Internal link là hệ thống liên kết nội bộ, dẫn dắt người dùng và Googlebot đến các trang khác trong cùng một website. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ internal link là gì, cách phân biệt internal link với external link và backlink, các loại internal link, tầm quan trọng của internal link trong SEO, cách xây dựng chiến lược internal link hiệu quả, các công cụ hỗ trợ và những sai lầm thường gặp khi sử dụng internal link.
Internal link là liên kết HTML trỏ từ trang này sang trang khác trong cùng một tên miền. Internal link giúp người dùng điều hướng giữa các trang web một cách dễ dàng, đồng thời giúp Googlebot hiểu rõ cấu trúc website và đánh giá mức độ quan trọng của từng trang.
Để hiểu rõ hơn về internal link, ta cần phân biệt nó với external link và backlink:
Bảng 1: So sánh Internal Link, External Link và Backlink
Loại liên kết
Mô tả
Ví dụ
Internal Link
Liên kết trỏ từ trang này sang trang khác trong cùng một tên miền
<a href="https://example.com/seo-onpage/">SEO Onpage</a> trên website example.com
External Link
Liên kết trỏ từ website này sang website khác
<a href="https://vi.wikipedia.org/">Wikipedia</a> trên website example.com
Backlink
Liên kết từ website khác trỏ đến website của bạn
Website wikipedia.org đặt liên kết <a href="https://example.com/">Example</a>
Có nhiều cách phân loại internal link, nhưng phổ biến nhất là dựa trên mục đích sử dụng:
Liên kết điều hướng (Navigation links)
Navigation links là các liên kết chính trong menu, footer, sidebar... giúp người dùng dễ dàng điều hướng đến các mục chính trên website. Navigation links thường trỏ đến các trang quan trọng như trang chủ, trang giới thiệu, trang sản phẩm/dịch vụ, trang liên hệ...
Liên kết trong nội dung (Contextual links)
Contextual links là các liên kết được đặt trong nội dung bài viết, trỏ đến các trang liên quan đến chủ đề đang được đề cập. Contextual links giúp người dùng tìm hiểu sâu hơn về thông tin họ quan tâm, đồng thời gia tăng sự kết nối giữa các trang trên website.
Liên kết breadcrumbs
Liên kết breadcrumbs hiển thị đường dẫn phân cấp từ trang hiện tại đến trang chủ, giúp người dùng xác định vị trí của họ trên website. Ví dụ: Trang chủ > Dịch vụ > SEO > SEO Onpage.
Googlebot sử dụng internal link để thu thập dữ liệu và lập chỉ mục cho các trang trên website. Hệ thống internal link logic, khoa học giúp Googlebot dễ dàng tìm thấy và lập chỉ mục cho tất cả các trang, kể cả những trang sâu bên trong website.
PageRank là thuật toán của Google dùng để đánh giá mức độ uy tín của một website. PageRank được phân phối qua các liên kết. Internal link giúp bạn kiểm soát dòng chảy PageRank trong website, từ đó tập trung sức mạnh cho các trang quan trọng bạn muốn SEO.
Internal link giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần trên website. Hệ thống internal link logic, hợp lý giúp người dùng dễ dàng điều hướng, tìm kiếm thông tin, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng trên website.
Internal link giữ chân người dùng ở lại website lâu hơn bằng cách cung cấp cho họ các nội dung liên quan. Người dùng dành nhiều thời gian trên website là tín hiệu tích cực cho thấy website của bạn cung cấp nội dung chất lượng, thu hút người đọc, từ đó gián tiếp cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Xác định các trang quan trọng, cần ưu tiên
Xác định các trang quan trọng nhất trên website (trang chủ, trang sản phẩm/dịch vụ, trang đích...) là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược internal link hiệu quả. Các trang này cần được ưu tiên liên kết từ nhiều trang khác, đặc biệt là từ trang chủ.
Tạo sơ đồ website rõ ràng, logic
Sơ đồ website (website architecture) là bản đồ thể hiện cấu trúc website, mối liên kết giữa các trang. Sơ đồ website logic, khoa học giúp Googlebot dễ dàng thu thập dữ liệu và hiểu rõ cấu trúc website.
Anchor text là đoạn văn bản hiển thị dưới dạng liên kết, chứa từ khóa mô tả nội dung trang đích.
Bảng 2: Ví dụ về Anchor Text
Anchor text
URL
dịch vụ SEO
https://example.com/dich-vu-seo/
khóa học SEO
https://example.com/khoa-hoc-seo/
Anchor text nên mô tả nội dung trang đích, sử dụng từ khóa chính và từ khóa liên quan, tránh sử dụng anchor text quá chung chung như "xem thêm", "click here"...
Lồng ghép internal link vào nội dung bài viết một cách tự nhiên, đảm bảo liên kết có liên quan đến ngữ cảnh. Tránh nhồi nhét quá nhiều internal link vào bài viết, khiến nội dung trở nên gượng gạo, khó đọc.
Google Search Console cung cấp báo cáo về các internal link trỏ đến mỗi trang trên website, giúp bạn xác định các trang có ít liên kết nội bộ.
Screaming Frog là công cụ SEO website thu thập dữ liệu website và cung cấp báo cáo chi tiết về internal link, bao gồm anchor text, số lượng liên kết đến và đi, các liên kết bị lỗi...
Ahrefs là công cụ SEO chuyên nghiệp cung cấp nhiều tính năng phân tích backlink, internal link, từ khóa...
SEMrush là công cụ SEO đa năng, hỗ trợ phân tích đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu từ khóa, audit website, kiểm tra internal link...
Quá nhiều internal link trên một trang có thể gây khó chịu cho người đọc và khiến Google đánh giá thấp chất lượng nội dung.
Sử dụng anchor text không liên quan đến nội dung trang đích hoặc lạm dụng từ khóa trong anchor text có thể bị Google xem là spam.
Internal link chỉ nên trỏ đến các trang có nội dung liên quan đến chủ đề đang được đề cập.
Website cần được cập nhật internal link thường xuyên để đảm bảo liên kết hoạt động, nội dung liên quan và phù hợp với chiến lược SEO.
Internal link là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sự thành công cho chiến dịch SEO Onpage. Hãy đầu tư thời gian và công sức để xây dựng hệ thống internal link logic, hiệu quả, giúp website của bạn đạt thứ hạng cao trên Google và thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng.