HỒ SƠ GIẢNG DẠY

Số thứ tự 1. Môn: 010100681801  - 12DHHH03 - Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm 

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính

[1] Mai Hùng Thanh Tùng, Phan Thị Thanh Diệu, Nguyễn Cao Hiền, Giáo trình Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm, Đại học CNTP Tp. HCM, 2019.

[2] Raymond Cooper and George Nicola, Natural Products: Chemistry, Sources, Separations and Structures, CRC press 2015, (International Standard Book Number-13: 978-1-4665-6762-7), 2015.

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Particia K.Farris, Cosmeceuticals and cosmetic practice, John Wiley & Sons, 2014.

[2] Vương Ngọc Chính, Hương liệu mỹ phẩm, NXB ĐHQG TP.HCM, 2012.

[3] Trần Văn Sung, Trịnh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Các hợp chất thiên nhiên từ một số cây cỏ Việt Nam, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011.

[4] Phan Quốc Kinh, Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học, NXB Giáo dục Việt Nam, 2011.

[5] Nguyễn Kim Phi Phụng, Phương pháp cô lập Hợp chất hữu cơ, NXB ĐHQG TP.HCM, 2007.

[6] Lê Ngọc Thạch, Tinh dầu, NXB ĐHQG TP.HCM, 2003.

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 2. Môn: 010110129201  - 12DHHH03 - Học tập theo dự án chuyên ngành mỹ phẩm

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính 

[1] John W. Thomas, Ph. D, A Review of Research on Project-Based Learning, The Autodesk Foundation California, 2000 

[2] Joseph S. Krajcik and Phyllis C. Blumenfeld, Project-Based Learning chapter 19, The Cambridge Handbook of the Learning Sciences, 2006

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Ernest W. Flick, Cosmetic and Toiletry Formulations Second Edition Volume 7, the United States of America, 2014

[2] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[3] Tharwat F. Tadros, Applied Surfactants: Principles and Applications, WILEY-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2005

[4] Jiashi J.Tarng and Charles Reich, Advanced Technology/Hair Care, Global Technology, 2006.

[5] Robbins, C.R., in Chemical and Physical Behavior of Human Hair, 4th ed., Robbins, C.R., Ed., Springer-Verlag, New York, 2002, pp. 193–310.

[6] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 3. Môn: 010100681701  - 12DHHH03 - Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính

[1] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[2] Ernest W. Flick, Cosmetic and Toiletry Formulations Second Edition Volume 7, the United States of America, 2014

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Jiashi J.Tarng and Charles Reich, Advanced Technology/Hair Care, Global Technology, 2006.

[2] Robbins, C.R., in Chemical and Physical Behavior of Human Hair, 4th ed., Robbins, C.R., Ed., Springer-Verlag, New York, 2002, pp. 193–310.

[3] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

[4] Tharwat F. Tadros, Applied Surfactants: Principles and Applications, WILEY-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2005

[5] B. Lindman, Surfactants. T. F.Tadros (ed.): Academic Press, London, 2003, pp. 1984.

[6] K. Holmberg, B. Jonsson, B. Kronberg, B. Lindman: Surfactants and Polymers in Aqueous Solution, 2nd edition, John Wiley & Sons, USA, 2003

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 4. Môn: 010110041402  - 12DHHH03 - Thực hành sản xuất các sản phẩm sản phẩm chăm sóc cá nhân

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính

[1] Khoa Công nghệ Hóa học (2022). Giáo trình Thực hành sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân. TS. Nguyễn Thị Hồng Anh (chủ biên). 

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Ernest W. Flick, Cosmetic And Toiletry Formulations Second Edition, Volume 7, the United States of America, 2014

[2] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[3] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

[4] K. Holmberg, B. Jonsson, B. Kronberg, B. Lindman: Surfactants and Polymers in Aqueous Solution, 2nd edition, John Wiley & Sons, USA, 2003 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 5-7. Môn: 010110093630  - 12DHKT06 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính

[1] Bill Aulet, Kinh điển về khởi nghiệp, NXB Lao động (2016). ISBN: 978-604-59- 6907-6

[2] Tina Seelig, Khởi nghiệp Sáng tạo, NXB Trẻ (2019). ISBN: 978-604-11-3339-6 [3] Eric Ries, Khởi nghiệp tinh gọn, Nhà Xuất Bản Tổng hợp TP.HCM (2012).

