Quy cách ván gỗ ghép thường gặp trong thi công và sản xuất các loại đồ gỗ thông dụng
Kích thước hay còn gọi là quy cách ván gỗ ghép vô cùng đa dạng và phong phú hôm nay chúng ta cùng dạo quanh thế giới các con số liên quan đến 3 thông số ván gỗ ghép bao gồm chiều dày, chiều rộng và chiều dài.
A. Quy cách ván gỗ ghép tấm hay còn gọi là ván ghép thanh có chiều dày được ghép từ thanh phôi nguyên ( phân biệt với kiểu ghép ốp chiều dày ) loại này bao gồm các quy cách sau :
A.1. Ván quy cách chuẩn :
Ván 1200 x 2400 | 1m x 2m
8/10/12/15/18/20/25/30 x 1000 x 2000mm
8/10/12/15/18/20/25/30 x 1200 x 2400mm
8/10/12/15/18/20/25/30 x 1220 x 2440mm
A.2. Ván đặt ghép làm mặt bàn gỗ :
Mặt bàn gỗ sồi
18 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 18mm )
20 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 20mm )
30 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 30mm )
18 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 18mm )
20 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 20mm )
30 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 30mm )
A.3. Ván ghép làm Pano / mặt tủ / ngăn kéo / kệ gỗ :
A.3.1 Pano :
Pano gỗ Birch ghép thanh
Pano gỗ Polar
12/15/20 x 655 x 1683
12/15/20 x 385 x 1050
A.4. Kích thước ván gỗ cao su phủ keo bóng làm bộ bàn ghế học sinh :
Mặt bàn học sinh :
18 x 400 x 1200mm
18 x 500 x 1200mm
18 x 600 x 1200mm
18 x 600 x 600mm
18 x 450 x 700mm
Mặt ghế học sinh :
Mặt ghế học sinh gỗ cao su phủ keo bóng
18 x 250 x 1200mm
18 x 450 x 393mm
18 x 395 x 1050mm
18 x 260 x 588mm
18 x 240 x 1200mm
Yếm bàn :
18 x 120 x 1007mm
18 x 145 x 1200mm
Ngăn bàn : 18 x 244 x 1007mm
Đệm ghế : 18 x 400 x 320mm
Tựa ghế : 18 x 150 x 360mm
Hình ảnh minh họa giường gỗ ghép
A.5. Ván gỗ cao su ghép thanh làm giường Lover :
Thanh ngang trên 24 x 121 x 1602mm Khoan chốt đầu, LK ke góc S6
Chân giường 24 x 121 x 1100mm Khoan chốt ngang, móc sâu 6
Chân giường 15 x 55 x 1700mm chém vát 15, 2d làm mũ
Chân giường 18 x 206 x 1614mm BC, Liên kết ốc búa với vai
Chân giường 18 x 48 x 1602mm Vát 2, 1 cạnh dài mặt phải
Chân giường 18 x 20 x 170mm Bọ LK tấm 4 vào 6mm
Chân giường 18 x 48 x 48mm Cắt ∆ Vuông cạnh 48 LK 4 với chân
Tấm đầu giường 18 x 164 x 1614mm Bo 2 R5P cạnh dài quốc rãnh
Tấm đầu giường 18 x 170 x 1614mm Bo 1 R5P cạnh dài quốc rãnh
Tấm đầu giường 18 x 30 x 815mm Tận dụng
Tấm đầu giường 18 x 20 x 789mm Tận dụng
Tấm đầu giường 10 x 175 x 1614mm Soi tà áo sâu 6 rộng 5,2 cạnh dài
Vai giường 24 x 206 x 2010mm Vát 2 tất các cạnh
Rằng vai đầu thấp 18 x 206 x 1434mm Vát 4 cạnh 1 mặt phải
Chân sau 18 x 50 x 200mm Vát2 cn 10mm 1 chiều
Rằng giữa 18 x 150 x 1882mm BC
Dát giường 18 x 334 x 1650mm Xẻ chống mo mặt dưới
Thanh LK dát 24 x 30 x 1008mm Xẻ rãnh, khoan mồi bắt vít dưới lên mặt dát
Thanh LK dát 24 x 30 x 843mm
Thanh tạo dầy dát 18 x 336 x 82mm Vân ngang
Thanh tạo dầy dát 18 x 38 x 1530mm
A.6. Ván gỗ tự nhiên ghép & phụ kiện làm tủ quần áo :
Hông ngoài CS 24 AB 24 x 600 x 1960mm Sơ chế song cắt thành 2 hồi của 2 khối (xem BV)
Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 60 x 952mm 1 thanh sau quốc rãnh hâụ sâu 10mm
Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 50 x 495mm Một đầu cắt mộng dương 15
Tấm khung nóc CS 24 AB 24 x 60 x 952mm Liên kết thanh khung bằng vít 4
Tấm khung nóc CS 24 AB 24 x 50 x 460mm
Thanh đỡ ngăn kéo 24 x 32 x 550mm Lắp vào hông trước
Thanh chặn mặt ngăn kéo đáy 18 x 36 x 952mm Bắt vit 4 vít ngược từ tấm đáy lên
Thanh chặn mặt ngăn kéo giữa 18 x 55 x 952mm Bắn đinh F30 xuyên mộng
Mặt ngăn kéo CS 18 AB 18 x 233 x 946mm Sơn mầu vàng sáng dòng Lover
Thùng ngăn kéo 12 x 185 x 500mm Thông ghép thanh 12 mm
Thùng ngăn kéo 12 x 180 x 907mm
Thùng ngăn kéo 12 x 30 x 476mm
