Post date: Dec 7, 2017 2:57:14 AM
Chúng tôi cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng Excel. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tổng quan về tất cả các bài viết. Bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về Excel? Bạn có thể tìm các ví dụ và tính năng liên quan với 300 ví dụ thực tế. Chúng tôi đã có hết ngay ở dưới đây!
Phần này dành cho những người dùng không có kiến thức về Excel.
Microsoft Excel là một trong những ứng dụng phần mềm được sử dụng nhiều nhất mọi thời đại. Hàng trăm triệu người trên thế giới sử dụng Microsoft Excel. Bạn có thể sử dụng Excel để nhập tất cả các loại dữ liệu và thực hiện các tính toán tài chính, toán học hoặc thống kê.
1 Phạm vi (Range): Phạm vi (Range) trong Excel là một tập hợp của hai hoặc nhiều ô. Chương này cung cấp tổng quan về một số phạm vi (Range) rất quan trọng.
2 Công thức (Formulas) và Hàm (Functions): Hàm là một biểu thức tính giá trị của một ô. Các hàm được định nghĩa trước và đã có sẵn trong Excel
Phần này giải thích các vấn đề cơ bản của Excel.
1 Ribbon: Các tab trên ribbon là: File, Home, Insert, Page layout, Formulas, Data, Review và View.
2 Workbook: Một workbook là một từ khác cho file Excel của bạn. Khi bạn khởi động Excel, hãy nhấp vào Blank workbook để tạo một bảng tính Excel mới
3 Worksheets: Một bảng tính là một tập hợp các ô mà bạn lưu và thao tác dữ liệu. Mỗi bảng tính Excel có thể chứa nhiều bảng tính.
4 Format Cells: Khi chúng ta định dạng các ô trong Excel, chúng ta thay đổi sự xuất hiện của một số mà không thay đổi số chính nó.
5 Tìm và Chọn: Tìm hiểu cách sử dụng tính năng Find, Replace và Go To Special của Excel.
6 Templates: Thay vì tạo một bảng tính Excel từ đầu, bạn có thể tạo ra một bảng tính dựa trên mẫu. Có sẵn nhiều mẫu miễn phí, chờ đợi để được sử dụng.
7 Data Validation: Sử dụng Data Validation trong Excel để đảm bảo rằng người dùng nhập các giá trị nhất định vào một ô.
8 Phím tắt: Phím tắt cho phép bạn làm việc với bàn phím thay vì dùng chuột để tăng tốc độ.
9 Print: Chương này hướng dẫn bạn cách in worksheet và cách thay đổi một số cài đặt in quan trọng trong Excel.
10 Share: Học cách chia sẻ dữ liệu Excel với tài liệu Word và các tệp khác.
11 Protect: Mã hóa tệp Excel bằng mật khẩu để nó yêu cầu mật khẩu khi mở nó.
Hàm
Khám phá các hàm (function) trong Excel giúp bạn tiết kiệm thời gian. Nếu bạn chưa quen với hàm (function) trong Excel, chúng tôi khuyên bạn nên đọc bài giới thiệu về Công thức (Fomulas) và Hàm (function) của chúng tôi trước.
1 Count and Sum: Các hàm (function) được sử dụng nhiều nhất trong Excel là các hàm Count và Sum. Bạn có thể tính và tổng hợp dựa trên một tiêu chí hoặc nhiều tiêu chí.
2 Logic: Tìm hiểu cách sử dụng các hàm logic của Excel như hàm IF, AND và OR.
3 Tham chiếu ô (Cell References): Các tham chiếu ô trong Excel rất quan trọng. Hiểu được sự khác biệt giữa tham chiếu tương đối, tuyệt đối và hỗn hợp, và bạn đang trên đường đến thành công.
4 Ngày và Thời gian (Date & Time): Để nhập một ngày trong Excel, hãy sử dụng các ký tự "/" hoặc "-". Để nhập một thời gian, sử dụng dấu ":" (dấu hai chấm). Bạn cũng có thể nhập một ngày và một thời gian trong một ô.
5 Văn bản (Text): Excel có nhiều hàm (function) cung cấp khi nói đến thao tác chuỗi văn bản.
6 Tra cứu (lookup) & tham chiếu: Tìm hiểu tất cả về các hàm (function) tra cứu và tham chiếu của Excel như hàm (function) VLOOKUP, HLOOKUP, MATCH, INDEX và CHOOSE.
7 Tài chính (Financial): Chương này minh hoạ các hàm (function) tài chính phổ biến nhất của Excel.
8 Thống kê (Statistical): Tổng quan về một số hàm (function) thống kê rất hữu ích trong Excel.
9 Round (Làm tròn): Chương này minh họa ba hàm (function) cho các số tròn trong Excel. Hàm (function) ROUND, ROUNDUP và ROUNDDOWN.
10 Lỗi công thức (Formula Errors): Chương này sẽ dạy bạn làm thế nào để đối phó với một số lỗi công thức phổ biến trong Excel.
11 Công thức mảng (Array Formulas): Chương này giúp bạn hiểu các công thức mảng trong Excel. Công thức mảng ô đơn có thể thực hiện nhiều phép tính trong một ô.
Phân tích dữ liệu
Phần này minh hoạ các tính năng mạnh mẽ mà Excel cung cấp để phân tích dữ liệu.
1 Sắp xếp (Sort): Bạn có thể sắp xếp dữ liệu Excel của mình trên một cột hoặc nhiều cột. Bạn có thể sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
2 Bộ lọc (Filter): Lọc dữ liệu Excel của bạn nếu bạn chỉ muốn hiển thị các bản ghi đáp ứng các tiêu chí nhất định.
3 Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting): Định dạng có điều kiện trong Excel cho phép bạn đánh dấu các ô có màu nhất định, tùy thuộc vào giá trị của ô.
4 Biểu đồ: Một biểu đồ Excel đơn giản có thể nói nhiều hơn một bảng đầy các con số. Như bạn thấy, tạo biểu đồ rất dễ dàng.
5 Pivot Tables: Pivot Tables là một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của Excel. Bảng hoán vị cho phép bạn trích xuất ý nghĩa từ một bộ dữ liệu lớn, chi tiết.
6 Bảng (Tables): Bảng cho phép bạn phân tích dữ liệu của bạn trong Excel một cách nhanh chóng và dễ dàng.
7 What-If Analysis: What-If Analysis trong Excel cho phép bạn thử ra các giá trị khác nhau (kịch bản) cho các công thức.
8 Solver: Excel bao gồm một công cụ được gọi là solver sử dụng các kỹ thuật từ nghiên cứu hoạt động để tìm giải pháp tối ưu cho tất cả các loại vấn đề quyết định.
9 Công cụ phân tích ToolPak (Analysis ToolPak): Công cụ Phân tích ToolPak là một chương trình bổ sung Excel cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu cho phân tích dữ liệu tài chính, thống kê và kỹ thuật.
VBA
Excel VBA (Visual Basic for Applications) là tên của ngôn ngữ lập trình của Excel.
1. Tạo một Macro: Với Excel VBA, bạn có thể tự động hoá các tác vụ trong Excel bằng cách viết các macro được gọi như vậy. Trong chương này, học cách tạo ra một macro đơn giản.
2 MsgBox: MsgBox là một hộp thoại trong Excel VBA bạn có thể sử dụng để thông báo cho người dùng chương trình của bạn.
3 Workbook và Worksheet Đối tượng: Tìm hiểu thêm về các Workbook và Worksheet đối tượng trong Excel VBA.
4 Đối tượng Range: Đối tượng Range, là biểu diễn của một ô (hoặc các ô) trên bảng tính của bạn, là đối tượng quan trọng nhất của Excel VBA.
5 Các biến: Chương này dạy cho bạn cách khai báo, khởi tạo và hiển thị một biến trong Excel VBA.
6 If Then Statement: Sử dụng lệnh If Then trong Excel VBA để thực thi các dòng mã nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
7 Loop: Looping là một trong những kỹ thuật lập trình mạnh nhất. Một vòng lặp trong Excel VBA cho phép bạn lặp qua một dải ô chỉ với vài dòng mã.