[4] Tom Kelley & David Keley, Tự tin sáng tạo, NXB Lao động (2019), ISBN: 978- 604-59-8990-6

[5] Drew Boyd & Jacob Goldenberg, Sáng tạo từ khuôn mẫu, NXB Lao động (2015),  ISBN: 978-604-59-3070-0

[6] Alexander Osterwalder - Yves P, Tạo lập mô hình kinh doanh, ISBN 978-604-59- 5691-5 (Alphabooks)

[7] Alex Osterwalder, Yves Pigneur, Greg Bernarda & Alan Smith, Thiết kế giải pháp  giá trị, Wiley, 2014.

[8] Phan Dũng, Suy nghĩ về tư duy, 2013. 

[9] Larry Keeley, 10 loại hình đổi mới sáng tạo, Alphabooks

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Steve Blank, Bốn bước chinh phục đỉnh cao, Nhà xuất bản Thời đại 

[2] Brant Cooper, Patrick Vlaskovits, The Lean Entrepreneur: How Visionaries Create  Products, Innovate with New Ventures, and Disrupt Markets, ISBN 9781118331866. 

[3] Jeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton Christensen, The Innovator's DNA: Mastering  the Five Skills of Disruptive Innovators, ISBN 9781422142714 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 6. Môn: 010110041402  - 12DHHH03 - Thực hành sản xuất các sản phẩm sản phẩm chăm sóc cá nhân

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

3.1. Sách, giáo trình chính

[1] Khoa Công nghệ Hóa học (2022). Giáo trình Thực hành sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân. TS. Nguyễn Thị Hồng Anh (chủ biên). 

3.2. Tài liệu tham khảo

[1] Ernest W. Flick, Cosmetic And Toiletry Formulations Second Edition, Volume 7, the United States of America, 2014

[2] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[3] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

[4] K. Holmberg, B. Jonsson, B. Kronberg, B. Lindman: Surfactants and Polymers in Aqueous Solution, 2nd edition, John Wiley & Sons, USA, 2003 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 1. Môn: 010110128401  - 11DHHH1 - Các phương pháp tạo nhũ trong Hoá mỹ phẩm 

4. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Vương Ngọc Chính, Hương liệu mỹ phẩm, NXB Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012.

[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd Edition, John Wiley & Sons, 2020.

Tài liệu tham khảo

[1] Bengt KronBerg, Krister HolmBerg, Björn lindman, Surface Chemistry of Surfactants and Polymers, John Wiley & sons, LTD, 2014.

[2] Lê Thị Hồng Nhan, “Công nghệ chất hoạt động bề mặt” ĐH Quốc gia TP HCM 2012.

[3] Monika Schäfer–Korting and Wolfgang Mehnert, Delivery of Lipophilic Compounds with Lipid Nanoparticles–Applications in Dermatics and for Transdermal Therapy, Lipospheres in Drug Targets and Delivery, CRC Press LLC, 2005.

[4] Fernando Leal–Calderon, Véronique Schmitt, J´erome Bibette, Emulsion Science, Basic Principles, Springer, 2007.

[5] Giancarlo Guglielmini, Novel Emulsifier System for Nano Size Droplets, Raw materials scientific support, Sinerga Spa, 20016 Pero (MI), Italy, 2005. 

6. Báo cáo hoạt động giảng dạy


Số thứ tự 2-5-6-7-9-10. Môn: 010110192902 - 14DHTP05 - Hóa hữu cơ (CNTP) 

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011.

[2]. Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn, Hoá học Hữu, Đại học quốc gia Hà nội, 2004

Tài liệu tham khảo

[1]. Lê Ngọc Thạch, Hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2001.

[2]. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận, Hóa học hữu cơ tập 1,2, Bộ giáo dục Việt Nam, 2018.

[3]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008.

[4]. Nguyễn Kim Phi Phụng, Hóa học hữu cơ : Bài tập - Bài giải, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006.

[5]. Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd, Organic Chemistry, Allyn & Bacon, 2003. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 3. Môn: 010110204409 - 13DHTP04  - Thí nghiệm hóa đại cương 2 (CNTP) 


3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Nguyễn Văn Hòa, Thí nghiệm hóa đại cương, Tái bản lần thứ 2, NXB Đại Học Quốc Gia TP HCM, 2020.

