Search this site
Embedded Files
Từ điển Tày Nùng
  • Tày Nùng - Việt
    • 1000 SLII COOCO
    • a
    • a lùa
    • a lản
    • a sliên
    • a sloi
    • Bài đăng Không có tiêu đề
    • bân
    • bắt pèng
    • tằng xu
    • từ tiếng tày cơ bản
    • từ đơn
    • âứ
    • ả
  • Việt - Tày Nùng
    • thím
    • VÀ THÀY NỒNG CHẢN
    • đủng đỉnh
Từ điển Tày Nùng
  • Tày Nùng - Việt
    • 1000 SLII COOCO
    • a
    • a lùa
    • a lản
    • a sliên
    • a sloi
    • Bài đăng Không có tiêu đề
    • bân
    • bắt pèng
    • tằng xu
    • từ tiếng tày cơ bản
    • từ đơn
    • âứ
    • ả
  • Việt - Tày Nùng
    • thím
    • VÀ THÀY NỒNG CHẢN
    • đủng đỉnh
  • More
    • Tày Nùng - Việt
      • 1000 SLII COOCO
      • a
      • a lùa
      • a lản
      • a sliên
      • a sloi
      • Bài đăng Không có tiêu đề
      • bân
      • bắt pèng
      • tằng xu
      • từ tiếng tày cơ bản
      • từ đơn
      • âứ
      • ả
    • Việt - Tày Nùng
      • thím
      • VÀ THÀY NỒNG CHẢN
      • đủng đỉnh

ả

Post date: Jun 19, 2013 3:43:20 AM

1. há. ả pác: há mồm

2.giạng. dặng ả kha: đứng dạng chân

3. doãng. vài coóc ả: sừng trâu bị dãn

4. mở. ả pác phuối: mở miệng nói

Google Sites
Report abuse
Google Sites
Report abuse