Một trong những hệ thống cơ quan quan trọng nhất của cơ thể chúng ta là thận, đóng vai trò như một bộ lọc tinh vi, loại bỏ chất thải và duy trì sự cân bằng của các chất điện giải. Tuy nhiên, khi chức năng của thận bị suy giảm, tình trạng suy thận sẽ xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về suy thận, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, đến các phương pháp điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả.
Trước khi đi vào chi tiết về suy thận, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về chức năng cơ bản của thận. Nằm ở hai bên cột sống, ngay dưới lồng ngực, thận là một cặp cơ quan nhỏ gọn nhưng có sức mạnh đáng kinh ngạc. Chúng thực hiện nhiều nhiệm vụ thiết yếu, bao gồm:
Lọc máu và loại bỏ chất thải: Thận lọc khoảng 180 lít máu mỗi ngày, loại bỏ các chất thải và độc tố như urea, creatinine, axit uric, và các sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất.
Điều hòa cân bằng nước và điện giải: Thận kiểm soát lượng nước trong cơ thể và duy trì sự cân bằng của các ion quan trọng như natri, kali, canxi, phốt pho, giúp duy trì huyết áp ổn định và chức năng thần kinh, cơ bắp hoạt động bình thường.
Sản xuất hormone: Thận sản xuất các hormone quan trọng như erythropoietin (kích thích sản xuất hồng cầu), renin (điều hòa huyết áp), và vitamin D hoạt động (giúp hấp thụ canxi).
Kiểm soát huyết áp: Bằng cách điều hòa lượng nước và natri trong cơ thể, thận đóng vai trò then chốt trong việc duy trì huyết áp ổn định.
Điều hòa cân bằng axit-bazơ: Thận giúp duy trì độ pH thích hợp trong máu, ngăn ngừa tình trạng nhiễm toan hoặc nhiễm kiềm.
Suy thận, hay còn gọi là bệnh thận mạn tính hoặc bệnh thận giai đoạn cuối, là tình trạng khi thận không còn khả năng hoạt động hiệu quả để lọc chất thải từ máu. Điều này dẫn đến sự tích tụ các chất độc hại trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Suy thận có thể được chia thành hai loại chính:
1. Suy thận cấp tính (Acute Kidney Injury - AKI): Xảy ra đột ngột và nhanh chóng, thường trong vòng vài giờ hoặc vài ngày. Suy thận cấp tính có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, nhưng cũng có thể dẫn đến suy thận mạn tính nếu không được can thiệp.
2. Suy thận mạn tính (Chronic Kidney Disease - CKD): Xảy ra dần dần trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Đây là một tình trạng tiến triển, có nghĩa là chức năng thận sẽ suy giảm theo thời gian và thường không thể hồi phục hoàn toàn. Suy thận mạn tính được chia thành 5 giai đoạn, từ nhẹ nhất (giai đoạn 1) đến nặng nhất (giai đoạn 5 - suy thận giai đoạn cuối).
Rất nhiều yếu tố có thể dẫn đến suy thận, cả cấp tính và mạn tính.
Giảm lưu lượng máu đến thận:
Mất máu nghiêm trọng (chấn thương, phẫu thuật lớn).
Mất nước nặng (tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao).
Suy tim, sốc.
Hạ huyết áp nghiêm trọng.
Tổn thương trực tiếp đến thận:
Thuốc gây độc cho thận (một số loại kháng sinh, thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs)).
Nhiễm trùng nặng (nhiễm trùng huyết).
Một số bệnh tự miễn (viêm cầu thận cấp).
Tắc nghẽn mạch máu thận.
Tắc nghẽn đường tiết niệu:
Sỏi thận, sỏi niệu quản.
Phì đại tuyến tiền liệt.
U bàng quang, u tử cung.
Chít hẹp niệu đạo.
Tiểu đường (Diabetes): Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính trên toàn thế giới. Lượng đường trong máu cao kéo dài có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận.
Huyết áp cao (Hypertension): Huyết áp cao không kiểm soát được có thể gây áp lực lên các mạch máu thận, làm suy yếu và tổn thương chúng theo thời gian.
Bệnh cầu thận (Glomerulonephritis): Một nhóm bệnh gây viêm và tổn thương các bộ lọc nhỏ trong thận (cầu thận).
Bệnh thận đa nang (Polycystic Kidney Disease - PKD): Một bệnh di truyền gây ra sự phát triển của nhiều u nang chứa đầy chất lỏng trong thận, làm giảm chức năng của chúng.
Tắc nghẽn đường tiết niệu kéo dài: Tương tự như suy thận cấp, nhưng duy trì trong thời gian dài có thể dẫn đến suy thận mạn.
