AT-VSLD, BHLD
PHỤ LỤC 1: TRANG BỊ ÁO, QUẦN BHLĐ NĂM 2010
(Đính kèm báo cáo số /BC-TTĐĐL, ngày tháng 03 năm 2010)
1.1 Danh sách trang bị áo quần BHLĐ màu xanh: CBCNV QLVHĐZ.
Cộng
SL
114
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
45
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
54
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
69
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
54
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
336
Cộng
SL
114
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
45
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
54
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
69
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
54
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
336
Stt
Họ và tên
Chức
danh
Số lượng áo màu xanh theo các cỡ
Số lượng quần màu xanh theo các cỡ
I. Tổng cộng áo, quần màu xanh T500-2:
S1
0
0
0
3
3
6
3
3
9
S1
S2
6
3
3
0
3
3
15
3
3
3
3
3
0
24
S2
S3
0
9
3
3
3
0
0
0
9
S3
M1
3
3
0
0
12
3
3
3
3
15
3
3
3
3
3
30
M1
M2
9
3
3
3
0
12
3
3
3
3
0
0
21
M2
M3
30
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
12
3
3
3
3
12
3
3
3
3
0
0
54
M3
L1
12
3
3
3
3
3
3
3
3
0
3
3
21
L1
L2
24
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
0
15
3
3
3
3
3
3
3
45
L2
L3
3
3
3
3
0
0
0
6
L3
XL1
21
3
3
3
3
3
3
3
6
3
3
3
3
6
3
3
24
3
3
3
3
3
3
3
3
60
XL1
XL2
0
0
15
3
3
3
3
3
15
3
3
3
3
3
3
3
33
XL2
XL3
0
3
3
6
3
3
3
3
0
12
XL3
2XL1
0
3
3
0
0
0
3
2XL1
2XL2
0
0
0
0
0
0
2XL2
2XL3
6
3
3
3
3
0
0
0
9
2XL3
S1
9
3
3
3
3
3
9
3
3
3
3
3
30
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
54
S1
S2
24
3
3
3
3
3
3
3
3
21
3
3
3
3
3
3
3
9
3
3
3
15
3
3
3
3
3
18
3
3
3
3
3
3
87
S2
S3
27
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
12
3
3
3
3
3
3
48
S3
M1
9
3
3
3
0
3
3
3
3
0
15
M1
M2
18
3
3
3
3
3
3
6
3
3
12
3
3
3
3
6
3
3
0
42
M2
M3
3
3
0
0
0
0
3
M3
L1
6
3
3
3
3
0
6
3
3
0
15
L1
L2
0
3
3
3
3
9
3
3
3
0
15
L2
L3
0
0
9
3
3
3
0
3
3
12
L3
XL1
9
3
3
3
0
3
3
6
3
3
0
18
XL1
XL2
0
3
3
3
3
9
3
3
3
0
15
XL2
XL3
0
0
0
0
0
0
XL3
2XL1
3
3
0
0
0
0
3
2XL1
2XL2
0
0
0
0
0
0
2XL2
2XL3
6
3
3
3
3
0
0
0
9
2XL3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Phan Doãn Đuồng
Nguyễn Xuân Bái
Nguyễn Hữu Chiến
Đặng Văn Thanh
Nguyễn Tiến Khương
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Quốc Hùng
Lê Quang Dũng
Nguyễn Văn Bàng
YLakNiê
YThenHĐơk
Ngô Quý Khoa
Nguyễn Nam Hải
Lê Văn Tám
Lê Văn Song
Nguyễn Giang Nam
Phạm Ngọc Hướng
Nguyễn Xuân Bình
Nguyễn Thanh Hải
Trương Văn Thuân
Đàm Văn Nghiêm
Đào Hải Hưng
Phan Xuân Kỳ
Trần Duy Thế
Nguyễn Văn Tiếp
Võ Văn Nam
Hoàng Hồng Chuyên
Trần Quang Quý
Ngô Minh Chính
Nguyễn Minh Phương
Dương Minh Trường
Trần Văn Minh.
Nguyễn Văn Năm
Nguyễn Văn Trường
Trần Văn Cường
YThe ÊBan
Đoàn Quang Phúc
Nguyễn Hữu Hồng
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
II. Tổng cộng áo, quần màu xanh T500-3:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Phạm Đăng Duy.
Trần Mạnh Hùng.
Đặng Văn Hậu.
Bùi Quang Hải.
Đặng Xuân Đích
Nguyễn Văn Sang.
