Công thức, cách dùng và những dấu hiệu nhận biết của 12 thì trong tiếng Anh

Để có thể tiếp cận được những kiến thức nâng cao hơn, bạn buộc phải nắm rõ và thật thành thạo cách sử dụng những thì trong tiếng Anh. Cần nhớ rằng, nếu bạn muốn chinh phục được các kì thi trong nước hay quốc tế như TOEFL, IELTS, TOEIC hay SAT thì nhất định bạn phải thuộc lòng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh . Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp các công thức, cách dùng và những dấu hiệu nhận biết của 12 thì trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có bao nhiêu thì cơ bản? Chúng tôi xin trả lời rằng có 12 thì và đây quả là một con số không nhỏ đúng không nào? Cùng tìm hiểu về các công thức 12 thì và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp được nhé!

1. TỔNG QUAN VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens

1.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) là thì dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra được lặp đi lặp lại theo thói quen, khả năng, phong tục.

1.2. Công thức chi tiết của thì hiện tại đơn

Loại câu

Công thức chi tiết của thì hiện tại đơn đối với động từ thường

Công thức chi tiết của thì hiện tại đơn đối với động từ “to be”

Câu khẳng định

S + V(s/es) + O

S + be (am/is/are) + O

Câu phủ định

S + do not /does not + V_inf

S + be (am/is/are) + not + O

Câu nghi vấn

Do/Does + S + V_inf?

Am/is/are + S + O?

Ví Dụ


  • She gets up at 7 o’clock.

(Cô thức dậy lúc 7 giờ)

  • She doesn’t eat vegetable.

(Cô ấy không ăn rau.)

  • Does she drink milktea?

(Cô ấy có uống trà sữa)


  • he is a student.

(Anh ấy là một học sinh)

  • She is not a doctor

(Cô ấy không phải là bác sĩ)

  • Is she a doctor?

(Cô ấy có phải là bác sĩ không)

1.3. Cách dùng cụ thể của thì hiện tại đơn

  • Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: The Earth turn around the Sun (Trái đất quay xung quanh mặt trời).

  • Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả 1 hành động được xảy ra thường xuyên hay chỉ một thói quen ở hiện tại.

Ex: He usually gets up at 7 o’clock.(Anh thường dậy lúc 7 giờ sáng.)

  • Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một năng lực hay khả năng của con người

Ex: He plays soccer very well (Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi)

  • Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn để diễn tả một kế hoạch đã được lên kế hoạch, sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là đối việc di chuyển.

Ex: The train leaves at 10 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng ngày mai)

1.4. Những dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Trong câu thường có chứa các trạng từ chỉ tần suất như sau:

  • Every day/ Every week/ Every month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng

  • Often, frequently, usually: thường

  • Occasionally, sometimes: thỉnh thoảng

  • Always, constantly: luôn luôn

  • Rarely, seldom: hiếm khi

2. Tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn tiếp tục diễn ra (chưa chấm dứt).

2.2. Công thức câu của thì hiện tại tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + am/is/are + V_ing

Ex: He is playing game now. (Anh ấy đang chơi game)

  • Câu phủ định:

S + am/is/are + not + V_ing

Ex: She is not doing exercise now. (Cô ấy đang không tập thể dục)

  • Câu nghi vấn:

Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Is she studying Math? (Có phải cô ấy đang học tiếng Toán? )

2.3. Các cách dùng cụ thể của thì hiện tại tiếp diễn

  • Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.

Ex: Tuan are playing badminton now. (Tuấn đang chơi cầu lông bây giờ.)

  • Thì hiện tại tiếp diễn thường tiếp theo sau câu mệnh lệnh, câu đề nghị.

Ex: Look! The children is swimming. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang bơi.)

  • Dùng để diễn tả 1 hành động được xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :

Ex: He is always borrowing our moneys and then he doesn’t remember. (Anh ấy luôn mượn tiền của chúng tôi và sau đó anh ấy không nhớ.)

  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

Ex: Tomorrow, John is taking to the train to Vietnam to visit a relative (Ngày mai, John sẽ đi tàu tới Việt nam để thăm người thân)

2.4. Các dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có xuất hiện các từ:

  • Now/ Right now: ngay bây giờ

  • Listen!: Nghe nào!