8 Lỗi macro: Chương này hướng dẫn bạn làm thế nào để đối phó với các lỗi macro trong Excel.
9 Thao tác chuỗi: Trong chương này, bạn sẽ tìm thấy các chức năng quan trọng nhất để thao tác các chuỗi trong Excel VBA.
10 Ngày và Giờ: Tìm hiểu cách làm việc với ngày và giờ trong Excel VBA.
11 Sự kiện: Sự kiện là các hành động được thực hiện bởi người dùng kích hoạt Excel VBA để thực thi mã.
12 Array: Một mảng là một nhóm các biến. Trong Excel VBA, bạn có thể tham khảo một biến cụ thể (phần tử) của một mảng bằng cách sử dụng tên mảng và số chỉ mục.
13 Hàm và Sub (Function và Sub): Trong Excel VBA, một hàm có thể trả về một giá trị trong khi một Sub thì không thể.
14 Đối tượng ứng dụng: Mẹ của tất cả các đối tượng là chính Excel. Chúng tôi gọi nó là đối tượng Application. Các đối tượng ứng dụng cho phép truy cập vào rất nhiều lựa chọn liên quan đến Excel.
15 ActiveX Controls: Tìm hiểu cách tạo các điều khiển ActiveX như các nút lệnh, các hộp văn bản, các hộp danh sách v..v..
16 Userform: Chương này dạy bạn làm thế nào để tạo ra một Excel VBA Userform.
300 ví dụ thực tế
Bạn đang tìm kiếm các ví dụ của Excel? Bạn đang tìm kiếm giải thích rõ ràng giúp bạn nắm bắt nhiều tính năng Excel nhanh và dễ dàng? Bạn có thể tìm các ví dụ và tính năng liên quan (300 ví dụ) ở mỗi chương.
30 ví dụ phổ biến nhất của chúng tôi:
1 Tìm bản sao (Find Duplicates): Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để tìm các bản sao (hoặc thứ ba) trong Excel.
2 Danh sách thả xuống (Drop-down List): Danh sách thả xuống trong Excel rất hữu ích nếu bạn muốn chắc chắn rằng người dùng chọn một mục từ một danh sách, thay vì gõ các giá trị của riêng họ.
3 Phần trăm Thay đổi: Công thức thay đổi phần trăm được sử dụng rất thường xuyên trong Excel. Ví dụ: để tính Thay đổi Hàng tháng và Thay đổi Tổng cộng.
4 Hồi quy (Regression): Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để thực hiện một phân tích hồi quy trong Excel và làm thế nào để diễn giải kết quả Tóm tắt.
5 Lịch trình khấu hao cho vay: Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để tạo ra một lịch trình mượn nợ trong Excel.
6 Biểu đồ Pareto: Biểu đồ Pareto kết hợp biểu đồ cột và biểu đồ dạng đường. Nguyên tắc Pareto cho rằng, trong nhiều trường hợp, khoảng 80% tác động đến từ 20% nguyên nhân.
7 Histogram: Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để tạo một histogram trong Excel.
8 Số ngẫu nhiên: Excel có hai chức năng hữu ích khi tạo ra các số ngẫu nhiên. Chức năng RAND và RANDBETWEEN.
9 Hủy bỏ các bản sao: Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để loại bỏ các bản sao trong Excel.
10 Đếm (Count) giá trị duy nhất: Ví dụ này cho bạn thấy làm thế nào để tạo ra một công thức mảng mà đếm các giá trị duy nhất.
11 Khóa các ô: Bạn có thể khóa các ô trong Excel nếu bạn muốn bảo vệ các ô không bị chỉnh sửa.
12 Biểu đồ Gantt: Excel không cung cấp Gantt làm loại biểu đồ, nhưng rất dễ dàng để tạo một biểu đồ Gantt bằng cách tùy chỉnh loại biểu đồ thanh xếp chồng lên nhau.
