410290 - Viết học thuật (Academic writing)
410274 - Biên dịch 2 (Written Translation 2)
410282 - Viết 6 - Proficient (Writing 6)
410259 - Nghe nói 6 - Proficient (Listening and Speaking 6)
410258 - Đọc hiểu 6 - Proficient (Reading 6)
410260 - Văn học Anh 2 (British Literature 2)