Trong kỷ nguyên mà sự tiến bộ công nghiệp và đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, việc quản lý và làm sạch nguồn nước đã trở thành một nhiệm vụ cốt lõi, mang tính sống còn đối với sự thịnh vượng của mỗi quốc gia cũng như sự phát triển bền vững của từng doanh nghiệp. Một trong những tác nhân hóa học giữ vai trò then chốt trong lĩnh vực này chính là Natri Hydroxit, một hợp chất kiềm mạnh thường được biết đến với các danh xưng như NaOH hay xút ăn da. Hợp chất này không chỉ là một hóa chất công nghiệp nền tảng cho vô số quy trình sản xuất, từ ngành giấy, dệt may đến luyện kim và hóa phẩm, mà còn là một giải pháp không thể thay thế trong các hoạt động xử lý nước. Từ việc tinh lọc nguồn nước cấp phục vụ đời sống và sản xuất, đến việc làm sạch nước thải từ các khu công nghiệp và đô thị, Natri Hydroxit luôn thể hiện vai trò thiết yếu của mình. Công tác xử lý nước hiệu quả không chỉ là lá chắn bảo vệ hệ sinh thái khỏi nguy cơ ô nhiễm, mà còn là nền tảng vững chắc cho sức khỏe cộng đồng và sự phát triển lâu dài. Với bài viết này, Hóa chất Đắc Khang, với bề dày kinh nghiệm hơn một thập kỷ trong ngành hóa chất, mong muốn cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những đóng góp cụ thể của NaOH trong xử lý nước, phân tích những ưu thế vượt trội cũng như các khía cạnh cần lưu tâm khi ứng dụng hóa chất này. Chúng tôi tin rằng, những thông tin được chắt lọc dưới đây sẽ giúp Quý vị hiểu rõ hơn về năng lực của xút ăn da trong sứ mệnh bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý báu.
Để có thể khai thác tối đa tiềm năng của NaOH trong các ứng dụng xử lý nước, việc trang bị những hiểu biết căn bản về đặc tính và nguồn gốc của hợp chất này là điều cần thiết.
Định danh và các đặc trưng hóa lý của NaOH:
Natri Hydroxit (NaOH), thường được gọi là xút hoặc với tên kỹ thuật là xút ăn da (caustic soda), là một bazơ vô cơ điển hình, mang công thức hóa học NaOH. Hợp chất này nổi bật với tính kiềm rất mạnh và khả năng ăn mòn cao. Khi ở trạng thái nguyên chất, NaOH biểu hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, không có mùi đặc trưng, và thường được cung cấp dưới các hình thái như viên nén, vảy mỏng, hạt tròn hoặc dung dịch đậm đặc 50%. Một đặc tính đáng chú ý của NaOH là tính hút ẩm mạnh mẽ từ môi trường không khí (deliquescent) và khả năng tan dễ dàng trong nước, quá trình hòa tan này giải phóng một nhiệt lượng đáng kể. Dung dịch của NaOH tạo cảm giác trơn nhớt khi tiếp xúc, có thể phân hủy các vật liệu hữu cơ như vải, giấy và gây tổn thương nghiêm trọng cho da.
Về phương diện hóa học, NaOH thể hiện hoạt tính cao, đặc biệt là phản ứng trung hòa nhanh chóng với các dung dịch axit, tạo ra sản phẩm là muối và nước (ví dụ: NaOH + HNO₃ → NaNO₃ + H₂O). Hợp chất này cũng có khả năng tương tác với một số kim loại lưỡng tính như nhôm (Al) và kẽm (Zn), giải phóng khí hydro (ví dụ: 2NaOH + Zn → Na₂ZnO₂ + H₂↑). Thêm vào đó, NaOH còn phản ứng với các oxit của phi kim (ví dụ: 2NaOH + SO₃ → Na₂SO₄ + H₂O) và nhiều loại hợp chất hữu cơ khác. Chính những đặc tính hóa học phong phú này đã đưa NaOH trở thành một hóa chất công nghiệp có tầm quan trọng chiến lược.
Các hình thái thương phẩm và phương pháp điều chế NaOH quy mô công nghiệp:
Trên thị trường hiện nay, NaOH được phân phối chủ yếu dưới các dạng sau:
Xút vảy (Sodium Hydroxide Flakes): Là những mảnh mỏng, màu trắng, thường có hàm lượng NaOH tinh khiết lên đến 99%.
Xút lỏng (Sodium Hydroxide Solution): Là dung dịch của NaOH trong nước, với các mức nồng độ đa dạng như 30%, 45%, hay 50%.
Bên cạnh đó, còn có các dạng như xút hạt (pearls/beads) và xút viên (pellets).
Phương pháp chủ đạo để sản xuất NaOH ở quy mô công nghiệp ngày nay là công nghệ điện phân dung dịch natri clorua (NaCl) bão hòa, được biết đến với tên gọi quy trình Chlor-Alkali. Trong quy trình này, dung dịch muối ăn đậm đặc được đưa vào các bình điện phân, có thể sử dụng màng ngăn trao đổi ion hoặc không.
Phương trình phản ứng tổng quát của quá trình: 2NaCl (aq) + 2H₂O (l) —điện phân→ 2NaOH (aq) + H₂ (g)↑ + Cl₂ (g)↑.
Các sản phẩm thu được từ quá trình này bao gồm dung dịch NaOH, khí clo (Cl₂) và khí hydro (H₂), tất cả đều là những sản phẩm hóa chất có giá trị ứng dụng cao trong công nghiệp.
Phổ ứng dụng của NaOH trong các lĩnh vực sản xuất đa dạng:
Ngoài vai trò chủ chốt trong công nghệ xử lý nước, NaOH còn là một trong những hóa chất nền tảng được tiêu thụ với khối lượng lớn trong vô số ngành công nghiệp khác:
Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: NaOH được dùng trong quy trình Kraft để nấu và phân tách cellulose từ nguyên liệu gỗ, tre, nứa, tạo ra bột giấy.
