Kinh trập (tiếng Hán: 驚蟄/惊蛰) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Ngày bắt đầu tiết Kinh trập thường diễn ra vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 3 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 345° (kinh độ Mặt Trời bằng 345°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Sâu nở.
Tiểu mãn (tiếng Hán: 小滿/小满) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 21 hay 22 tháng 5 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 60° (kinh độ Mặt Trời bằng 60°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Lũ nhỏ, duối vàng.
Mang chủng (tiếng Hán: 芒種/芒种) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75° (kinh độ Mặt Trời bằng 75°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Ngũ cốc trổ bông. Đối với người nông dân Việt Nam, nó còn là khi người ta nhìn thấy chòm sao Tua Rua mọc.
Bạch lộ (tiếng Hán: 白露) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 7 hay 8 tháng 9 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 165° (kinh độ Mặt Trời bằng 165°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Nắng nhạt.
Sương giáng (tiếng Hán: 霜降) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 23 hay 24 tháng 10 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 210° (kinh độ Mặt Trời bằng 210°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Sương mù xuất hiện.
Lập đông (tiếng Hán: 立冬) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 7 hay 8 tháng 11 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 225° (kinh độ Mặt Trời bằng 225°). Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Bắt đầu mùa đông.
Trong âm nhạc đại chúng, một phiên bản hát lại hay bài hát hát lại, hoặc đơn giản là hát lại (tiếng Anh là cover), là một màn biểu diễn mới hoặc bản thu âm mới của một bản thu âm trước đó đã có sẵn, hoặc một bài hát được phát hành thương mại hay một ca khúc nổi tiếng.
Hát live là hát trực tiếp trên sân khấu.
Nhạc nền phim (đôi khi được gọi là nhạc phim, nhạc bối cảnh, hay nhạc phụ) là phần âm nhạc nguyên bản được biên soạn riêng để đi kèm với một bộ phim. Nhạc nền phim là một phần của nhạc phim, phần nhạc cũng thường bao gồm các đoạn đối thoại và hiệu ứng âm thanh.
Nhạc phim hoạt hình là phần âm nhạc nguyên bản được biên soạn riêng để đi kèm với một bộ phim hoạt hình. Nhạc phim hoạt hình là một phần của nhạc phim, phần nhạc cũng thường bao gồm các đoạn đối thoại và hiệu ứng âm thanh.
Phòng thu, hay phòng thu âm là căn phòng chứa các thiết bị hỗ trợ cho công việc ghi lại âm thanh. Kỹ sư âm thanh là người trực tiếp tham gia các công việc trong phòng thu âm.
Nhạc hòa tấu (hay còn gọi là khí nhạc hay nhạc không lời) là một thể loại âm nhạc được tạo nên bởi các nhạc cụ mà không có giọng hát của ca sĩ. Nhạc không lời là khái niệm đối lập của thanh nhạc.