. Chúng ta đã khiến thanh kim loại nặng hàng trăm tấn bay được trên không trung như tên lửa, máy bay. Ta cũng biến một người thành “người tốt” bằng giáo dục, đe dọa, tẩy não… Nhưng nếu quan sát kỹ, mọi thay đổi ấy vẫn nằm trong khuôn khổ của nhân quả.
Từ lâu, ta gọi chuyển động trong chuỗi nhân quả là “hành động”: nghiệp là hành động (action). Nhưng hành động chẳng phải là từ dùng để chỉ cho sự tự chuyển động sao? Nếu nó bị chi phối bởi một nguyên nhân khác, thì phải gọi là phản ứng (reaction) chứ?
Không có chuyển động nào đứng một mình trong chuỗi nhân quả. Vì vậy, không có cái gọi là “hành động” độc lập – chỉ có phản ứng, chỉ có tương tác. Một trong những phẩm chất căn bản của hành động là sự tự do.
Không phải ta chưa từng có tự do để hành động – mà là ta chưa từng biết đến một chuyển động nào thật sự là hành động.
Khi một cá thể tạo nhân – sẽ dẫn đến quả, vật lý hay tâm lý. Điều đó rõ ràng. Nhưng ai là người nhận quả? Có phải “tôi” gây nhân ở đời trước nên “tôi” gặt quả ở đời này?
Cái "tôi", nếu để lý thuyết về nó một bên, là một bộ nhớ tổng hợp – gồm các dữ kiện, hình ảnh, trải nghiệm – nó mang đầy đủ đặc tính của xã hội. Vậy cái “tôi” chính là xã hội. Và đặc tính của xã hội thì tiếp nối qua các thế hệ. Nhưng có cái tôi nào là cố định xuyên suốt trong đó không?
Trong xã hội, một cá thể gây nhân – có thể tạo quả cho vô số cá thể khác. Điều này có thể thấy được, không cần niềm tin.
Ta thường nói tôi gây nghiệp nhưng không phải cái ta chính là nghiệp sao? Và cái ta, trong bản chất của nó, luôn mang theo đau khổ. Nỗ lực chấm dứt nghiệp bằng cách “thay nhân đổi quả” – cũng vẫn là một phần của chuỗi nhân quả ấy, không thoát ra được.
Vậy, có tồn tại một chuyển động tâm lý nào vượt ngoài nghiệp không?
Một chuyển động không mang dấu vết của cái ta?
Một chuyển động thực sự là hành động tự do?
Nếu đủ nghiêm túc, bộ não sẽ bắt đầu tìm kiếm. Nhưng rồi nó nhận ra: dù tìm được câu trả lời nào, đó cũng chỉ là một khái niệm – không phải sự thật. Bởi nó chưa từng biết đến một chuyển động không có nguyên nhân. Và ngay cả sự tìm kiếm ấy – cũng là một phản ứng của cái ta.
Làm sao nó có thể tìm thấy điều mà nó chưa từng biết?
Và rồi, trong một khoảnh khắc, sự vô lý tột độ đó bị phơi bày, nó tự nguyện dừng lại – trong một trạng thái không biết. Không phải là bối rối hay nghi ngờ, mà nó thấy sự vô lý của chính nó.
Chính khi đó, một âm thanh vang lên cùng với một cái thấy chớp nhoáng, một sự kiện mà sau đó được giải thích thế này: trong khoảnh khắc đầu tiên – cái nghe có mặt, mà chưa có cái “tôi”; rất nhanh sau đó, cái tôi xuất hiện để nói: “tôi nghe”.
Không phải khoảnh khắc “thấy” đó là sự tự do tuyệt đối? Sau cái thấy này, hành vi của cái tôi bị phát hiện một cách thường xuyên hơn và do đó, ít có khả năng đánh cắp năng lượng để tách ra và tạo tác như trước.
Một cơ hội hiếm hoi, đúng không?
Dòng thế tục vừa hằng vừa chuyển
Bước ra không hay cứ thế đắm chìm?
Bầu trời mùa hè trong xanh không tì vết. Những tán cây xanh mướt vươn mình dưới ánh nắng dịu nhẹ, lặng lẽ rung rinh trong làn gió mát. Chim rừng ríu rít hót vang, âm thanh ngân xa, lan trong không gian tĩnh mịch của những thung lũng yên bình. Trên những con đường đất ngoằn ngoèo uốn quanh triền đồi, thời gian như lắng lại. Mọi thứ hiện hữu – nhẹ nhàng, đầy đủ, không vội vàng.
Ở khoảnh khắc này, tâm trí mở ra. Một câu hỏi xuất hiện, không vội vã, không áp đặt:
Mặc cho bao nhiêu cải cách diễn ra, mặc cho bao nhiêu tiện ích xã hội được tăng cường, tâm thức của ta vẫn không đổi. Chiến tranh vẫn trực chờ. Tham nhũng vẫn tràn lan. Ta có thấy sự thật này không?
Phải chăng chúng ta đã sai từ đầu trong cách tiếp cận các vấn đề tâm lý? Hãy quan sát cho rõ.
Khi một cơn giận nổi lên, ta lập tức muốn làm gì đó với nó. Có lúc ta bào chữa. Có lúc ta chỉ trích. Có lúc ta đè nén. Có phương pháp nào mà ta chưa từng nghĩ đến để đối trị? Nhưng cơn giận chưa từng chấm dứt. Nó có thể ngủ ngầm, nhưng vẫn còn đó – trực chờ.
Tại sao vậy?
Có phải vì ta chưa từng đối diện với cơn giận – chưa từng thấy nó, chưa từng hiểu nó? Ngay khi nó ló dạng, ta lập tức bỏ chạy. Ta trốn tránh nó thông qua bào chữa, thông qua đè nén, thông qua hành trì, thông qua giải trí...
Cái thay thế trở nên quan trọng hơn cái đang là. Và khi cái thay thế mờ đi, cơn giận lại xuất hiện. Liệu sự thật này có đang được thấy ra?
Vậy thì, khi một vấn đề tâm lý phát sinh – liệu ta có thể ở yên với nó một cách tự nhiên?
Ánh sáng từ cái thấy rằng “người quan sát là cái được quan sát” dừng lại tất cả mọi ý định của cái tôi. Điều gì xảy ra trong khoảnh khắc đó?
Hãy quan sát: liệu vấn đề tâm lý còn tồn tại không?
Không phải chính cái thấy mới là hành động đích thực, còn cái mà ta gọi là “hành động”, “làm gì đó” – chỉ là phản ứng?
Chỉ là sự lặp lại – mà không có sự thay đổi thật sự nào cả?
Thấy là hành động.
Thấy là thay đổi.
Liệu sự thật này đã bám rễ trong ta chưa?
Nó chính thức bước vào hành trình tìm hiểu và thực hành đạo Phật từ năm 2009, khi còn là một sinh viên mới ra trường, mang theo nhiều lý tưởng và hoài bão. Việc va chạm với thực tế công sở khiến nó hoang mang, thất vọng và bắt đầu tìm kiếm một hướng đi khác.
Một cách tự nhiên, “tìm thì sẽ thấy”. Nó nghe pháp thoại từ các sư thầy Bắc tông – những lời dạy sáng rỡ như chân lý. Có lúc nó thầm nghĩ: “Nếu mọi người đều sống như thế, xã hội này sẽ khác biết bao.”
Dần dà, nó mở rộng. Trong những năm đại dịch, khi bị giãn cách và làm việc từ xa, nó tiếp xúc với nhiều trường phái khác nhau: sư Bắc tông uyên bác, sư Nam tông giảng Thiền sắc bén, cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo giảng “tánh biết” độc đáo. Nó không dừng lại ở Phật giáo mà còn đọc “Upanishad”, “Ta là Cái Đó” của Maharaj, “Tự do đầu tiên và cuối cùng” của Krishnamurti. Mỗi dòng đều sâu, mỗi thầy đều hay. Nó không muốn bỏ ai, không muốn chọn con đường nào – vì đường nào cũng có vẻ đúng.
Nó đặc biệt say mê giáo lý “Tánh Biết” và “Ta là cái đó”. Có lúc, tâm nó vang vọng những câu thơ như:
Biết cũng biết, không thời cũng biết
Vô minh nay diệt, bóng tiêu hình
Giờ thì cái biết tinh minh
Nhận rành, quyết chắc: biết kia là mình.
(Trọn bài xem Phụ lục A)
Nó thần tượng cả ba vị. Nó niệm Phật như một hành thiền sâu xa – vừa trì chú vừa lắng sâu vào thân tâm. Có lúc nó quả quyết: “Ai bác bỏ pháp môn niệm Phật là người tu chưa tới”.
Nó nghe giảng mỗi ngày, giới thiệu người thân đến gặp thầy, sáng tác thơ ca ngợi:
Xứ Việt Trượng Phu nay có nhiều
Văn Thù Phật Đỉnh sống tiêu diêu...
(Trọn bài xem Phụ lục B)
Rồi nó gặp phải cú sốc lớn: Krishnamurti. Ông không khuyến khích tu tập, không tán thành lối hành thiền thịnh hành, không ủng hộ bất kỳ hệ thống nào. Ngôn từ của ông như vết dao cắt qua từng lớp đức tin, đại loại như:
“Lặp lại một câu thần chú chỉ làm tâm ngu đi.”
“Niệm Thần chú hay Coca-Cola cũng như nhau.”
“Người quan sát là cái được quan sát.”
“Chân lý không có đường vào.”
Nó hoang mang. Nhưng càng nghe thì càng sáng tỏ. Nó còn nhận ra: cả những vị mà nó từng tôn thờ cũng ít nhiều ảnh hưởng từ ông – đặc biệt sư Nam tông. Nó tự hỏi: “Nếu đã có nước đầu nguồn, sao còn phải uống nước cuối nguồn?”
Dần dần, có thể vì sự thật vận hành, mọi hệ thống lý tưởng trong nó sụp đổ. Những lời tiên tri của cư sĩ Hòa Hảo về Hội Long Hoa không ứng nghiệm. Nó hụt hẫng. Nó nhận ra: niềm tin – dù thành tâm – vẫn là mù quáng.
Krishnamurti tiếp tục bóc tách bản ngã, nhu cầu đồng hóa, mong cầu sự an toàn của tâm thức. Nó giật mình: phải chăng cái gọi là “ta là tất cả” chỉ là một cách nói khác của “ta muốn là tất cả”?
Nó thấy mình như kẻ xây lâu đài trên cát. Chưa thật sự biết mình là ai thì làm sao có thể nói “ta là tất cả”?
Cuối cùng, lòng tin được buông xuống. Không phải vì thất vọng, mà vì sự nguy hiểm của nó được phơi bày. Tin “có” hay “không” cũng chỉ là hai mặt của một đồng xu.
Và rồi, một trạng thái tâm hoàn toàn mới xuất hiện: không niềm tin. Một lớp vỏ mờ trong tâm thức vừa tan đi, để lại cái nhìn sáng tỏ, mênh mông,…
=========
PHỤ LỤC A – BÀI THƠ VỀ “TÁNH BIẾT”
Đúng cũng biết, sai thời cũng biết
Biết thế thì sao có cãi tranh
Ta cũng biết, người thời cũng biết
Tìm đâu ra tấm vách ngã nhân
Trẻ cũng biết, nay già cũng biết
Tử sinh đâu cái biết trong ngần
Động cũng biết, tĩnh thời cũng biết
Vậy biết thì đích thực thiền tâm
Thiền tâm không dính ngồi nằm
Trong động biết tĩnh tâm thời lặng trang.
Trí cũng biết, ngu thời cũng biết
Tại thức tâm muốn biết cái chi
Biết chi làm lộn tôn ti
Bằng cao chức bự chỉ no dạ dày
Dạ no mà tâm chẳng no
Mai thân chết mất tâm thời đi đâu?
Nay nương tánh biết mà cầu
Trong ngoài đều thấy phép mầu tâm tâm.