Ngành dệt may và nhuộm: NaOH tham gia vào công đoạn xử lý vải cotton (gọi là "mercer hóa") nhằm tăng cường độ bóng, độ bền cơ học và khả năng hấp thụ thuốc nhuộm của sợi vải. Nó cũng được dùng để loại bỏ các tạp chất và cân bằng pH trong các dung dịch nhuộm.
Ngành sản xuất xà phòng và các sản phẩm tẩy rửa: NaOH là thành phần không thể thiếu trong phản ứng xà phòng hóa các este của axit béo (dầu mỡ), tạo thành xà phòng và glycerin.
Ngành tổng hợp hóa chất: NaOH là nguyên liệu đầu vào để sản xuất nhiều hợp chất natri khác như Natri Hypochlorite (thành phần chính của nước Javen), các loại Natri Photphat, Natri Silicat.
Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí: NaOH được sử dụng để loại bỏ các hợp chất có tính axit (như H₂S, CO₂) trong quá trình tinh luyện dầu thô và khí tự nhiên.
Ngành luyện kim: NaOH có vai trò quan trọng trong quy trình Bayer, dùng để chiết tách nhôm oxit (Al₂O₃) từ quặng bauxite, nguyên liệu chính để sản xuất nhôm kim loại.
Ngành công nghiệp thực phẩm: NaOH được dùng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm đặc thù (ví dụ như ngâm quả ô liu để loại bỏ vị đắng, xử lý bề mặt bánh pretzel) và là một tác nhân làm sạch hiệu quả cho các thiết bị chế biến (với điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh thực phẩm).
Xem thêm: NaOH trong sản xuất chất tẩy rửa tại đây.
Nước cấp là nguồn nước đã qua các công đoạn xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, ẩm thực hoặc các yêu cầu đặc thù của sản xuất. NaOH giữ một vị trí quan trọng trong nhiều giai đoạn của chu trình xử lý nước cấp.
Cân bằng độ pH của nước:
Lý giải sự cần thiết của việc cân bằng độ pH trong xử lý nước cấp:
Độ pH là một thông số đo lường mức độ axit hay kiềm của một dung dịch nước. Các nguồn nước thô trong tự nhiên (như nước ngầm hay nước từ sông hồ) thường có giá trị pH biến động và có thể nghiêng về tính axit (pH < 7). Nguyên nhân có thể do sự hòa tan của khí cacbonic (CO₂) từ khí quyển, sự hiện diện của các axit hữu cơ (axit humic, fulvic) từ quá trình phân hủy thực vật, hoặc do tác động của các yếu tố như mưa axit và ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp. Độ pH thấp trong nước có thể dẫn đến nhiều hệ lụy:
Gia tăng tốc độ ăn mòn các hệ thống đường ống và trang thiết bị làm bằng kim loại, điều này không chỉ làm giảm tuổi thọ của cơ sở hạ tầng mà còn có thể giải phóng các ion kim loại độc hại vào nguồn nước, ảnh hưởng đến chất lượng nước thành phẩm.
Can thiệp tiêu cực đến hiệu suất của các công đoạn xử lý nước khác, ví dụ như quá trình đông tụ (coagulation) và khử trùng. Chẳng hạn, các chất đông tụ phổ biến như phèn nhôm (aluminum sulfate) hay phèn sắt (ferric sulfate) chỉ hoạt động tối ưu trong một khoảng pH nhất định. Tương tự, hiệu quả diệt khuẩn của các hợp chất chứa clo cũng bị ảnh hưởng bởi độ pH của nước.
Nước có độ pH quá thấp hoặc quá cao đều không có lợi cho sức khỏe của người tiêu dùng. Theo các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt (ví dụ QCVN 01-1:2018/BYT tại Việt Nam), khoảng pH khuyến nghị thường là từ 6.0 đến 8.5.
Vì những lý do trên, công đoạn điều chỉnh pH được xem là một bước không thể bỏ qua trong hầu hết các quy trình xử lý nước cấp.
Nguyên lý hoạt động của NaOH trong việc nâng cao độ pH và ổn định chất lượng nước:
Là một bazơ mạnh, khi NaOH được đưa vào nước, nó sẽ điện ly hoàn toàn, giải phóng các ion Natri (Na⁺) và ion Hydroxit (OH⁻):
NaOH (s) → Na⁺ (aq) + OH⁻ (aq)
Sự tăng lên của nồng độ ion OH⁻ trong dung dịch nước sẽ trực tiếp làm giảm nồng độ của ion Hydro (H⁺) (do phản ứng H⁺ + OH⁻ → H₂O), kết quả là độ pH của nước tăng lên, chuyển dịch môi trường nước từ tính axit hoặc trung tính sang trạng thái kiềm hơn. Việc bổ sung NaOH giúp trung hòa lượng axit tự do hiện diện trong nước, đưa độ pH về ngưỡng mong muốn và tạo sự ổn định cho các bước xử lý kế tiếp, đồng thời đảm bảo chất lượng nước đầu ra.
Minh họa thực tế về ứng dụng NaOH để điều chỉnh pH tại các cơ sở xử lý nước:
Tại nhiều nhà máy khai thác và xử lý nước mặt (nước sông, hồ), nguồn nước thô thường có độ pH tự nhiên khá thấp, đặc biệt là sau các trận mưa lớn hoặc tại những khu vực chịu ảnh hưởng của đất phèn. Lấy ví dụ một nhà máy nước tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam, nơi nước sông đầu vào có pH thường xuyên dao động trong khoảng 5.5 đến 6.2. Để nâng độ pH lên mức 7.0 - 7.5, là khoảng tối ưu cho quá trình đông tụ sử dụng phèn nhôm và đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn nước sạch sinh hoạt, nhà máy sử dụng dung dịch NaOH nồng độ 10-20%. Dung dịch này được bơm vào bể hòa trộn nhanh trước khi bổ sung phèn. Lượng NaOH cung cấp được kiểm soát tự động thông qua tín hiệu phản hồi từ các đầu dò pH trực tuyến, giúp duy trì độ pH ổn định. Giải pháp này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả của quá trình đông tụ mà còn hạn chế đáng kể tính ăn mòn của nước đối với hệ thống đường ống dẫn và phân phối nước.
