Quy cách ván gỗ ghép thường gặp trong thi công và sản xuất các loại đồ gỗ thông dụng

Kích thước hay còn gọi là quy cách ván gỗ ghép vô cùng đa dạng và phong phú hôm nay chúng ta cùng dạo quanh thế giới các con số liên quan đến 3 thông số ván gỗ ghép bao gồm chiều dày, chiều rộng và chiều dài.

A. Quy cách ván gỗ ghép tấm hay còn gọi là ván ghép thanh có chiều dày được ghép từ thanh phôi nguyên ( phân biệt với kiểu ghép ốp chiều dày ) loại này bao gồm các quy cách sau :

A.1. Ván quy cách chuẩn :

Ván ghép 1200 x 2400

Ván 1200 x 2400 | 1m x 2m

  • 8/10/12/15/18/20/25/30 x 1000 x 2000mm

  • 8/10/12/15/18/20/25/30 x 1200 x 2400mm

  • 8/10/12/15/18/20/25/30 x 1220 x 2440mm

A.2. Ván đặt ghép làm mặt bàn gỗ :

Mặt bàn gỗ sồi 83695

Mặt bàn gỗ sồi

  • 18 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 18mm )

  • 20 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 20mm )

  • 30 x 750 x 1400/1600/1800mm ( Bàn chữ Nhật 30mm )

  • 18 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 18mm )

  • 20 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 20mm )

  • 30 x 800 x 1400/1600/1800mm ( Bàn phòng ăn 30mm )

A.3. Ván ghép làm Pano / mặt tủ / ngăn kéo / kệ gỗ :

A.3.1 Pano :

Pano ván ghép gỗ Birch 85937

Pano gỗ Birch ghép thanh

Pano gỗ Polar ghép thanh 41501

Pano gỗ Polar

  • 12/15/20 x 655 x 1683

  • 12/15/20 x 385 x 1050

A.4. Kích thước ván gỗ cao su phủ keo bóng làm bộ bàn ghế học sinh :

  • Mặt bàn học sinh :

Mặt bàn học sinh gỗ cao su 23529
  1. 18 x 400 x 1200mm

  2. 18 x 500 x 1200mm

  3. 18 x 600 x 1200mm

  4. 18 x 600 x 600mm

  5. 18 x 450 x 700mm

  • Mặt ghế học sinh :

Mặt ghế học sinh - ván gỗ cao su phủ keo bóng 75400

Mặt ghế học sinh gỗ cao su phủ keo bóng

  1. 18 x 250 x 1200mm

  2. 18 x 450 x 393mm

  3. 18 x 395 x 1050mm

  4. 18 x 260 x 588mm

  5. 18 x 240 x 1200mm

  • Yếm bàn :

  1. 18 x 120 x 1007mm

  2. 18 x 145 x 1200mm

  • Ngăn bàn : 18 x 244 x 1007mm

  • Đệm ghế : 18 x 400 x 320mm

  • Tựa ghế : 18 x 150 x 360mm

Giường gỗ ghép 98982

Hình ảnh minh họa giường gỗ ghép

A.5. Ván gỗ cao su ghép thanh làm giường Lover :

  • Thanh ngang trên 24 x 121 x 1602mm Khoan chốt đầu, LK ke góc S6

  • Chân giường 24 x 121 x 1100mm Khoan chốt ngang, móc sâu 6

  • Chân giường 15 x 55 x 1700mm chém vát 15, 2d làm mũ

  • Chân giường 18 x 206 x 1614mm BC, Liên kết ốc búa với vai

  • Chân giường 18 x 48 x 1602mm Vát 2, 1 cạnh dài mặt phải

  • Chân giường 18 x 20 x 170mm Bọ LK tấm 4 vào 6mm

  • Chân giường 18 x 48 x 48mm Cắt ∆ Vuông cạnh 48 LK 4 với chân

  • Tấm đầu giường 18 x 164 x 1614mm Bo 2 R5P cạnh dài quốc rãnh

  • Tấm đầu giường 18 x 170 x 1614mm Bo 1 R5P cạnh dài quốc rãnh

  • Tấm đầu giường 18 x 30 x 815mm Tận dụng

  • Tấm đầu giường 18 x 20 x 789mm Tận dụng

  • Tấm đầu giường 10 x 175 x 1614mm Soi tà áo sâu 6 rộng 5,2 cạnh dài

  • Vai giường 24 x 206 x 2010mm Vát 2 tất các cạnh

  • Rằng vai đầu thấp 18 x 206 x 1434mm Vát 4 cạnh 1 mặt phải

  • Chân sau 18 x 50 x 200mm Vát2 cn 10mm 1 chiều

  • Rằng giữa 18 x 150 x 1882mm BC

  • Dát giường 18 x 334 x 1650mm Xẻ chống mo mặt dưới

  • Thanh LK dát 24 x 30 x 1008mm Xẻ rãnh, khoan mồi bắt vít dưới lên mặt dát

  • Thanh LK dát 24 x 30 x 843mm

  • Thanh tạo dầy dát 18 x 336 x 82mm Vân ngang

  • Thanh tạo dầy dát 18 x 38 x 1530mm

A.6. Ván gỗ tự nhiên ghép & phụ kiện làm tủ quần áo :

  • Hông ngoài CS 24 AB 24 x 600 x 1960mm Sơ chế song cắt thành 2 hồi của 2 khối (xem BV)

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 60 x 952mm 1 thanh sau quốc rãnh hâụ sâu 10mm

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 50 x 495mm Một đầu cắt mộng dương 15