Biết cũng biết, không thời cũng biết
Vô minh nay diệt bóng tiêu hình
Giờ thì cái biết tinh minh
Nhận rành quyết chắc: biết kia là mình.
PHỤ LỤC B – BÀI THƠ CÚNG DƯỜNG CÁC VỊ THẦY
Xứ Việt Trượng Phu nay có nhiều
Văn Thù Phật Đỉnh sống tiêu diêu
Mây Trắng lòng từ đang thuyết pháp
Các pháp chân tu hướng một chiều
Tướng trạng bên ngoài tuy có khác
Quy về một chỗ: chốn Chơn Như
Niệm Phật ngay khi đà thấy tánh
Di Đà đâu khác thấy Nhành Hoa.
Xuôi Nam đến tận miền biên giới
Hòa Hảo thơm lừng tiếng ông Năm
Cư sĩ nhưng tâm đà sáng chói
Giảng pháp tột cao cứu chúng nhân
Chỉ rõ quyết rành: Tâm là Phật
Khỏi tìm khỏi kiếm khỏi loanh quanh.
Ai người muốn học nguồn Nguyên Thủy
Tìm ngọc Sáng Tròn giữa phố đông
Chỉ pháp sống trong đời bề bộn
Hiện Tiền – Thực Tại thấy cho thông.
Ai người tầm Đạo nay nên biết
Xứ Việt Trượng Phu nay có đông...
Dịch Việt từ A Dialogue with Oneself – J. Krishnamurti
Tôi thấy rằng tình yêu không có mặt khi có sự ghen tuông và trói buộc. Bây giờ, liệu tôi có thể thoát khỏi chúng? Tôi nhận ra sự thật rằng mình không có tình yêu. Tôi sẽ không tự lừa dối mình; Tôi sẽ không giả vờ với vợ mình rằng tôi yêu cô ấy. Tôi không biết tình yêu là gì nhưng tôi biết rằng tôi ghen tuông và bị trói buộc nặng nề với cô ta và rằng trong sự trói buộc có sợ hãi, có ghen tuông, lo âu; kèm cảm giác phụ thuộc. Tôi không thích phụ thuộc nhưng tôi vẫn phụ thuộc vì sự cô đơn; Tôi bị hối thúc mọi nơi: trong văn phòng, trong công xưởng và về nhà tôi muốn được an nhàn và có bạn đồng hành, để trốn khỏi chính mình. Bây giờ tôi tự hỏi: làm thế nào có thể thoát khỏi sự trói buộc này?
Ban đầu, tôi muốn trốn khỏi vấn đề. Tôi không biết cuối cùng vợ mình sẽ ra sao. Khi không còn trói buộc với cô ấy, mối liên hệ của chúng tôi có thể thay đổi. Có thể cô ấy vẫn bị trói buộc vào tôi và tôi không còn bị trói buộc vào cô ấy, hay bất kỳ người phụ nữ nào khác. Nhưng tôi sẽ tìm hiểu. Vì vậy tôi không trốn khỏi điều mà tôi tưởng tượng về hậu quả của việc được tự do khỏi sự trói buộc. Tôi không biết tình yêu là gì, nhưng thấy rất rõ ràng, chắc chắn, không chút nghi ngờ, rằng sự trói buộc với cô ấy có nghĩa là ghen tuông, chiếm hữu, sợ hãi, lo lắng và tôi muốn tự do khỏi tất cả điều đó. Thế là tôi bắt đầu tìm hiểu; Tôi tìm kiếm một phương pháp và tôi bị trói buộc trong một hệ thống. Một vị Đạo sư nào đó nói: “Thầy sẽ giúp con cởi trói, hãy làm điều này điều kia; hãy thực hành cái này và cái kia.” Tôi chấp nhận những gì ông ấy nói vì thấy tầm quan trọng của việc được tự do và ông ấy hứa rằng nếu làm theo những gì ông ấy nói thì tôi sẽ được lợi lạc. Nhưng tôi thấy theo cách đó tôi đang kiếm chác lợi lạc. Tôi thấy mình thật ngớ ngẩn; muốn được tự do và lại vướng vào lợi lạc.
Tôi không muốn bị trói buộc nhưng lại thấy mình đang bị trói buộc vào ý tưởng rằng ai đó, hay cuốn sách nào đó, hay phương pháp nào đó, sẽ ban cho tôi sự tự do. Vì vậy, sự ban thưởng trở thành sự trói buộc. Vì vậy tôi nói: “Hãy nhìn những gì tôi đã làm; hãy cẩn thận, đừng mắc vào cái bẫy đó.” Dù đó là một người đàn bà, một phương pháp hay một ý tưởng, nó vẫn là sự trói buộc. Bây giờ tôi rất cảnh giác vì tôi đã học được điều gì đó; nghĩa là không đổi sự trói buộc này để lấy cái trói buộc khác.
Tôi lại tự hỏi: “Tôi phải làm gì để thoát khỏi sự trói buộc?” Động cơ của tôi trong việc muốn thoát khỏi sự trói buộc là gì? Không phải là tôi muốn đạt đến một trạng thái không dính mắc, không sợ hãi sao? Và tôi chợt nhận ra rằng động cơ đưa ra phương hướng và phương hướng đó sẽ khống chế sự tự do của tôi. Tại sao phải có động cơ? Động cơ là gì? Động cơ là hy vọng hoặc mong muốn đạt được điều gì đó. Tôi thấy rằng tôi đang dính mắc vào động cơ. Không chỉ vợ, không chỉ ý tưởng, phương pháp, mà cả động cơ của mình cũng trở thành một sự trói buộc! Vì thế tôi luôn hành động trong sự trói buộc – người vợ, phương pháp và động cơ để đạt được điều gì đó trong tương lai. Tôi bị trói buộc bởi tất cả điều này. Tôi thấy rằng đó là một việc cực kỳ phức tạp; Tôi đã không nhận ra rằng thoát khỏi sự trói buộc hàm ý tất cả điều này. Bây giờ, tôi thấy rõ ràng như thấy một tấm bản đồ: những con đường chính, đường phụ và ngôi làng, rõ ràng như vậy. Sau đó tôi tự nhủ: “Bây giờ, liệu tôi có thể thoát khỏi sự ràng buộc nặng nề vào vợ mình, vào lợi lạc mà tôi nghĩ mình sẽ nhận được, cũng như động cơ của chính mình?” Tôi bị trói buộc bởi tất cả điều này. Tại sao? Phải chăng có sự thiếu thốn trong chính tôi? Có phải là tôi rất cô đơn và vì vậy tìm cách thoát khỏi cảm giác cô đơn đó bằng cách hướng tới một người phụ nữ, một ý tưởng, một động cơ; như thể tôi phải bám vào thứ gì đó? Tôi thấy rằng nó là như vậy, tôi quá cô đơn và trốn tránh qua việc trói buộc vào cái gì đó.
