Virus HPV (Human Papillomavirus) là một trong những loại virus lây truyền qua đường tình dục (STIs) phổ biến nhất trên thế giới. Ước tính có khoảng 80% người trưởng thành sẽ nhiễm ít nhất một chủng HPV tại một thời điểm nào đó trong đời. Mặc dù nhiều trường hợp nhiễm HPV không gây ra triệu chứng và tự khỏi, nhưng một số chủng HPV có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ung thư. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về HPV là gì, cách lây truyền, triệu chứng, các loại bệnh liên quan, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.
HPV là viết tắt của Human Papillomavirus, là một nhóm hơn 200 loại virus có liên quan đến nhau. Mỗi loại virus trong nhóm này được đánh số và được gọi là một "chủng". HPV lây nhiễm vào các tế bào biểu mô của da và niêm mạc. Virus này có cấu trúc DNA và không có vỏ bọc bên ngoài.
Các chủng HPV được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên khả năng gây ung thư:
HPV nguy cơ thấp (low-risk HPV): Các chủng này thường gây ra mụn cóc sinh dục (condyloma acuminata) và mụn cóc thông thường trên da. Chúng hiếm khi gây ung thư. Các chủng phổ biến nhất trong nhóm này là HPV 6 và HPV 11.
HPV nguy cơ cao (high-risk HPV): Các chủng này có khả năng gây ra các thay đổi tiền ung thư và ung thư. Chúng có thể gây ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư dương vật và một số loại ung thư vòm họng – miệng. Các chủng nguy cơ cao phổ biến nhất là HPV 16 và HPV 18, chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.
HPV chủ yếu lây truyền qua đường tình dục, bao gồm:
Quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn, miệng: Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Virus có thể lây từ người sang người qua tiếp xúc da kề da ở vùng sinh dục hoặc từ niêm mạc miệng, họng, hậu môn trong quá trình quan hệ tình dục.
Tiếp xúc da kề da không qua quan hệ tình dục xâm nhập: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng HPV cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc da kề da ở vùng sinh dục, ngay cả khi không có sự xâm nhập.
Từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở: Mặc dù hiếm gặp, trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm HPV từ mẹ trong quá trình sinh qua đường âm đạo. Điều này có thể dẫn đến u nhú thanh quản tái phát ở trẻ (recurrent respiratory papillomatosis - RRP), một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
Lưu ý quan trọng: HPV không lây truyền qua các con đường như: ôm, hôn, bắt tay, sử dụng chung nhà vệ sinh, bồn tắm, bể bơi, khăn tắm hoặc ăn chung đồ ăn.
Trong phần lớn các trường hợp, nhiễm HPV không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Hệ thống miễn dịch của cơ thể thường tự đào thải virus trong vòng vài tháng đến hai năm. Tuy nhiên, nếu virus tồn tại, các triệu chứng có thể xuất hiện, tùy thuộc vào chủng HPV:
Mụn cóc sinh dục: Do HPV nguy cơ thấp (chủ yếu là HPV 6 và 11). Các mụn cóc có thể xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn, đùi trên. Chúng có thể có hình dạng khác nhau: phẳng, sần sùi như súp lơ, hoặc nổi cộm. Thường không gây đau, nhưng có thể gây ngứa hoặc khó chịu.
Mụn cóc thông thường (verruca vulgaris): Do các chủng HPV khác, xuất hiện trên tay, chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Mụn cóc bàn chân (plantar warts): Xuất hiện ở lòng bàn chân, thường gây đau khi đi lại.
Mụn cóc phẳng (flat warts): Nhỏ hơn và ít nổi cộm hơn, có thể xuất hiện bất cứ đâu.
Các thay đổi ở cổ tử cung (chỉ phát hiện qua xét nghiệm): Đối với HPV nguy cơ cao, virus gây ra các thay đổi tế bào ở cổ tử cung mà người phụ nữ không thể cảm nhận được. Những thay đổi này có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm Pap smear hoặc xét nghiệm HPV. Nếu không được phát hiện và điều trị, những thay đổi này có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
Các triệu chứng của ung thư (ở giai đoạn muộn): Nếu HPV nguy cơ cao tiến triển thành ung thư, các triệu chứng có thể xuất hiện tùy thuộc vào vị trí ung thư. Ví dụ, ung thư cổ tử cung có thể gây chảy máu âm đạo bất thường, đau khi quan hệ tình dục, đau vùng chậu; ung thư hậu môn có thể gây chảy máu hậu môn, đau, ngứa, khối u ở hậu môn; ung thư vòm họng – miệng có thể gây đau họng kéo dài, khó nuốt, khàn tiếng.