  • Tấm khung nóc CS 24 AB 24 x 60 x 952mm Liên kết thanh khung bằng vít 4

  • Tấm khung nóc CS 24 AB 24 x 50 x 460mm

  • Thanh đỡ ngăn kéo 24 x 32 x 550mm Lắp vào hông trước

  • Thanh chặn mặt ngăn kéo đáy 18 x 36 x 952mm Bắt vit 4 vít ngược từ tấm đáy lên

  • Thanh chặn mặt ngăn kéo giữa 18 x 55 x 952mm Bắn đinh F30 xuyên mộng

  • Mặt ngăn kéo CS 18 AB 18 x 233 x 946mm Sơn mầu vàng sáng dòng Lover

  • Thùng ngăn kéo 12 x 185 x 500mm Thông ghép thanh 12 mm

  • Thùng ngăn kéo 12 x 180 x 907mm

  • Thùng ngăn kéo 12 x 30 x 476mm

  • Đáy ngăn kéo MDF 5 5 x 490 x 920mm

  • Hậu Voneer 2 mặt 5 x 970 x 534mm Hậu lùa trên xuống, Quốc rãnh sâu 10mm

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 31 x 952mm

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 18 x 31 x 952mm

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 50 x 493mm

  • Tấm khung đáy CS 24 AB 24 x 30 x 952mm

  • Tấm nóc CS 24 AB 24 x 600 x 952mm Mộng âm 1 thanh rộng 10 sâu 15 bắt F20

  • Tấm đáy 10 x 565 x 952mm

  • Tấm đợt CS 18 18 x 400 x 950mm

  • Suốt áo 24 x 40 x 952mm R 10 4 cạnh tiết diện thành ovan

  • Bát suốt 18 x 65 x 60mm Xem chi tiết khoét

  • Cánh tủ x x mm Sơn mầu vàng sáng dòng Lover

  • Khung cánh CS AA 18 18 x 71 x 1375mm

  • Khung cánh CS AA 18 x 71 x 391mm Mộng 30 mm

  • Huỳnh cánh CS x x mm

  • CS 15 AA x 186 x 351mm

  • CS 15 AA x 176 x 351mm

  • CS 10 AB x 186 x 351mm

  • Hậu MDF 5 x 970 x 1386mm Hậu lùa dưới lên, Quốc rãnh sâu 10mm

  • Chân CS 18 AB x 90 x 100mm

  • Rằng chân CS 18 AB x 50 x 277mm

  • Rằng chân CS 18 AB x 50 x 508mm

  • Rằng chân CS 18 AB x 50 x 954mm

  • Bản lề bật mở 175 độ x x mm

  • Bulong + sò 6 x 60 Chìm tán 10 mm

A.7. Ván gỗ tự nhiên ghép & phụ kiện làm giường, đệm da :

  • Chân giường AA AA 24 x 151 x 1050mm V 2, Soi rãnh hậu, nan, khoan chốt Ø 8( Xem BVCT)

  • Thanh ngang trên AA AA 24 x 156 x 1701mm V2 Soi rãnh hậu, bo R 8 mặt phải, chốt Ø 8( Xem BVCT)

  • Thanh ngang dưới 1 AA AA 24 x 130 x 1392mm V 2, Soi nan, khoan chốt Ø 8( Xem BVCT)

  • Thanh ngang dưới 2 AA AA 24 x 130 x 250mm V2, khoan chốt Ø 8, LK trước khi soi rãnh nan

  • Thanh đứng AA AA 24 x 130 x 247mm

  • Thanh che đèn AB AB 18 x 40 x 1642mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 2 = M3x40

  • Thanh giằng chân AB 24 x 80 x 1642mm V2, khoan vít Ø 8/5 trước soi sau, LK với số 8 = M3x30

  • Thanh giằng chân BC 18 x 210 x 1656mm V2, Soi tà áo 2 đầu

  • Thanh tăng cứng cho thanh số 8 TD 24 x 30 x 205mm V2, khoan vít Ø 8/5, LK với số 8 = M3x30 ( Xem BVCT)

  • Thanh ốp bắt bass giường BC 18 x 56 x 210mm V2, 2 thanh khoan thủng Ø5 LK =M3x50 ( xem BVCT)

  • Thanh ốp bắt bass giường BC 24 x 56 x 420mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 1; 8 = M3x50; 30

  • Tấm đầu giường AB AB 18 x 69 x 1383mm Gia công, soi sét,.. theo bản vẽ chi tiết

  • Tấm đầu giường AB AB 18 x 74 x 1657mm

  • Tấm đầu giường AB AB 18 x 67 x 1383mm

  • Tấm đầu giường AB AB 18 x 67 x 1657mm

  • Tấm hậu AB 10 x 414 x 1665mm

  • Vai giường AB AB 18 x 196 x 2031mm Gia công chuẩn KT 2031 (+1mm) theo bản vẽ chi tiết

  • Vai giường AB AB 10 x 196 x 1531mm Gia công chuẩn KT 1531 (+1mm) theo bản vẽ chi tiết

  • Thanh đậy vai AB 24 x 81 x 2031mm Bo R5, Gia công về 80 x 2031(+1mm) (xem BVCT)

  • Thanh đậy vai AB 24 x 81 x 1692mm Bo R5, Gia công về 80 x 1691 (xem BVCT)

  • Chân giường AA AA 18 x 80 x 400mm Gia công thành hộp V80

  • Thanh tăng cứng cho vai TD 24 x 36 x 2030mm V2, khoan vít Ø 10/5, LK với thanh số 16; 18 = M3x40; 30

  • Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 998mm V2, khoan vít Ø 8/4, LK với thanh số 16; 21 = M3x40

  • Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 126mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40

  • Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 102mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40

  • Thanh tăng cứng cho vai 24 x 30 x 40mm V2, khoan vít Ø 8/4, vít M3x40

  • Đỡ giát đầu thấp và cao TĐ 24 x 50 x 1400mm V2, khoan vít Ø 10/5, vít M3x50

  • Thang giường TĐ 18 x 50 x 1590mm

  • Tam giác đỡ thanh đầu giường 24 x 50 x 50mm

  • Tam giác LK giằng đầu cao 24 x 70 x 70mm

  • Xương hộp đầu thấp TD 18 x 36 x 131mm

  • Xương hộp đầu thấp TD 18 x 36 x 1530mm Thanh dưới lộ = gỗ cao su không nối

B. Quy cách ván gỗ ghép khối hay còn gọi là gỗ ghép ốp, loại ván gỗ này được ghép ốp theo chiều dày nhằm đáp ứng nhu cầu yêu cầu gỗ nguyên liệu có chiều dày đặc biệt.