Vì vậy tôi để tâm tìm hiểu tại sao tôi cô đơn, bởi vì tôi thấy chính điều đó khiến tôi bị trói buộc. Sự cô đơn đó làm tôi phải trốn chạy bằng sự trói buộc vào cái này hay cái kia và tôi thấy rằng chừng nào tôi còn cô đơn thì hậu quả sẽ luôn là như vậy. Cô đơn có nghĩa là gì? Nó diễn ra như thế nào? Nó là bản năng, được kế thừa hay nó được tạo ra bởi hoạt động hàng ngày của tôi? Nếu đó là một bản năng, nếu nó được kế thừa, thì đó là một phần của định mệnh; Tôi không đỗ lỗi. Nhưng bởi vì tôi không chấp nhận điều này, tôi nghi ngờ nó và ở lại cùng câu hỏi. Tôi quan sát và sẽ không cố gắng tìm ra một câu trả lời bằng kiến thức. Tôi sẽ không cố gắng bảo sự cô đơn nó nên là gì, hay nó là gì; Tôi sẽ theo dõi để nó tiết lộ cho tôi biết. Có sự quán sát để nỗi cô đơn tự hiển lộ. Nó sẽ không lộ diện nếu tôi bỏ chạy; nếu tôi sợ hãi; nếu tôi chống lại nó. Thế là tôi quan sát nó. Tôi quan sát nó để không có tư tưởng nào can thiệp vào. Sự quan sát thì quan trọng hơn rất nhiều so với việc để tư tưởng xen vào. Và bởi vì toàn năng lượng của tôi quan tâm đến sự quan sát nỗi cô đơn đó, tư tưởng không xen vào được. Tâm trí đang bị thách thức và nó phải trả lời. Bị thách thức nó đang ở trong một cuộc khủng hoảng. Trong cơn khủng hoảng bạn có năng lượng lớn lao và năng lượng đó vẫn tồn tại mà không bị can thiệp bởi tư tưởng. Đây là một thách thức cần phải được trả lời.
Tôi đã bắt đầu đối thoại với chính mình. Tôi tự hỏi cái thứ kỳ lạ được gọi là tình yêu này là gì; mọi người đều nói về nó, viết về nó – tất cả những bài thơ lãng mạn, những bức tranh, tình dục và tất cả những lĩnh vực khác của nó? Tôi hỏi: có thứ gọi là tình yêu không? Tôi thấy nó không tồn tại khi có ghen tị, hận thù, sợ hãi. Vì vậy tôi không còn quan tâm đến tình yêu nữa; Tôi quan tâm đến “cái đang là”, nỗi sợ hãi của tôi, sự trói buộc của tôi. Tại sao tôi lại bị trói buộc? Tôi thấy rằng một trong những lý do – tôi không nói đó là toàn bộ lý do – là vì tôi cô đơn đến tuyệt vọng. Càng lớn tôi càng trở nên cô lập. Thế là tôi quan sát nó. Đây là một thách thức phải tìm ra, và bởi vì nó là một thách thức nên tất cả năng lượng đều có mặt để đáp ứng. Điều đó thật đơn giản. Nếu có thảm họa nào đó, một tai nạn hay bất kỳ điều gì, đó là một thử thách và tôi có đủ năng lượng để đương đầu với nó. Tôi không cần phải hỏi: “Làm sao tôi có được năng lượng này?” Khi nhà cháy tôi có năng lượng phi thường để làm gì đó. Tôi không ngồi lại và nói: “Ồ, tôi phải có được năng lượng này cái đã” rồi chờ đợi; sau đó ngôi nhà sẽ bị cháy rụi.
Vì vậy nguồn năng lượng lớn lao này có đó để trả lời câu hỏi: tại sao lại có sự cô đơn? Tôi đã bác bỏ những ý tưởng, giả định và lý thuyết cho rằng nó được kế thừa, rằng nó là bản năng. Tất cả điều đó không có ý nghĩa gì với tôi. Cô đơn là “cái đang là”. Tại sao mỗi khi con người ta có chút ý thức nào đó, một cách hời hợt hay sâu sắc, đều trải qua sự cô đơn này? Tại sao nó lại hiện diện? Có phải tâm trí đang làm điều gì đó khiến nó xảy ra? Tôi đã bác bỏ những lý thuyết về bản năng và sự kế thừa và tôi sẽ hỏi: liệu tâm trí, bộ não có đang tạo ra sự cô đơn, cô lập này? Liệu chuyển động của tư tưởng đang thực hiện điều này? Liệu tư tưởng trong cuộc sống hàng ngày của tôi có tạo ra cảm giác cô lập này không? Trong văn phòng, tôi cô lập chính mình bởi vì tôi muốn trở thành người điều hành cao nhất, vì vậy tư tưởng luôn tự cô lập chính nó. Tôi thấy rằng tư tưởng luôn vận hành để làm cho chính nó trở nên cao quý hơn, tâm trí đang tự làm việc hướng tới sự cô lập.
Vậy thì vấn đề là: tại sao tư tưởng lại làm điều này? Có phải bản chất của tư tưởng là như vậy, là tạo ra sự cô lập? Giáo dục tạo ra sự cô lập; nó mang lại cho tôi một nghề, một chuyên môn nào đó và vì vậy cô lập. Tư tưởng, bị tách rời, bị giới hạn và bị trói buộc bởi thời gian, đang tạo ra sự cô lập. Trong hạn chế đó, người ta đã tìm thấy sự an toàn khi nói: “Tôi có một sự nghiệp đặc biệt trong đời; Tôi là một giáo sư; Tôi hoàn toàn an toàn.” Vậy thì mối quan tâm của tôi là: tại sao tư tưởng lại làm điều đó? Có phải bản chất của nó là vậy không? Tất cả những gì tư tưởng làm ra đều phải bị giới hạn.