[2] J. A. Beran, Laboratory manual for principles of general chemistry, 10th edition, Wiley, 2014.

Tài liệu tham khảo

[1] Ngô Văn Cờ, Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh, Thí nghiệm hóa đại cương, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017.

[2] Bobby Stanton, Lin Zhu, and Charles H. Atwood, Experiments in general chemistry, Cencernic Learning, 2010.

[3] Vickie Williamson, Larry Peck, Experiments in general chemistry: inquiry and skill building, Macmillan Publishing Solutions, 2009.

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 4. Môn: 010110192908  - 14DHTP08 - Hóa hữu cơ (CNTP) 

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011.

[2]. Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn, Hoá học Hữu, Đại học quốc gia Hà nội, 2004

Tài liệu tham khảo

[1]. Lê Ngọc Thạch, Hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2001.

[2]. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận, Hóa học hữu cơ tập 1,2, Bộ giáo dục Việt Nam, 2018.

[3]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008.

[4]. Nguyễn Kim Phi Phụng, Hóa học hữu cơ : Bài tập - Bài giải, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006.

[5]. Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd, Organic Chemistry, Allyn & Bacon, 2003. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 8. Môn: 010100695801 - 11DHHH1 - Thực hành sản xuất các sản phẩm trang điểm 

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Linda D. Rhein, Mitchell Schlossman, Anthony O'Lenick, P. Somasundaran, Surfactants in personal care products and decorative cosmetics, third edition, CRC Press, 2007.

[2] Ernest W. Flick, Cosmetic and Toiletry Formulation, Noyes Publication, Volume 1–8, 1989–2001.

Tài liệu tham khảo

[1] Anh Thư, Thư Giang, Tự làm mỹ phẩm, NXB Thế giới, 2017.

[2] Hiroshi Iwata, Kunio Shimada, Formulas, Ingredients and Production of Cosmetics, Springer, DOI 10.1007/978–4–431–54061–8, 2013.

[3] Vương Ngọc Chính, Hương liệu mỹ phẩm, NXB ĐHQG TP.HCM, 2012.

[4]  H.W.Hibbot, Handbook of cosmetic science, Pergamon Press, 1963.

[5] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB UNOD, 2003.

[6] W.W.Myddlecton, Cosmetic materials, New York, 1963. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 1. Môn: 010100681701 - 11DHHH1 - Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[2] Ernest W. Flick, Cosmetic and Toiletry Formulations Second Edition Volume 7, the United States of America, 2014 

Tài liệu tham khảo

[1] Jiashi J.Tarng and Charles Reich, Advanced Technology/Hair Care, Global Technology, 2006.

[2] Robbins, C.R., in Chemical and Physical Behavior of Human Hair, 4th ed., Robbins, C.R., Ed., Springer-Verlag, New York, 2002, pp. 193–310.

[3] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

[4] Tharwat F. Tadros, Applied Surfactants: Principles and Applications, WILEY-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2005

[5] B. Lindman, Surfactants. T. F.Tadros (ed.): Academic Press, London, 2003, pp. 1984.

[6] K. Holmberg, B. Jonsson, B. Kronberg, B. Lindman: Surfactants and Polymers in Aqueous Solution, 2nd edition, John Wiley & Sons, USA, 2003 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 2. Môn: 010110201401 - 13DHTP01 - Thí nghiệm hóa đại cương 1 (CNTP)

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

Sách, giáo trình chính

[1] Nguyễn Văn Hòa, Thí nghiệm hóa đại cương, Tái bản lần thứ 2, NXB Đại Học Quốc Gia TP HCM, 2020.

[2] J. A. Beran, Laboratory manual for principles of general chemistry, 10th edition, Wiley, 2014.

Tài liệu tham khảo

[1] Ngô Văn Cờ, Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh, Thí nghiệm hóa đại cương, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017.

[2] Bobby Stanton, Lin Zhu, and Charles H. Atwood, Experiments in general chemistry, Cencernic Learning, 2010.

[3] Vickie Williamson, Larry Peck, Experiments in general chemistry: inquiry and skill building, Macmillan Publishing Solutions, 2009. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 3. Môn: 010110193608 - 13DHHH04 - Thí nghiệm hóa đại cương 2

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Nguyễn Văn Hòa, Thí nghiệm hóa đại cương, Tái bản lần thứ 2, NXB Đại Học Quốc Gia TP HCM, 2020.