Nguyễn Đăng Tuấn.
Nguyễn Quang Thành.
Phạm Văn Tựa.
Trần Xuân Khoa.
Nguyễn Xuân Thế.
Hồ Sỹ Lương.
Lê Văn Bộ.
Nguyễn Văn Thành
Nguyễn Đình Khoa
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
III. Tổng cộng áo, quần màu xanh T500-4:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Bùi Minh
Phan Đại
Trương Văn Phụng
Y Măng
Nguyễn Trung Thiên
Nguyễn Danh Hùng
Bùi Thanh Sơn
Vũ Văn Dũng
Nguyễn Trọng Đoàn
Phạm Quang Hà
Vũ Hồng Thắng
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Đăng Trường
Bùi Quang Tuấn
Nguyễn Đức Ngọc
Võ Duy Cường
Nguyễn Tấn Kiện
Phan Tuấn Thành
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
IV. Tổng cộng áo, quần màu xanh T500-5:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Lê Văn Để
Nguyễn Xuân Hiền
Đào Thanh Ngọc
Nguyễn Thanh Quỳnh
Nguyễn Chí Vũ
Trương Chiến Thắng
Ngô Văn Lãnh
Hồ Đình Đức
Trần Quốc Khánh
Nguyễn Văn Thiệu
Nguyễn Công Trọng
Hoàng Văn An
Nguyễn Hữu Lý
Trần Ngọc Tuyến
Phan Đình Dũng
Nguyễn Nho Lễ
Hoàng Xuân Tân
Hoàng Xuân Huân
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Viết Chiến
Nguyễn Tài Đại
Võ Văn Hiển
Trịnh Ngọc Thế
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
V. Tổng cộng áo, quần màu xanh T500-7:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Bùi Công Quang
Võ Xuân Chinh
Vũ Văn Toản
Nguyễn Hải Nam
Nguyễn Văn Tiến
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Xuân Lưu
Nguyễn Hải Vân
Nguyễn Doãn Thế
Trần Đình Dinh
Nguyễn Đình Thân.
Võ Ngọc Ninh.
Nguyên Xuân Minh.
Nguyễn Đình Chinh.
Nguyễn Công Thành.
Trần Văn Đà.
Nguyễn Xuân Tá.
Đặng Quốc Thạch
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
CNQLVHĐZ
Số lượng quần áo màu xanh từng size:
Các cỡ (Size):
Tổng cộng áo, quần màu xanh là: 336 (Bộ)
1.2 Danh sách trang bị áo quần BHLĐ màu cốm: (Trưởng, Phó, CBKT-Đ5); (Trưởng, Phó, CBKT-T500); Tạp vụ; Lái xe.
I. Tổng cộng áo, quần màu cốm VP-Đ5:
2
2
0
0
0
0
0
3
2
1
5
S1
2
2
2
2
2
2
0
0
0
6
2
2
2
12
S2
2
2
2
2
0
0
0
0
10
2
2
2
2
2
14
S3
4
2
2
0
0
2
2
2
2
0
2
2
10
M1
4
2
2
2
2
0
2
2
0
0
6
2
2
2
14
M2
3
2
1
5
1
2
2
8
2
2
2
2
2
2
0
2
2
6
2
2
2
26
M3
4
2
2
2
2
0
2
2
2
2
0
2
2
12
L1
0
0
0
0
4
2
2
0
0
4
L2
2
2
0
0
0
4
2
2
0
0
6
L3
2
2
0
0
0
0
2
2
0
4
XL1
0
0
0
2
2
2
2
2
2
0
6
XL2
2
2
0
0
2
2
0
0
4
2
2
8
XL3
4
2
2
0
0
0
0
0
0
4
2XL1
0
2
2
0
0
0
0
0
2
2XL2
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
6
2XL3
33
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
17
2
2
2
1
2
2
2
2
2
12
2
2
2
2
2
2
12
2
2
2
2
2
2
14
2
2
2
2
2
2
2
6
2
2
2
39
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
133
7
2
2
2
1
1
1
2
2
6
2
2
2
0
0
21
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
37
S1
4
2
2
6
2
2
2
2
2
2
2
0
0
0
14
S2
8
2
2
2
2
0
4
2
2
0
4
2
2
2
2
6
2
2
2
24
S3
0
2
2
0
0
0
0
2
2
4
M1
6
2
2
2
2
2
0
0
2
2
0
2
2
12
M2
0
0
0
2
2
0
0
6
2
2
2
8
M3
2
2
0
0
0
0
2
2
0
4
L1
0
2
2
0
0
6
2
2
2
0
0
8
L2
2
2
0
0
0
0
2
2
0
4
L3
0
0
0
2
2
0
0
2
2
4
XL1
0
0
0
0
2
2
0
0
2
XL2
0
0
0
0
0
0
0
0
XL3
2
2
0
0
0
0
0
0
2
2XL1
0
2
2
2
2
0
0
0
0
4
2XL2
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
6
2XL3
33
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
17
2
2
2
1
2
2
2
2
2
12
2
2
2
2
2
2
12
2
2
2
2
2
2
14
2
2
2
2
2
2
2
6
2
2
2
39
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
133
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Võ Duy Khánh
Nguyễn Văn Dũng
Lê Giang Sơn.
