Block là từ nhiều nghĩa, được ghép với nhiều từ khác nhau để tạo thành những cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, phù hợp với từng lĩnh vực, đối thoại trong cuộc sống.

Theo nghĩa danh từ, Block là một khối, một khối, một cái thớt, một cái khuôn, một cái đầu giả, một dãy nhà, một khối đường, một cái thớt, một khối, một khuôn nhà, một khu đất, v.v.

Theo nghĩa động từ, block có nghĩa là ngăn cản, hạn chế, ngăn cản, chống đối, v.v.

Một số trường phổ biến sử dụng Block

Block là gì trong tiếng Anh

  • Khối tảng:

  • Block of share: lô cổ phiếu

  • Block offer: sự bán nguyên lô

  • Block positioner: người định vị lô chứng khoán

  • Block trade: mua bán lô lớn, số lượng lớn, tấm cục

  • Bidding block: nơi bán đấu giá

  • Big block: giao dịch khối lượng lớn

  • Block booking: sự giữ chỗ trước chung nhóm (phòng ở khách sạn …)

  • Block booking: sự mua vé trước chung nhóm

  • Block capital: khối chữ in hoa

  • Block chocolate: khối socola

  • Block funding: sự cấp vốn chung

  • Block grant: trợ cấp cả gói

  • Block ice: khối băng

  • Block ice: tảng băng

  • Block insurance: bảo hiểm cả khối

  • Block letter: kiểu chữ in lớn

  • Block liquorice: nước cam thảo đặc

  • Block liquorice juice: nước cam thảo ép nguyên chất

  • Block of text: đoạn văn bản

  • Block offer: chào hàng đúng giá

  • Block offer: giá chào tập đoàn

  • Block order exposure system: hệ thống lệnh mua bán khối lớn

  • Block sampling: sự lấy mẫu ở khu đường lớn (có nhiều người đi dạo)

  • Block style: kiểu cách văn thư thương mại

  • Block time: thời gian đi

  • Block trade: sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán

  • Block volume: khối lượng lớn

  • Block vote: biểu quyết đại diện

Xem thêm: https://doanphuongkimlien.com/block-la-gi/