Bây giờ vấn đề là: liệu tư tưởng có thể thấy ra rằng bất kỳ điều gì nó làm đều bị giới hạn, vụn vặt và do đó cô lập? Đây là một điểm rất quan trọng: liệu chính tư tưởng có thể thấy ra những giới hạn của chính nó không? Hay tôi đang nói với nó rằng nó bị giới hạn? Tôi thấy điều này rất quan trọng cần hiểu rõ; đây mới là bản chất thực sự của vấn đề. Nếu tư tưởng tự thấy ra rằng nó bị giới hạn thì không có kháng cự, không có xung đột; nó nói “Tôi là cái đó”. Nhưng nếu tôi bảo nó rằng nó bị giới hạn thì tôi trở nên tách biệt khỏi sự giới hạn đó. Sau đó tôi đấu tranh để vượt qua những giới hạn, vì vậy có xung đột và bạo lực, mà không phải là tình yêu.
Như vậy liệu tư tưởng có thấy ra rằng nó bị giới hạn? Tôi phải tìm hiểu. Tôi đang bị thách thức. Bởi vì bị thách thức nên tôi có nguồn năng lượng lớn lao. Nói cách khác: ý thức có thấy ra nội dung của nó là chính nó không? Hay là tôi đã nghe người khác nói: “Ý thức là nội dung của nó; nội dung của nó tạo nên ý thức”? Và tôi nói, “Vâng, nó là vậy”. Bạn có thấy sự khác biệt giữa hai điều này không? Cái sau, được tạo ra bởi tư tưởng, bị áp đặt bởi “cái tôi”. Nếu tôi áp đặt điều gì đó vào suy nghĩ thì có xung đột. Nó giống như một chính phủ chuyên chế đang áp đặt ai đó, nhưng ở đây chính phủ đó do chính người đó tạo ra.
Vì vậy tôi đang tự hỏi: liệu tư tưởng đã thấy ra những giới hạn riêng của nó? Hay nó đang giả vờ là một cái gì đó phi thường, cao quý, thiêng liêng? – điều đó thật vô nghĩa bởi vì tư tưởng dựa trên ký ức. Tôi thấy rằng phải có sự rõ ràng về điểm này: rằng không nên có ảnh hưởng bên ngoài nào áp đặt lên tư tưởng nói rằng nó bị giới hạn. Bởi vì không có sự áp đặt nên không có xung đột; nó chỉ đơn giản thấy ra rằng nó bị giới hạn; nó thấy ra rằng bất kỳ điều gì nó làm – sự tôn thờ Chúa và vân vân – đều bị giới hạn, kém cỏi, tầm thường – mặc dù nó đã tạo ra những thánh đường kỳ diệu để thờ phượng ở khắp châu Âu.
Vì vậy, trong cuộc trò chuyện với chính mình, tôi đã khám phá ra rằng tư tưởng tạo ra sự cô đơn. Bây giờ tư tưởng đã tự thấy ra rằng nó bị giới hạn và vì thế không thể giải quyết được vấn đề cô đơn. Vì nó không thể giải quyết được vấn đề cô đơn, liệu sự cô đơn có tồn tại không? Tư tưởng đã tạo ra cảm giác cô đơn, sự trống rỗng này, bởi vì nó bị giới hạn, tách rời, phân chia và khi nó thấy ra điều này, cô đơn không còn nữa, vì vậy tự do khỏi sự trói buộc. Tôi đã không làm gì cả; Tôi đã quan sát sự trói buộc, và những điều được hàm ý trong nó, tham lam, sợ hãi, cô độc, tất cả điều đó và bằng cách truy vết, quan sát mà không phân tích nó, nhưng chỉ nhìn, nhìn và nhìn, có sự khám phá rằng tư tưởng đã thực hiện tất cả điều này. Tư tưởng, bởi vì nó rời rạc, đã tạo ra sự trói buộc này. Khi thấy ra điều này, sự trói buộc chấm dứt. Không có nỗ lực nào được thực hiện cả. Một khi có nỗ lực – xung đột liền quay lại.
Trong tình yêu không có sự trói buộc; nếu có trói buộc thì không có tình yêu. Qua việc phủ nhận những gì không phải tình yêu, gánh nặng của sự trói buộc bị dỡ bỏ. Nó có nghĩa là trong cuộc sống hàng ngày, không nhớ bất cứ điều gì mà vợ, bạn gái, hay người hàng xóm của tôi đã tổn thương tôi; không dính mắc vào bất kỳ hình ảnh nào mà tư tưởng đã tạo ra về cô ấy: đã bắt nạt tôi thế nào, an ủi tôi ra sao, tôi đã có vui thú tình dục thế nào, tất cả những sự việc khác nhau mà chuyển động của tư tưởng đã tạo ra những hình ảnh tương ứng; sự trói buộc với những hình ảnh đó đã biến mất.
Thế còn những trạng thái tâm khác: tôi có cần phải xem xét tất cả chúng từng bước, từng bước một? Hay là mọi chuyện đã kết thúc? Có phải tôi nên xem xét, quan sát sự sợ hãi, sự vui thú và ý muốn được an nhàn như tôi đã xem xét sự trói buộc? Tôi thấy rằng tôi không cần phải xem xét tất cả những trạng thái tâm khác nhau này; Tôi đã thấy tất cả trong một cái nhìn, tôi đã tóm được nó.
Vì vậy, qua sự phủ nhận cái không phải là tình yêu, tình yêu có mặt. Tôi không cần phải hỏi tình yêu là gì. Tôi không cần phải chạy theo nó. Nếu tôi chạy theo nó, đó không phải là tình yêu mà chỉ là một thứ lợi nhuận. Vì vậy tôi đã phủ nhận, đã kết thúc, thông qua việc tìm hiểu, chậm rãi, cẩn thận, không bóp méo, không ảo tưởng vào mọi thứ không phải là sự thật – sự thật có mặt.
