HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2025 - 2026
STT 1: 010100440001-15DHHH01-Thí nghiệm Hóa hữu cơ
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Nguyễn Thị Hồng Anh, Phan Thị Thanh Diệu, Lê Thúy Nhung, Thực hành Hóa hữu cơ, Khoa Công Nghệ Hóa Học – Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.HCM, 2022.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Trần Đức Mạnh, Đỗ Thị Thùy Vân, Trần Thì Ngọc Bích, Phan Thảo Thơ, Nguyễn Trần Nguyên, Nguyễn Văn Din, Giáo trình Thực hành Hóa hữu cơ, NXB. Đà Nẵng, 2023.
[2] Phạm Văn Khang, Nguyễn Thị Thanh Hương, Thực tập Hóa học hữu cơ, NXB. Đại Học Thái Nguyên, 2022.
STT 2: 010100440010-15DHHH01-Thí nghiệm Hóa hữu cơ
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Nguyễn Thị Hồng Anh, Phan Thị Thanh Diệu, Lê Thúy Nhung, Thực hành Hóa hữu cơ, Khoa Công Nghệ Hóa Học – Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.HCM, 2022.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Trần Đức Mạnh, Đỗ Thị Thùy Vân, Trần Thì Ngọc Bích, Phan Thảo Thơ, Nguyễn Trần Nguyên, Nguyễn Văn Din, Giáo trình Thực hành Hóa hữu cơ, NXB. Đà Nẵng, 2023.
[2] Phạm Văn Khang, Nguyễn Thị Thanh Hương, Thực tập Hóa học hữu cơ, NXB. Đại Học Thái Nguyên, 2022.
STT 3, 5: 010110032101-13DHHH03-Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa gia dụng
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.
[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd edition, John Wiley & Sons, 2020.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Lê Thị Hồng Nhan, Công nghệ chất hoạt động bề mặt, Trường Đại Học Bách Khoa TP. HCM, 2012.
[2] Vương Ngọc Chính, Hương liệu Mỹ phẩm, NXB Đại Học Quốc gia TP. HCM, 2007.
[3] Tharwat F. Tadros, Applied Surfactants: Principles and Applications, Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, 2, 2005.
[4] Peter S Piispanen, Synthesis and Characterization of Surfactants Based on Natural Product, Stockholm, 2002.
[5] Trần Kim Qui, Tổng hợp các chất hoạt động bề mặt, NXB Tổng hợp TP. HCM, 1989.
[6] Nguyễn Quốc Tín, Xà phòng và các chất tẩy giặt tổng hợp, NXB Khoa học kỹ thuật, 1984.
STT 4, 6: 010110128401-13DHHH03-Các phương pháp tạo nhũ trong Hoá mỹ phẩm
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Phan Thị Thanh Diệu, Nguyễn Thị Hồng Anh, Các phương pháp tạo nhũ trong Hóa mỹ phẩm, NXB Khoa học Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 2025.
[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd Edition, John Wiley & Sons, 2020.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Bengt KronBerg, Krister HolmBerg, Björn lindman, Surface Chemistry of Surfactants and Polymers, John Wiley & sons, LTD, 2014.
[2] Lê Thị Hồng Nhan, “Công nghệ chất hoạt động bề mặt” ĐH Quốc gia TP HCM 2012.
[3] Monika Schäfer-Korting and Wolfgang Mehnert, Delivery of Lipophilic Compounds with Lipid Nanoparticles-Applications in Dermatics and for Transdermal Therapy, Lipospheres in Drug Targets and Delivery, CRC Press LLC, 2005.
[4] Fernando Leal-Calderon, Véronique Schmitt, J´erome Bibette, Emulsion Science, Basic Principles, Springer, 2007.
[5] Giancarlo Guglielmini, Novel Emulsifier System for Nano Size Droplets, Raw materials scientific support, Sinerga Spa, 20016 Pero (MI), Italy, 2005.
STT 7: 010100695801-13DHHH03-Thực hành sản xuất các sản phẩm trang điểm
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Phan Thị Thanh Diệu, Lê Thúy Nhung, Thực hành sản xuất các sản phẩm trang điểm, Đại học Công thương Tp.HCM, 2025.
[2] Ernest W. Flick, Cosmetic and Toiletry Formulation, Noyes Publication, Volume 1-8, 1989-2001.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Anh Thư, Thư Giang, Tự làm mỹ phẩm, NXB Thế giới, 2017.
[2] Hiroshi Iwata, Kunio Shimada, Formulas, Ingredients and Production of Cosmetics, Springer, DOI 10.1007/978-4-431-54061-8, 2013.
[3] Vương Ngọc Chính, Hương liệu mỹ phẩm, NXB ĐHQG TP.HCM, 2012.
[4] H.W.Hibbot, Handbook of cosmetic science, Pergamon Press, 1963.
[5] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB UNOD, 2003.
[6] W.W.Myddlecton, Cosmetic materials, New York, 1963.
STT 8: 0101101304011-13DHHH03-Thực hành sản xuất chất tẩy rửa gia dụng
3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy
4. Tài liệu, giáo trình bài giảng
4.1. Sách, giáo trình chính
[1] Phan Thị Thanh Diệu, Nguyễn Thị Hồng Anh, Lữ Thị Mộng Thy, Giáo trình Thực hành Sản xuất Chất tẩy rửa, Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM.
[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd edition, John Wiley & Sons, 2020.
4.2. Tài liệu tham khảo
[1] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.
[2] Vương Ngọc Chính, Hương liệu Mỹ Phẩm, NXB Đại Học Quốc gia TP. HCM, 2007.
[3] Peter S Piispanen, Synthesis and Characterization of Surfactants Based on Natural Product, Stockholm, 2002.