Tách loại các kim loại nặng:
Cơ chế hóa học của NaOH trong việc kết tủa các ion kim loại nặng như sắt, mangan, đồng, chì:
Nhiều loại kim loại nặng thường tồn tại trong nước dưới dạng các ion hòa tan và có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người ngay cả khi ở nồng độ rất thấp. NaOH được ứng dụng để loại bỏ kim loại nặng dựa trên nguyên lý kết tủa hóa học. Khi NaOH được thêm vào nước, độ pH của môi trường nước sẽ tăng lên. Trong môi trường có độ pH cao, các ion kim loại nặng như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), mangan (Mn²⁺), đồng (Cu²⁺), chì (Pb²⁺), kẽm (Zn²⁺), niken (Ni²⁺), cadmium (Cd²⁺) sẽ tương tác với các ion hydroxit (OH⁻) để hình thành các hợp chất hydroxit kim loại có độ tan rất thấp, từ đó kết tủa dưới dạng hạt rắn.
Ví dụ các phản ứng kết tủa:
Fe³⁺ (aq) + 3OH⁻ (aq) → Fe(OH)₃ (s)↓ (kết tủa màu nâu đỏ)
Mn²⁺ (aq) + 2OH⁻ (aq) → Mn(OH)₂ (s)↓ (kết tủa màu trắng, dễ bị oxy hóa trong không khí thành MnO(OH)₂ có màu nâu đen)
Cu²⁺ (aq) + 2OH⁻ (aq) → Cu(OH)₂ (s)↓ (kết tủa màu xanh dương)
Pb²⁺ (aq) + 2OH⁻ (aq) → Pb(OH)₂ (s)↓ (kết tủa màu trắng)
Các hạt kết tủa này sau đó có thể được tách ra khỏi nước một cách hiệu quả thông qua các quá trình lắng trọng lực và lọc.
Các bước triển khai sử dụng NaOH để loại bỏ kim loại nặng khỏi nguồn nước cấp:
Một quy trình điển hình thường bao gồm các công đoạn sau:
Phân tích, đánh giá nồng độ ban đầu của các kim loại nặng và giá trị pH của nguồn nước cần xử lý.
Bổ sung dung dịch NaOH vào nước, thường được thực hiện trong một bể phản ứng có hệ thống khuấy trộn để đảm bảo hóa chất được phân tán đồng đều và phản ứng diễn ra triệt để. Lượng NaOH cần dùng được tính toán cẩn thận nhằm đạt được khoảng pH tối ưu cho sự kết tủa của từng loại kim loại nặng cụ thể (thường pH > 8-9, có thể thay đổi tùy theo bản chất của kim loại).
Sau một khoảng thời gian phản ứng cần thiết, nước được chuyển sang bể lắng, nơi các hạt hydroxit kim loại đã kết tủa sẽ lắng xuống đáy do tác dụng của trọng lực.
Phần nước trong ở phía trên của bể lắng sẽ được dẫn qua các hệ thống lọc (ví dụ như lọc qua lớp cát thạch anh, lọc bằng than hoạt tính) để loại bỏ hoàn toàn các cặn lơ lửng còn sót lại, đảm bảo độ trong cho nước.
Dẫn chứng từ các dự án xử lý nước sử dụng NaOH để loại bỏ kim loại nặng, kèm theo số liệu thực tế về hiệu quả:
Một cơ sở xử lý nước ngầm tại một địa phương có nguồn nước chứa hàm lượng sắt và mangan vượt ngưỡng cho phép (sắt tổng cộng là 5 mg/L, mangan là 1.2 mg/L) đã triển khai một giải pháp kết hợp giữa việc nâng pH bằng NaOH, quá trình oxy hóa và lọc. Trong giai đoạn đầu, NaOH được sử dụng để nâng pH của nước ngầm từ mức 6.0 lên khoảng 8.5. Tiếp theo, nước được đưa qua tháp làm thoáng hoặc sục khí để oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ và Mn²⁺ thành Mn⁴⁺ (thường tồn tại dưới dạng MnO₂). Các hợp chất hydroxit sắt và oxit/hydroxyt mangan sau khi kết tủa sẽ được loại bỏ thông qua bể lắng và hệ thống lọc cát đa lớp. Kết quả phân tích nước sau xử lý cho thấy hàm lượng sắt đã giảm xuống dưới 0.2 mg/L và mangan xuống dưới 0.05 mg/L, hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT (giới hạn cho phép đối với sắt là < 0.5 mg/L, mangan là < 0.1 mg/L đối với nước được nâng cấp từ các cơ sở cung cấp tập trung). Hiệu suất loại bỏ sắt đạt trên 96% và đối với mangan là trên 95%.
Vô hoạt và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh:
NaOH sở hữu khả năng tiêu diệt một số chủng vi khuẩn và virus nhất định:
Dù không được xem là một tác nhân khử trùng chủ lực trong các hệ thống xử lý nước cấp như Clo, Ozone hay tia UV, NaOH khi được sử dụng ở nồng độ đủ cao (tạo ra một môi trường có độ pH rất lớn, thường trên 11-12) lại có khả năng làm bất hoạt nhiều loại vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn, virus và các động vật đơn bào. Môi trường pH cực đoan như vậy gây ra sự biến tính của các protein cấu trúc và enzyme, phá vỡ tính toàn vẹn của màng tế bào và các thành phần thiết yếu khác của vi sinh vật, cuối cùng dẫn đến sự tiêu diệt của chúng. Chẳng hạn, một số công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng môi trường pH cao có thể rất hiệu quả trong việc vô hoạt virus bại liệt (Poliovirus) và một số loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
Ứng dụng của NaOH trong việc khử nhiễm vi sinh cho nước cấp (thường phối hợp với các biện pháp khác):
Trong các quy trình xử lý nước cấp tiêu chuẩn, NaOH hiếm khi được dùng như một chất khử trùng độc lập, bởi lẽ việc duy trì độ pH ở mức quá cao sẽ khiến nước không thể sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt và đòi hỏi chi phí đáng kể để trung hòa lại. Tuy nhiên, đặc tính diệt khuẩn của môi trường pH cao do NaOH tạo ra có thể phát huy vai trò hỗ trợ trong một số tình huống cụ thể:
Trong các hệ thống xử lý nước tuần hoàn công nghiệp đặc thù, nơi mà việc duy trì pH cao là cần thiết cho các mục đích công nghệ khác.
Trong các hoạt động vệ sinh, tẩy rửa định kỳ các đường ống dẫn nước, bể chứa, bồn lọc, nơi dung dịch NaOH nồng độ cao được sử dụng để loại bỏ các lớp màng sinh học (biofilm) và tiêu diệt các quần thể vi khuẩn bám dính trên bề mặt.
Trong một số công nghệ xử lý nước tiên tiến, việc nâng pH bằng NaOH có thể được áp dụng như một bước tiền xử lý trước khi triển khai các phương pháp khử trùng chính, nhằm mục đích tăng cường hiệu quả tổng thể của quá trình diệt khuẩn.
Những điểm cần chú ý về nồng độ sử dụng và thời gian duy trì để đảm bảo khả năng khử trùng và tính an toàn:
Khi cân nhắc đến khía cạnh khử trùng của NaOH, điều quan trọng cần ghi nhớ là hiệu quả diệt khuẩn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nồng độ (quyết định độ pH đạt được), thời gian tiếp xúc giữa hóa chất và vi sinh vật, chủng loại vi sinh vật cần tiêu diệt, và nhiệt độ của môi trường nước. Để đạt được hiệu quả diệt khuẩn đáng kể, độ pH thường phải được duy trì ở mức rất cao (ví dụ, pH 12 trong khoảng thời gian vài giờ). Điều này thường không thực tế và không kinh tế đối với các hệ thống xử lý nước cấp hoạt động liên tục. Sau khi mục tiêu khử trùng (nếu có) đã đạt được, độ pH của nước bắt buộc phải được điều chỉnh trở lại ngưỡng an toàn và phù hợp cho mục đích sử dụng. Việc ứng dụng NaOH cho mục đích này đòi hỏi sự kiểm soát vô cùng chặt chẽ để phòng tránh các nguy cơ về an toàn và đảm bảo chất lượng nước thành phẩm.
Nước thải phát sinh từ các hoạt động công nghiệp và đời sống thường chứa đựng một hỗn hợp phức tạp các chất gây ô nhiễm, bao gồm các hợp chất có tính axit, ion kim loại nặng, và nhiều loại chất hữu cơ khó phân giải. NaOH được công nhận là một hóa chất xử lý nước thải đa năng, có khả năng giải quyết nhiều vấn đề nan giải trong quy trình làm sạch dòng thải.
Điều chỉnh pH của dòng thải có tính axit:
Thực trạng nhiều nguồn nước thải mang tính axit mạnh, yêu cầu phải được trung hòa trước khi xả ra hệ thống tiếp nhận:
Nước thải từ các ngành công nghiệp như luyện kim (tẩy gỉ thép), mạ điện, sản xuất ắc quy, dệt nhuộm (công đoạn nhuộm bằng thuốc nhuộm axit), và sản xuất hóa chất thường có đặc tính axit rất rõ rệt (pH thấp, có thể xuống dưới 2-3). Nếu các dòng thải này không được xử lý để nâng pH, việc xả trực tiếp ra môi trường sẽ gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến chất lượng nước mặt và nước ngầm, làm suy thoái hệ sinh thái thủy sinh, gây ăn mòn các công trình xây dựng và ảnh hưởng đến hiệu quả của các quá trình xử lý sinh học tại các nhà máy xử lý nước thải tập trung. Các quy chuẩn kỹ thuật về môi trường (ví dụ như QCVN 40:2011/BTNMT của Việt Nam quy định về nước thải công nghiệp) đều có những yêu cầu nghiêm ngặt về khoảng pH cho phép của nước thải (thường dao động từ 5.5-9 hoặc 6-9, tùy thuộc vào đặc điểm của nguồn tiếp nhận) trước khi được phép xả vào môi trường.
NaOH là lựa chọn phổ biến để trung hòa tính axit trong nước thải công nghiệp (ví dụ: nước thải từ các nhà máy hóa chất, dệt nhuộm):
NaOH là một trong những tác nhân hóa học được ưu tiên sử dụng rộng rãi nhất cho mục đích trung hòa axit trong nước thải. Điều này là do hiệu quả phản ứng cao, tốc độ phản ứng nhanh chóng và chi phí tương đối phải chăng của nó. Khi NaOH được bổ sung vào dòng nước thải có tính axit, nó sẽ nhanh chóng phản ứng với các axit hiện diện, làm tăng độ pH của nước thải lên đến mức trung tính hoặc kiềm nhẹ, tùy theo yêu cầu của quy trình.
Ví dụ, nếu nước thải chứa axit sulfuric (H₂SO₄): H₂SO₄ (aq) + 2NaOH (aq) → Na₂SO₄ (aq) + 2H₂O (l).
Hoặc nếu nước thải chứa axit clohydric (HCl): HCl (aq) + NaOH (aq) → NaCl (aq) + H₂O (l).
Các sản phẩm muối tạo thành sau phản ứng (như Na₂SO₄, NaCl) thường có độc tính thấp hơn nhiều so với axit ban đầu và dễ dàng được xử lý ở các công đoạn tiếp theo.