Viêm thận kẽ (Interstitial Nephritis): Viêm các ống thận và cấu trúc xung quanh, thường do phản ứng với thuốc hoặc bệnh tự miễn.
Lạm dụng thuốc: Sử dụng kéo dài một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc giảm đau không kê đơn và một số loại thuốc kháng sinh, có thể gây hại cho thận.
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống: Một bệnh tự miễn có thể tấn công nhiều cơ quan, bao gồm cả thận.
Các triệu chứng của suy thận thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, đặc biệt là suy thận mạn tính. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn.
Giảm lượng nước tiểu hoặc không có nước tiểu.
Sưng phù chân, mắt cá chân, bàn chân do giữ nước.
Mệt mỏi, yếu ớt.
Buồn nôn, nôn.
Tức ngực (nếu dịch tích tụ quanh tim).
Thở dốc (nếu dịch tích tụ trong phổi).
Lú lẫn, co giật hoặc hôn mê trong trường hợp nặng.
Giai đoạn đầu: Hầu như không có triệu chứng. Có thể phát hiện qua xét nghiệm máu hoặc nước tiểu định kỳ.
Khi bệnh tiến triển:
Thay đổi về đường tiểu: Đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt vào ban đêm; nước tiểu có bọt (protein niệu).
Phù: Sưng phù ở bàn chân, mắt cá chân, bàn tay, mặt do giữ nước.
Mệt mỏi, yếu ớt: Do thiếu máu (thận không sản xuất đủ erythropoietin) và tích tụ chất thải.
Ngứa da: Do tích tụ các chất độc trong máu.
Buồn nôn, chán ăn, sụt cân: Do tích tụ chất thải và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Chuột rút, co giật cơ: Do mất cân bằng điện giải.
Khó thở: Do thiếu máu hoặc dịch tích tụ trong phổi.
Tăng huyết áp: Thận không thể điều hòa huyết áp hiệu quả.
Khó ngủ: Do hội chứng chân không yên hoặc tích tụ độc tố.
Hơi thở có mùi amoniac: Do urê tích tụ trong máu.
Rối loạn tập trung, lú lẫn.
Chẩn đoán suy thận thường bao gồm việc đánh giá tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.
1. Tiền sử bệnh và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý (tiểu đường, huyết áp cao), tiền sử gia đình và các loại thuốc đang sử dụng. Khám lâm sàng có thể bao gồm kiểm tra huyết áp, tình trạng phù, và các dấu hiệu khác.
2. Xét nghiệm máu:
Creatinine và Urea (BUN): Đây là các chất thải được thận lọc. Nồng độ tăng cao cho thấy chức năng thận bị suy giảm.
eGFR (Estimated Glomerular Filtration Rate): Tốc độ lọc cầu thận ước tính, được tính toán dựa trên mức creatinine huyết thanh, tuổi, giới tính và chủng tộc. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá chức năng thận và phân loại giai đoạn suy thận mạn.
Điện giải đồ: Kiểm tra nồng độ natri, kali, canxi, phốt pho để đánh giá sự cân bằng điện giải.
Công thức máu toàn phần: Kiểm tra số lượng hồng cầu (để phát hiện thiếu máu).
3. Xét nghiệm nước tiểu:
Phân tích nước tiểu: Tìm kiếm protein (protein niệu), máu (hồng cầu niệu), bạch cầu, hoặc trụ niệu, có thể chỉ ra tổn thương thận.
Tỷ lệ Albumin/Creatinine niệu (ACR): Đo lượng albumin (một loại protein) trong nước tiểu, là dấu hiệu sớm của tổn thương thận.
4. Chẩn đoán hình ảnh:
Siêu âm thận: Đánh giá kích thước, hình dạng thận, phát hiện sỏi, u, tắc nghẽn đường tiết niệu.
Chụp CT hoặc MRI thận: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc thận và các vấn đề liên quan.
5. Sinh thiết thận: Lấy một mẫu mô thận nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi. Phương pháp này thường được thực hiện để xác định chính xác nguyên nhân gây tổn thương thận, đặc biệt trong các trường hợp bệnh cầu thận hoặc cần đưa ra hướng điều trị cụ thể.
Mục tiêu của điều trị suy thận là làm chậm sự tiến triển của bệnh, quản lý triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Giải quyết nguyên nhân: Điều trị dứt điểm nguyên nhân gây suy thận (ví dụ: bù dịch đối với mất nước, điều trị nhiễm trùng, loại bỏ tắc nghẽn).
Hỗ trợ chức năng thận:
Theo dõi chặt chẽ lượng nước tiểu, huyết áp và điện giải.
Hạn chế dịch và kali nếu cần.
Thuốc lợi tiểu để tăng lượng nước tiểu nếu có thể.