13 Ngân sách: Ví dụ này cho bạn thấy làm thế nào để tạo ngân sách trong Excel.
14 Biểu đồ đường (Line Chart): Biểu đồ đường được sử dụng để hiển thị xu hướng theo thời gian. Sử dụng biểu đồ đường nếu bạn có nhãn văn bản, ngày hoặc một vài nhãn số trên trục ngang.
15 Transpose: Sử dụng tùy chọn 'Paste Special Transpose' để chuyển các hàng thành các cột hoặc cột vào hàng trong Excel. Bạn cũng có thể sử dụng chức năng TRANSPOSE.
16 Tương quan: Chúng ta có thể sử dụng hàm CORREL hoặc công cụ Analysis Toolpak trong Excel để tìm ra hệ số tương quan giữa hai biến.
17 Bảng thời gian: Ví dụ này dạy cho bạn cách tạo một máy tính thời gian đơn giản trong Excel.
18 Offset: Chức năng OFFSET trong Excel trả về một ô hoặc một dãy các ô là một số lượng các hàng và cột xác định từ một ô hoặc một dải các ô.
19 Biểu đồ hình tròn (Pie Chart): Biểu đồ hình tròn được sử dụng để hiển thị sự đóng góp của mỗi giá trị (slice) cho một tổng (Pie). Biểu đồ hình tròn luôn sử dụng một chuỗi dữ liệu.
20 Nested If: Hàm (function) IF trong Excel có thể được lồng nhau, khi bạn có nhiều điều kiện để đáp ứng. Giá trị FALSE đang được thay thế bởi một hàm IF khác để tạo một bài kiểm tra thêm.
21 Bảng dữ liệu: Thay vì tạo các kịch bản khác nhau, bạn có thể tạo một bảng dữ liệu để nhanh chóng thử các giá trị khác nhau cho các công thức. Bạn có thể tạo một bảng dữ liệu biến hoặc 2 bảng dữ liệu biến.
22 t-Test: Ví dụ này dạy cho bạn cách thực hiện một bài t-Test trong Excel. t-Test được sử dụng để kiểm tra giả thuyết null rằng phương tiện của hai quần thể là bằng nhau.
23 Bộ lọc Nâng cao: Ví dụ này dạy bạn cách áp dụng bộ lọc nâng cao trong Excel để chỉ hiển thị các bản ghi đáp ứng các tiêu chí phức tạp.
24 Phân phối Tần số : Bạn có biết rằng bạn có thể sử dụng bảng xoay để dễ dàng tạo phân phối tần số trong Excel? Bạn cũng có thể sử dụng công cụ Analysis Toolpak để tạo biểu đồ.
25 Biểu đồ phân tán (Scatter Chart): Sử dụng biểu đồ phân tán (biểu đồ XY) để hiển thị dữ liệu khoa học XY. Biểu đồ tán xạ thường được sử dụng để tìm hiểu xem có mối quan hệ giữa biến X và Y.
26 Anova: Ví dụ này dạy bạn làm thế nào để thực hiện một nhân tố đơn ANOVA (analysis of variance) trong Excel. Một yếu tố đơn hoặc một chiều ANOVA được sử dụng để kiểm tra giả thuyết null rằng phương tiện của một số quần thể đều bằng nhau.
27 So sánh hai danh sách: Ví dụ này mô tả cách so sánh hai danh sách sử dụng định dạng có điều kiện.
28 Lãi suất kép: Lãi suất kép là gì và hàm nào cho lãi suất kép trong Excel? Ví dụ này cho bạn câu trả lời cho những câu hỏi này.
29 Biểu đồ thanh: Biểu đồ thanh là biểu đồ ngang của một biểu đồ cột. Sử dụng biểu đồ thanh nếu bạn có nhãn văn bản lớn.
30 Lịch: Ví dụ này mô tả cách tạo một lịch trong Excel (lịch 2017, lịch 2018, v.v ...). Nếu bạn đang bận, chỉ cần tải xuống tệp Excel.