Đái tháo đường, hay còn gọi là tiểu đường, là một trong những bệnh mạn tính không lây phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 422 triệu người trưởng thành trên toàn cầu mắc bệnh đái tháo đường vào năm 2014, và con số này được dự báo sẽ tiếp tục tăng nhanh chóng trong những thập kỷ tới. Đây không chỉ là một vấn đề sức khỏe cá nhân mà còn là gánh nặng lớn đối với hệ thống y tế và kinh tế của mỗi quốc gia.
Đái tháo đường là một tình trạng rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi lượng đường trong máu (glucose) cao bất thường. Glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, được tạo ra từ thức ăn mà chúng ta dung nạp. Để glucose đi vào các tế bào và được sử dụng làm năng lượng, cơ thể cần có insulin – một hormone do tuyến tụy sản xuất.
Khi cơ thể không sản xuất đủ insulin, hoặc các tế bào không đáp ứng đúng cách với insulin (gọi là kháng insulin), glucose sẽ tích tụ trong máu thay vì đi vào tế bào. Lượng đường trong máu cao kéo dài sẽ gây tổn thương nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát.
Có ba loại đái tháo đường chính là đái tháo đường type 1, đái tháo đường type 2 và đái tháo đường thai kỳ.
Đái tháo đường type 1, còn gọi là tiểu đường phụ thuộc insulin, là một bệnh tự miễn. Ở bệnh này, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, những tế bào có nhiệm vụ sản xuất insulin. Do đó, cơ thể sản xuất rất ít hoặc không sản xuất được insulin. Loại này thường phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Người mắc đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin hàng ngày để duy trì sự sống.
Đây là loại đái tháo đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số các trường hợp. Ở đái tháo đường type 2, cơ thể vẫn sản xuất insulin, nhưng không đủ hoặc các tế bào trở nên đề kháng với tác dụng của insulin (kháng insulin). Điều này khiến glucose không thể đi vào tế bào một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao. Đái tháo đường type 2 thường liên quan đến các yếu tố như thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động, tiền sử gia đình mắc bệnh và thường phát triển ở người lớn tuổi, mặc dù ngày càng có nhiều trẻ em và thanh thiếu niên mắc phải do sự gia tăng của béo phì.
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao được phát hiện lần đầu tiên trong thời kỳ mang thai ở những phụ nữ chưa từng mắc bệnh đái tháo đường trước đó. Nguyên nhân là do sự thay đổi hormone trong thai kỳ làm giảm độ nhạy cảm của cơ thể với insulin. Mặc dù thường biến mất sau khi sinh, đái tháo đường thai kỳ làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 cho cả mẹ và con trong tương lai.
Đái tháo đường type 1: Là bệnh tự miễn, nguyên nhân chính xác chưa được biết rõ, nhưng được cho là do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường (ví dụ: nhiễm virus).
Đái tháo đường type 2:
Kháng insulin: Các tế bào trong cơ bắp, mỡ và gan không đáp ứng tốt với insulin.
Sản xuất insulin không đủ: Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để khắc phục tình trạng kháng insulin.
Đái tháo đường thai kỳ: Do hormone thai kỳ gây kháng insulin.
Thừa cân hoặc béo phì: Đặc biệt là béo phì bụng.
Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ kháng insulin.
Tiền sử gia đình: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc đái tháo đường type 2.
Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 45 tuổi.
Tiền sử đái tháo đường thai kỳ: Tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 sau này.
Huyết áp cao hoặc cholesterol cao.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở phụ nữ.
Chủng tộc/Dân tộc: Một số nhóm dân tộc có nguy cơ cao hơn (ví dụ: người châu Á, người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản địa).
Các triệu chứng của đái tháo đường có thể phát triển chậm, đặc biệt là ở đái tháo đường type 2, khiến nhiều người không nhận ra mình mắc bệnh trong một thời gian dài.
Khát nước nhiều (polydipsia): Do cơ thể cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa qua nước tiểu.
Đi tiểu nhiều (polyuria): Thường xuyên phải đi tiểu, đặc biệt vào ban đêm.
Đói nhiều (polyphagia): Mặc dù ăn nhiều nhưng cơ thể không thể sử dụng glucose làm năng lượng hiệu quả, dẫn đến cảm giác đói liên tục.
Sụt cân không rõ nguyên nhân: Mất glucose và năng lượng qua nước tiểu, cùng với việc cơ thể bắt đầu đốt cháy chất béo và cơ bắp để tạo năng lượng.
Mệt mỏi, uể oải: Do thiếu năng lượng.
Mờ mắt: Lượng đường trong máu cao làm chất lỏng di chuyển vào và ra khỏi thủy tinh thể của mắt, gây sưng và thay đổi hình dạng, dẫn đến mờ mắt.
Vết thương lâu lành: Đường huyết cao ảnh hưởng đến tuần hoàn và chức năng miễn dịch.
Nhiễm trùng thường xuyên: Đặc biệt là nhiễm trùng nấm men hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, do đường huyết cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân: Dấu hiệu của tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh đái tháo đường).
Đái tháo đường type 1 thường có triệu chứng khởi phát đột ngột và nghiêm trọng hơn so với type 2.
Nếu không được điều trị và kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể.
Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đau tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch.
Bệnh thận (biến chứng thận): Tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy thận và cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
Bệnh thần kinh (biến chứng thần kinh): Tổn thương dây thần kinh, gây tê, ngứa ran, đau hoặc mất cảm giác ở chi (thường là bàn chân và bàn tay). Cũng có thể ảnh hưởng đến thần kinh điều hòa tiêu hóa, chức năng tình dục và các cơ quan khác.
Bệnh về mắt (bệnh võng mạc đái tháo đường): Tổn thương các mạch máu ở võng mạc, có thể dẫn đến giảm thị lực và mù lòa. Đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp cũng phổ biến hơn.
Biến chứng bàn chân: Tổn thương thần kinh và tuần hoàn kém ở bàn chân làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, loét chân nghiêm trọng và có thể dẫn đến cắt cụt chi.
Các vấn đề về da: Dễ bị nhiễm trùng da và các vấn đề da khác.
Bệnh nha chu: Tăng nguy cơ mắc bệnh về lợi và răng.
Tăng nguy cơ ung thư.
Rối loạn chức năng tình dục.
Trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Nhiễm toan ceton (Diabetic ketoacidosis - DKA): Thường gặp ở đái tháo đường type 1 khi thiếu insulin trầm trọng, cơ thể bắt đầu đốt cháy chất béo tạo ra ceton có tính axit, gây ngộ độc cơ thể.
Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (Hyperosmolar hyperglycemic state - HHS): Thường gặp ở đái tháo đường type 2, đặc trưng bởi đường huyết rất cao mà không có sự tích tụ ceton, gây mất nước nghiêm trọng.
Hạ đường huyết: Xảy ra khi lượng đường trong máu xuống quá thấp, do sử dụng quá liều thuốc, bỏ bữa hoặc vận động quá sức. Có thể gây lú lẫn, run rẩy, vã mồ hôi, thậm chí hôn mê.
Chẩn đoán đái tháo đường dựa trên các xét nghiệm máu đơn giản:
Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG): Lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT): Đo đường huyết trước và 2 giờ sau khi uống một lượng dung dịch glucose tiêu chuẩn.
Xét nghiệm HbA1c: Đo lượng đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất.
Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên: Đo đường huyết vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Mục tiêu điều trị đái tháo đường là kiểm soát lượng đường trong máu ở mức an toàn, ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của các biến chứng.
Thay đổi lối sống: Đây là nền tảng của mọi phác đồ điều trị.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường, chất béo bão hòa, ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
Vận động thể chất thường xuyên: Ít nhất 150 phút vận động cường độ vừa phải mỗi tuần.
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân là rất quan trọng, đặc biệt đối với người thừa cân/béo phì mắc đái tháo đường type 2.
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
Thuốc:
Insulin: Bắt buộc đối với đái tháo đường type 1 và có thể cần thiết đối với cả type 2 khi chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc uống không đủ kiểm soát đường huyết.
Thuốc uống hạ đường huyết: Có nhiều loại thuốc khác nhau dành cho đái tháo đường type 2, hoạt động theo các cơ chế khác nhau (ví dụ: metformin giúp giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy insulin, sulfonylureas giúp tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn, v.v.).
Theo dõi đường huyết thường xuyên: Giúp bệnh nhân và bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Khám sức khỏe định kỳ: Để kiểm tra các biến chứng sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời (khám mắt, khám thận, khám bàn chân, kiểm tra huyết áp và mỡ máu).
Mặc dù đái tháo đường type 1 không thể phòng ngừa được, nhưng đái tháo đường type 2 và đái tháo đường thai kỳ hoàn toàn có thể được phòng ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh.
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giảm đáng kể nguy cơ.
Chế độ ăn uống cân bằng: Ưu tiên thực phẩm toàn phần, ít chế biến, giàu chất xơ; hạn chế đường, đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
Vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
Hạn chế rượu bia và không hút thuốc.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm tiền đái tháo đường (mức đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đủ để chẩn đoán đái tháo đường) để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Sống chung với đái tháo đường đòi hỏi sự tự quản lý cao và tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị. Tuy nhiên, với kiến thức đúng đắn, sự hỗ trợ từ gia đình và đội ngũ y tế, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Đái tháo đường không phải là bản án tử hình, mà là một thách thức đòi hỏi sự kiên trì và hiểu biết để vượt qua.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam