"Chuyền bóng cho tôi" [Chin bong choy toy] = "pass the ball"
"chuyền cho" = to pass
"Bóng" = (the) ball
"Cho" = to
"Bắt bóng" [but bong] = "catch the ball"
"Bắt" = catch
"Bắn bóng" [ban bong] = "shoot the ball"
"Bắn" = shoot
"Tôi cởi mở" [toy coy mer] = "I am open"
"Ở đây" [ohhh dai] = "over here"
"Ở " (verb) = to be
"Đây" = here
"Làm tốt" [lum taught] = "well done"
"Chạy tới đó" [Chai toi dao] = "run over there"
"Chay" = to run
"Tới" (preposition) = to
"Đó" = there
"Bắn trượt" [ban chuort] = "miss the shot"
"Bắn" = to shoot
"Trượt" = to slip
"Bóng bay" [bong bai] = "airball"
"Game hay, chơi tốt" [Game hai, choy tot] = "good game, well played"
"Cầu lông" [kao long] = "badminton"
" Bóng rổ" [bong zo] = "basketball"
"Tôi thích [XXX]" = "I enjoy [XXX]"
But... what exactly do we enjoy? Here are some common verbs that might be able to help!
play, played, playing: chơi, chơi, đang chơi
catch, caught, catching: nắm lấy, bắt gặp, bắt
kick, kicked, kicking: đá, bị đá, đá
bounce, bounced, bouncing: nảy, bị trả lại, nảy lên
hit, hitting: đánh, đánh
throw, threw, throwing: ném, ném, ném
run, ran, running: chạy, đã chạy, đang chạy
Dance - Nhảy
Painting - Bức vẽ
drawing - vẽ
playing piano - chơi đàn piano
playing violin - đang chơi đàn vi ô lông
playing guitar - chơi đàn ghi ta
pottery - đồ gốm
reading - đọc
knitting - đan lát
sewing - may vá