Chỉ số TDS là gì? Bao nhiêu là chuẩn an toàn cho nước uống trực tiếp?
Cập nhật ngày 08/12/2025, lúc 08:30
Bạn vừa mua một chiếc bút thử nước, nhúng vào cốc nước lọc và thấy màn hình hiện lên con số 50, 100 hay thậm chí là 200? Bạn hoang mang không biết những con số này nói lên điều gì? Liệu nước nhà mình có sạch không?
Rất nhiều người lầm tưởng rằng chỉ số TDS càng thấp thì nước càng sạch. Sự thật không hoàn toàn đơn giản như vậy. Đôi khi, một ly nước khoáng đắt tiền lại có chỉ số TDS cao gấp 10 lần một ly nước cất. Vậy TDS thực chất là gì và bao nhiêu là mức an toàn để uống trực tiếp?
Trong bài viết này, chuyên gia của Clean Home AT sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn đằng sau những con số trên bút thử nước, giúp bạn trở thành người tiêu dùng thông thái.
1. Chỉ số TDS là gì?
TDS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Total Dissolved Solids, dịch là Tổng chất rắn hòa tan.
Hiểu một cách đơn giản nhất: Nước không chỉ có H2O (phân tử nước). Trong nước còn hòa tan rất nhiều thứ khác mà mắt thường không nhìn thấy được. TDS là con số biểu thị tổng khối lượng của tất cả các chất này có trong một đơn vị thể tích nước.
Các chất rắn hòa tan này bao gồm:
Khoáng chất có lợi: Canxi, Magie, Kali, Natri... (thường thấy trong nước khoáng).
Muối hòa tan: Carbonate, Bicarbonate, Clorua...
Kim loại nặng độc hại: Chì, Asen (Thạch tín), Thủy ngân, Cadimi...
Chất hữu cơ: Thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.
Đơn vị đo của TDS là mg/l (miligam trên lít) hoặc ppm (phần triệu). 1 ppm tương ứng với 1 mg chất rắn hòa tan trong 1 lít nước.
2. TDS bao nhiêu là chuẩn uống được?
Theo quy chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và quy chuẩn Việt Nam, mức độ an toàn của TDS được chia như sau:
TDS < 50 ppm: Nước uống lý tưởng (Thường là nước sau lọc RO, nước chưng cất).
TDS từ 50 - 170 ppm: Nước sinh hoạt sạch, nước uống có khoáng (Nước suối, nước khoáng đóng chai, nước máy đạt chuẩn).
TDS từ 170 - 300 ppm: Nước cứng nhẹ, vẫn uống được nhưng có thể gây đóng cặn khi đun nấu.
TDS > 500 ppm: Nước ô nhiễm nặng, có vị mặn hoặc chát, tuyệt đối không nên uống.
Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ nguồn nước:
Đối với nước máy sinh hoạt: Tiêu chuẩn cho phép là dưới 500 ppm (thậm chí 1000 ppm tùy khu vực).
Đối với nước tinh khiết đóng chai (Aquafina...): TDS thường rất thấp, dưới 10 ppm (gần như nước trơ).
Đối với nước khoáng (Lavie, Vĩnh Hảo...): TDS thường cao, từ 150 - 350 ppm. Đây là chỉ số tốt vì nó chứa khoáng chất nuôi cơ thể.
Sự hiểu lầm tai hại: Nhiều người nghĩ TDS phải bằng 0 mới là sạch. Sai! TDS = 0 tức là nước cất (nước trơ hoàn toàn), không có khoáng chất. Uống nước cất lâu dài không tốt cho sức khỏe vì cơ thể sẽ bị thiếu hụt vi chất.
3. Chỉ số TDS chuẩn của máy lọc nước RO là bao nhiêu?
Đây là phần quan trọng nhất đối với người dùng máy lọc nước gia đình. Chỉ số TDS đầu ra của máy RO phụ thuộc vào việc máy đó có lắp thêm lõi chức năng hay không.
Giai đoạn 1: Nước sau khi qua màng RO (Chưa qua lõi chức năng) Màng RO loại bỏ 99.9% tạp chất, nên nước tại vị trí này rất tinh khiết.