  • At the moment: thời điểm này

  • At present

  • Look!: nhìn kìa, xem kìa

  • Watch out!: cẩn thận!, coi chừng!

  • Be quiet!: Im lặng

* Lưu ý: Chúng ta không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: be, know (biết), understand (hiểu), want (muốn), like (thích) , see (nhìn), hear (nghe), seem (dường như), glance (liếc qua), think (nghĩ), feel (cảm thấy), hate (ghét), love (yêu), realize (nhận ra), forget (quên), remember (nhớ), smell (ngửi), etc.

Với các động từ này, chúng ta sẽ dùng Thì hiện tại đơn.

3. Tổng quan về thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) diễn tả một hành động, một sự việc đã được bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

3.2. Công thức câu của thì hiện tại hoàn thành

  • Câu khẳng định:

S + have/has + V3/ed + O

Ex: Lan have done her job. (Lan đã hoàn thành xong công việc của cô ấy)

Mai has had dinner with her family (Mai đã ăn tối với gia đình)

  • Câu phủ định:

S + have/has + not + V3/ed + O

Ex: Lan hasn’t done her job. (Lan vẫn chưa hoang thành xong công việc)

Thanh hasn’t completed the assigned work (Thanh đã không hoàn thành công việc được giao)

  • Câu nghi vấn:

Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Has Lan done your job? (Lan đã làm xong công việc chưa ?)

Has Minh visited the children at the orphanage? (Minh đã đi thăm các bạn nhỏ ở trại trẻ mồ côi chưa?)

3.3. Các cách dùng cụ thể của thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả một hành động, một sự việc đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra tại một thời gian không xác định trong quá khứ.

  • Diễn tả sự việc, hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ.

  • Được dùng với giới từ since và for.

  • Since + thời gian bắt đầu. Khi người nói dùng giới từ since, thì người nghe phải tính thời gian là bao lâu.

  • For + khoảng thời gian (tính từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng giới từ for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.

  • Ex: Mike has done all my homework (Mike đã làm tất cả bài tập về nhà)

3.4. Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Trong câu thường sẽ có các từ sau:

  • Just, lately, recently: vừa mới, gần đây

  • Already : đã….rồi , before: đã từng, trước đây

  • Not….yet: vẫn chưa

  • Never, ever: Không bao giờ/ chưa bao giờ

  • Since, for

  • So far = up to now = until now: cho đến tận bây giờ

  • So sánh nhất

4. Tổng quan về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm/ định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì dùng để diễn tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ vẫn tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai, sự việc đã kết thúc nhưng kết quả vẫn còn lưu lại tới hiện tại.

4.2. Công thức câu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been swimming all day. (Cô ấy đã bơi liên tục cả ngày)

  • Câu phủ định:

S + have/has + not + been + V_ing

Ex: He has not been eating all day. (Anh ấy không ăn liên tục cả ngày)

  • Câu nghi vấn:

Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Have you been eating all day? (Có phải bạn đã ăn liên tục cả ngày? )

4.3. Các cách dùng cụ thể của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động, một sự việc được bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ex: Toan has been learning English for 5 years. (Toàn ấy đã học tiếng Anh được 5 năm)

  • Diễn tả một hành động, sự việc vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động, sự việc ấy.

Ex:Trang is exhausted because he has been working all day. (Trang kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)

4.4. Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong câu thường sẽ xuất hiện các từ sau:

  • All day/ week/ month: cả ngày/ tuần/tháng

  • Since hoặc for

5. Thì quá khứ đơn– Simple Past

5.1. Khái niệm/ định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) được dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức chi tiết của thì quá khứ đơn

Loại câu

Công thức chi tiết của thì quá khứ đơn đối với động từ thường

Công thức chi tiết của thì quá khứ đơn đối với động từ “to be”

Câu khẳng định

S + V2/ed + O

S + was/were + O

Câu phủ định

S + didn’t + V_inf + O

S + was/were + not + O

Câu nghi vấn

Did + S + V_inf + O?

Was/were + S + O?

Ví Dụ


  • I saw Linda yesterday.

(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Linda)

  • Lam didn’t go to library yesterday.

(Ngày hôm qua Lam đã không tới thư viện)

-Did you visit Jack last week? (Tuần trước bạn đến thăm Jack phải không ?)