B.1 Ghép làm chân bàn gỗ, chân gỗ sofa, chân ghế gỗ, chân tủ gỗ :

  • 60 x 60 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm ( Sofa )

  • 80 x 80 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm (==//==)

  • 100 x 100 x 60 / 80 / 100 / 150 / 200mm (==//==)

  • 60 x 60 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (Bàn trà)

  • 80 x 80 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (==//==)

  • 100 x 100 x 450 / 500 / 600 / 650 / 200mm (==//==)

  • 70 x 70 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )

  • 80 x 80 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )

  • 90 x 90 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )

  • 100 x 100 x 700 / 720 / 780 / 1300mm ( Bàn ăn / bàn làm việc / bàn phòng họp )

B.2 Ghép làm lam gỗ :

Lam gỗ sồi 77088

Lam gỗ Sồi

Lam gỗ thông 55194

Lam gỗ Thông

  • 50/60/70 x 100/120/150/200 x 2800/3000mm

  • 37 x 80 x 2800mm

B.3 Ghép làm đố cửa :

Đố cửa gỗ sồi 61067

Đố cửa gỗ Sồi

  • 40/50 x 60/70 x 1802mm

  • 40/50 x 60/70 x 2050mm

  • 40/50 x 60/70 x 890mm

B.4 Ghép làm mặt bậc cầu thang :

Mặt bậc cầu thang 20400
  • 20 x 220 / 250 / 300 x 800mm

  • 20 x 220 / 250 / 300 x 900mm

  • 20 x 220 / 250 / 300 x 1200mm

  • 20 x 220 / 250 / 300 x 1400mm

Mặt bậc cầu thang gỗ tần bì 28198

Mặt bậc cầu thang gỗ Ash

Mặt bậc cầu thang gỗ sồi 74010

Mặt bậc cầu thang gỗ oak

  • 30/40/60mm x 220/250/300 x 800/900/1200/1400mm [ Ốp gỗ ]

B.5 Ghép làm vai giường :

Vai giường gỗ ghép cao su 26338

Vai giường gỗ ghép cao su (ván chưa phủ veneer)

Vai giường gỗ 10816

Vai giường gỗ sau khi dán phủ veneer

  • 25/30 x 200/220/250/300 x 1900mm

  • 25/30 x 200/220/250/300 x 2000mm

C. Bóc tách chi tiết ván gỗ

C.1 Bóc tách chi tiết gỗ ghép tràm, xoan, thông dùng sản xuất giường gỗ xuất khẩu :

  • Vai giường : 20 x 146 x 1980mm

  • Đầu, cuối giường : 20 x 146 x 1513mm

  • Vai giường : 20 x 90 x 1980mm

  • Đầu, đuôi giường : 20 x 90 x 1919mm

  • Vai giường : 20 x 90 x 1852mm

  • Trợ lực vai giường : 20 x 24 x 1820mm

  • Trợ lực vai giường : 20 x 24 x 1700mm

  • Chân giường : 68 x 68 x 305

  • Chân : 40 x 57 x 267mm

C.2 Bóc tách chi tiết ván ghép tần bì ( gỗ ash )thi công nội thất khách sạn :

C.2.1 : Chi tiết kệ tivi :

  • 20 x 990 x 1400mm

  • 20 x 300 x 1900mm

  • 20 x 200 x 300mm

  • 20 x 200 x 600mm

  • 20 x 300 x 600mm

C.2.2 : Cửa phòng :

  • 38 x 810 x 2170mm

  • 50 x 110 x 2200mm

  • 50 x 110 x 900mm

  • 10 x 80 x 2300mm

  • 10 x 80 x 1100mm

C.2.3 : Vách tủ labo :

  • 20 x 600 x 2020mm

  • 20 x 100 x 2020mm

  • 20 x 700 x 2000mm

  • 20 x 500 x 580mm

  • 20 x 300 x 500mm

C.2.4 : Kệ bàn phấn :

  • 20 x 1000 x 2020mm

  • 20 x 200 x 350mm

  • 20 x 150 x 350mm

  • 20 x 150 x 500mm

  • 10 x 350 x 500mm

C.2.5 : Tủ Áo :

  • 20 x 600 x 2200mm

  • 20 x 600 x 600mm

  • 20 x 600 x 1200mm

  • 20 x 600 x 2200mm

  • 20 x 580 x 600mm

  • 20 x 70 x 2400mm

  • 20 x 70 x 600mm

C.2.6 : Giường ngủ :

  • 40 x 300 x 2100mm

  • 40 x 300 x 1880mm

  • 40 x 100 x 1880mm

  • 60 x 80 x 1450mm

  • 60 x 80 x 1880mm

  • 20 x 1000 x 1800mm

D. Ván ghép mỏng 8mm / 9mm / 12mm

D.1 Gỗ ghép bạch Dương ( White Poplar ) :

  • 8.5 x 130 x 105mm

  • 8.5 x 153.5 x 163mm

  • 8.5 x 243.5 x 163mm

  • 9 x 395 x 448mm

  • 9 x 390 x 924mm

  • 9 x 390 x 771mm

D.2 Gỗ ghép phong vàng ( gỗ Birch ) :

