Khi bắt đầu học code, bạn sẽ thường xuyên gặp gỡ hai khái niệm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng: Biến và Hằng số. Việc nắm vững chúng chính là nền tảng vững chắc giúp bạn đọc hiểu và viết mã nguồn hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu về "Hằng số" – một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các "ngôn ngữ lập trình". Bạn sẽ hiểu rõ "Hằng số (Constant) là gì?", cách nó khác "Biến" ra sao và tại sao việc sử dụng hằng số lại mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Chúng tôi sẽ đi từ định nghĩa cơ bản nhất, so sánh chi tiết với biến, phân tích lý do sử dụng và cung cấp nhiều ví dụ thực tế bằng code. Mục tiêu là giúp bạn không chỉ biết "Hằng số là gì" mà còn biết "cách dùng" và "khi nào dùng" chúng một cách hiệu quả nhất.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá khái niệm nền tảng này ngay bây giờ nhé!
Hằng số (Constant) là một "định danh" trong lập trình dùng để "lưu trữ" một "giá trị" cố định. Đặc điểm quan trọng nhất của hằng số là "giá trị" này sẽ được giữ nguyên và không thể "thay đổi" xuyên suốt quá trình "thực thi chương trình". Nó khác biệt với "biến" (variable), nơi giá trị có thể thay đổi linh hoạt.
Không giống như "biến" (variable) có thể được "gán lại" "giá trị mới" bất cứ lúc nào, giá trị của hằng số được "thiết lập" duy nhất một lần khi nó được "khai báo" ban đầu. Mọi nỗ lực để "thay đổi giá trị" này sau đó sẽ gây ra lỗi "chương trình", báo hiệu rằng bạn đang vi phạm quy tắc "bất biến".
Việc giá trị không đổi mang lại nhiều "lợi ích" thiết thực cho việc phát triển phần mềm. Nó giúp "mã nguồn" trở nên "dễ đọc" và "dễ hiểu" hơn, vì bạn biết chắc chắn rằng "giá trị" đó luôn "cố định". Hằng số cũng giúp ngăn ngừa các "lỗi" không mong muốn do vô tình "thay đổi" các "giá trị quan trọng" trong "chương trình" của bạn.
Trong lĩnh vực "công nghệ thông tin" nói chung và "lập trình" nói riêng, hằng số thường được sử dụng để "lưu trữ" các "giá trị quan trọng", "cố định" và có ý nghĩa rõ ràng. "Lập trình" là quá trình viết "hướng dẫn" (code) để "máy tính" thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ phổ biến về các "giá trị" được lưu trữ trong hằng số là các thông số "cấu hình" hệ thống (như địa chỉ "máy chủ"), các ngưỡng giới hạn (như số lần thử đăng nhập tối đa), hoặc các "giá trị toán học" không đổi đã được xác định (như "số Pi" hay "tốc độ ánh sáng").
Để làm rõ hơn khái niệm này, chúng ta sẽ đặt "hằng số" cạnh "biến" – người anh em song sinh nhưng có tính cách hoàn toàn khác biệt trong thế giới "lập trình". Sự "so sánh" này sẽ giúp bạn nhìn thấy rõ vai trò riêng của mỗi loại.
Việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo "hằng số" và "biến" là bước khởi đầu vững chắc trên con đường trở thành một "lập trình viên" giỏi. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, "độ tin cậy" và khả năng "bảo trì" của "mã nguồn" bạn viết ra.
Nguồn: Hằng Số Là Gì? Giải Thích Constant Trong Lập Trình (Kèm Ví Dụ)
"Hằng số khác biến như thế nào?" Đây là câu hỏi thường gặp nhất khi tiếp cận hai khái niệm này. Câu trả lời cốt lõi nằm ở khả năng "thay đổi giá trị" sau khi chúng được "khai báo" ban đầu. Biến có thể thay đổi, hằng số thì không.
Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa "hằng số" và "biến" (variable) chính là đặc tính "bất biến" (immutable) của "giá trị" mà chúng nắm giữ. Khi bạn khai báo một "hằng số" và gán cho nó một "giá trị", "giá trị" đó sẽ được "khóa" lại.
Hãy hình dung một chiếc "hộp" trong "bộ nhớ máy tính" được đặt tên. Nếu đó là "biến", bạn có thể mở "hộp" ra và đặt vào đó bất kỳ "giá trị" nào bạn muốn, rồi sau đó lấy ra và thay thế bằng "giá trị" khác. Chiếc hộp đó linh hoạt cho việc thay đổi nội dung.
Ngược lại, nếu đó là "hằng số", chiếc "hộp" này sẽ được "niêm phong" ngay sau khi "giá trị" đầu tiên được đặt vào. Bạn vẫn có thể nhìn vào bên trong để biết "giá trị" là gì, nhưng bạn không thể đặt một "giá trị" mới hay thay đổi "giá trị" hiện có bên trong "hộp" đã niêm phong đó.
Trong "lập trình", điều này có nghĩa là khi bạn cố gắng thực hiện một phép gán mới cho một "hằng số" đã được "khai báo", "trình biên dịch" hoặc "trình thông dịch" của "ngôn ngữ lập trình" sẽ phát hiện ra và báo "lỗi". Điều này giúp bạn nhận biết ngay lập tức việc cố gắng thay đổi một "giá trị" lẽ ra phải cố định.
Sự "bất biến" này không phải là một hạn chế, mà là một đặc tính được thiết kế có chủ đích. Nó phục vụ những mục đích nhất định trong việc xây dựng "logic chương trình" và đảm bảo "độ tin cậy" của "mã nguồn". Nó khẳng định rằng một "giá trị" cụ thể sẽ không bao giờ thay đổi giá trị ngoài mong muốn.
Việc hiểu rõ đặc tính "bất biến" này là chìa khóa để phân biệt "hằng số" và "biến" một cách chính xác. Nó định hình cách chúng ta sử dụng hai loại "định danh" này trong các tình huống khác nhau khi viết code.
Do đặc tính "bất biến", "hằng số" và "biến" được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong "lập trình". "Biến" được dùng để lưu trữ các "giá trị" có thể hoặc sẽ "thay đổi" trong quá trình "thực thi chương trình".
Ví dụ về "biến" là điểm số của người chơi trong game (thay đổi khi chơi), số lượng sản phẩm trong giỏ hàng (thay đổi khi thêm/bớt), hoặc "giá trị" nhập từ người dùng (thay đổi theo đầu vào khác nhau).
"Hằng số" thì được sử dụng để "lưu trữ" các "giá trị" đã được xác định trước và sẽ không bao giờ thay đổi. Chúng đại diện cho các "giá trị" mang tính cố định, phổ quát hoặc mang ý nghĩa đặc biệt trong "bài toán" mà "chương trình" đang giải quyết.
Ví dụ về "hằng số" là số ngày trong tuần, số Pi (π ≈ 3.14159), thuế suất cố định, kích thước màn hình chuẩn, hoặc "địa chỉ" website không đổi. Những "giá trị" này không thay đổi trong suốt quá trình "chương trình" chạy.
Việc lựa chọn sử dụng "hằng số" hay "biến" phụ thuộc vào "bản chất" của "giá trị" mà bạn muốn "lưu trữ" và quản lý. Nếu "giá trị" đó cần linh hoạt thay đổi, hãy dùng "biến". Nếu "giá trị" đó cần cố định và không đổi, hãy dùng "hằng số".
Lựa chọn đúng loại "định danh" không chỉ giúp "chương trình" chạy đúng mà còn thể hiện ý định của bạn một cách rõ ràng trong "mã nguồn", làm cho code dễ đọc và dễ hiểu hơn cho cả bạn và những người khác đọc code của bạn.
Cú pháp để "khai báo" (declare) "hằng số" và "biến" cũng thường có sự khác biệt giữa các "ngôn ngữ lập trình". Mặc dù chi tiết cú pháp thay đổi tùy ngôn ngữ, nhưng thường có một từ khóa đặc trưng được sử dụng để chỉ định rằng bạn đang "khai báo" một "hằng số" chứ không phải một "biến".