Chỉ số TDS chuẩn: Thường dao động từ 5 - 20 ppm (Tùy thuộc vào TDS nước đầu vào).
Ví dụ: Nước đầu vào 200 ppm, qua màng RO sẽ còn khoảng 10-15 ppm.
Giai đoạn 2: Nước tại vòi uống (Đã qua các lõi khoáng 5, 6, 7, 8...) Các dòng máy hiện đại đều bổ sung lõi đá khoáng, lõi Alkaline để tái tạo khoáng chất cho nước. Khi đi qua các lõi này, các ion khoáng (Ca+, Mg+, Na+...) sẽ hòa tan vào nước, làm chỉ số TDS tăng lên.
Chỉ số TDS chuẩn: Thường dao động từ 30 - 60 ppm (thậm chí cao hơn nếu máy mới lắp).
Kết luận: Nếu bạn đo nước tại vòi mà thấy TDS khoảng 40-50 ppm, đừng lo lắng! Đó là dấu hiệu tốt cho thấy các lõi bù khoáng đang hoạt động hiệu quả, bổ sung dưỡng chất cho nước.
Xem lại: "Cấu tạo máy lọc nước RO" để hiểu về các lõi bù khoáng
4. Khi nào chỉ số TDS là dấu hiệu "Báo động đỏ"?
Mặc dù TDS cao không hẳn là xấu (như nước khoáng), nhưng trong bối cảnh sử dụng máy lọc nước RO tại gia đình, TDS tăng đột biến thường là điềm báo hư hỏng.
Hãy cảnh giác trong 2 trường hợp sau:
Trường hợp 1: TDS nước đầu ra cao gần bằng nước đầu vào.
Ví dụ: Nước máy 200 ppm, nước qua máy lọc đo được 180 ppm.
Kết luận: Màng lọc RO đã bị rách, thủng hoặc bị lắp sai gioăng. Máy không còn tác dụng lọc. Bạn đang uống nước máy chưa qua xử lý.
Trường hợp 2: TDS tăng đột ngột sau một thời gian sử dụng ổn định.
Ví dụ: Bình thường đo được 30 ppm, hôm nay đo vọt lên 100 ppm.
Kết luận: Có thể màng RO đã bị lão hóa, hoặc lõi chức năng đã hết hạn sử dụng và đang bị "thôi" chất bẩn ngược lại vào nước.
Bạn cần thay lõi ngay! Xem lịch thay chuẩn tại: Bao lâu thì nên thay lõi lọc nước? Bảng thời gian chuẩn
5. TDS không phải là "Thước đo vạn năng"
Bạn cần nhớ kỹ điều này: Bút thử TDS chỉ đo được tổng chất rắn hòa tan, nó KHÔNG phát hiện được vi khuẩn, virus hay hóa chất hữu cơ (như xăng dầu, thuốc trừ sâu).
Một cốc nước chứa đầy vi khuẩn E.coli có thể vẫn có chỉ số TDS rất thấp.
Một cốc nước nhiễm xăng dầu cũng có thể có TDS thấp (vì xăng không dẫn điện).
Do đó, chỉ số TDS chỉ là một trong các tiêu chí để tham khảo. Để đánh giá nước sạch toàn diện, nước phải qua hệ thống lọc RO (loại bỏ vi khuẩn) và than hoạt tính (hấp thụ độc tố).
6. Hướng dẫn cách đo TDS chuẩn tại nhà
Để kết quả đo được chính xác nhất, bạn hãy làm theo các bước sau:
Xả nước: Mở vòi nước và xả bỏ khoảng 10 giây đầu tiên để lấy nước mới từ bình áp.
Lấy mẫu: Hứng nước vào nắp bảo vệ của bút thử (hoặc một chiếc cốc sạch, khô).
Đo: Nhúng đầu cực của bút vào nước (không nhúng ngập quá vạch quy định). Chờ khoảng 5-10 giây cho thông số ổn định.
Đọc kết quả:
Nếu TDS < 50 ppm: Máy lọc rất tốt (hoặc ít khoáng).
Nếu TDS > 50 ppm: Kiểm tra lại xem máy có nhiều lõi khoáng không. Nếu nước vẫn ngon ngọt thì an tâm. Nếu nước có mùi lạ, cần gọi thợ kiểm tra.