Đáy ngăn kéo MDF 5 5 x 490 x 920mm
Hậu Voneer 2 mặt 5 x 970 x 534mm Hậu lùa trên xuống, Quốc rãnh sâu 10mm
Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 31 x 952mm
Tấm khung đáy CS 24 AB 18 x 31 x 952mm
Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 50 x 493mm
Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 30 x 952mm
Tấm nóc CS 24 AB 24 x 600 x 952mm Mộng âm 1 thanh rộng 10 sâu 15 bắt F20
Tấm đáy 10 x 565 x 952mm
Tấm đợt CS 18 18 x 400 x 950mm
Suốt áo 24 x 40 x 952mm R 10 4 cạnh tiết diện thành ovan
Bát suốt 18 x 65 x 60mm Xem chi tiết khoét
Cánh tủ x x mm Sơn mầu vàng sáng dòng Lover
Khung cánh CS AA 18 18 x 71 x 1375mm
Khung cánh CS AA 18 x 71 x 391mm Mộng 30 mm
Huỳnh cánh CS x x mm
CS 15 AA x 186 x 351mm
CS 15 AA x 176 x 351mm
CS 10 AB x 186 x 351mm
Hậu MDF 5 x 970 x 1386mm Hậu lùa dưới lên, Quốc rãnh sâu 10mm
Chân CS 18 AB x 90 x 100mm
Rằng chân CS 18 AB x 50 x 277mm
Rằng chân CS 18 AB x 50 x 508mm
Rằng chân CS 18 AB x 50 x 954mm
Bản lề bật mở 175 độ x x mm
Bulong + sò 6 x 60 Chìm tán 10 mm
A.7. Ván gỗ tự nhiên ghép & phụ kiện làm giường, đệm da :
Chân giường AA AA 24 x 151 x 1050mm V 2, Soi rãnh hậu, nan, khoan chốt Ø 8( Xem BVCT)
Thanh ngang trên AA AA 24 x 156 x 1701mm V2 Soi rãnh hậu, bo R 8 mặt phải, chốt Ø 8( Xem BVCT)
Thanh ngang dưới 1 AA AA 24 x 130 x 1392mm V 2, Soi nan, khoan chốt Ø 8( Xem BVCT)
Thanh ngang dưới 2 AA AA 24 x 130 x 250mm V2, khoan chốt Ø 8, LK trước khi soi rãnh nan
Thanh đứng AA AA 24 x 130 x 247mm
Thanh che đèn AB AB 18 x 40 x 1642mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 2 = M3x40
Thanh giằng chân AB 24 x 80 x 1642mm V2, khoan vít Ø 8/5 trước soi sau, LK với số 8 = M3x30
Thanh giằng chân BC 18 x 210 x 1656mm V2, Soi tà áo 2 đầu
Thanh tăng cứng cho thanh số 8 TD 24 x 30 x 205mm V2, khoan vít Ø 8/5, LK với số 8 = M3x30 ( Xem BVCT)
Thanh ốp bắt bass giường BC 18 x 56 x 210mm V2, 2 thanh khoan thủng Ø5 LK =M3x50 ( xem BVCT)
Thanh ốp bắt bass giường BC 24 x 56 x 420mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 1; 8 = M3x50; 30
Tấm đầu giường AB AB 18 x 69 x 1383mm Gia công, soi sét,.. theo bản vẽ chi tiết
Tấm đầu giường AB AB 18 x 74 x 1657mm
Tấm đầu giường AB AB 18 x 67 x 1383mm
Tấm đầu giường AB AB 18 x 67 x 1657mm
Tấm hậu AB 10 x 414 x 1665mm
Vai giường AB AB 18 x 196 x 2031mm Gia công chuẩn KT 2031 (+1mm) theo bản vẽ chi tiết
Vai giường AB AB 10 x 196 x 1531mm Gia công chuẩn KT 1531 (+1mm) theo bản vẽ chi tiết
Thanh đậy vai AB 24 x 81 x 2031mm Bo R5, Gia công về 80 x 2031(+1mm) (xem BVCT)
Thanh đậy vai AB 24 x 81 x 1692mm Bo R5, Gia công về 80 x 1691 (xem BVCT)
Chân giường AA AA 18 x 80 x 400mm Gia công thành hộp V80
Thanh tăng cứng cho vai TD 24 x 36 x 2030mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 16; 18 = M3x40; 30
Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 998mm V2, khoan vít Ø 8/4, LK với thanh số 16; 21 = M3x40
Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 126mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40
Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 102mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40
Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 40mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40
Đỡ giát đầu thấp và cao TĐ 24 x 50 x 1400mm V2, khoan vít Ø 10/5, vít M3x50
Thang giường TĐ 18 x 50 x 1590mm
Tam giác đỡ thanh đầu giường 24 x 50 x 50mm
Tam giác LK giằng đầu cao 24 x 70 x 70mm
Xương hộp đầu thấp TD 18 x 36 x 131mm
Xương hộp đầu thấp TD 18 x 36 x 1530mm Thanh dưới lộ = gỗ cao su không nối
B. Quy cách ván gỗ ghép khối hay còn gọi là gỗ ghép ốp, loại ván gỗ này được ghép ốp theo chiều dày nhằm đáp ứng nhu cầu yêu cầu gỗ nguyên liệu có chiều dày đặc biệt.