Ví dụ, trong nhiều "ngôn ngữ" như Java và C++, bạn sẽ thấy các từ khóa như final hoặc const được sử dụng khi "khai báo" một "hằng số". Điều này ngay lập tức cho "trình biên dịch" và "lập trình viên" biết rằng "định danh" này mang đặc tính "bất biến".
Trong khi đó, việc "khai báo" "biến" thường chỉ yêu cầu từ khóa "kiểu dữ liệu" (như int, string, boolean) theo sau là "tên biến". Sự đơn giản hơn trong cú pháp "biến" phản ánh tính linh hoạt và khả năng "thay đổi giá trị" của chúng.
Sự khác biệt trong cú pháp này là một dấu hiệu trực quan quan trọng giúp "lập trình viên" nhanh chóng phân biệt giữa "hằng số" và "biến" khi đọc "mã nguồn". Nó là một phần của quy tắc "viết code sạch" (clean code) và "dễ đọc".
Việc nắm vững "cú pháp" "khai báo" cho cả "hằng số" và "biến" trong "ngôn ngữ lập trình" bạn đang học là điều kiện tiên quyết để có thể viết code đúng và tránh các "lỗi" cú pháp không đáng có.
"Tại sao phải dùng hằng số khi có thể dùng biến?" là một câu hỏi hợp lý. Câu trả lời nằm ở những "lợi ích" vượt trội mà "hằng số" mang lại, đặc biệt khi xây dựng các "ứng dụng" phức tạp và cần "bảo trì" lâu dài.
Một trong những "lợi ích" lớn nhất của "hằng số" là làm cho "mã nguồn" của bạn trở nên "dễ đọc" và "dễ hiểu" hơn đáng kể. Thay vì sử dụng trực tiếp các "giá trị cố định" (literal) mang tính "ma thuật" (magic numbers) trong code, bạn gán chúng cho các "hằng số" có "tên" rõ ràng và gợi nhớ.
Ví dụ, thay vì viết if (status == 1), bạn có thể khai báo một "hằng số" const int STATUS_ACTIVE = 1; và viết if (status == STATUS_ACTIVE). STATUS_ACTIVE nói lên ý nghĩa của "giá trị" 1 trong ngữ cảnh đó, giúp người đọc code hiểu ngay lập tức.
Các "số ma thuật" là những "giá trị cố định" xuất hiện trực tiếp trong "code" mà không có giải thích rõ ràng về ý nghĩa của chúng. Việc thay thế chúng bằng "hằng số" có "tên" mô tả đúng "ý nghĩa" giúp giảm thiểu sự mơ hồ và tăng cường khả năng đọc hiểu cho bất kỳ ai đọc "mã nguồn" đó, kể cả chính bạn sau một thời gian dài.
Việc đặt "tên" "hằng số" theo quy ước (thường là chữ in hoa) cũng là một dấu hiệu nhận biết trực quan. Khi thấy một "định danh" viết hoa toàn bộ, "lập trình viên" thường hiểu ngay đó là một "hằng số" và "giá trị" của nó không thay đổi.
Tóm lại, "hằng số" đóng vai trò như những "nhãn dán" ý nghĩa cho các "giá trị cố định". Chúng biến những con số hoặc chuỗi ký tự trừu tượng thành các khái niệm có ý nghĩa rõ ràng trong "bài toán" mà "chương trình" đang giải quyết.
"Hằng số" làm cho "mã nguồn" "dễ bảo trì" hơn rất nhiều. Giả sử một "giá trị" cố định nào đó, ví dụ: thuế suất 10% (được biểu diễn là 0.1), được sử dụng ở nhiều nơi trong "chương trình". Nếu thuế suất này thay đổi thành 12% (0.12).