Mô tả một quy trình trung hòa axit bằng NaOH tại một cơ sở sản xuất cụ thể, có thể kèm theo lược đồ công nghệ:
Hãy xem xét một nhà máy sản xuất thuốc nhuộm vải, nơi dòng nước thải đầu ra thường có độ pH dao động trong khoảng từ 2.0 đến 3.5. Quy trình trung hòa axit sử dụng NaOH tại đây được thiết kế và vận hành như sau:
Bể tiếp nhận và điều hòa lưu lượng: Nước thải có tính axit từ các công đoạn sản xuất được tập trung vào bể này. Bể có chức năng đồng nhất hóa lưu lượng và nồng độ axit, tạo điều kiện ổn định cho các quá trình xử lý phía sau.
Bể phản ứng trung hòa: Nước thải từ bể điều hòa được bơm chuyển vào bể phản ứng trung hòa. Tại đây, dung dịch NaOH nồng độ 32% được cấp vào từ từ thông qua một hệ thống bơm định lượng chính xác. Bể phản ứng được trang bị thiết bị khuấy trộn cơ học (cánh khuấy) để đảm bảo NaOH được hòa tan và phân tán đều trong toàn bộ khối nước thải, giúp phản ứng trung hòa diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn.
Hệ thống giám sát và điều khiển pH tự động: Một cảm biến pH công nghiệp (pH electrode) được lắp đặt trực tiếp trong bể phản ứng, liên tục đo lường giá trị pH của nước thải. Tín hiệu đo được từ cảm biến sẽ được truyền về một bộ điều khiển logic khả trình (PLC). Dựa trên giá trị pH thực tế và giá trị pH mục tiêu đã cài đặt (setpoint), PLC sẽ tự động điều chỉnh tốc độ hoạt động của bơm định lượng NaOH, nhằm duy trì độ pH của nước thải sau xử lý ở mức ổn định, ví dụ trong khoảng 6.5 - 7.5.
Bể lắng cặn (nếu cần thiết): Trong trường hợp quá trình trung hòa tạo ra các sản phẩm kết tủa (ví dụ, nếu nước thải chứa các ion kim loại), nước thải sau khi ra khỏi bể phản ứng sẽ được dẫn qua một bể lắng để loại bỏ các chất rắn này trước khi được chuyển sang các công đoạn xử lý kế tiếp hoặc xả ra nguồn tiếp nhận.
Lược đồ công nghệ (mô tả bằng lời):
[Dòng nước thải axit đầu vào] → [Bể thu gom & điều hòa] → [Hệ thống bơm] → [Bể phản ứng trung hòa (có hệ thống khuấy trộn, điểm châm NaOH, cảm biến pH và bộ điều khiển tự động)] → [Dòng nước thải đã được trung hòa (có thể cần qua bể lắng cặn)] → [Xả ra nguồn tiếp nhận hoặc chuyển đến công đoạn xử lý tiếp theo].
Việc triển khai hệ thống tự động này giúp nhà máy đảm bảo rằng độ pH của nước thải đầu ra luôn tuân thủ các tiêu chuẩn quy định, qua đó tránh được các rủi ro pháp lý và góp phần bảo vệ môi trường.
Tạo kết tủa và tách loại các chất gây ô nhiễm:
NaOH có khả năng thúc đẩy quá trình kết tủa của một số tác nhân gây ô nhiễm trong nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ chúng:
Tương tự như vai trò trong lĩnh vực xử lý nước cấp, NaOH cũng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải với mục đích nâng cao độ pH, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho quá trình kết tủa các ion kim loại nặng (ví dụ như Cr³⁺, Ni²⁺, Zn²⁺, Cu²⁺ thường có trong nước thải từ các ngành công nghiệp mạ điện, thuộc da, sản xuất linh kiện điện tử) dưới dạng các hợp chất hydroxit kim loại không tan. Ngoài việc loại bỏ kim loại nặng, NaOH còn có thể hỗ trợ quá trình kết tủa của một số anion nhất định, chẳng hạn như photphat (PO₄³⁻) hoặc sunfat (SO₄²⁻), khi trong nước thải có sự hiện diện của các cation phù hợp (ví dụ như Ca²⁺ từ việc bổ sung vôi). Việc loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm này không chỉ giúp giảm thiểu độc tính của nước thải mà còn góp phần ngăn chặn hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) tại các nguồn nước tiếp nhận.
Ví dụ điển hình: Loại bỏ photphat từ nước thải sinh hoạt bằng phương pháp kết tủa để hạn chế ô nhiễm nguồn nước:
Photphat (dưới dạng các hợp chất chứa PO₄³⁻) là một trong những yếu tố chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa tại các thủy vực như ao, hồ, và sông ngòi. Hiện tượng này dẫn đến sự phát triển bùng nổ của các loài tảo và thực vật thủy sinh, làm suy giảm nghiêm trọng lượng oxy hòa tan trong nước và gây mất cân bằng hệ sinh thái. Trong quy trình xử lý nước thải sinh hoạt hoặc nước thải công nghiệp có hàm lượng photphat cao (ví dụ từ các nhà máy sản xuất phân bón, chất tẩy rửa tổng hợp), người ta có thể áp dụng phương pháp kết tủa hóa học bằng cách sử dụng vôi (CaO hoặc Ca(OH)₂) kết hợp với NaOH. Vai trò của NaOH ở đây là giúp nâng độ pH của nước thải lên khoảng 9-11, đây là điều kiện tối ưu để các ion canxi (Ca²⁺, có thể được cung cấp từ vôi hoặc đã có sẵn trong nước) phản ứng với các ion photphat (PO₄³⁻) để tạo thành các hợp chất canxi photphat ít tan, chủ yếu là Hydroxyapatit [Ca₅(PO₄)₃OH], hoặc các dạng canxi photphat khác. Các hợp chất này sau đó sẽ dễ dàng lắng xuống và được loại bỏ khỏi nước.
Phương trình phản ứng có thể được biểu diễn một cách đơn giản như sau: 5Ca²⁺ (aq) + 3PO₄³⁻ (aq) + OH⁻ (aq) → Ca₅(PO₄)₃OH (s)↓.