  • 12 x 500 x 640mm

  • 12 x 460 x 500mm

  • 12 x 500 x 790mm

  • 12 x 360 x 790mm

  • 12 x 500 x 950mm

D.3 Gỗ thích ghép thanh ( Gỗ Maple ) :

  • 8 x 200 x 300mm

E. Ván ghép sản xuất dụng cụ nhà bếp bằng gỗ

E.1 Gỗ ghép cao su / gỗ tràm / gỗ xà cừ sản xuất thớt gỗ phổ thông :

  • 12 x 62 x400mm

  • 12 x 160 x275mm

  • 15 x 305 x 805mm

  • 15 x 295 x 775mm

  • 15 x 305 x 240mm

  • 15 x 220 x280mm

  • 15 x 405 x805mm

  • 15 x 62 x405mm

  • 15 x 240 x 350mm

  • 15 x 305 x690mm

  • 15 x 305 x405mm

  • 15 x 295 x380mm

  • 18 x 250 x 250mm

  • 18 x 280 x 280mm

  • 18 x 300 x 300mm

  • 20 x 300 x 300mm

  • 20 x 230 x 335mm

  • 20 x 265 x 385mm

  • 22 x 150 x 250mm

  • 23 x 250 x 250mm

  • 40 x 550 x 550mm

E.2 Gỗ ghép sồi / gỗ óc chó / Cherry / Maple / gỗ Teak sản xuất thớt gỗ cao cấp :

  • 25 x 305 x 460mm

  • 38 x 305 x 460mm

  • 30 x 300 x 400mm ( Thớt Chữ nhật gỗ Teak Solid)

  • 40 x 400 x 400mm ( Thớt tròn Teak End grain )

  • 40 x 300 x 450mm ( Thớt chữ nhật Tếch End grain )

  • 65 x 355 x 510mm

E.3 Ván gỗ tự nhiên ghép thanh xuất khay gỗ :

E.4 Ván gỗ tự nhiên ghép thanh xuất cắm dao / dắt dao :

F. Ván gỗ Live edge :

Gỗ ghép live edge 80532
  • Live edge 20 x 180-350 x 1800mm

  • Live edge 40-47 x 300-450 x 1800mm

  • Live edge 40-47 x 700-1100 x 1800-3600mm

  • Live edge + solid 40-47 x 800-850 x 1800-2400mm

  • Live edge + solid 20 x 915 x 1800/2000mm

  • Live edge + Solid 40-47 x 800-850 x 1800-3601mm

  • Live edge + finger 26 x 650 x 3100mm

  • Live edge + finger 26 x 1200 x 3100mm

  • Live edge + finger 40 x 650 x 3100mm

  • Live edge + finger 40 x 1200 x 3100mm

  • Live edge + finger 18 x 1220 x 2440mm

  • Live edge 25 x 720 x 1210mm

  • Live edge 25 x 610 x 1070mm

G. Ván gỗ Herringbone ( ghép chép / ghép xương cá ) :

95865 gỗ ghép xương cá
  • 26 x 800 x 800mm [ Gỗ me tây ]

  • 26 x 800 x 1400mm

  • 26 x 800 x 2000mm

  • 38 x 350 x 1400mm

  • 38 x 350 x 2000mm

  • 38 x 915 x 1880 [ Gỗ tràm ]

H. Ván gỗ Decor / 3D :

85544 Gỗ ghép Decor độc đáo
Ván gỗ decor kiểu xương cá 56108

I. Ván ghép sản xuất sàn gỗ

I.1 Gỗ cao su / gỗ Sồi / Gỗ Teak / Gỗ maple / Gỗ Beech

Sàn gỗ ghép finger joint 66170

Hình ảnh minh họa tấm ván sàn gỗ ghép thanh

  • 12 x 90 x 1820mm

  • 12 x 150 x 1820mm

  • 15 x 90 x 1820mm

  • 15 x 150 x 1820mm

  • 15 x 120 x 1200mm

  • 12 x 100 x 1200mm

  • 12 x 120 x 1200mm

J. Ván ghép gỗ khác

Ghép khối gỗ lớn
Ghép khối vuông gỗ sồi 62546
Chân gỗ ghép cao su có đế đeo, dùng làm chân tiện
Gỗ ghép làm chân sofa
Thanh rút gỗ

Quy cách ghép gỗ làm dụng cụ nhà bếp bằng gỗ :

Thớt gỗ :

  • 20 x 305 x 407mm

  • 20 x 203 x 381mm

  • 38 x 305 x 406mm

  • 35 x 305 x 405mm

  • 35 x 300 x 400mm

  • 35 x 350 x 350mm

  • 35 x 400 x 400mm

Quy cách tổng hợp khác :

Quy cách chi tiết ván gỗ dùng làm bàn học đôi có hộc ngăn kéo, kèm giá sách.

Thiết kế bàn học đôi mẫu số 1 :

Giá sách :

  • 18x240x2000mm

  • 18x240x1200mm

  • 18x240x550mm

  • 18x240x650mm

  • 12x1200x2000mm

Hộc ngăn kéo, hộc đựng CPU :

  • 18x550x750mm

  • 18x250x550mm

  • 18x350x550mm

Mặt bàn :

  • 18x550x2200mm

Quy cách chi tiết ván gỗ làm Bàn học, bàn làm việc chữ L :

Thiết kế bàn L mẫu số 1 :

Mặt bàn :

  • 18 x 480 x 1200mm

  • 18 x 300 x 900mm

Chân dài :

  • 18 x 200 x 740mm

  • 18 x 200 x 340mm

Chân ngắn :

  • 18 x 200 x 340mm

Quy cách chi tiết ván gỗ làm bàn học liền kệ 1 chỗ ngồi [BLK-1CN] :

Thiết kế https://bit.ly/2ZE5czr :

Chân :

  • czr-18 x 600 x 750mm

Thanh đỡ ngang :

  • czr-18 x 105 x 1150mm

Kệ :

  • czr-18 x 250 x 1200mm

Mặt bàn :

  • czr-18 x 600 x 1150mm

Thiết kế BLK-1CN Số 2 :

Chân :

18 x 450 x 750mm

Mặt bàn :

18 x 450 x 800mm

Kệ :

18 x 200 x 950mm

18 x 200 x 800mm

Thiết kế : https://bit.ly/3bZTSCn

Chân :

  • SCn-18 x 600 x 750mm

Mặt bàn :

  • SCn-18 x 600 x 1200mm

Kệ :

  • SCn-18 x 240 x 1200mm

Quy cách chi tiết ván gỗ tổng hợp khác :

  • 30 x 835 x 1760 [ Ốp chiều dày gỗ 15x2 ]

  • 30 x 810 x 1360 [ ==//==]

  • 40 x 540 x 1060mm [ Ốp chiều dày gỗ 10&15x2 / 20x2 ]

  • 40 x 750 x 1100mm [ ==//==]

  • 44 x 625 x 2400mm [ Ốp chiều dày gỗ 22x2 ]

  • 50 x 625 x 2400mm [ Ốp chiều dày gỗ 25x2 / 10&20x2 ]

  • 50 x 750 x 2400mm [ ==//== ]

  • 50 x 835 x 1760mm [ ==//== ]

  • 50 x 810 x 1360mm [ ==//== ]

  • 80 x 80 x 1850 / 1650 [ Gỗ vuông ]

  • 89 x 89 x 1850 / 1650 [ =//= ]

  • 25 x 1200 x 900mm [ Ván dùng sản xuất chân gỗ lọng ]

  • 30 x 1200 x 900mm

  • 33 x 1200 x 900mm

  • 38 x 635 x 1270 / 2490 / 3100 [ Ván gỗ xuất khẩu, yêu cầu độ rộng thanh 38 - 48mm AB ]

  • 38 x 990 x 1880 [ === nt === ]

  • 15 x 25 x 75 [ Thanh rút gỗ chữ nhật ]

  • 12 x 230 x 1525 [ Dát giường mỏng ]

  • 12 x 230 x 1125 [ ===nt===]

  • 10 x 400 x 620 [ Bàn thờ thần tài - ông địa ]

  • 10 x 300 x 620 [ ===nt===]

  • 10 x 300 x 480

  • 10 x 480 x 560

  • 10 x 530 x 700

  • 10 x 320 x 700

  • 10 x 370 x 610

  • 10 x 610 x 690

  • 10 x 350 x 480

  • 10 x 280 x 480

  • 10 x 250 x 480

  • 10 x 410 x 480

  • 10 x 470 x 700

  • 10 x 320 x 700

  • 10 x 560 x 370

  • 10 x 560 x 610

Quy cách ghép mặt bàn live edge gỗ sồi / gỗ óc chó

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 900mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1000mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1200mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1400mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1500mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1600mm

  • 20/25/30/40/45 x 550 - 600 x 1800mm

Quy cách ghép bàn học liền kệ gỗ

  • 15 x 180 x 590mm

  • 15 x 180 x 740mm

  • 15 x 180 x 940mm

  • 15 x 180 x 1140mm

  • 15 x 180 x 1340mm

  • 15 x 200 x 800mm

  • 15 x 200 x 1000mm

  • 15 x 180 x 740mm

  • 15 x 180 x 740mm

Quy cách ghép tủ gỗ phòng khách phòng ngủ :

  • 25 x 840 x 2640mm

  • 25 x 840 x 3000mm

  • 25 x 340 x 3000mm

  • 25 x 910 x 3000mm

  • 18 x 840 x 840mm

  • 18 x 340 x 1500mm

  • 18 x 340 x 1040mm

  • 18 x 340 x 1800mm

Tổng hợp dạt giường / vai giường

  • DGPT- 17/18 x 890 x 1840mm

  • DGSML- 12 x 230 x 1555mm

  • DGSML- 12 x 230 x 1155mm

  • VGQT- 30 x 200 x 2000mm

Tổng hợp Khay tròn & mặt bàn đánh lõm, mặt bàn Sớ lật, mặt bàn gỗ nhập & tràm cứng (f1)

  • 20 x 330 x 330mm ( Sồi )

  • 20 x 410 x 410mm ( Tràm )

  • 36 x 510 x 510mm (Beech)

  • 50 x 600 x 600mm (Oak / Walnut)

  • 18 / 20 x 400 x 400 (Khay, mặt bàn humla, mặt bàn đánh lõm )

Xoan QC ( GV / AH / )

Tràm QC ( )

KD :

  • Acacia wood (finger joint ,grade B/C) 460*380*36 mm

  • Acacia wood (finger joint ,grade B/C) 540*380*36 mm

  • Acacia wood (finger joint) 540*380*44 mm

  • Acacia wood (finger joint, grade B/C) 480*440*44 mm

  • Acacia wood (finger joint,grade B/C) 450*450*30 mm

  • Acacia wood (finger joint,grade B/C) 600*320*30 mm

  • Gỗ beech loai A, 250x250x20M,grade AA,laminate

  • Gỗ beech loai B, 250x250x20M,grade BB,laminate

  • Gỗ cao su ghép 2440x1220x20mm, A B, BUTT JOINT

  • Gỗ cao su ghép 2440x1220x25mm, A B, BUTT JOINT

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x20mm, A B, LAMINATE

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x25mm, A B, ==//==

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x30mm, A B, ==//==

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x35mm, A B, ==//==

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x40mm, A B, ==//==

  • Gỗ cao su ghép 950x1220x45mm, A B, ==//==

  • Gỗ cao su ghép thẳng loại A, 250x250x20mm

  • Gỗ cao su ghép thẳng loại A, 300x210x20mm

  • Rubber wood 650x80x28 (no finger joint, grade A\B )