Nếu bạn sử dụng "giá trị cố định" 0.1 trực tiếp ở khắp mọi nơi, bạn sẽ phải tìm kiếm và sửa đổi tất cả các lần xuất hiện của 0.1 trong toàn bộ "mã nguồn". Điều này tốn thời gian và tiềm ẩn nguy cơ bỏ sót, dẫn đến "lỗi".
Ngược lại, nếu bạn "khai báo" một "hằng số" như const double TAX_RATE = 0.1; và sử dụng TAX_RATE ở khắp mọi nơi, khi thuế suất thay đổi, bạn chỉ cần sửa đổi "giá trị" tại một vị trí duy nhất: ngay chỗ "khai báo" "hằng số" đó.
Sự thay đổi tập trung này giúp giảm thiểu "rủi ro" mắc "lỗi" và làm cho quá trình "cập nhật" "mã nguồn" trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một "lợi ích" đặc biệt quan trọng đối với các "dự án phần mềm" lớn và có vòng đời dài.
Khả năng "bảo trì" tốt là yếu tố then chốt quyết định chi phí và sự thành công lâu dài của một "sản phẩm phần mềm". "Hằng số" là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ góp phần cải thiện khía cạnh này.
Đặc tính "bất biến" của "hằng số" hoạt động như một hàng rào "bảo vệ" chống lại "lỗi" do vô tình "thay đổi" "giá trị" quan trọng. Khi bạn biết chắc chắn rằng một "giá trị" không được phép thay đổi, việc "khai báo" nó là "hằng số" sẽ khiến "trình biên dịch" giám sát việc này giúp bạn.
Nếu sau đó, trong quá trình "viết code", bạn hoặc một "lập trình viên" khác vô tình gán một "giá trị" mới cho "hằng số" đó, "trình biên dịch" sẽ báo "lỗi" ngay lập tức. "Lỗi" này thường xảy ra ở "thời điểm biên dịch" (compile time) hoặc "thời điểm chạy" (runtime) tùy ngôn ngữ.
Việc phát hiện "lỗi" sớm như vậy là cực kỳ quan trọng. Nó giúp ngăn chặn các "bug" tiềm ẩn có thể rất khó "tìm" và "sửa" nếu "giá trị" bị thay đổi một cách không chủ ý và lan truyền khắp "chương trình" trước khi bạn nhận ra.
Bằng cách "khai báo" các "giá trị cố định" là "hằng số", bạn đang sử dụng tính năng của "ngôn ngữ lập trình" để thực thi "logic nghiệp vụ" của mình (giá trị này không được phép thay đổi). Đây là một ví dụ về việc dùng "cấu trúc ngôn ngữ" để tăng "độ tin cậy" của "mã nguồn".
Tính năng "bảo vệ" này đặc biệt hữu ích trong các "dự án" có nhiều người tham gia hoặc khi bạn làm việc trên một codebase lớn và phức tạp, nơi mà việc theo dõi luồng "giá trị" có thể trở nên khó khăn.
Việc sử dụng "hằng số" với "tên" mô tả rõ ràng còn giúp cung cấp "ý nghĩa ngữ nghĩa" (semantic meaning) cho các "giá trị" được sử dụng trong "code". Điều này vượt ra ngoài việc chỉ làm cho code "dễ đọc".
Thay vì chỉ thấy số 7 trong "mã nguồn", khi bạn thấy const int DAYS_OF_WEEK = 7;, bạn hiểu ngay rằng số 7 này đại diện cho "số ngày trong tuần". "Tên" của "hằng số" truyền tải "ý nghĩa" của "giá trị" đó trong "ngữ cảnh" của "bài toán".
Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các "giá trị" mà bản thân chúng không nói lên điều gì (như các mã lỗi dạng số, các cờ trạng thái). Việc gán chúng cho các "hằng số" có "tên" rõ ràng giúp "lập trình viên" hiểu ngay "mục đích" của "giá trị" đó mà không cần phải tìm kiếm tài liệu hay suy luận.
Khả năng thể hiện "ý nghĩa" này góp phần tạo nên "mã nguồn tự mô tả" (self-documenting code), tức là code mà bản thân nó đã đủ rõ ràng và không cần quá nhiều chú thích (comments).