Thời tiết Thụy Điển là một thứ gì đó kỳ lạ và không kém phần khắc nghiệt đối với những ai mới đến. Có những ngày mà mặt trời không ngủ vào mùa hè và không thức vào mùa đông.
Sự cô đơn vốn đã âm ĩ trong tâm mỗi người thì nay có cơ hội bộc phát mạnh mẽ trong những ngày âm u lạnh lẽo, đầy gió và tuyết. Nó đậm đặc trong tâm những người xa xứ và có phần loãng hơn ở những người bản xứ. Sống lâu trong một môi trường làm cho người ta thấy bình thường với những thứ có vẻ bất thường. Hay có lẽ bình thường hay không chỉ là do ý nghĩ? Nhưng ý nghĩ thì dùng để đánh giá cảm giác. Không phải cảm giác vẫn có đó khi không có ý nghĩ?
Một điều thú vị là dù xa xứ hay bản xứ, người ta đều có chung một kiểu phản ứng trước sự cô đơn là trốn chạy. Người ta có thể trốn chạy thông qua các cuộc ăn chơi, các hoạt động xã hội, hoặc bật truyền hình, hoặc lướt internet. Thế nhưng dù có cố gắng bận rộn đến đâu, cảm giác đó lại tràn về mỗi khi rãnh rỗi.
Ta thường mặc định rằng sống một mình là cô đơn. Khi nghe ai đó sống một mình, ta có xu hướng nghĩ rằng người đó cô đơn. Điều này có vẻ đúng vì đa số chúng ta đều sống trong quên lãng...
Nhưng có một lúc nào đó, có thể vì tình cờ, có thể vì muốn biết, có thể vì được gợi ý, người ta lặng lẽ đối diện với cảm giác cô đơn đó, không phải như một chiến sĩ đối diện với kẻ thù mà như hai người bạn: thân mật, vô tư và hiểu biết. Khi người ta thật sự thấy ra mình là sự cô đơn, và do đó cũng là cơn giận, là sự tham lam,... trạng thái một mình có mặt. Đó là một trạng thái mà cái một chứa đựng cái tất cả, như một giọt nước biển có đầy đủ tính chất của cả một đại dương. Ta là thế giới là một cái thấy trực tiếp chứ không còn là một niềm tin hay một sự đồng hóa.
Trong cái thấy tổng thể đó, không có một con người tách biệt nào cả, chỉ có một dòng sông trôi chảy liên tục, một dòng sông của nỗi khổ, niềm đau, của sự thù hằn, ganh tị, của cái đã biết, của kiến thức. Tất cả đều là ta. Nó nhận thức và biến thực tại, cái không biết, thành cái đã biết và cứ thế trôi đi. Không có sự biến đổi nào trong đó cả, chỉ có sự thay thế, tiếp diễn không hồi kết...
Một đứa trẻ sinh ra với một tâm hồn tinh khôi sẽ được giáo dục cho phù hợp với xã hội. Không khó để thấy rằng có những phản kháng ở tuổi trẻ khi mà tâm thức vẫn chưa bị đồng hóa hoàn toàn, họ chỉ trích những sai lầm của thế hệ đi trước, họ chống đối, thậm chí đứng lên đạp đổ những giá trị cũ để rồi thành lập nên những giá trị không khác mấy. Một vòng luân hồi vô tận bày ra trước mắt.
Thế rồi cũng trong một khoảnh khắc nào đó, cái ta cùng với các phẩm tính xã hội đó lắng xuống, không phải do ngủ quên mà là dưới ánh sáng của sự quan sát trọn vẹn, một sự hiện diện trong trẻo, hồn nhiên có mặt... Ánh đuốc của sự một mình đang tỏa sáng!
Hôm nay là một ngày đẹp trời giữa mùa hè của Thụy Điển. Những dấu vết u ám, lạnh lẽo của mùa đông đã biến mất không dấu vết, nhường chỗ cho ánh nắng bất tận, cho hoa xinh cỏ đẹp và một bầu trời xanh không tì vết. Tiếng chim hót lảnh lót suốt cả ngày đêm phát ra từ một khu rừng cạnh nhà...
Thời tiết ở đây bất thường, có khi trong một ngày có đầy đủ mưa, gió, nắng và tuyết.
Hôm trước khi bầu trời âm u, dự báo của nhà đài là sẽ có mưa lớn. Nhưng theo kinh nghiệm của nó, nhà đài thường không chính xác lắm và hiếm có trận mưa nào có thể làm ướt người vào mùa hè thế này. Nó tư vấn cho vợ là cứ yên tâm mà đạp xe ra ngoài, trời có thể có mưa nhưng không thể ướt được. Nó có bề dày kinh nghiệm về thời tiết kiểu này mà. Vợ nó cũng tin theo và kết quả là ướt sũng...
Thói quen kết luận dường như có gốc rễ sâu dày trong tâm thức con người. Không phải đa số chuyển động của cuộc sống đều bắt nguồn từ kết luận, kinh nghiệm, kiến thức sao?
Về mặt kỹ thuật, kết luận có một ý nghĩa nhất định. Người ta làm việc hiệu quả hơn, tạo ra nhiều sản phẩm hơn. Sự bất cân xứng giữa vật chất và kiến thức về nó là không đáng kể vì vật chất biến đổi khá chậm chạp và người ta thường khách quan khi nghiên cứu. Trí nhớ về một cái cây đầu xóm vẫn có giá trị vài năm cho đến khi nó bị đốn bỏ hoặc chết đi... Tuy nhiên, nếu dính mắc vào kết luận, sẽ không có một phát minh nào cả. Phát minh chỉ xảy ra trong khoảnh khắc người ta tự do khỏi kết luận.