  • Rubber wood 760x80x28 (no finger joint),Grade A/B

  • Rubber wood 846x91x78 (finger joint),grade B/C

  • Soild Oak 210x297x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)

  • Soild Oak 210x297x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)

  • Soild Oak 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)

  • Soild Oak 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)

  • Soild Walnut 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade A-A)

  • Soild Walnut 250x250x20 (alolow laminate, no finger joint, Grade B-B)

  • Solid acacia 1010 x 1010 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1010 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1010 x 830 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1036x153x45 (Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 1070 x 620 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1070x1070x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)

  • Solid acacia 1210 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1210 x 510 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1210 x 610 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1280 x 310 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1355x390x20 (Butt joint ,Grade B\C)

  • Solid acacia 1370 x 360 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1410 x 330 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1410 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1415x51x46 (finger joint),Grade A/B

  • Solid acacia 1465x55x28 (Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 1510 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1530 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1530x70x32 (Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 1565 x 460 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1565 x 580 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1610 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1610x460x20 (Butt joint ,Grade B\C)

  • Solid acacia 1620x51x46 (finger joint, grade B/C)

  • Solid acacia 1640 x 360 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1650x102x32 (Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 1810 x 910 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 1810x460x20 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2010x1010x20 (Butt joint ,Grade B\C)

  • Solid acacia 2140 x 910 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2240*840*20mm (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2340*900*20mm (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2440*1220*20mm (butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 2440x1220x15 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2440x1220x15 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2440x1220x20 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 2440x1220x25 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 320x1220x 41(Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 410x410x20 (Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 426x153x45 (Butt joint , grade B/C)

  • Solid acacia 460x460x20 (Butt joint, Grade B/C)

  • Solid acacia 465 x 420 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 510 x 510 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 525 x 570 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 570 x 440 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 620 x 365 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 630x51x46 (finger joint),Grade A/B

  • Solid acacia 630x51x46 (finger joint, grade B/C)

  • Solid acacia 650x220x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)

  • Solid acacia 810 x 810 x 20mm(Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid acacia 820x90x70 (allow laminate,finger joint,grade B/C)

  • Solid acacia 860x160x50 (allow laminate,finger joint,grade B/C)

  • Solid rubber 1810/2210x460x20 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid rubber 640x570x18 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid rubber 1020x1020x20 (butt joint , grade B/C)

  • Solid Rubber 1020x70x20 (allow laminate , Butt joint >= 300mm,Grade A-B, Follow sample)

  • Solid rubber 1055x50x50 (butt joint , grade A/B)

  • Solid rubber 1070x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)

  • Solid rubber 1080x50x40 (allow laminate, butt joint, grade A/B)

  • Solid Rubber 1210x50x30 (allow laminate, Butt joint ,Grade A/B)

  • Solid rubber 1230x80x80 (allow laminate, finger joint, grade A/B)

  • Solid rubber 1360x850x18 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid Rubber 1380x81x81 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid rubber 1385x80x62 (allow laminate , Butt joint ,Grade A-A)

  • Solid rubber 1410x50x30 (Butt jiont , grade A/B)

  • Solid Rubber 1460x81x81 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid Rubber 1490x125x30 (allow laminate, butt joint,grade A/B)

  • Solid rubber 1520x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)

  • Solid rubber 1560x950x18 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid rubber 1660x1060x18 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid rubber 1670x50x50 (butt joint , grade A/B)

  • Solid rubber 1770x50x50 (butt joint,grade A/B)

  • Solid rubber 1960x1160x18 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid rubber 2040x50x40 (allow laminate, butt joint, grade A/B)

  • Solid rubber 2420x920x20 (butt joint , grade B/C)

  • Solid Rubber 2440x1220x20/25 (Butt joint ,Grade A/B)

  • Solid rubber 293x1230x38 (allow laminate, no finger joint, grade A/B)

  • Solid rubber 330x50x40 (allow laminate, no finger join, grade A/B)

  • Solid Rubber 350x148x18 (allow laminate, grade B/C)

  • Solid rubber 390x80x80 (allow laminate, grade A/B)

  • Solid Rubber 550x107x30 (allow laminate, no finger joint,grade A/B)

  • Solid rubber 580x150x30 (allow finger + laminate ,grate B/C)

  • Solid rubber 615x1230x40 (allow laminate, no finger joint, grade A/B)

  • Solid Rubber 673x70x70 (Follow sample) BC

  • Solid rubber 690x120x50 (butt joint,grade A/B)

  • Solid rubber 695x80x62 (allow laminate ,Grade A-A)

  • Solid rubber 700x1200x50 (butt joint , grade A/B)

  • Solid Rubber 710x50x30 (allow laminate, Butt joint ,Grade A/B)

  • Solid rubber 710x70x50 (butt joint, grade A/B)

  • Solid rubber 722x140x55 (Allow lamination , grade A/B)

  • solid rubber 725x150x30 (allow finger + laminate, grade B/C)

  • Solid Rubber 760x90x28 (allow laminate, Butt joint ,Grade B/C)

  • Solid rubber 810x460x20 (Butt joint ,grade B/C)

  • Solid Rubber 815x107x30 (allow laminate, no finger joint,grade A/B)

  • Solid Rubber 880x144x30 (allow laminate, butt joint,grade A/B)

  • Solid rubber 900x140x45 (allow laminate , Grade A-A)

  • Solid Rubber 910x120x18 (allow laminate, butt joint,grade B/C)

  • Solid rubber 920x55x21 (allow finger + laminate, grade A/B)

  • Solid rubber 930x50x50 (butt joint , grade A/B)

