Post date: Jun 19, 2013 3:43:20 AM

1. há. ả pác: há mồm

2.giạng. dặng ả kha: đứng dạng chân

3. doãng. vài coóc ả: sừng trâu bị dãn

4. mở. ả pác phuối: mở miệng nói