HPV là nguyên nhân chính gây ra một loạt các bệnh lý, từ lành tính đến ác tính:
Gây ra bởi HPV nguy cơ thấp (chủ yếu 6 và 11). Là những khối u nhỏ, mềm, màu hồng hoặc nâu, có thể đơn lẻ hoặc thành chùm, xuất hiện ở âm đạo, âm hộ, cổ tử cung, hậu môn, dương vật, bìu hoặc háng. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng chúng có thể gây khó chịu, ngứa, chảy máu và ảnh hưởng đến tâm lý.
Một tình trạng hiếm gặp, thường do HPV 6 và 11. Gây ra sự phát triển của u nhú (tương tự như mụn cóc) trong đường hô hấp, đặc biệt là ở thanh quản. Ở trẻ em, RRP có thể gây khàn tiếng, khó thở, và nếu không được điều trị kịp thời có thể đe dọa tính mạng.
Đây là mối lo ngại lớn nhất liên quan đến nhiễm HPV nguy cơ cao.
Ung thư cổ tử cung (Cervical Cancer): Đây là loại ung thư phổ biến nhất do HPV gây ra và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư thứ hai ở phụ nữ trên toàn cầu. HPV 16 và 18 chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các trường hợp.
Ung thư hậu môn (Anal Cancer): Tỷ lệ mắc ung thư hậu môn đang gia tăng ở cả nam và nữ. HPV 16 là chủng phổ biến nhất.
Ung thư âm đạo (Vaginal Cancer): Là một loại ung thư hiếm gặp, thường do HPV gây ra ở phụ nữ.
Ung thư âm hộ (Vulvar Cancer): Cũng là một loại ung thư hiếm gặp ở phụ nữ, liên quan đến nhiễm HPV.
Ung thư dương vật (Penile Cancer): Một loại ung thư hiếm gặp ở nam giới, có liên quan đến HPV.
Ung thư vòm họng – miệng (Oropharyngeal Cancer): Tỷ lệ mắc đang gia tăng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở nam giới. HPV 16 là nguyên nhân chính gây ra loại ung thư này, thường xuất hiện ở amidan hoặc mặt sau lưỡi.
Chẩn đoán nhiễm HPV thường được thực hiện thông qua các phương pháp sau:
Xét nghiệm Pap smear (Phết tế bào cổ tử cung): Đây là xét nghiệm sàng lọc quan trọng để phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung, có thể là dấu hiệu tiền ung thư hoặc ung thư. Xét nghiệm này không trực tiếp phát hiện virus HPV mà là các thay đổi tế bào do virus gây ra.
Xét nghiệm HPV DNA: Xét nghiệm này trực tiếp tìm kiếm sự hiện diện của DNA của các chủng HPV nguy cơ cao. Nó thường được thực hiện cùng với Pap smear hoặc là một xét nghiệm sàng lọc chính ở phụ nữ trên 30 tuổi.
Soi cổ tử cung (Colposcopy): Khi Pap smear hoặc xét nghiệm HPV bất thường, bác sĩ có thể thực hiện soi cổ tử cung để kiểm tra kỹ hơn vùng cổ tử cung dưới kính hiển vi. Trong quá trình soi cổ tử cung, có thể lấy mẫu sinh thiết (sinh thiết) để đánh giá mức độ bất thường của tế bào.
Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ (mụn cóc, tổn thương tiền ung thư) để xét nghiệm dưới kính hiển vi nhằm xác định chẩn đoán chính xác.
Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể chẩn đoán mụn cóc sinh dục bằng cách quan sát.
Hiện tại, không có thuốc đặc trị để tiêu diệt virus HPV khỏi cơ thể. Tuy nhiên, các triệu chứng do HPV gây ra và các bệnh ung thư liên quan đều có thể được điều trị.
Điều trị mụn cóc sinh dục:
Thuốc bôi tại chỗ: Imiquimod, podofilox, sinecatechins.
Thủ thuật tại phòng khám: Đốt điện, áp lạnh (cryotherapy), cắt bỏ bằng dao mổ hoặc laser.