Việc đặt "tên" "hằng số" một cách cẩn thận và "nghĩa" là một kỹ năng quan trọng mà "lập trình viên" nên phát triển. Nó trực tiếp cải thiện chất lượng và khả năng cộng tác trên "dự án".
Cú pháp để "khai báo" và "sử dụng" "hằng số" khác nhau giữa các "ngôn ngữ lập trình". Tuy nhiên, ý tưởng cốt lõi (định nghĩa một "định danh" với "giá trị bất biến") là giống nhau. Dưới đây là ví dụ trong một số "ngôn ngữ" phổ biến.
"Python" là một trường hợp đặc biệt. "Python" không có khái niệm "hằng số" "thực sự" ở cấp độ ngôn ngữ như Java hay C++. Tuy nhiên, cộng đồng "lập trình viên Python" tuân thủ một "quy ước" mạnh mẽ để chỉ ra rằng một "biến" nào đó nên được coi là "hằng số".
"Quy ước" này là đặt "tên" cho "biến" bằng toàn bộ các ký tự viết hoa, và sử dụng dấu gạch dưới (_) để phân tách các "từ" trong "tên". Ví dụ: MAX_SIZE, PI, DATABASE_URL.
Python
# Khai báo (theo quy ước) một hằng số trong Python
MAX_CONNECTIONS = 100
PI = 3.14159
print(f"Số kết nối tối đa: {MAX_CONNECTIONS}")
print(f"Giá trị của PI: {PI}")
# Cố gắng thay đổi giá trị (về mặt kỹ thuật Python cho phép, nhưng đây là vi phạm quy ước nghiêm trọng)
# MAX_CONNECTIONS = 200
# print(f"Số kết nối tối đa mới: {MAX_CONNECTIONS}")
Trong "Python", "trình thông dịch" sẽ không ngăn bạn "thay đổi giá trị" của MAX_CONNECTIONS. Tuy nhiên, làm như vậy là vi phạm "quy ước" đã thống nhất và khiến code của bạn khó hiểu, khó "bảo trì", và có thể gây nhầm lẫn cho "lập trình viên" khác đọc code.
Do đó, khi thấy một "biến" có "tên" viết hoa toàn bộ trong "Python", bạn phải hiểu rằng "ý định" của người viết code là nó nên là "hằng số" và tránh "thay đổi giá trị" của nó. Đây là một ví dụ về cách "văn hóa lập trình" bù đắp cho tính năng "ngôn ngữ".
"Java" cung cấp từ khóa final để "khai báo" "hằng số". Khi áp dụng final cho một "biến", bạn đang chỉ định rằng "giá trị" của "biến" đó chỉ có thể được "gán" một lần duy nhất.
Thông thường, để tạo ra "hằng số" có thể truy cập từ bất kỳ đâu (tương tự hằng số toàn cục), người ta kết hợp final với static. static nghĩa là "biến" này thuộc về "lớp" chứ không phải từng "đối tượng".
Java
public class Constants {
// Khai báo hằng số trong Java
public static final int MAX_RETRIES = 5;
public static final double APP_VERSION = 1.0;
public static final String DEFAULT_USERNAME = "guest";
public static void main(String[] args) {
System.out.println("Số lần thử tối đa: " + MAX_RETRIES);
System.out.println("Phiên bản ứng dụng: " + APP_VERSION);
System.out.println("Tên người dùng mặc định: " + DEFAULT_USERNAME);
// Cố gắng thay đổi giá trị sẽ gây lỗi biên dịch
// MAX_RETRIES = 10; // Lỗi biên dịch!
}
}
Trong "Java", nếu bạn cố gắng "gán" lại "giá trị" cho một "biến" được "khai báo" là final sau lần "gán" đầu tiên, "trình biên dịch Java" sẽ báo "lỗi" ngay lập tức trước khi "chương trình" kịp chạy.
Điều này cung cấp sự "đảm bảo" mạnh mẽ ở "thời điểm biên dịch" rằng "giá trị" của "hằng số" final sẽ không bao giờ bị "thay đổi". Đây là cách tiếp cận an toàn và phổ biến để định nghĩa các "giá trị cố định" trong các "ứng dụng Java".
"C++" cung cấp hai cách chính để định nghĩa "hằng số": sử dụng từ khóa const và sử dụng "chỉ thị tiền xử lý" #define. Từ khóa const là cách được ưa chuộng hơn vì nó tích hợp tốt hơn với hệ thống "kiểu dữ liệu" của C++.
Khi sử dụng const, bạn "khai báo" một "biến" và chỉ định rằng "giá trị" của nó là không đổi. "Trình biên dịch" sẽ kiểm tra việc này.
C++
#include <iostream>
#include <string>
int main() {
// Khai báo hằng số dùng const
const int MAX_USERS = 1000;
const std::string APP_NAME = "MyApplication";
std::cout << "Số người dùng tối đa: " << MAX_USERS << std::endl;
std::cout << "Tên ứng dụng: " << APP_NAME << std::endl;
// Cố gắng thay đổi giá trị sẽ gây lỗi biên dịch
// MAX_USERS = 1200; // Lỗi biên dịch!
// Khai báo hằng số dùng #define (Tiền xử lý)
#define VERSION "1.5" // Không có dấu chấm phẩy
std::cout << "Phiên bản ứng dụng (qua define): " << VERSION << std::endl;
return 0;
}
Chỉ thị #define hoạt động ở "giai đoạn tiền xử lý" (preprocessing) – trước khi code được "biên dịch" thực sự. Nó đơn giản là thay thế mọi lần xuất hiện của "tên" đã định nghĩa (ví dụ: VERSION) bằng "giá trị" của nó ("1.5") trong toàn bộ "mã nguồn".
Mặc dù #define cũng tạo ra "giá trị cố định", nó không phải là một "hằng số" theo đúng nghĩa của "kiểu dữ liệu" trong C++ và có thể gây ra các vấn đề tiềm ẩn (ví dụ: không tuân thủ "phạm vi" - scope). Do đó, const thường được khuyên dùng hơn cho hầu hết các trường hợp "khai báo hằng số".
"JavaScript" hiện đại (ES6 trở lên) sử dụng từ khóa const để "khai báo" "hằng số". Tương tự như final trong Java hay const trong C++, const trong "JavaScript" chỉ định rằng "giá trị" của "biến" đó không thể được "gán lại" sau khi "khai báo".
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng const trong "JavaScript" đảm bảo rằng "định danh" không thể bị "gán lại", chứ không đảm bảo rằng "giá trị" mà nó trỏ tới là hoàn toàn "bất biến" nếu "giá trị" đó là một "đối tượng" hoặc "mảng".
JavaScript
// Khai báo hằng số dùng const trong JavaScript
const MAX_ITEMS = 50;
const ADMIN_EMAIL = "admin@example.com";
console.log("Số mục tối đa:", MAX_ITEMS);
console.log("Email Admin:", ADMIN_EMAIL);
// Cố gắng thay đổi giá trị sẽ gây lỗi runtime (TypeError)
// MAX_ITEMS = 60; // Lỗi! Uncaught TypeError: Assignment to constant variable.
// Lưu ý về hằng số đối tượng trong JS
const user = { name: "Alice", age: 30 };
user.age = 31; // Hợp lệ! Chỉ không cho gán lại biến user = { ... } khác
console.log("Thông tin người dùng:", user);
Ví dụ trên cho thấy bạn không thể gán MAX_ITEMS = 60; vì nó sẽ gây "lỗi". Nhưng bạn có thể thay đổi thuộc tính bên trong "đối tượng" user (ví dụ: user.age = 31;) vì const chỉ bảo vệ việc "gán lại" chính "định danh" user, không phải nội dung bên trong "đối tượng" mà user trỏ tới.
