Thi công sân tennis không chỉ là việc xây dựng một mặt sân thể thao đơn thuần mà còn là một quá trình đầu tư bài bản, đòi hỏi sự chính xác về kỹ thuật, thẩm mỹ và độ bền. Từ việc lựa chọn loại mặt sân, vật liệu xây dựng đến quy trình thi công, mọi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài của công trình.
Kích thước chuẩn là yếu tố nền tảng khi thiết kế và thi công sân tennis. Theo quy định của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF), kích thước sân thi đấu tiêu chuẩn là 18.29m x 36.57m, chưa bao gồm hành lang kỹ thuật hay khu vực khán giả.
Tùy mục đích sử dụng, có thể lựa chọn kích thước linh hoạt như sau:
Sân gia đình: 16.46m x 33.53m – nhỏ gọn, phù hợp sử dụng tại nhà.
Sân CLB, resort: 17.07m x 34.75m – phù hợp huấn luyện và tổ chức giao lưu.
Sân thi đấu quốc tế: 20.12m x 40.23m – đủ diện tích cho trọng tài, khán đài và thiết bị truyền hình.
Độ dốc sân từ 0.83% – 1% giúp thoát nước hiệu quả. Mặt sân cần phẳng tuyệt đối, không có điểm trũng quá 2mm sau 30 phút tưới nước.
Hiện nay có 4 loại mặt sân chính, mỗi loại có đặc điểm và chi phí khác nhau:
Loại mặt sân
Đặc điểm nổi bật
Tuổi thọ
Sân cứng (Hard Court)
Làm từ asphalt hoặc bê tông phủ sơn acrylic. Độ bền cao, dễ bảo trì.
7 – 10 năm
Sân đất nện (Clay Court)
Giảm chấn tốt, êm ái nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên.
5 – 8 năm
Sân cỏ nhân tạo
Thẩm mỹ cao, phù hợp khu nghỉ dưỡng, sân nhà.
3 – 5 năm
Sân thảm (Carpet Court)
Thi công nhanh, chi phí thấp, thích hợp sử dụng trong nhà hoặc sân tạm thời.
5 – 7 năm
Thi công sân tennis cần được thực hiện theo quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt gồm các bước:
Lu nền theo lớp 20cm, đảm bảo độ dốc và độ nén.
Định vị sân, xây dựng móng cho trụ đèn, hàng rào, hệ thống thoát nước.
Rải đá 0x4, lu chặt làm nền chắc chắn.
Nền bê tông: Đợi khô 25 ngày, xử lý điểm trũng bằng Sika Latex hoặc Flexipave.
Nền nhựa: Ổn định trong 14 ngày, xử lý nứt bằng hỗn hợp xi măng + nhựa.
2 lớp sơn lót chống thấm.
2 lớp đệm đen (acrylic hoặc Red Epoxy).
2 lớp phủ màu, pha cát chống trơn, tăng độ bám.
Kẻ bằng sơn Flexipave Line Paint.
Dán băng định hướng, kẻ đúng kích thước chuẩn thi đấu.
Kiểm tra độ bám sơn, độ phẳng, màu sắc và khả năng thoát nước.
Hướng dẫn sử dụng, bảo trì và bàn giao công trình.
Chi phí thi công phụ thuộc vào mặt sân, diện tích, vị trí và mục đích sử dụng:
Loại sân
Kích thước (m)
Chi phí (triệu VNĐ)
Sân gia đình
33.53 x 16.46
470 – 540
Sân CLB, resort
34.75 x 17.07
600 – 670
Sân thi đấu quốc tế
36.57 x 18.29
560 – 620
Loại mặt sân
Thi công (triệu VNĐ)
Bảo trì hàng năm (triệu VNĐ)
Tuổi thọ
Sân cứng
700 – 1.200
15 – 20
7 – 10 năm
Sân đất nện
900 – 1.500
50 – 70
5 – 8 năm
Sân cỏ
1.200 – 2.000
80 – 100
3 – 5 năm
Sân thảm
600 – 1.000
20 – 30
5 – 7 năm
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí đất và có thể thay đổi tùy khu vực thi công.
X-EPOXY là đơn vị thi công sân tennis và sàn thể thao hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Thi công đúng kỹ thuật – đúng tiến độ.
Vật liệu chính hãng, độ bền cao, an toàn.
Bảo hành lên đến 24 tháng.
Tư vấn minh bạch, tận tâm và không phát sinh chi phí.
Thi công sân tennis là một khoản đầu tư cho sức khỏe, chất lượng sống và giá trị lâu dài của công trình. Việc lựa chọn đúng đơn vị thi công sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và sở hữu một sân chơi đạt chuẩn quốc tế.
👉 Liên hệ ngay với X-EPOXY để được tư vấn và nhận báo giá phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
https://xepoxy.vn/thi-cong-san-the-thao/thi-cong-san-tennis/……
CÔNG TY TNHH X-TREE
Địa chỉ: Số 81, đường 52, khu đô thị Văn Minh, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 0929558586
Email: xepoxyvn@gmail.com