180050 - Triết học Mác - Lênin
410000 - Nghe nói 1 (Listening and Speaking 1)
410001 - Đọc hiểu 1 (Reading 1)
410275 - Ngữ pháp giao tiếp 1 (Communicative Grammar 1)
410002 - Viết 1 (Writing 1)
191.00 - Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)