  • Solid rubber 980x140x55 (Butt joint , grade A/B)

  • Solid Rubber wood 1570 x 70 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)

  • Solid Rubber wood 535 x 45 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)

  • Solid Rubber wood 705 x 70 x21 mm(butt joint ,Grade A/B)

  • Solid Rubber wood 725 x 45 x21 mm(no finger ,Grade A/B)

  • Gia công ghép gỗ oak theo quy cách, chất lượng A/B, BB

  • Gia công ghép gỗ beech theo quy cách, chất lượng A/B

  • Gia công ghép gỗ poplar theo quy cách, chất lượng A/B

  • Gia công ghép gỗ walnut theo quy cách, chất lượng A/B

ISK :

GTN / R : +5mm / Dài : +5mm

CY : (NA) : Màu tự nhiên / Gỗ trắng đều màu

RT : 45 - 75mm

  • 401-LM-AA 45 x 45 x 705mm

  • 15-LM-AA 30 x 430 x 1320mm

  • 08-LM-AA 30 x 430 x 882mm

  • 10-LM-AA 30 x 430 x 1120mm

  • 586-LM-AA 45 x 45 x 705mm

  • 3-LM-AA 30 x 710 x 255mm

  • 5-LM-AA 25 x 950 x 375mm

  • 5-LM-AA 25 x 950 x 510mm

  • 5-LM-AA 20 x 1000 x 235mm

  • 7-LM-AA 20 x 1000 x 255mm

  • 5-LM-AA 20 x 950 x 335mm

  • 40-LM-AA 40 x 40 x 700mm

  • 124-LM-AA 50 x 50 x 370mm

  • 30-LM-AA 50 x 60 x 375mm

  • 1280-LM-AA 50 x 50 x 425mm

  • 200-LM-AA 35 x 35 x 380mm

CN :

  • ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 217.5mm - (15) Drawer Box Back B12 8.563 x 4

  • ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 293.7mm - (15) Drawer Box Back B15 11.563 x 4

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 369.9mm - (15) Drawer Box Back B18 14.563 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 522.3mm - (15) Drawer Box Back B24 20.563 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 598.5mm - (15) Drawer Box Back B27 23.563 x 4

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 298.5mm - (15) Drawer Box Back B30-2 11.751 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 336.6mm - (15) Drawer Box Back B33-2 13.251 x 4

  • ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 374.7mm - (15) Drawer Box Back B36-2 14.751 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 217.5mm - (15) Drawer Box Back DB12 8.563 x 6

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 293.7mm - (15) Drawer Box Back DB15 11.563 x 6

  • ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 369.9mm - (15) Drawer Box Back DB18 14.563 x 6

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 674.7mm - (15) Drawer Box Back DB30-1 25.563 x 6

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 179.4mm - (15) Drawer Box Back VSB36 7.063 x 4

  • ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 217.5mm - (15) Drawer Box Front B12 8.563 x 4

  • ST : 600- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 293.7mm - (15) Drawer Box Front B15 11.563 x 4

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 369.9mm - (15) Drawer Box Front B18 14.563 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 522.3mm - (15) Drawer Box Front B24 20.563 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 598.5mm - (15) Drawer Box Front B27 23.563 x 4

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 298.5mm - (15) Drawer Box Front B30-2 11.751 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 336.6mm - (15) Drawer Box Front B33-2 13.251 x 4

  • ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 374.7mm - (15) Drawer Box Front B36-2 14.751 x 4

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 217.5mm - (15) Drawer Box Front DB12 8.563 x 6

  • ST : 300- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 293.7mm - (15) Drawer Box Front DB15 11.563 x 6

  • ST : 200- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 369.9mm - (15) Drawer Box Front DB18 14.563 x 6

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 674.7mm - (15) Drawer Box Front DB30-1 26.563 x 6

  • ST : 100- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 179.4mm - (15) Drawer Box Front VSB36 7.063 x 4

  • ST : 2000- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 520.7mm - (15) Drawer Box Side - Base 20.5 x 4

  • ST : 1700- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 520.7mm - (15) Drawer Box Side - DB 20.5 x 6

  • ST : 1000- Gỗ Birch - 16.5 x 102 x 444.5mm - (15) Drawer Box Side - Vanity 17.5 x 4

  • ST : 1100- Gỗ Birch - 16.5 x 152 x 444.5mm - (15) Drawer Box Side - VDB 17.5 x 6

CC-NĐ :

  • 20 x 200 / 250 / 300 / 350 x 320 / 370 / 420 / 470mm ( Acacia / Teak / Ash / Walnut / Oak )

  • 20 x 200 / 250 / 300 / 350 x 640 / 740 / 840 / 940mm ( Tràm / Giá tỵ, tếch / Tần bì / gỗ óc chó / gỗ sồi )

Ván CNC :

  • 15 x 1220 x 1440mm

  • 18 x 1010 x 1810mm

  • 18 x 1110 x 2210mm

CRB :

  • 81 x 81 x 695

MRO

  • 40 x 750 x 1100

  • 40 x 540 x 1060

Thử lưỡi cưa :

Dày : +/- 3mm | rộng +/- 5mm | +/- 15mm

  • 19 x 88 x 1524mm (1700) (Thông trắng white pine )

  • 19 x 287 x 1524mm

  • 33 x 88 x 1524mm

  • 33 x 140 x 1524mm

  • 38 x 235 x 1524mm

  • 38 x 183 x 1524mm

  • 38 x 235 x 762mm

STR-U :

  • P : 4 Gỗ Poplar 9 x 440 x 249mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 395 x 448mm

  • P : 65 Gỗ Poplar 9 x 390 x 924mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 390 x 771mm

