Trong hệ thống xử lý nước thải, việc giám sát và kiểm soát lưu lượng nước thải là vô cùng quan trọng. Đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ là một trong những thiết bị được sử dụng phổ biến với ưu điểm về giá thành và độ bền. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ, bao gồm cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng.
Đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ là thiết bị đo lường lưu lượng nước thải hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học. Khi nước thải chảy qua đồng hồ, nó sẽ tác động lên cánh quạt hoặc piston, làm cho chúng quay hoặc di chuyển. Chuyển động này được truyền qua hệ thống bánh răng đến bộ đếm, hiển thị trực tiếp lưu lượng nước thải đã đi qua.
Đặc điểm của đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ:
Cấu tạo đơn giản: Gồm thân đồng hồ, cánh quạt/piston, hệ thống bánh răng và bộ đếm.
Hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học: Không cần nguồn điện.
Thường được làm bằng gang hoặc inox: Chịu được môi trường nước thải khắc nghiệt.
Giá thành rẻ: So với các loại đồng hồ đo lưu lượng khác.
Thân đồng hồ:
Là bộ phận bảo vệ các chi tiết bên trong, thường làm bằng gang, inox hoặc nhựa composite.
Có hai dạng kết nối chính là lắp ren và lắp bích.
Cánh quạt hoặc piston:
Cánh quạt: quay khi có dòng nước chảy qua.
Piston: di chuyển tịnh tiến theo dòng nước.
Truyền động: Hệ thống bánh răng truyền chuyển động từ cánh quạt/piston đến bộ đếm.
Bộ đếm: Hiển thị lưu lượng nước thải đã đi qua.
Nước thải chảy qua đồng hồ, tác động lên cánh quạt hoặc piston.
Cánh quạt quay hoặc piston di chuyển.
Chuyển động được truyền qua hệ thống bánh răng đến bộ đếm.
Bộ đếm hiển thị lưu lượng nước thải.
Đồng hồ nước thải dạng cánh quạt: phổ biến, giá thành rẻ, phù hợp với lưu lượng lớn.
Đồng hồ nước thải dạng piston: độ chính xác cao hơn, phù hợp với lưu lượng nhỏ và trung bình.
Đồng hồ đo nước thải sinh hoạt.
Đồng hồ đo nước thải công nghiệp.
Giá thành rẻ: So với các loại đồng hồ đo lưu lượng khác như đồng hồ điện từ, siêu âm.
Cấu tạo đơn giản: Dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì.
Không cần nguồn điện: Phù hợp với những nơi không có điện hoặc nguồn điện không ổn định.
Độ bền cao: Chịu được môi trường nước thải khắc nghiệt.
Độ chính xác: Thấp hơn so với đồng hồ điện tử.
Dễ bị ảnh hưởng bởi cặn bẩn: Cần vệ sinh thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.
Không có tính năng thông minh: Không thể đo lường từ xa, cảnh báo rò rỉ,...
Giám sát lưu lượng nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải, nhà máy, xí nghiệp.
Kiểm soát lượng nước thải: Đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải.
Tính toán chi phí xử lý nước thải: Cung cấp dữ liệu cho việc tính toán chi phí xử lý nước thải.
Ứng dụng trong các công trình: Thủy lợi, cấp thoát nước.
Khi lựa chọn, cần xem xét các yếu tố:
Loại nước thải: Thành phần, độ nhớt, nhiệt độ.
Lưu lượng nước thải: Chọn đồng hồ có phạm vi đo phù hợp.
Kích thước đường ống: Chọn đồng hồ có kích thước phù hợp với đường kính ống.
Áp lực làm việc: Chọn đồng hồ có áp lực làm việc phù hợp.
Yêu cầu về độ chính xác.
Ngân sách.
Đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ là một giải pháp đo lường hiệu quả và kinh tế, phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc giám sát và quản lý nước thải. Tuy nhiên, cần lựa chọn đồng hồ phù hợp và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo độ chính xác và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.