Trong thế giới tâm lý, việc kết luận hay dính mắc vào bất cứ cái gì, dù là một ý tưởng, cũng đã gieo mầm cho đau khổ. Đau khổ xảy ra do sự xung đột giữa trạng thái đang là và trạng thái đã là hay phải là. Cả hai trạng thái đã là và phải là đều thuộc về kiến thức. Có một sự bất cân xứng đáng kể giữa thực tại của tâm và kiến thức về nó. Tâm là một cấu trúc phức tạp, có lẽ phức tạp hơn bất cứ một vật thể nào trong thế giới vật chất mà ta biết. Hay ít nhất là ta nghĩ nó phức tạp và vì thế không dòm ngó một cách khách quan. Mỗi thành phần trong đó biến đổi tinh vi và chuyển động nhanh chóng. Không phải ta đã nhiều lần hụt hẫng vì tin tưởng vào ai đó rồi sao?
Ta gặp mặt một người, nói chuyện vài ba câu và có ngay kết luận. Nếu có ai hỏi đến người đó, ta liền nói ta biết người đó, người đó thế này, thế nọ,... Cái biết như vậy thực ra là không biết. Ta thường biết một đối tượng thông qua một số thuộc tính thể hiện trên đối tượng đó, như là tên gọi, giọng nói, cử chỉ, ánh mắt,... Nhưng tất cả chúng chỉ là lớp vỏ, dưới lớp vỏ đó là cả một đại dương không ngừng dịch chuyển mà ta chưa biết.
Khi sống với kết luận, không phải ta đang sống với quá khứ, mà quá khứ thì đã chết rồi. Vậy không phải ta luôn sống với cái đã chết? Một cái chết khi còn đang sống. Hay nói cách khác là ta chưa từng sống. Liệu sự kiện này có được thấy rõ ràng?
Điều này có thể thấy. Nhưng trong thế giới này có bao nhiêu người tốt kẻ xấu, không nhớ người nào thế nào là tạo cửa ngõ để người ta lợi dụng. Ai đối xử tốt với mình thì mình nhớ để tốt lại, để nhớ ơn, còn ai chơi xấu mình thì mình nhớ để trả đũa hoặc lánh xa. Đó không phải là một lối sống khôn ngoan và thực tế sao?
À, một ca khó đây. Đa số chúng ta đều khôn ngoan và thực tế như vậy cả, nhưng xã hội mà ta xây nên thì thế nào? Không phải chúng ta lúc nào cũng đang ở bờ vực của chiến tranh? Một cuộc sống đầy vướng mắc và lo âu. Vậy vấn đề là chỗ nào?
Ta đang tìm hiểu sự thật và dường như đang bị che mờ bởi cái gì đó nên không thông suốt được. Có gì phía sau tất cả điều này? Không phải cái ta và lợi ích của ta vẫn là cốt lõi, bất chấp sự thật? Không phải người ta luôn biện minh cho lối sống theo kết luận để cái ta được an toàn nhưng người ta có bao giờ được an toàn? Với kết luận, người ta chỉ sống như những bóng ma. Hãy quan sát để những bóng ma này được thấy ra và biết đâu trong cái thấy đó, một sự sống thật nảy mầm: sống mà không cần kết luận!
Nó kéo chiếc ghế xếp ra ngoài ban công, lặng lẽ ngồi đón làn gió mát. Giờ đã gần mười giờ đêm, nhưng mặt trời vẫn còn le lói bên chân trời phía tây. Gió nhẹ lay động những cành cây trước mặt. Một cánh chim thong thả lượn trên bầu trời trong xanh rồi cũng bay về nơi trú ngụ. Một đoàn xe điện lướt qua chở theo những ưu tư của một ngày dài và kế hoạch cho một ngày mới—tiếng động của nó cũng tan dần vào chiều tà. Một chiếc tên lửa xé ngang bầu trời, để lại vệt khói dài—đậm lúc đầu, rồi tan dần vào hư không.
Mọi thứ—ngay cả ý tưởng để viết ra những điều này—đều lặng lẽ diễn ra trong sự im lặng. Một sự im lặng tuyệt đối, của thiên nhiên, của vũ trụ bao la...
Phải chăng đây là sự im lặng mà các bậc vĩ nhân từng nhắc đến? Không biết. Nó mỉm cười với chính mình. Một nụ cười an lành, thân thiện dành cho thói quen muốn nắm bắt để củng cố của chính mình. Nhưng... sự im lặng nào? Giờ đây, nó chỉ còn là ký ức. Mà ký ức về sự im lặng thì không còn là sự im lặng.
Cái ta đã mệt nhoài với chính nó, và cần một sự im lặng để hồi phục. Nó chưa từng biết đến sự im lặng thật sự.
Con người thường im lặng khi cảm xúc dâng đến cực điểm—như một phản ứng, chứ không phải là một sự im lặng vô tư. Người ta im lặng và bỏ đi trong giận dữ sau một cuộc cãi vã. Hoặc khi không còn chịu nổi sự ồn ào, người ta cố tạo ra sự im lặng bằng cách niệm một danh hiệu, một câu thần chú để xua đi tiếng động. Nhưng sự im lặng do cái ta tạo ra thì không thật. Đó chỉ là một lớp phủ tạm thời lên tiếng ồn—và không bao lâu, tiếng ồn lại len lỏi trở về, gây phiền não.
Bất chợt, một trận sủa inh ỏi của lũ chó phá tan sự yên tĩnh. Chúng cãi nhau ầm ĩ, như thể mang theo cả cái tôi của chủ nhân. Khi chủ bước đi, chúng vội vàng chạy theo, sủa vọng lại vài tiếng như để khẳng định lãnh thổ. Nếu không có chủ ở đó, có lẽ chúng đã không làm dữ như vậy. Một sự hung hăng có điều kiện!
Giờ thì tiếng sủa cũng đã lắng xuống. Ánh nắng cuối cùng cũng vụt tắt. Bầu trời ửng hồng nơi phương tây. Cái ta chẳng còn quan trọng gì trong vẻ đẹp hùng vĩ như thế.
Thiên nhiên đang khép lại một ngày, trong sự yên bình.
Còn nó, có bao giờ kết thúc để nhường chỗ cho sự im lặng thật sự?
