ôn tập lại kiến thức tiếng anh
Sau 30 ngày học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc, bạn nên thực hiện một bài kiểm tra tổng hợp để:
Đánh giá khả năng nghe – nói – phản xạ
Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu
Điều chỉnh phương pháp học phù hợp nếu tiếp tục
Dưới đây là bài kiểm tra 4 phần đơn giản, thực tế, giúp bạn tự đánh giá hiệu quả học tập.
Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc giao tiếp đã học trong 1 tháng.
Câu hỏi mẫu:
What’s the correct response to: “How are you today?”
a. I am 25 years old
b. I’m fine, thanks. And you? ✅
c. My name is Anna
Which sentence means: “Tôi muốn gọi một ly cà phê”?
a. I want coffee now
b. Give me coffee
c. I’d like a coffee, please ✅
(Có thể thêm 8 câu tương tự với các chủ đề: hỏi đường, mua sắm, thời tiết, công việc, sở thích…)
🎯 Điểm tối đa: 10 điểm
👉 Đạt yêu cầu: Từ 7 điểm trở lên
Mục tiêu: Kiểm tra khả năng nghe hiểu các câu nói đơn giản, tốc độ chậm đến vừa.
Hướng dẫn:
Tìm 2–3 đoạn hội thoại ngắn (~30–60 giây) từ YouTube, BBC Learning English hoặc app ELSA Speak
Nghe 2 lần
Trả lời câu hỏi:
Who are they?
What are they talking about?
Where does it happen?
🎯 Tự chấm: Trả lời đúng ít nhất 2/3 nội dung chính là đạt yêu cầu
Mục tiêu: Kiểm tra khả năng nói tiếng Anh mạch lạc trong 1–2 phút.
Hướng dẫn:
Chọn 1 trong 3 đề sau:
Introduce yourself and your job
Talk about your daily routine
Describe your favorite place to visit
Yêu cầu:
Ghi âm lại phần nói
Nội dung không cần quá phức tạp nhưng phải có mở bài – thân bài – kết luận rõ ràng
🎯 Tự chấm:
Có thể nói liên tục 60–90 giây
Phát âm rõ ràng, đúng ngữ điệu
Dùng đúng 3–5 cấu trúc đã học (ex: “I usually…”, “I like… because…”)
Mục tiêu: Kiểm tra khả năng phản xạ tự nhiên trong hội thoại.
Cách làm:
Nghe các câu hỏi sau (có thể nhờ bạn bè đọc, hoặc tự ghi âm), trả lời trong dưới 5 giây mỗi câu:
What’s your name?
Where do you live?
What do you do in your free time?
Do you like coffee or tea? Why?
What time do you usually wake up?
🎯 Tự chấm:
Trả lời đầy đủ, rõ nghĩa ít nhất 4/5 câu
Không dừng quá lâu, không lặp từ quá nhiều
Phần kiểm tra / Thang điểm / Điểm đạt yêu cầu
1. Từ vựng – Câu mẫu / 10 điểm / ≥ 7 điểm
2. Nghe hiểu / 10 điểm / ≥ 7 điểm
3. Nói độc lập / 10 điểm / ≥ 6 điểm
4. Phản xạ hỏi – đáp / 10 điểm / ≥ 6 điểm
Tổng điểm / 40 điểm / ≥ 26/40 là đạt
< 26 điểm: Bạn nên ôn lại các chủ đề yếu, đặc biệt luyện nghe – nói nhiều hơn
≥ 26 điểm: Bạn đã có thể giao tiếp cơ bản – nên tiếp tục học nâng cao, mở rộng từ vựng & ngữ pháp
Bài kiểm tra này không phải để đánh giá "giỏi – dở", mà giúp bạn biết mình đang ở đâu trên hành trình học tiếng Anh. Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trong 1 tháng, việc làm bài kiểm tra này sẽ là bước đệm để bạn tự tin bước sang giai đoạn tiếp theo.
#kiem-tra-tieng-anh-1-thang
#danh-gia-giao-tiep-1-thang
#bai-kiem-tra-30-ngay-anh-van
#kiem-tra-giao-tiep-cap-toc
#test-sau-1-thang-hoc-anh
#danh-gia-nang-luc-tieng-anh
#kiem-tra-cuoi-khoa-30-ngay