B.1 Ghép làm chân bàn gỗ, chân gỗ sofa, chân ghế gỗ, chân tủ gỗ :
60 x 60 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm ( Sofa )
80 x 80 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm (==//==)
100 x 100 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm (==//==)
60 x 60 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (Bàn trà)
80 x 80 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (==//==)
100 x 100 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (==//==)
70 x 70 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )
80 x 80 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )
90 x 90 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )
100 x 100 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )
B.2 Ghép làm lam gỗ :
Lam gỗ Sồi
Lam gỗ Thông
50/60/70 x 100/120/150/200 x 2800/3000mm
37 x 80 x 2800mm
B.3 Ghép làm đố cửa :
Đố cửa gỗ Sồi
40/50 x 60/70 x 1802mm
40/50 x 60/70 x 2050mm
40/50 x 60/70 x 890mm
B.4 Ghép làm mặt bậc cầu thang :
20 x 220 / 250 / 300 x 800mm
20 x 220 / 250 / 300 x 900mm
20 x 220 / 250 / 300 x 1200mm
20 x 220 / 250 / 300 x 1400mm
Mặt bậc cầu thang gỗ Ash
Mặt bậc cầu thang gỗ oak
30/40/60mm x 220/250/300 x 800/900/1200/1400mm [ Ốp gỗ ]
B.5 Ghép làm vai giường :
Vai giường gỗ ghép cao su (ván chưa phủ veneer)
Vai giường gỗ sau khi dán phủ veneer
25/30 x 200/220/250/300 x 1900mm
25/30 x 200/220/250/300 x 2000mm
C. Bóc tách chi tiết ván gỗ
C.1 Bóc tách chi tiết gỗ ghép tràm, xoan, thông dùng sản xuất giường gỗ xuất khẩu :
Vai giường : 20 x 146 x 1980mm
Đầu, cuối giường : 20 x 146 x 1513mm
Vai giường : 20 x 90 x 1980mm
Đầu, đuôi giường : 20 x 90 x 1919mm
Vai giường : 20 x 90 x 1852mm
Trợ lực vai giường : 20 x 24 x 1820mm
Trợ lực vai giường : 20 x 24 x 1700mm
Chân giường : 68 x 68 x 305
Chân : 40 x 57 x 267mm
C.2 Bóc tách chi tiết ván ghép tần bì ( gỗ ash )thi công nội thất khách sạn :
C.2.1 : Chi tiết kệ tivi :
20 x 990 x 1400mm
20 x 300 x 1900mm
20 x 200 x 300mm
20 x 200 x 600mm
20 x 300 x 600mm
C.2.2 : Cửa phòng :
38 x 810 x 2170mm
50 x 110 x 2200mm
50 x 110 x 900mm
10 x 80 x 2300mm
10 x 80 x 1100mm
C.2.3 : Vách tủ labo :
20 x 600 x 2020mm
20 x 100 x 2020mm
20 x 700 x 2000mm
20 x 500 x 580mm
20 x 300 x 500mm
C.2.4 : Kệ bàn phấn :
20 x 1000 x 2020mm
20 x 200 x 350mm
20 x 150 x 350mm
20 x 150 x 500mm
10 x 350 x 500mm
C.2.5 : Tủ Áo :
20 x 600 x 2200mm
20 x 600 x 600mm
20 x 600 x 1200mm
20 x 600 x 2200mm
20 x 580 x 600mm
20 x 70 x 2400mm
20 x 70 x 600mm
C.2.6 : Giường ngủ :
40 x 300 x 2100mm
40 x 300 x 1880mm
40 x 100 x 1880mm
60 x 80 x 1450mm
60 x 80 x 1880mm
20 x 1000 x 1800mm
D. Ván ghép mỏng 8mm / 9mm / 12mm
D.1 Gỗ ghép bạch Dương ( White Poplar ) :
8.5 x 130 x 105mm
8.5 x 153.5 x 163mm
8.5 x 243.5 x 163mm
9 x 395 x 448mm
9 x 390 x 924mm
9 x 390 x 771mm
D.2 Gỗ ghép phong vàng ( gỗ Birch ) :
12 x 500 x 640mm
12 x 460 x 500mm
12 x 500 x 790mm
12 x 360 x 790mm
12 x 500 x 950mm
D.3 Gỗ thích ghép thanh ( Gỗ Maple ) :
8 x 200 x 300mm
E. Ván ghép sản xuất dụng cụ nhà bếp bằng gỗ
E.1 Gỗ ghép cao su / gỗ tràm / gỗ xà cừ sản xuất thớt gỗ phổ thông :
12 x 62 x400mm
12 x 160 x275mm
15 x 305 x 805mm
15 x 295 x 775mm
15 x 305 x 240mm
15 x 220 x280mm
15 x 405 x805mm
15 x 62 x405mm
15 x 240 x 350mm
15 x 305 x690mm
15 x 305 x405mm
15 x 295 x380mm
18 x 250 x 250mm
18 x 280 x 280mm
18 x 300 x 300mm
20 x 300 x 300mm
20 x 230 x 335mm
20 x 265 x 385mm
22 x 150 x 250mm
23 x 250 x 250mm
40 x 550 x 550mm
E.2 Gỗ ghép sồi / gỗ óc chó / Cherry / Maple / gỗ Teak sản xuất thớt gỗ cao cấp :
25 x 305 x 460mm
38 x 305 x 460mm
30 x 300 x 400mm ( Thớt Chữ nhật gỗ Teak Solid)
40 x 400 x 400mm ( Thớt tròn Teak End grain )
40 x 300 x 450mm ( Thớt chữ nhật Tếch End grain )
65 x 355 x 510mm
E.3 Ván gỗ tự nhiên ghép thanh xuất khay gỗ :
E.4 Ván gỗ tự nhiên ghép thanh xuất cắm dao / dắt dao :
F. Ván gỗ Live edge :
Live edge 20 x 180-350 x 1800mm
Live edge 40-47 x 300-450 x 1800mm
Live edge 40-47 x 700-1100 x 1800-3600mm
Live edge + solid 40-47 x 800-850 x 1800-2400mm
Live edge + solid 20 x 915 x 1800/2000mm
Live edge + Solid 40-47 x 800-850 x 1800-3601mm
Live edge + finger 26 x 650 x 3100mm
Live edge + finger 26 x 1200 x 3100mm
Live edge + finger 40 x 650 x 3100mm
Live edge + finger 40 x 1200 x 3100mm
Live edge + finger 18 x 1220 x 2440mm