  • Linh was tired yesterday. (Ngày hôm qua Linh đã rất mệt)

  • The cinema was not full yesterday. (Ngày hôm qua, rạp chiếu phim không đông)

  • Was Peter absent yesterday? (Hôm qua Peter vắng phải không?

5.3. Các cách dùng cụ thể của thì quá khứ đơn

  • Dùng để diễn tả một hành động/sự việc đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ex: I went to the “Bo Gia” movie with my friend 3 days ago (tôi đã đi xem phim “Bố già” với bạn tôi vào 3 ngày trước)

  • Dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to play soccer with Jamy when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với Jamy)

  • Dùng để diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp

Ex: He got up, brushed his teeth and then had breakfast. (Anh ấy thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)

  • Còn được dùng trong câu điều kiện loại 2

Ex: If Mary studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã đậu kỳ thi đại học)

5.4. Các dấu hiệu nhận biết chi tiết của thì quá khứ đơn

Trong câu thường sẽ có từ:

  • Ago: cách đây…

  • In…

  • Yesterday: ngày hôm qua

  • Last night/last month…: tối qua, tháng trước

6. Tổng quan thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm/ định nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm ở trong quá khứ.

6.2. Công thức câu của thì quá khứ tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + was/were + V_ing + O

Ex: She was doing her homework at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang làm bài tập về nhà)

  • Câu phủ định:

S + was/were + not + V_ing + O

Ex: He wasn’t doing his homework at 7 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 7 giờ anh ấy đang không làm bài tập về nhà không)

  • Câu nghi vấn:

Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was he doing his homework at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ anh ấy đang làm bài tập về nhà không?)

6.3. Các cách dùng cụ thể của thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động hay một sự việc nào đó đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: Luna was having dinner at 7 o’clock last night. (Luna đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

  • Dùng để diễn tả một hành động/ sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động/ sự việc khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở thì quá khứ đơn).

Ex: I was eating dinner when she called. (Cô ấy gọi khi tôi đang ăn tối)

  • Dùng để diễn tả những hành động/ sự việc xảy ra song song với nhau.

Ex: While Ellen was playing game, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang chơi game thì Tom đang xem TV)

6.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong câu có:

  • At + giờ + last Monday/Sunday…

  • At this time last night

  • When/ while/ as

  • From … to …

7. Tổng quan thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm/ định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động/ sự việc xảy ra trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ. Hành động hay sự việc nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động hay sự việc nào xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức câu của thì quá khứ hoàn thành

  • Câu khẳng định:

S + had + V3/ed + O

Ex: By 5pm yesterday, she had left his house (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, cô ấy đã rời khỏi nhà.)

  • Câu phủ định:

S + had + not + V3/ed + O

Ex: By 5pm yesterday, she had not left his house (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, cô ấy vẫn chưa rời khỏi nhà.)

  • Câu nghi vấn:

Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had she left his house by 5pm yesterday? ( Cô ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 5 giờ chiều ngày hôm qua phải không?)

7.3. Các cách dùng cụ thể của thì quá khứ hoàn thành

  • Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó ở trong quá khứ.

Ex: By 5pm yesterday he had left his house. (Anh ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)

  • Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác ở quá khứ. Hành động nào xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động nào xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ex: Before Kim went to bed, she had done her homework. (Trước khi Kim đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)

  • Còn được dùng trong câu điều kiện loại 3

Ex: If Jenny had studied hard, she could has passed the entrance examination. (Nếu Jenny học hành chăm chỉ, cô ấy đã đậu kỳ thi đại học)

7.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Trong câu có:

  • By the time, prior to that time

  • Before, after

  • Until then

  • As soon as, when

8. Tổng quan thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm/ định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng anh(Past perfect continuous tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và được kết thúc trước một hành động, sự việc cũng xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức câu của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + had been + V_ing + O

Ex: He had been watching TV. (Anh ấy đã đang tivi)

  • Câu phủ định:

S + had + not + been + V_ing + O

Ex: He hadn’t been watching TV (Anh ấy đang không xem tivi).

  • Câu nghi vấn:

Had + S + been + V_ing + O? ​

Ex: Had he been watching TV? (Có phải anh ấy đã đang xem TV không?)