Trong trường hợp nặng, có thể cần lọc máu tạm thời.
Quản lý nguyên nhân cơ bản: Kiểm soát chặt chẽ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, huyết áp cao ở bệnh nhân tăng huyết áp.
Thay đổi lối sống:
Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít muối, ít protein, ít phốt pho, ít kali (tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và chỉ dẫn của bác sĩ). Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Ngừng hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ suy thận tiến triển.
Hạn chế rượu bia.
Tập thể dục đều đặn.
Thuốc:
Thuốc hạ huyết áp: Đặc biệt là thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) để bảo vệ thận.
Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm phù và kiểm soát huyết áp.
Thuốc kiểm soát cholesterol.
Thuốc điều trị thiếu máu: Thuốc bổ sung sắt, erythropoietin.
Thuốc gắn phốt pho: Giúp giảm hấp thu phốt pho từ thức ăn.
Thuốc bổ sung vitamin D hoạt động.
Điều trị thay thế thận (ở giai đoạn cuối - ESRD): Khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng đến mức không thể sống sót nếu không có sự can thiệp.
Chạy thận nhân tạo (Hemodialysis): Máu được dẫn ra ngoài cơ thể, đi qua một máy lọc để loại bỏ chất thải và dịch thừa, sau đó trả lại cơ thể. Thường được thực hiện 3 lần/tuần tại bệnh viện hoặc trung tâm lọc máu.
Lọc màng bụng (Peritoneal Dialysis): Một dung dịch lọc được đưa vào khoang bụng qua một ống thông. Màng bụng đóng vai trò như một bộ lọc tự nhiên, loại bỏ chất thải từ máu. Có thể thực hiện tại nhà.
Ghép thận (Kidney Transplant): Phẫu thuật cấy ghép một quả thận khỏe mạnh từ người hiến tặng (đã chết hoặc còn sống) vào cơ thể người bệnh. Đây là phương pháp điều trị tốt nhất, mang lại chất lượng cuộc sống cao hơn.
Phòng ngừa suy thận, đặc biệt là suy thận mạn tính, là cực kỳ quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Kiểm soát tốt bệnh lý nền:
Kiểm soát đường huyết: Đối với bệnh nhân tiểu đường, duy trì mức đường huyết ổn định thông qua chế độ ăn kiêng, tập thể dục và thuốc.
Kiểm soát huyết áp: Đối với bệnh nhân tăng huyết áp, duy trì huyết áp ở mức mục tiêu bằng cách thay đổi lối sống và dùng thuốc theo chỉ định.
Chế độ ăn uống lành mạnh:
Hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa.
Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Uống đủ nước: Giúp thận hoạt động tốt hơn và loại bỏ độc tố.
Tập thể dục đều đặn: Giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và kiểm soát huyết áp.
Không hút thuốc và hạn chế rượu bia.
Thận trọng khi sử dụng thuốc:
Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là thuốc giảm đau (NSAIDs) và một số loại kháng sinh.
Không tự ý dùng thuốc hoặc các loại thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc có thể gây hại cho thận.
Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao (tiểu đường, huyết áp cao, tiền sử gia đình có người bị bệnh thận) để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
Sống chung với suy thận, đặc biệt là suy thận mạn tính, là một thách thức lớn. Tuy nhiên, với sự chăm sóc y tế đúng đắn, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt.
Tuân thủ chế độ ăn uống và dùng thuốc: Đây là yếu tố then chốt để làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát triệu chứng.
Học cách tự quản lý: Hiểu rõ về bệnh của mình, cách đọc kết quả xét nghiệm, và cách điều chỉnh lối sống.
Tham gia các nhóm hỗ trợ: Chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự động viên từ những người có cùng hoàn cảnh.
Duy trì tinh thần tích cực: Stress và lo âu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Thường xuyên thăm khám bác sĩ thận học: Để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.
Suy thận là một bệnh lý nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Việc hiểu rõ về các nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe thận của chúng ta. Với sự tiến bộ của y học, những người mắc suy thận ngày nay có nhiều lựa chọn điều trị để kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, phòng bệnh hơn chữa bệnh, hãy chủ động chăm sóc sức khỏe thận của mình thông qua lối sống khoa học và thăm khám định kỳ để có một cuộc sống khỏe mạnh.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn/
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
https://www.youtube.com/@diagvn
https://drive.google.com/drive/folders/17BjPU5dltIKXaAhWv699CyX4iz05Lhld?usp=sharing
https://diagvn.blogspot.com/2025/10/suy-than.html
https://x.com/diagvn/status/1981562770677276758
https://www.google.com/maps/d/edit?mid=1PiJueYBT2b6Ukp45PCh5bJ_sjGPleAs&usp=sharing