Live edge 25 x 720 x 1210mm
Live edge 25 x 610 x 1070mm
G. Ván gỗ Herringbone ( ghép chép / ghép xương cá ) :
26 x 800 x 800mm [ Gỗ me tây ]
26 x 800 x 1400mm
26 x 800 x 2000mm
38 x 350 x 1400mm
38 x 350 x 2000mm
38 x 915 x 1880 [ Gỗ tràm ]
H. Ván gỗ Decor / 3D :
I. Ván ghép sản xuất sàn gỗ
I.1 Gỗ cao su / gỗ Sồi / Gỗ Teak / Gỗ maple / Gỗ Beech
Hình ảnh minh họa tấm ván sàn gỗ ghép thanh
12 x 90 x 1820mm
12 x 150 x 1820mm
15 x 90 x 1820mm
15 x 150 x 1820mm
15 x 120 x 1200mm
12 x 100 x 1200mm
12 x 120 x 1200mm
J. Ván ghép gỗ khác
Quy cách ghép gỗ làm dụng cụ nhà bếp bằng gỗ :
Thớt gỗ :
20 x 305 x 407mm
20 x 203 x 381mm
38 x 305 x 406mm
35 x 305 x 405mm
35 x 300 x 400mm
35 x 350 x 350mm
35 x 400 x 400mm
Quy cách tổng hợp khác :
Quy cách chi tiết ván gỗ dùng làm bàn học đôi có hộc ngăn kéo, kèm giá sách.
Thiết kế bàn học đôi mẫu số 1 :
Giá sách :
18x240x2000mm
18x240x1200mm
18x240x550mm
18x240x650mm
12x1200x2000mm
Hộc ngăn kéo, hộc đựng CPU :
18x550x750mm
18x250x550mm
18x350x550mm
Mặt bàn :
18x550x2200mm
Quy cách chi tiết ván gỗ làm Bàn học, bàn làm việc chữ L :
Thiết kế bàn L mẫu số 1 :
Mặt bàn :
18 x 480 x 1200mm
18 x 300 x 900mm
Chân dài :
18 x 200 x 740mm
18 x 200 x 340mm
Chân ngắn :
18 x 200 x 340mm
Quy cách chi tiết ván gỗ làm bàn học liền kệ 1 chỗ ngồi [BLK-1CN] :
Thiết kế https://bit.ly/2ZE5czr :
Chân :
czr-18 x 600 x 750mm
Thanh đỡ ngang :
czr-18 x 105 x 1150mm
Kệ :
czr-18 x 250 x 1200mm
Mặt bàn :
czr-18 x 600 x 1150mm
Thiết kế BLK-1CN Số 2 :
Chân :
18 x 450 x 750mm
Mặt bàn :
18 x 450 x 800mm
Kệ :
18 x 200 x 950mm
18 x 200 x 800mm
Thiết kế : https://bit.ly/3bZTSCn
Chân :
SCn-18 x 600 x 750mm
Mặt bàn :
SCn-18 x 600 x 1200mm
Kệ :
SCn-18 x 240 x 1200mm
Quy cách chi tiết ván gỗ tổng hợp khác :
30 x 835 x 1760 [ Ốp chiều dày gỗ 15x2 ]
30 x 810 x 1360 [ ==//==]
40 x 540 x 1060mm [ Ốp chiều dày gỗ 10&15x2 / 20x2 ]
40 x 750 x 1100mm [ ==//==]
44 x 625 x 2400mm [ Ốp chiều dày gỗ 22x2 ]
50 x 625 x 2400mm [ Ốp chiều dày gỗ 25x2 / 10&20x2 ]
50 x 750 x 2400mm [ ==//== ]
50 x 835 x 1760mm [ ==//== ]
50 x 810 x 1360mm [ ==//== ]
80 x 80 x 1850 / 1650 [ Gỗ vuông ]
89 x 89 x 1850 / 1650 [ =//= ]
25 x 1200 x 900mm [ Ván dùng sản xuất chân gỗ lọng ]
30 x 1200 x 900mm
33 x 1200 x 900mm
38 x 635 x 1270 / 2490 / 3100 [ Ván gỗ xuất khẩu, yêu cầu độ rộng thanh 38 - 48mm AB ]
38 x 990 x 1880 [ === nt === ]
15 x 25 x 75 [ Thanh rút gỗ chữ nhật ]
12 x 230 x 1525 [ Dát giường mỏng ]
12 x 230 x 1125 [ ===nt===]
10 x 400 x 620 [ Bàn thờ thần tài - ông địa ]
10 x 300 x 620 [ ===nt===]
10 x 300 x 480
10 x 480 x 560
10 x 530 x 700
10 x 320 x 700
10 x 370 x 610
10 x 610 x 690
10 x 350 x 480
10 x 280 x 480
10 x 250 x 480
10 x 410 x 480
10 x 470 x 700
10 x 320 x 700
10 x 560 x 370
10 x 560 x 610
Quy cách ghép mặt bàn live edge gỗ sồi / gỗ óc chó
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 900mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1000mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1200mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1400mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1500mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1600mm
20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1800mm
Quy cách ghép bàn học liền kệ gỗ
15 x 180 x 590mm
15 x 180 x 740mm
15 x 180 x 940mm
15 x 180 x 1140mm
15 x 180 x 1340mm
15 x 200 x 800mm
15 x 200 x 1000mm
15 x 180 x 740mm
15 x 180 x 740mm
Quy cách ghép tủ gỗ phòng khách phòng ngủ :
25 x 840 x 2640mm
25 x 840 x 3000mm
25 x 340 x 3000mm
25 x 910 x 3000mm
18 x 840 x 840mm
18 x 340 x 1500mm
18 x 340 x 1040mm
18 x 340 x 1800mm
Tổng hợp dạt giường / vai giường
DGPT- 17/18 x 890 x 1840mm
DGSML- 12 x 230 x 1555mm
DGSML- 12 x 230 x 1155mm
VGQT- 30 x 200 x 2000mm
Tổng hợp Khay tròn & mặt bàn đánh lõm, mặt bàn Sớ lật, mặt bàn gỗ nhập & tràm cứng (f1)
20 x 330 x 330mm ( Sồi )
20 x 410 x 410mm ( Tràm )
36 x 510 x 510mm (Beech)
50 x 600 x 600mm (Oak / Walnut)
18 / 20 x 400 x 400 (Khay, mặt bàn humla, mặt bàn đánh lõm )
Xoan QC ( GV / AH / )
Tràm QC ( )
KD :
Acacia wood (finger joint ,grade B/C) 460*380*36 mm
Acacia wood (finger joint ,grade B/C) 540*380*36 mm
Acacia wood (finger joint) 540*380*44 mm
Acacia wood (finger joint, grade B/C) 480*440*44 mm
Acacia wood (finger joint,grade B/C) 450*450*30 mm