Liệu ta đã từng tự hỏi: Sau cái chết, điều gì còn lại?
Ta thật sự không biết. Nhưng từ những hang động cổ xưa cho đến phòng thí nghiệm hiện đại, từ những thiền viện lặng thinh cho đến bệnh viện hồi sức cấp cứu — con người chưa bao giờ ngừng đặt câu hỏi ấy.
Bài viết này là một tấm bản đồ. Không phải để chỉ đường, mà để ta lặng lẽ quan sát những lối đi mà nhân loại từng trải nghiệm, tưởng tượng, tin tưởng, hoặc hoài nghi. Và giữa tất cả, ta có thể thấy đâu đó tiếng vọng từ chính mình.
Linh hồn (Atman) là vĩnh cửu. Nó thay thân xác như thay áo. Mỗi đời sống là một bước đi trong chu kỳ luân hồi (samsara), được định hình bởi nghiệp (karma).
Mục tiêu? Moksha – giải thoát khỏi vòng quay bất tận đó.
Bhagavad Gita: "Người trí tuệ không than khóc cho người sống hay người chết."
Ở đây, không có "linh hồn" bất biến.
Tái sinh không phải là một cái gì đi từ kiếp này sang kiếp khác, mà là sự tiếp nối của tâm thức, như ngọn lửa truyền từ cây nến này sang cây nến khác.
Có những cái nhìn khác nhau:
Theravāda: Tâm nối tiếp tâm.
Yogācāra: Dòng “tàng thức” lưu giữ chủng tử.
Madhyamaka: Không có tự tính – mọi thứ duyên khởi.
Vajrayāna: Trung ấm (bardo) – những giai đoạn sau cái chết đầy chuyển hóa.
Nghiệp là vật chất vi tế bám vào linh hồn. Chỉ có khổ hạnh cực độ và bất bạo động tuyệt đối mới giải thoát ta khỏi luân hồi.
Sự hợp nhất với Thượng Đế (Waheguru) là đích đến, nhưng con đường là thiền định, sống đạo đức, và nhận ân sủng – không phải khổ hạnh.
Con người chỉ sống một đời. Sau đó là phán xét: Thiên đàng, luyện ngục, hay hỏa ngục.
Kinh Thánh: “Con người chỉ chết một lần, rồi sẽ chịu phán xét.” (Hebrews 9:27)
Plato kể về một người lính tên Er chết rồi sống lại, kể lại hành trình linh hồn chọn kiếp sau.
Mỗi linh hồn tự chọn số phận, nhưng quên hết trước khi sinh.
Linh hồn không tan biến, mà trở về trong dòng máu của tổ tiên, qua vòng tuần hoàn thiên – địa – nhân.
Tổ tiên không đi xa – họ trở lại trong con cháu, trong đất, gió, và sự sống quanh ta.
Blavatsky, Steiner… xem mỗi kiếp sống như một lớp học. Linh hồn là học trò không ngừng tiến hóa.
Bạn là linh hồn đang nhớ lại chính mình. Cái chết chỉ là một lần “rũ bỏ hình dạng”.
Ánh sáng, cảm giác an bình, toàn cảnh cuộc đời hiện về...
Những nghiên cứu của Raymond Moody, Jim Tucker ghi lại các trường hợp “trở về từ cái chết”.
Từ Cloud Atlas, The Fountain đến Your Name, từ thần thoại Hy Lạp đến truyện cổ Việt Nam – hình ảnh tái sinh, linh hồn lưu lạc và mối liên kết xuyên kiếp vẫn luôn hấp dẫn con người.
Phải chăng vì sâu trong ta có một ký ức chưa được gọi tên?
Ian Stevenson & Jim Tucker thu thập hàng ngàn ca trẻ em kể lại kiếp trước – với chi tiết trùng khớp.
David Bohm và Trật Tự Hàm Ẩn: Ý thức có thể là sự chuyển động của toàn thể, không giới hạn bởi thời gian, không gian hay cá thể. Ý tưởng rằng các phần trong thực tại là riêng biệt và tồn tại độc lập là một ảo tưởng – và ảo tưởng ấy chỉ dẫn đến xung đột và rối loạn triền miên.
Stuart Hameroff: Ý thức có thể không bị giới hạn trong não, và có khả năng tiếp tục tồn tại sau khi cơ thể chết. Một dạng thông tin hoặc trạng thái tồn tại ở cấp độ sâu hơn, cực kỳ nhỏ và tinh tế — có thể là “bản sao” hoặc “ký ức” của ý thức vẫn còn lưu giữ trong vũ trụ.
Không có “sau cái chết” – vì ý thức là sản phẩm của não.
Khi não chết, “ta” chấm dứt.
Nếu ta đang sống trong một chương trình mô phỏng, thì cái chết chỉ là... “tắt máy”?
Còn luân hồi – là một dạng khởi động lại?
Những ký ức “tiền kiếp” có thể chỉ là hình ảnh biểu tượng từ vô thức tập thể – như những giấc mơ cổ đại sống trong tâm trí loài người.
Tại sao luân hồi trở thành một vấn đề?
Nếu không sợ chết, liệu luân hồi còn là điều đáng bận tâm? Ta có đồng cảm hay tin vào một trong số những lý thuyết vừa nêu không? Hay ta có một quan điểm hoặc niềm tin khác về luân hồi? Tại sao?
Điều gì trong ta thật sự muốn được luân hồi?
Ta muốn được tiếp tục là “ta”? Ta sợ hư vô, nên mong có kiếp sau? Ta hy vọng kiếp sau sẽ tốt đẹp hơn?
Liệu kiến thức về luân hồi hay ký ức về kiếp trước có giúp ích gì cho sự tỉnh thức hiện tại?
Mang theo ký ức của hôm qua, liệu hôm nay ta đang sống mới mẻ — hay chỉ đang tiếp tục chính mình của quá khứ?
Khi còn có ai đó muốn thoát khỏi luân hồi, thì vòng quay ấy thật sự đã dừng lại chưa?
Nếu không có ý muốn, liệu người muốn có mặt? Nếu không có “người tái sinh”, thì khái niệm luân hồi có còn giá trị?