Trích dẫn các công trình nghiên cứu khoa học về hiệu quả của việc ứng dụng NaOH trong việc kết tủa và loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước thải:
Nhiều công trình nghiên cứu khoa học đã được công bố, khẳng định hiệu quả của NaOH trong việc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm. Chẳng hạn, một nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí "Journal of Hazardous Materials" đã tiến hành khảo sát việc sử dụng NaOH để xử lý nước thải chứa hàm lượng crom cao từ một cơ sở thuộc da. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy, khi điều chỉnh độ pH của nước thải lên khoảng 8.5-9.5 bằng cách bổ sung NaOH, hơn 99% lượng ion Cr³⁺ đã được kết tủa thành công dưới dạng Cr(OH)₃, giúp cho nước thải sau xử lý đạt được các tiêu chuẩn cho phép để xả ra môi trường.
Một nghiên cứu khác được thực hiện tại Viện Công nghệ Môi trường, thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, đã tập trung vào việc loại bỏ đồng (Cu²⁺) từ nước thải của các nhà máy sản xuất bảng mạch in điện tử (PCB). Bằng cách sử dụng NaOH để điều chỉnh độ pH của dung dịch lên mức 9.0, các nhà nghiên cứu đã đạt được hiệu suất loại bỏ đồng lên đến trên 98% thông qua cơ chế hình thành kết tủa Cu(OH)₂.
Các nghiên cứu liên quan đến xử lý nước thải từ ngành công nghiệp dệt nhuộm cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng NaOH để điều chỉnh độ pH không chỉ có tác dụng hỗ trợ cho quá trình đông tụ bằng phèn (như phèn nhôm hoặc phèn sắt) mà còn có thể giúp phá vỡ một phần các liên kết hóa học trong cấu trúc phân tử của một số loại thuốc nhuộm phức tạp, từ đó làm tăng khả năng phân hủy sinh học của chúng ở các công đoạn xử lý vi sinh tiếp theo.
Giảm thiểu và xử lý mùi khó chịu:
NaOH có khả năng đóng góp vào việc kiểm soát các mùi hôi phát sinh từ một số loại nước thải đặc thù (ví dụ: nước thải từ các nhà máy chế biến thủy hải sản, thực phẩm):
Mùi hôi khó chịu trong nước thải thường là kết quả của quá trình phân hủy kỵ khí các hợp chất hữu cơ bởi vi sinh vật, dẫn đến sự hình thành và giải phóng các hợp chất khí dễ bay hơi có mùi đặc trưng, ví dụ như hydro sunfua (H₂S - có mùi trứng thối), các hợp chất mercaptan (R-SH), amoniac (NH₃), và các axit béo mạch ngắn dễ bay hơi (VFAs). Nước thải từ các cơ sở chế biến thực phẩm (đặc biệt là thủy hải sản, giết mổ gia súc gia cầm), các trang trại chăn nuôi, nhà máy thuộc da, hoặc tại các trạm bơm trung chuyển, bể chứa bùn thải thường là những nơi có nguy cơ cao phát sinh các vấn đề về mùi.
Cơ chế hóa học giúp NaOH khử mùi và các phương pháp triển khai trong thực tế:
NaOH tham gia vào việc kiểm soát mùi chủ yếu thông qua khả năng phản ứng với các hợp chất có tính axit gây mùi, chuyển hóa chúng thành các dạng muối tương ứng, ít bay hơi hơn và do đó ít gây mùi hơn.
Ví dụ, đối với khí hydro sunfua (H₂S):
H₂S (g) + 2NaOH (aq) → Na₂S (aq) + 2H₂O (l) (phản ứng xảy ra khi pH rất cao)
hoặc H₂S (g) + NaOH (aq) → NaHS (aq) + H₂O (l) (phản ứng xảy ra ở pH thấp hơn một chút).
Các sản phẩm như natri sunfua (Na₂S) và natri hydrosunfua (NaHS) đều có áp suất hơi thấp hơn nhiều so với H₂S, do đó giảm thiểu sự phát tán mùi.
Đối với các axit béo bay hơi (có công thức chung là RCOOH):
RCOOH (aq) + NaOH (aq) → RCOONa (aq) + H₂O (l).
Các muối natri của axit béo (RCOONa) cũng có tính bay hơi kém hơn đáng kể so với dạng axit tự do của chúng.
Các phương pháp ứng dụng NaOH để kiểm soát mùi trong thực tế bao gồm:
Bổ sung trực tiếp NaOH vào dòng nước thải: Phương pháp này nhằm mục đích nâng cao độ pH của toàn bộ khối nước thải, từ đó ức chế quá trình hình thành các hợp chất gây mùi do vi sinh vật hoặc trung hòa trực tiếp các hợp chất gây mùi đã hình thành.
Sử dụng các tháp hấp thụ khí (Wet Scrubbers): Các dòng khí thải có mùi khó chịu từ các bể chứa, bể xử lý hoặc các khu vực phát sinh mùi khác sẽ được thu gom và dẫn qua một tháp hấp thụ. Trong tháp này, dung dịch NaOH (thường ở nồng độ loãng) được phun dưới dạng sương mù để tiếp xúc và hấp thụ các chất gây mùi từ dòng khí.
Minh họa về việc ứng dụng NaOH để kiểm soát mùi tại một hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
Tại một nhà máy chuyên chế biến cá tra xuất khẩu, khu vực tiếp nhận nguyên liệu và xử lý nước thải sơ bộ thường xuyên phải đối mặt với vấn đề mùi hôi nồng nặc, chủ yếu do sự phát tán của khí H₂S và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khác. Để khắc phục tình trạng này, nhà máy đã đầu tư lắp đặt một hệ thống tháp hấp thụ khí ẩm (wet scrubber) gồm hai giai đoạn. Dòng khí thải từ các bể hở và khu vực phát sinh mùi được thu gom bằng hệ thống chụp hút và quạt, sau đó được dẫn qua tháp. Giai đoạn đầu của tháp sử dụng một dung dịch có tính axit nhẹ (ví dụ, dung dịch H₂SO₄ loãng) để loại bỏ amoniac (NH₃). Giai đoạn thứ hai sử dụng dung dịch NaOH nồng độ khoảng 5-10% để hấp thụ và trung hòa khí H₂S cùng các hợp chất có tính axit khác. Dung dịch NaOH trong tháp được tuần hoàn liên tục và được bổ sung định kỳ để duy trì nồng độ và hiệu quả hấp thụ tối ưu. Kết quả là, mức độ mùi hôi tại các khu vực xung quanh nhà máy đã giảm thiểu một cách đáng kể, không chỉ cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân mà còn giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng dân cư sinh sống ở các khu vực lân cận.