Acacia wood (finger joint,grade B/C) 600*320*30 mm
Gỗ beech loai A, 250x250x20M,grade AA,laminate
Gỗ beech loai B, 250x250x20M,grade BB,laminate
Gỗ cao su ghép 2440x1220x20mm, A B, BUTT JOINT
Gỗ cao su ghép 2440x1220x25mm, A B, BUTT JOINT
Gỗ cao su ghép 950x1220x20mm, A B, LAMINATE
Gỗ cao su ghép 950x1220x25mm, A B, ==//==
Gỗ cao su ghép 950x1220x30mm, A B, ==//==
Gỗ cao su ghép 950x1220x35mm, A B, ==//==
Gỗ cao su ghép 950x1220x40mm, A B, ==//==
Gỗ cao su ghép 950x1220x45mm, A B, ==//==
Gỗ cao su ghép thẳng loại A, 250x250x20mm
Gỗ cao su ghép thẳng loại A, 300x210x20mm
Rubber wood 650x80x28 (no finger joint, grade A\B )
Rubber wood 760x80x28 (no finger joint),Grade A/B
Rubber wood 846x91x78 (finger joint),grade B/C
Soild Oak 210x297x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)
Soild Oak 210x297x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)
Soild Oak 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)
Soild Oak 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)
Soild Walnut 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)
Soild Walnut 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)
Solid acacia 1010 x 1010 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1010 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1010 x 830 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1036x153x45 (Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 1070 x 620 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1070x1070x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)
Solid acacia 1210 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1210 x 510 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1210 x 610 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1280 x 310 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1355x390x20 (Butt joint ,Grade B\C)
Solid acacia 1370 x 360 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1410 x 330 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1410 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1415x51x46 (finger joint),Grade A/B
Solid acacia 1465x55x28 (Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 1510 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1530 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1530x70x32 (Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 1565 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1565 x 580 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1610 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1610x460x20 (Butt joint ,Grade B\C)
Solid acacia 1620x51x46 (finger joint, grade B/C)
Solid acacia 1640 x 360 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1650x102x32 (Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 1810 x 910 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 1810x460x20 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2010x1010x20 (Butt joint ,Grade B\C)
Solid acacia 2140 x 910 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2240*840*20mm (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2340*900*20mm (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2440*1220*20mm (butt joint , grade B/C)
Solid acacia 2440x1220x15 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2440x1220x15 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2440x1220x20 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 2440x1220x25 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 320x1220x 41(Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 410x410x20 (Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 426x153x45 (Butt joint , grade B/C)
Solid acacia 460x460x20 (Butt joint, Grade B/C)
Solid acacia 465 x 420 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 510 x 510 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 525 x 570 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 570 x 440 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 620 x 365 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 630x51x46 (finger joint),Grade A/B
Solid acacia 630x51x46 (finger joint, grade B/C)
Solid acacia 650x220x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)
Solid acacia 810 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)