Đoàn Thế Thuận.
Nguyễn Văn Thương.
Đặng Văn Hưng.
Huỳnh Ngọc Sỹ.
Nguyễn Đình Nhân.
Bùi Quyền
Nguyễn Đức Uyển
Nguyễn Xuân Mạnh.
Lê Đình Hòa.
Lê Tấn Bích.
Nguyễn Văn Ươm.
Nguyễn Văn Bảy.
Phạm Ngọc Văn.
Nguyễn Thị Thảo
Trưởng TTĐ
Phó Tr. TTĐ
PT. T-KHKT
CBKTAT
CBKT
CBKT
CBKT
CBCN-TT
CBKT
CBKT
CBKT
CBVT
CB-TTBV
Lái xe
Lái xe
Lái xe
Tạp vụ
II. Tổng cộng áo, quần màu cốm T500-2:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Trương Công Ân
Trần Văn Dũng
Nguyễn Tiến Hải
Ngô Thị Cẩm Giang
Trần Hoài Tuấn
Nguyễn Đức Chính
Nguyễn Công Hậu
Nguyễn Phương Thanh
Đỗ Trung Lụa
Tr. Đơn vị
P. Đơn vị
CBKT
Tạp vụ
Lái xe
Lái xe
Lái xe
Lái xe
Lái xe
III. Tổng cộng áo, quần màu cốm T500-3:
1
2
3
4
5
6
Nguyễn Hùng Cường.
Trần Hữu Hoạch
Đặng Đình Cầm.
Doãn Thanh Hùng.
Trần Quang Quân.
Phan Thanh Giản
Tr. Đơn vị
P. Đơn vị
CBKT
CBKT
Lái xe
Lái xe
IV. Tổng cộng áo, quần màu cốm T500-4:
1
2
3
4
5
6
Đặng Xuân Long
Trương Ngọc Hùng
Lê Mạnh Cường
Lê Đích
Trần Thế Hanh
Hoàng Văn Hiệu
Tr. Đơn vị
P. Đơn vị
CBKT
Lái xe
Lái xe
Lái xe
V. Tổng cộng áo, quần màu cốm T500-5:
1
2
3
4
5
6
7
Phạm Ngọc Minh
Hà Văn Nhân
Dương Lê Huy
Trần Quang Vỹ
Văn Đình Hoà
Trương Văn Tuân
Hoàng Xuân Hữu
Tr. Đơn vị
P. Đơn vị
CBKT
CBKT
Lái xe
Lái xe
Lái xe
VI. Tổng cộng áo, quần màu cốm T500-7:
1
2
3
Lê Văn Công
Trương Tùng Luynh
Nguyên Văn Trung
Tr. Đơn vị
CBKT
Lái xe
VII. Tổng cộng áo, quần màu cốm E47:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Trần Văn Minh
Nguyễn Văn Phước.
Nguyễn Văn Ngạn.
Trịnh Đức Hà.
Đỗ Bá Thinh.
Dương Hưng.
Hoàng Văn Hiệp.
Nguyễn Đình Quang.
Trần Quang Khải.
Vũ Thanh Vân.
Vũ Văn Hải
Thái Minh Chính
Lê Đình Thuận.
Trần Viết Liêm.
Bùi Hữu Ý.
Trương Quốc Khánh.
Trương Đức Hùng.
Trương Hải Thành.
Cao Văn Duy
Hồ Thị Vọng
Trưởng TBA
Phó TBA
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
NVVH
Tạp vụ
Số lượng quần áo màu cốm từng size:
Các cỡ (Size):
Tổng cộng áo, quần màu cốm là: 133 (Bộ)