Việc đưa NaOH vào các quy trình xử lý nước mang đến nhiều lợi ích thiết thực, song cũng tồn tại một số khía cạnh cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Các điểm mạnh nổi bật:
Hiệu suất xử lý cao: Với bản chất là một bazơ mạnh, NaOH thể hiện khả năng phản ứng nhanh và mang lại hiệu quả vượt trội trong các tác vụ như điều chỉnh pH, loại bỏ kim loại nặng thông qua cơ chế kết tủa hóa học, và trung hòa axit trong các dòng nước thải công nghiệp.
Vận hành đơn giản và kiểm soát liều lượng dễ dàng: NaOH khi ở dạng dung dịch (xút lỏng) có thể dễ dàng được cấp vào hệ thống thông qua các bơm định lượng. Việc kiểm soát liều lượng có thể được tự động hóa bằng cách tích hợp với các hệ thống giám sát pH trực tuyến, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý, đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng sử dụng lãng phí hóa chất.
Chi phí tương đối thấp: Khi so sánh với một số hóa chất khác có công năng tương tự (ví dụ như Kali Hydroxit - KOH), NaOH thường có giá thành cạnh tranh hơn, góp phần làm giảm chi phí vận hành chung cho các hệ thống xử lý nước và xử lý nước thải.
Nguồn cung dồi dào và ổn định: Là một hóa chất công nghiệp cơ bản, NaOH được sản xuất với quy mô lớn và phân phối rộng rãi trên thị trường, giúp các đơn vị sử dụng dễ dàng tiếp cận nguồn cung với nhiều quy cách đóng gói và nồng độ khác nhau.
Những mặt còn hạn chế:
Nguy cơ ăn mòn thiết bị nếu không được quản lý đúng cách: NaOH có đặc tính ăn mòn rất mạnh đối với nhiều loại vật liệu, đặc biệt là khi ở nồng độ cao hoặc nhiệt độ tăng. Điều này đặt ra yêu cầu các thiết bị tiếp xúc trực tiếp như bồn chứa, đường ống dẫn, và bơm phải được chế tạo từ các vật liệu có khả năng kháng kiềm tốt (ví dụ như thép không gỉ loại phù hợp, các loại nhựa như PP, PE, PVC, hoặc các vật liệu composite đặc biệt).
Yêu cầu nghiêm ngặt về các biện pháp an toàn trong quá trình lưu trữ và sử dụng: Do tính ăn mòn cao và khả năng gây bỏng nặng khi tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hoặc khi hít phải hơi/bụi của nó, quá trình vận chuyển, tồn trữ và thao tác với NaOH đòi hỏi phải tuân thủ một cách tuyệt đối các quy định về an toàn lao động và phòng chống cháy nổ.
Khả năng gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái nếu xả thải không tuân thủ quy định: Việc xả thải các dòng nước có chứa lượng NaOH dư thừa (dẫn đến pH quá cao) hoặc các sản phẩm phụ từ các phản ứng của NaOH (ví dụ như nồng độ muối Natri tăng cao) mà không qua các bước xử lý điều chỉnh phù hợp có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho môi trường nước và các loài sinh vật thủy sinh.
Phát sinh lượng bùn thải đáng kể: Quá trình sử dụng NaOH để kết tủa các ion kim loại nặng hoặc các chất ô nhiễm khác sẽ tạo ra một khối lượng không nhỏ bùn thải chứa hydroxit kim loại. Việc quản lý, xử lý và tiêu hủy lượng bùn thải này cũng là một thách thức cần được giải quyết, có thể làm tăng thêm chi phí tổng thể của quá trình xử lý.
Để việc khai thác các tính năng của NaOH trong công tác xử lý nước đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý sau đây là vô cùng cần thiết:
Đảm bảo an toàn cho người lao động:
Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Khi thực hiện các công việc liên quan đến NaOH, người lao động phải được trang bị một cách đầy đủ và đúng quy cách các phương tiện bảo hộ cá nhân, bao gồm: kính bảo hộ loại chống hóa chất văng bắn, mặt nạ phòng độc chuyên dụng (đặc biệt cần thiết nếu có nguy cơ hít phải hơi hoặc bụi NaOH), găng tay làm từ vật liệu chống hóa chất (như cao su butyl, nitrile, hoặc neoprene), quần áo bảo hộ che kín cơ thể, và ủng cao su chịu hóa chất.
Hạn chế tối đa việc hít phải hơi NaOH: Luôn ưu tiên làm việc tại những khu vực có hệ thống thông gió tốt, hoặc ngoài trời nếu điều kiện cho phép. Trong trường hợp phải làm việc trong các không gian hạn chế hoặc những nơi có khả năng tích tụ nồng độ hơi NaOH cao, việc sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc phù hợp là bắt buộc.
Quy trình xử lý khẩn cấp khi NaOH tiếp xúc với cơ thể:
Trường hợp tiếp xúc với da: Phải ngay lập tức cởi bỏ toàn bộ quần áo bị dính NaOH. Rửa kỹ lưỡng vùng da bị tiếp xúc dưới vòi nước chảy liên tục trong thời gian tối thiểu là 15-20 phút. Sau đó, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lý chuyên môn.
Trường hợp tiếp xúc với mắt: Phải ngay lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch, chảy nhẹ nhàng (hoặc sử dụng dung dịch rửa mắt khẩn cấp chuyên dụng) trong ít nhất 15-20 phút, đồng thời giữ cho mí mắt luôn mở rộng. Tuyệt đối không được dụi mắt. Sau đó, cần khẩn trương đưa nạn nhân đến cơ sở y tế có chuyên khoa mắt.
Trường hợp nuốt phải: Tuyệt đối không được cố gắng gây nôn cho nạn nhân. Nếu nạn nhân còn tỉnh táo và không có dấu hiệu co giật, hãy cho nạn nhân uống ngay một lượng lớn nước lọc hoặc sữa tươi. Sau đó, phải đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được cấp cứu.
Cần bố trí các trạm rửa mắt khẩn cấp và vòi sen tắm khẩn cấp tại các vị trí dễ tiếp cận, gần khu vực làm việc thường xuyên với NaOH.
Phương pháp lưu trữ và bảo quản an toàn:
Bảo quản NaOH trong các thùng chứa kín, đảm bảo chất lượng: NaOH ở dạng rắn (như vảy hoặc hạt) có đặc tính hút ẩm rất mạnh và dễ dàng phản ứng với khí CO₂ có trong không khí để tạo thành Natri Cacbonat (Na₂CO₃), làm suy giảm độ tinh khiết và hiệu quả của sản phẩm. Do đó, cần phải bảo quản NaOH trong các bao bì kín ban đầu của nhà sản xuất, hoặc trong các thùng chứa chuyên dụng làm từ vật liệu có khả năng chịu kiềm (như thép carbon, nhựa PE, PP), và đặt tại những nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh để tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao: Nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ ăn mòn của NaOH đối với một số loại vật liệu chứa đựng và làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
Cất giữ NaOH ở những nơi xa tầm với của trẻ em và vật nuôi trong nhà.
Lưu trữ tách biệt hoàn toàn với các loại hóa chất không tương thích: Đặc biệt cần tránh để gần các axit mạnh (do nguy cơ phản ứng trung hòa tỏa nhiệt dữ dội), các kim loại như nhôm, kẽm, magie (do phản ứng sinh ra khí hydro rất dễ cháy nổ), và các hợp chất hữu cơ dễ bắt lửa. Khu vực lưu trữ NaOH cần được trang bị các biển báo nguy hiểm rõ ràng và dễ nhận biết.
Kiểm soát liều lượng và quy trình sử dụng:
Xác định chính xác liều lượng NaOH cần thiết cho từng ứng dụng: Lượng NaOH tối ưu cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: đặc tính của nguồn nước đầu vào (giá trị pH ban đầu, nồng độ và thành phần của các chất cần được xử lý), mục tiêu cụ thể của quá trình xử lý (chỉ điều chỉnh pH, hay kết tủa kim loại nặng, hoặc trung hòa axit), và các yêu cầu về chất lượng nước sau xử lý. Việc tiến hành các thử nghiệm Jartest (thử nghiệm mô phỏng quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm) là rất cần thiết để xác định được liều lượng hóa chất tối ưu trước khi triển khai áp dụng trên quy mô sản xuất lớn.
Giám sát chặt chẽ độ pH và các thông số liên quan khác: Trong suốt quá trình xử lý nước có sử dụng NaOH, việc theo dõi và kiểm soát liên tục, chặt chẽ giá trị pH là yếu tố then chốt. Khuyến khích sử dụng các thiết bị đo pH trực tuyến (online pH meters) kết hợp với các hệ thống bơm định lượng hóa chất tự động để duy trì độ pH của nước trong khoảng mong muốn, tránh tình trạng sử dụng thiếu hoặc thừa NaOH, gây lãng phí hóa chất và có thể dẫn đến các vấn đề phát sinh không mong muốn. Các thông số quan trọng khác như nồng độ tồn dư của kim loại nặng, độ đục của nước cũng cần được kiểm tra định kỳ để đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý.
Quản lý nước thải có chứa NaOH:
Đảm bảo rằng nước thải có chứa NaOH phải được trung hòa trước khi xả ra môi trường: Các dòng nước thải phát sinh từ quá trình vệ sinh, súc rửa các thiết bị, bồn chứa NaOH, hoặc nước thải từ các quy trình công nghiệp đặc thù có sử dụng NaOH ở nồng độ cao, nếu còn chứa lượng NaOH dư thừa đáng kể (biểu hiện qua giá trị pH cao) thì bắt buộc phải được trung hòa bằng cách bổ sung một loại axit phù hợp (ví dụ như H₂SO₄, HCl, hoặc thậm chí là CO₂ dạng khí) để đưa độ pH của nước thải về giới hạn cho phép theo quy định trước khi được xả ra hệ thống thoát nước chung hoặc nguồn tiếp nhận.
Nghiêm túc tuân thủ các quy định pháp luật về xả thải của địa phương và quốc gia: Luôn luôn tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành (ví dụ QCVN 40:2011/BTNMT đối với nước thải công nghiệp, QCVN 14:2008/BTNMT đối với nước thải sinh hoạt tại Việt Nam) cũng như các quy định cụ thể của địa phương về chất lượng nước thải để đảm bảo không gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường và các hệ lụy pháp lý.
Công ty Hóa chất Đắc Khang xin trân trọng khuyến nghị Quý Khách hàng cùng các đơn vị đang hoạt động trong lĩnh vực môi trường và xử lý nước nên không ngừng đầu tư vào việc nghiên cứu, cập nhật kiến thức và mạnh dạn áp dụng các công nghệ xử lý nước tiên tiến, hiện đại. Trong đó, việc phối hợp sử dụng NaOH một cách hợp lý, dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn, cùng với các giải pháp xử lý bổ trợ khác, chắc chắn sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của công tác bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và một tương lai xanh hơn. Chúng tôi, Hóa chất Đắc Khang, cam kết sẽ luôn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng Quý vị, sẵn sàng cung cấp các sản phẩm NaOH đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cùng những dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, nhằm đóng góp vào sự thành công của các dự án xử lý nước và sứ mệnh chung là bảo vệ môi trường.