Solid acacia 820x90x70 (allow laminate,finger joint,grade B/C)
Solid acacia 860x160x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)
Solid rubber 1810/2210x460x20 (Butt joint ,grade B/C)
Solid rubber 640x570x18 (Butt joint ,grade B/C)
Solid rubber 1020x1020x20 (butt joint , grade B/C)
Solid Rubber 1020x70x20 (allow laminate , Butt joint >= 300mm,Grade A-B, Follow sample)
Solid rubber 1055x50x50 (butt joint , grade A/B)
Solid rubber 1070x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)
Solid rubber 1080x50x40 (allow laminate, butt joint, grade A/B)
Solid Rubber 1210x50x30 (allow laminate, Butt joint ,Grade A/B)
Solid rubber 1230x80x80 (allow laminate, finger joint, grade A/B)
Solid rubber 1360x850x18 (Butt joint ,grade B/C)
Solid Rubber 1380x81x81 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)
Solid rubber 1385x80x62 (allow laminate , Butt joint ,Grade A-A)
Solid rubber 1410x50x30 (Butt jiont , grade A/B)
Solid Rubber 1460x81x81 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)
Solid Rubber 1490x125x30 (allow laminate, butt joint,grade A/B)
Solid rubber 1520x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)
Solid rubber 1560x950x18 (Butt joint ,grade B/C)
Solid rubber 1660x1060x18 (Butt joint ,grade B/C)
Solid rubber 1670x50x50 (butt joint , grade A/B)
Solid rubber 1770x50x50 (butt joint,grade A/B)
Solid rubber 1960x1160x18 (Butt joint ,grade B/C)
Solid rubber 2040x50x40 (allow laminate, butt joint, grade A/B)
Solid rubber 2420x920x20 (butt joint , grade B/C)
Solid Rubber 2440x1220x20/25 (Butt joint ,Grade A/B)
Solid rubber 293x1230x38 (allow laminate, no finger joint, grade A/B)
Solid rubber 330x50x40 (allow laminate, no finger join, grade A/B)
Solid Rubber 350x148x18 (allow laminate, grade B/C)
Solid rubber 390x80x80 (allow laminate, grade A/B)
Solid Rubber 550x107x30 (allow laminate, no finger joint,grade A/B)
Solid rubber 580x150x30 (allow finger + laminate ,grate B/C)
Solid rubber 615x1230x40 (allow laminate, no finger joint, grade A/B)
Solid Rubber 673x70x70 (Follow sample) BC
Solid rubber 690x120x50 (butt joint,grade A/B)
Solid rubber 695x80x62 (allow laminate ,Grade A-A)
Solid rubber 700x1200x50 (butt joint , grade A/B)
Solid Rubber 710x50x30 (allow laminate, Butt joint ,Grade A/B)
Solid rubber 710x70x50 (butt joint, grade A/B)
Solid rubber 722x140x55 (Allow lamination , grade A/B)
solid rubber 725x150x30 (allow finger + laminate, grade B/C)
Solid Rubber 760x90x28 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)
Solid rubber 810x460x20 (Butt joint ,grade B/C)
Solid Rubber 815x107x30 (allow laminate, no finger joint,grade A/B)
Solid Rubber 880x144x30 (allow laminate, butt joint,grade A/B)
Solid rubber 900x140x45 (allow laminate , Grade A-A)
Solid Rubber 910x120x18 (allow laminate, butt joint,grade B/C)
Solid rubber 920x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)
Solid rubber 930x50x50 (butt joint , grade A/B)
Solid rubber 980x140x55 (Butt joint , grade A/B)
Solid Rubber wood 1570 x 70 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)
Solid Rubber wood 535 x 45 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)
Solid Rubber wood 705 x 70 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)
Solid Rubber wood 725 x 45 x21 mm(no finger ,Grade A/B)
Gia công ghép gỗ oak theo quy cách, chất lượng A/B, BB
Gia công ghép gỗ beech theo quy cách, chất lượng A/B
Gia công ghép gỗ poplar theo quy cách, chất lượng A/B
Gia công ghép gỗ walnut theo quy cách, chất lượng A/B
ISK :
GTN / R : +5mm / Dài : +5mm
CY : (NA) : Màu tự nhiên / Gỗ trắng đều màu
RT : 45 - 75mm
401-LM-AA 45 x 45 x 705mm
15-LM-AA 30 x 430 x 1320mm
08-LM-AA 30 x 430 x 882mm
10-LM-AA 30 x 430 x 1120mm
586-LM-AA 45 x 45 x 705mm
3-LM-AA 30 x 710 x 255mm
5-LM-AA 25 x 950 x 375mm
5-LM-AA 25 x 950 x 510mm
5-LM-AA 20 x 1000 x 235mm
7-LM-AA 20 x 1000 x 255mm
5-LM-AA 20 x 950 x 335mm
40-LM-AA 40 x 40 x 700mm
124-LM-AA 50 x 50 x 370mm
30-LM-AA 50 x 60 x 375mm
1280-LM-AA 50 x 50 x 425mm
200-LM-AA 35 x 35 x 380mm
CN :
ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 217.5mm - (15) Drawer Box Back B12 8.563 x 4
ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 293.7mm - (15) Drawer Box Back B15 11.563 x 4
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 369.9mm - (15) Drawer Box Back B18 14.563 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 522.3mm - (15) Drawer Box Back B24 20.563 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 598.5mm - (15) Drawer Box Back B27 23.563 x 4
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 298.5mm - (15) Drawer Box Back B30-2 11.751 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 336.6mm - (15) Drawer Box Back B33-2 13.251 x 4
ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 374.7mm - (15) Drawer Box Back B36-2 14.751 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 217.5mm - (15) Drawer Box Back DB12 8.563 x 6
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 293.7mm - (15) Drawer Box Back DB15 11.563 x 6
ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 369.9mm - (15) Drawer Box Back DB18 14.563 x 6
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 674.7mm - (15) Drawer Box Back DB30-1 25.563 x 6
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 179.4mm - (15) Drawer Box Back VSB36 7.063 x 4
ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 217.5mm - (15) Drawer Box Front B12 8.563 x 4
ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 293.7mm - (15) Drawer Box Front B15 11.563 x 4
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 369.9mm - (15) Drawer Box Front B18 14.563 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 522.3mm - (15) Drawer Box Front B24 20.563 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 598.5mm - (15) Drawer Box Front B27 23.563 x 4
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 298.5mm - (15) Drawer Box Front B30-2 11.751 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 336.6mm - (15) Drawer Box Front B33-2 13.251 x 4
ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 374.7mm - (15) Drawer Box Front B36-2 14.751 x 4
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 217.5mm - (15) Drawer Box Front DB12 8.563 x 6
ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 293.7mm - (15) Drawer Box Front DB15 11.563 x 6
ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 369.9mm - (15) Drawer Box Front DB18 14.563 x 6
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 674.7mm - (15) Drawer Box Front DB30-1 26.563 x 6
ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 179.4mm - (15) Drawer Box Front VSB36 7.063 x 4
ST : 2000- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 520.7mm - (15) Drawer Box Side - Base 20.5 x 4
ST : 1700- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 520.7mm - (15) Drawer Box Side - DB 20.5 x 6
ST : 1000- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 444.5mm - (15) Drawer Box Side - Vanity 17.5 x 4
ST : 1100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 444.5mm - (15) Drawer Box Side - VDB 17.5 x 6
CC-NĐ :
20 x 200 / 250 / 300 / 350 x 320 / 370 / 420 / 470mm ( Acacia / Teak / Ash / Walnut / Oak )
20 x 200 / 250 / 300 / 350 x 640 / 740 / 840 / 940mm ( Tràm / Giá tỵ, tếch / Tần bì / gỗ óc chó / gỗ sồi )
Ván CNC :
15 x 1220 x 1440mm
18 x 1010 x 1810mm
18 x 1110 x 2210mm
CRB :
81 x 81 x 695
MRO
40 x 750 x 1100
40 x 540 x 1060
Thử lưỡi cưa :
Dày : +/- 3mm | rộng +/- 5mm | +/- 15mm
19 x 88 x 1524mm (1700) (Thông trắng white pine )
19 x 287 x 1524mm
33 x 88 x 1524mm
33 x 140 x 1524mm
38 x 235 x 1524mm
38 x 183 x 1524mm
38 x 235 x 762mm
STR-U :
P : 4 Gỗ Poplar 9 x 440 x 249mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 395 x 448mm
P : 65 Gỗ Poplar 9 x 390 x 924mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 390 x 771mm
P : 95 Gỗ Poplar 9 x 390 x 619mm
P : 25 Gỗ Poplar 9 x 390 x 448mm
P : 6 Gỗ Poplar 9 x 387 x 281mm
P : 150 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 924mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 771mm
P : 190 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 619mm
P : 160 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 467mm
P : 430 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 448mm
P : 20 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 384mm
P : 20 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 238mm
P : 440 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 162mm
P : 53 Gỗ Poplar 9 x 314 x 1115mm
P : 50 Gỗ Poplar 9 x 314 x 924mm
P : 5 Gỗ Poplar 9 x 314 x 771mm
P : 108 Gỗ Poplar 9 x 314 x 619mm
P : 173 Gỗ Poplar 9 x 314 x 448mm
P : 4 Gỗ Poplar 9 x 311 x 281mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 924mm
P : 110 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 619mm
P : 24 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 467mm
P : 170 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 448mm
P : 4 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 314mm
P : 90 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 924mm
P : 80 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 771mm
P : 220 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 619mm
P : 120 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 467mm
P : 370 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 448mm
P : 50 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 314mm
P : 50 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 238mm
P : 440 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 162mm
P : 55 Gỗ Poplar 9 x 238 x 924mm
P : 85 Gỗ Poplar 9 x 238 x 619mm
P : 138 Gỗ Poplar 9 x 238 x 448mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 237.5 x 411mm
P : 62 Gỗ Poplar 9 x 225.5 x 411mm
P : 105 Gỗ Poplar 9 x 223 x 924mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 223 x 771mm
P : 65 Gỗ Poplar 9 x 223 x 619mm
P : 9 Gỗ Poplar 9 x 221.5 x 448mm
P : 250 Gỗ Poplar 9 x 213.5 x 411mm
P : 70 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 924mm
P : 190 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 619mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 448mm
P : 4 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 314mm
P : 2 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 162mm
P : 110 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 1115mm
P : 110 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 924mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 771mm
P : 200 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 619mm
P : 160 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 448mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 162 x 924mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 162 x 771mm
P : 70 Gỗ Poplar 9 x 162 x 619mm
P : 120 Gỗ Poplar 9 x 162 x 448mm
P : 90 Gỗ Poplar 9 x 161 x 411mm
P : 90 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 771mm
P : 66 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 619mm
P : 20 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 467mm
P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 390mm
P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 314mm
P : 90 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 238mm
P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 162mm
P : 182 Gỗ Poplar 9 x 149 x 411mm
P : 120 Gỗ Poplar 9 x 141 x 612mm
P : 40 Gỗ Poplar 9 x 139 x 238mm
P : 100 Gỗ Poplar 9 x 137.5 x 411mm
P : 54 Gỗ Poplar 9 x 129 x 256mm
P : 60 Gỗ Poplar 9 x 129 x 207mm
P : 24 Gỗ Poplar 9 x 129 x 180mm
P : 424 Gỗ Poplar 9 x 129 x 131mm
P : 14 Gỗ Poplar 9 x 124 x 695mm
P : 10 Gỗ Poplar 9 x 90 x 924mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 86 x 924mm
P : 15 Gỗ Poplar 9 x 86 x 771mm
P : 60 Gỗ Poplar 9 x 86 x 619mm
P : 50 Gỗ Poplar 9 x 86 x 612mm
P : 75 Gỗ Poplar 9 x 86 x 448mm
P : 190 Gỗ Poplar 9 x 81 x 771mm
P : 217 Gỗ Poplar 9 x 81 x 619mm
P : 15 Gỗ Poplar 9 x 81 x 609mm
P : 31 Gỗ Poplar 9 x 81 x 585mm
P : 125 Gỗ Poplar 9 x 81 x 561mm
P : 5 Gỗ Poplar 9 x 81 x 543mm
P : 98 Gỗ Poplar 9 x 81 x 467mm
P : 45 Gỗ Poplar 9 x 81 x 456mm
P : 91 Gỗ Poplar 9 x 81 x 432mm
P : 50 Gỗ Poplar 9 x 81 x 409mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 81 x 395mm
P : 60 Gỗ Poplar 9 x 81 x 390mm
P : 140 Gỗ Poplar 9 x 81 x 318.5mm
P : 208 Gỗ Poplar 9 x 81 x 314mm
P : 170 Gỗ Poplar 9 x 81 x 280.5mm
P : 27 Gỗ Poplar 9 x 81 x 256mm
P : 183 Gỗ Poplar 9 x 81 x 238mm
P : 9 Gỗ Poplar 9 x 81 x 221.5mm
P : 30 Gỗ Poplar 9 x 81 x 207mm
P : 12 Gỗ Poplar 9 x 81 x 180mm
P : 155 Gỗ Poplar 9 x 81 x 162mm
P : 212 Gỗ Poplar 9 x 81 x 131mm
P : 75 Gỗ Poplar 9 x 81 x 86mm
P : 90 Gỗ Poplar 9 x 65 x 612mm
Phạm vi bài viết chỉ tổng hợp một số quy cách còn hạn chế nhiều quy cách khác liên quan đến mặt hàng đồ chơi trẻ em, quà tặng, dụng cụ bếp...