  • P : 95 Gỗ Poplar 9 x 390 x 619mm

  • P : 25 Gỗ Poplar 9 x 390 x 448mm

  • P : 6 Gỗ Poplar 9 x 387 x 281mm

  • P : 150 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 924mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 771mm

  • P : 190 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 619mm

  • P : 160 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 467mm

  • P : 430 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 448mm

  • P : 20 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 384mm

  • P : 20 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 238mm

  • P : 440 Gỗ Poplar 9 x 318.5 x 162mm

  • P : 53 Gỗ Poplar 9 x 314 x 1115mm

  • P : 50 Gỗ Poplar 9 x 314 x 924mm

  • P : 5 Gỗ Poplar 9 x 314 x 771mm

  • P : 108 Gỗ Poplar 9 x 314 x 619mm

  • P : 173 Gỗ Poplar 9 x 314 x 448mm

  • P : 4 Gỗ Poplar 9 x 311 x 281mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 924mm

  • P : 110 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 619mm

  • P : 24 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 467mm

  • P : 170 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 448mm

  • P : 4 Gỗ Poplar 9 x 280.5 x 314mm

  • P : 90 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 924mm

  • P : 80 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 771mm

  • P : 220 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 619mm

  • P : 120 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 467mm

  • P : 370 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 448mm

  • P : 50 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 314mm

  • P : 50 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 238mm

  • P : 440 Gỗ Poplar 9 x 242.5 x 162mm

  • P : 55 Gỗ Poplar 9 x 238 x 924mm

  • P : 85 Gỗ Poplar 9 x 238 x 619mm

  • P : 138 Gỗ Poplar 9 x 238 x 448mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 237.5 x 411mm

  • P : 62 Gỗ Poplar 9 x 225.5 x 411mm

  • P : 105 Gỗ Poplar 9 x 223 x 924mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 223 x 771mm

  • P : 65 Gỗ Poplar 9 x 223 x 619mm

  • P : 9 Gỗ Poplar 9 x 221.5 x 448mm

  • P : 250 Gỗ Poplar 9 x 213.5 x 411mm

  • P : 70 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 924mm

  • P : 190 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 619mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 448mm

  • P : 4 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 314mm

  • P : 2 Gỗ Poplar 9 x 204.5 x 162mm

  • P : 110 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 1115mm

  • P : 110 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 924mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 771mm

  • P : 200 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 619mm

  • P : 160 Gỗ Poplar 9 x 166.5 x 448mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 162 x 924mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 162 x 771mm

  • P : 70 Gỗ Poplar 9 x 162 x 619mm

  • P : 120 Gỗ Poplar 9 x 162 x 448mm

  • P : 90 Gỗ Poplar 9 x 161 x 411mm

  • P : 90 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 771mm

  • P : 66 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 619mm

  • P : 20 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 467mm

  • P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 390mm

  • P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 314mm

  • P : 90 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 238mm

  • P : 70 Gỗ Poplar 9 x 152.5 x 162mm

  • P : 182 Gỗ Poplar 9 x 149 x 411mm

  • P : 120 Gỗ Poplar 9 x 141 x 612mm

  • P : 40 Gỗ Poplar 9 x 139 x 238mm

  • P : 100 Gỗ Poplar 9 x 137.5 x 411mm

  • P : 54 Gỗ Poplar 9 x 129 x 256mm

  • P : 60 Gỗ Poplar 9 x 129 x 207mm

  • P : 24 Gỗ Poplar 9 x 129 x 180mm

  • P : 424 Gỗ Poplar 9 x 129 x 131mm

  • P : 14 Gỗ Poplar 9 x 124 x 695mm

  • P : 10 Gỗ Poplar 9 x 90 x 924mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 86 x 924mm

  • P : 15 Gỗ Poplar 9 x 86 x 771mm

  • P : 60 Gỗ Poplar 9 x 86 x 619mm

  • P : 50 Gỗ Poplar 9 x 86 x 612mm

  • P : 75 Gỗ Poplar 9 x 86 x 448mm

  • P : 190 Gỗ Poplar 9 x 81 x 771mm

  • P : 217 Gỗ Poplar 9 x 81 x 619mm

  • P : 15 Gỗ Poplar 9 x 81 x 609mm

  • P : 31 Gỗ Poplar 9 x 81 x 585mm

  • P : 125 Gỗ Poplar 9 x 81 x 561mm

  • P : 5 Gỗ Poplar 9 x 81 x 543mm

  • P : 98 Gỗ Poplar 9 x 81 x 467mm

  • P : 45 Gỗ Poplar 9 x 81 x 456mm

  • P : 91 Gỗ Poplar 9 x 81 x 432mm

  • P : 50 Gỗ Poplar 9 x 81 x 409mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 81 x 395mm

  • P : 60 Gỗ Poplar 9 x 81 x 390mm

  • P : 140 Gỗ Poplar 9 x 81 x 318.5mm

  • P : 208 Gỗ Poplar 9 x 81 x 314mm

  • P : 170 Gỗ Poplar 9 x 81 x 280.5mm

  • P : 27 Gỗ Poplar 9 x 81 x 256mm

  • P : 183 Gỗ Poplar 9 x 81 x 238mm

  • P : 9 Gỗ Poplar 9 x 81 x 221.5mm

  • P : 30 Gỗ Poplar 9 x 81 x 207mm

  • P : 12 Gỗ Poplar 9 x 81 x 180mm

  • P : 155 Gỗ Poplar 9 x 81 x 162mm

  • P : 212 Gỗ Poplar 9 x 81 x 131mm

  • P : 75 Gỗ Poplar 9 x 81 x 86mm

  • P : 90 Gỗ Poplar 9 x 65 x 612mm

Phạm vi bài viết chỉ tổng hợp một số quy cách còn hạn chế nhiều quy cách khác liên quan đến mặt hàng đồ chơi trẻ em, quà tặng, dụng cụ bếp...