Hiểu rõ ngữ nghĩa của const trong "JavaScript", đặc biệt với các "kiểu dữ liệu" tham chiếu (reference types) như "đối tượng" và "mảng", là rất quan trọng để sử dụng nó đúng cách và tránh nhầm lẫn.
DỊCH VỤ LIÊN QUAN:
Sau khi làm quen các khái niệm lập trình cơ bản như hằng số, bạn sẽ muốn ứng dụng kiến thức để xây dựng website hay ứng dụng thực tế. Để những sản phẩm này chạy mượt mà, ổn định và tốc độ cao, việc có một máy chủ riêng là cần thiết. Hãy tham khảo dịch vụ thuê VPS giá rẻ - uy tín - tốc độ cao tại InterData, sử dụng phần cứng chuyên dụng thế hệ mới với bộ xử lý AMD EPYC Gen 3th và SSD NVMe U.2, cùng công nghệ ảo hóa tiên tiến mang lại cấu hình mạnh, chất lượng và độ ổn định vượt trội.
Việc đặt "tên" cho "hằng số" không chỉ là vấn đề "cú pháp" mà còn là một phần quan trọng của việc viết "mã nguồn sạch" và "dễ đọc". "Quy ước" đặt "tên" cho "hằng số" giúp "lập trình viên" nhanh chóng nhận ra chúng trong "code".
Hầu hết các "ngôn ngữ lập trình" và "cộng đồng lập trình" đều tuân thủ một "quy ước" chung: "tên" của "hằng số" thường được viết bằng toàn bộ các ký tự "chữ in hoa". Nếu "tên" gồm nhiều "từ", các "từ" này sẽ được phân tách bằng dấu gạch dưới (_).
Ví dụ: thay vì đặt tên là maxsize hay Max_Size, bạn nên đặt là MAX_SIZE. Thay vì vatpercent, bạn nên đặt là VAT_PERCENT.
"Quy ước" này có "lợi ích" trực quan rất lớn. Khi "lập trình viên" lướt qua "mã nguồn", bất kỳ "định danh" nào được viết hoa toàn bộ đều ngay lập tức "gợi ý" rằng đó là một "hằng số" và "giá trị" của nó là "cố định".
Điều này giúp "lập trình viên" đọc code nhanh hơn và hiểu rõ "ý định" của người viết code mà không cần dừng lại để kiểm tra cách "định danh" đó được "khai báo". Nó là một phần của "ngữ cảnh" được xây dựng bằng cách tuân thủ "quy ước".
Việc tuân thủ "quy ước" đặt "tên" này là một dấu hiệu của "kinh nghiệm" và "tính chuyên nghiệp" trong "lập trình". Nó góp phần vào khả năng "bảo trì" và "độ tin cậy" tổng thể của "mã nguồn".
Hãy luôn dành thời gian suy nghĩ về một cái "tên" "gợi nhớ" và "mô tả" đúng "ý nghĩa" của "giá trị" mà "hằng số" đó đại diện, đồng thời tuân thủ "quy ước" viết hoa.
Tóm lại, "Hằng số" (Constant) là "định danh" trong "lập trình" dùng để "lưu trữ" các "giá trị bất biến" – nghĩa là "giá trị" không thể thay đổi sau khi được "khai báo". Đây là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa "hằng số" và "biến" (variable), nơi "giá trị" có thể thay đổi linh hoạt.
Chúng ta sử dụng "hằng số" chủ yếu để làm cho "mã nguồn" "dễ đọc" hơn (thay thế các "số ma thuật"), "dễ bảo trì" hơn (sửa đổi tập trung tại một nơi), ngăn ngừa "lỗi" do vô tình "thay đổi giá trị", và cung cấp "ý nghĩa ngữ nghĩa" rõ ràng cho các "giá trị cố định".
Cách "khai báo" "hằng số" có khác nhau giữa các "ngôn ngữ lập trình" (const trong C++/JavaScript, final trong Java, "quy ước" viết hoa trong Python), nhưng "mục đích" và "đặc tính" "bất biến" thì tương đồng.