8.3. Các cách dùng cụ thể của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous

Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động, sự việc khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

Ex: I gained weight because I had been overeating (Tôi đã tăng cân vì tôi đã ăn quá nhiều)

He had been thinking about that before you mentioned it (Anh ấy đã nghĩ về nó trước khi bạn nhắc tới)

8.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

  • Trong câu thường có: Before, after, Until then, Since, for

9. Tổng quan thì tương lai đơn – Simple Future

9.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple future tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Có nghĩa là chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

9.2. Công thức câu của thì tương lai đơn

  • Câu khẳng định:

S + will/shall/ + V_inf + O

  • Câu phủ định:

S + will/shall + not + V_inf + O

  • Câu nghi vấn:

Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Các cách dùng cụ thể của thì tương lai đơn

  • Diễn tả một dự đoán trong tương lai nhưng không có căn cứ.

Ex: I think It will sun. (tôi nghĩ trời sẽ nắng)

  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay tại thời điểm nói.

Ex: I will bring milktea to you. (tôi sẽ mang trà sữa cho bạn)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, lời đe dọa hay lời đề nghị.

Ex: I will never speak to Mary again. (tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với Mary một lần nữa)

  • Được dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If I don’t hurry, I will be late. (Nếu tôi không nhanh tôi sẽ bị trễ)

9.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Trong câu thường xuất hiện:

  • Tomorrow: ngày mai

  • in + thời gian

  • Next day/ week/ month/ year: ngày kế tiếp/tuần tới/tháng tới/năm tới

10. Tổng quan thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

10.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2 Công thức câu của thì tương lai tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + will/shall + be + V-ing

  • Câu phủ định:

S + will/shall + not + be + V-ing

  • Câu nghi vấn:

Will/shall + S + be + V-ing?

10.3. Các cách dùng cụ thể của thì tương lai tiếp diễn

Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm được xác định trong tương lai hoặc hành động, sự việc sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.

Đôi khi nó cũng diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch, dự định hoặc một phần trong thời gian biểu.

Ex: Mark will be climbing on the mountain at this time next Saturday (Mark sẽ đi leo núi vào thứ 6 tuần tới)

The party will be starting at 9 o’clock (Buổi liên hoan sẽ được bắt đầu vào lúc 9 giờ)

10.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong câu thường có cụm từ:

  • Next year, next week, next week

  • Next time

  • In the future

  • And soon

11. Tổng quan thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức câu của thì tương lai hoàn thành

  • Câu khẳng định:

S + shall/will + have + V3/ed

Ex: He will have finished my homework by 10 o’clock. (Anh ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ)

  • Câu phủ định:

S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O

Ex: They will have not cleaned their house by the end of this week. (Cuối tuần này, họ vẫn sẽ chưa dọn dẹp xong ngôi nhà)

  • Câu nghi vấn:

Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Ex: Will you have finished your homework by 10 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 10 giờ chứ?)

11.3. Các cách dùng cụ thể của thì tương lai hoàn thành

Dùng để diễn tả 1 hành động/sự việc trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động/sự việc khác trong tương lai.

Ex: I will have finished my homework before 11 o’clock this evening. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối nay)

11.4. Các dấu hiệu để nhận biết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Trong câu thường có:

  • By, before + thời gian trong tương lai

  • By the time …

  • By the end of + thời gian trong tương lai

12. Tổng quan thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm/định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh (Future perfect continuous tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động hay một sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó ở trong tương lai.

12.2. Công thức câu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định:

S + will/shall + have been + V_ing

Ex: They will have been living in this house for 10 years by next week.

  • Câu phủ định:

S + will not + have been + V_ing

Ex: They will not have been living in this house for 10 years by next week.

  • Câu nghi vấn:

Will/shall + S + have been + V-ing?

Ex: Will they have been cleaning this house by the end of this month?

12.3. Các cách dùng cụ thể của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động/ sự việc đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động/ sự việc khác trong tương lai.

Ex: We will have been studying English for 5 year by the end of next month

12.4. Các dấu hiệu để nhận biết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong câu có:

  • For + khoảng thời gian + before/by + mốc thời gian nào đó trong tương lai

  • For +khoảng thời gian+ by the end of this

  • By the time

  • Month, By then…