Điều trị các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung:
Khoét chóp (LEEP - Loop Electrosurgical Excision Procedure): Loại bỏ mô bất thường bằng vòng điện.
Đốt laser, áp lạnh: Phá hủy các tế bào bất thường.
Phẫu thuật cắt hình nón (cold knife conization): Cắt bỏ một phần cổ tử cung hình nón chứa mô bất thường.
Điều trị ung thư: Phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp miễn dịch.
Điều trị u nhú thanh quản tái phát: Thường yêu cầu phẫu thuật nội soi nhiều lần để cắt bỏ u nhú.
Phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để chống lại HPV và các bệnh liên quan.
Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc-xin HPV bảo vệ chống lại các chủng HPV nguy cơ cao nhất (HPV 16, 18) và một số chủng nguy cơ thấp gây mụn cóc sinh dục (HPV 6, 11).
Độ tuổi tiêm chủng: Vắc-xin được khuyến nghị tiêm cho trẻ em trai và trẻ em gái từ 9-14 tuổi (trước khi có tiếp xúc tình dục) với phác đồ 2 mũi. Thanh thiếu niên và người lớn dưới 26 tuổi cũng có thể tiêm vắc-xin (phác đồ 3 mũi). Một số quốc gia cũng khuyến nghị tiêm cho người lớn đến 45 tuổi sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Hiệu quả: Vắc-xin HPV có hiệu quả rất cao (gần 100%) trong việc ngăn ngừa nhiễm các chủng HPV mà vắc-xin nhắm đến, từ đó giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh ung thư và mụn cóc sinh dục do HPV gây ra.
Sử dụng bao cao su: Bao cao su không bảo vệ 100% chống lại HPV vì virus có thể lây qua các vùng da không được bao cao su che phủ. Tuy nhiên, việc sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và các STIs khác.
Hạn chế số lượng bạn tình: Có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ phơi nhiễm với HPV.
Tình dục một vợ một chồng: Có quan hệ tình dục với một người bạn đời duy nhất, không có STIs, là an toàn nhất.
Xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV DNA: Phụ nữ nên thực hiện sàng lọc cổ tử cung định kỳ theo khuyến nghị của bác sĩ, ngay cả khi đã tiêm vắc-xin HPV. Sàng lọc giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường để có thể điều trị trước khi chúng tiến triển thành ung thư.
"Chỉ những người quan hệ tình dục bừa bãi mới nhiễm HPV": Hoàn toàn sai. HPV rất phổ biến và hầu hết những người có quan hệ tình dục đều có thể nhiễm HPV tại một thời điểm nào đó. Ngay cả khi chỉ có một bạn tình, bạn vẫn có thể nhiễm virus.
"Nếu không có triệu chứng, tức là không nhiễm HPV": Nhiều trường hợp nhiễm HPV không gây ra triệu chứng nào. Bạn có thể nhiễm virus và lây truyền cho người khác mà không hề hay biết.
"Vắc-xin HPV chỉ dành cho nữ giới": Vắc-xin HPV được khuyến nghị cho cả nam và nữ để bảo vệ chống lại các bệnh ung thư liên quan đến HPV và mụn cóc sinh dục.
"Nếu đã tiêm vắc-xin thì không cần sàng lọc ung thư cổ tử cung nữa": Sai. Vắc-xin HPV không bảo vệ chống lại tất cả các chủng HPV gây ung thư, nên phụ nữ vẫn cần xét nghiệm Pap smear và HPV DNA định kỳ.
HPV là một virus phổ biến, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe từ mụn cóc lành tính đến các loại ung thư nghiêm trọng. Hiểu rõ về HPV, cách lây truyền, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ bản thân và cộng đồng. Tiêm vắc-xin HPV là công cụ phòng ngừa hiệu quả nhất, kết hợp với các biện pháp tình dục an toàn và sàng lọc định kỳ, sẽ giúp giảm đáng kể gánh nặng bệnh tật do HPV gây ra. Hãy chủ động nói chuyện với bác sĩ để được tư vấn cụ thể về tiêm chủng và sàng lọc HPV phù hợp với bạn.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn/
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
https://www.youtube.com/@diagvn
https://drive.google.com/drive/folders/1yl92PA9zsSSJ4baOfnuWwlN5hxW5-X0S