[2] J. A. Beran, Laboratory manual for principles of general chemistry, 10th edition, Wiley, 2014. 

Tài liệu tham khảo

[1] Ngô Văn Cờ, Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh, Thí nghiệm hóa đại cương, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017.

[2] Bobby Stanton, Lin Zhu, and Charles H. Atwood, Experiments in general chemistry, Cencernic Learning, 2010.

[3] Vickie Williamson, Larry Peck, Experiments in general chemistry: inquiry and skill building, Macmillan Publishing Solutions, 2009. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Số thứ tự 4. Môn: 010110041401 - 11DHHH1 - Thực hành sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy

Sách, giáo trình chính

[1] Ernest W. Flick, Cosmetic And Toiletry Formulations Second Edition. Volume 7, the United States of America, 2014

[2] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003. 

Tài liệu tham khảo

[1] Robbins, C.R., Reich, C., and Patel, A., J. Soc. Cosmet. Chem., 45, 85–94, 1994.

[2] K. Holmberg, B. Jonsson, B. Kronberg, B. Lindman: Surfactants and Polymers in Aqueous Solution, 2nd edition, John Wiley & Sons, USA, 2003.

4. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy

Dạy theo giáo trình Thực hành Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân  - Tiến sĩ Nguyễn Thị Hồng Anh (2022)

Và theo Đề cương chi tiết

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy

Học kỳ 1 - 2022-2023

Thời khóa biểu học kỳ 1 - 2022 -2023

Số thứ tự 1. Môn: 010100188702 - 12DHHH2 - Hóa hữu cơ

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

Sách, giáo trình chính

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011.

Tài liệu tham khảo

[1]. Lê Ngọc Thạch, Hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2001.

[2]. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận, Hóa học hữu cơ tập 1,2, Bộ giáo dục Việt Nam, 2010.

[3]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008.

[4]. Nguyễn Kim Phi Phụng, Hóa học hữu cơ : Bài tập - Bài giải, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006.

[5]. Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd, Organic Chemistry, Allyn & Bacon, 2003. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy:

Số thứ tự 2,3,4. Môn: 010110192903 - 13DHTP01 - Hóa hữu cơ

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

Sách, giáo trình chính

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011.

[2]. Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn, Hoá học Hữu, Đại học quốc gia Hà nội, 2004

Tài liệu tham khảo

[1]. Lê Ngọc Thạch, Hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2001.

[2]. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận, Hóa học hữu cơ tập 1,2, Bộ giáo dục Việt Nam, 2018.

[3]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008.

[4]. Nguyễn Kim Phi Phụng, Hóa học hữu cơ : Bài tập - Bài giải, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006.

[5]. Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd, Organic Chemistry, Allyn & Bacon, 2003. 

5. Báo cáo hoạt động giảng dạy:

Học kỳ 1 - 2021-2022

STT 1,3,5,7,9 . Môn: 010100188713 - 11DHHH3 - Hóa hữu cơ

3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. 

[2]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. 

STT 2,4,8 . 010110013101 - 10DHHH1 - Công nghệ các chất hoạt động bề mặt


3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

[1] Lê Thị Hồng Nhan, “Công nghệ chất hoạt động bề mặt” ĐH Quốc Gia tp HCM 2012

[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd edition, John Wiley & Sons, 2020. 

STT 6 .  Môn: 010100188713 - 12DHTP5 - Hóa hữu cơ


3. Tài liệu, giáo trình giảng dạy:

[1]. Phan Thanh Sơn Nam, Giáo trình Hóa hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. 

[2]. Phan Thanh Sơn Nam, Bài tập hóa học hữu cơ, Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. 

Môn: 010100188723 - 12DHQTTP3 - Hóa hữu cơ

HK2-21-22

1,2-010100100301-10DHHH3-Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa

2. Kế hoạch giảng dạy

3. Tài liệu tham khảo

[1] Louis Hồ Tấn Tài, Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, NXB Dunod, 2003.

[2] Drew Myers, “Surfactant Science & Technology”, 4rd edition, John Wiley & Sons, 2020.

4. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy

3,5 - 010100691901 - Thực hành sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân 

2. Kế hoạch giảng dạy

3. Tài liệu tham khảo

4. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy

4-010110032202 -Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa gia dụng 

2. Kế hoạch giảng dạy

3. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy

4. Biên bản thống nhất nội dung giảng dạy