Đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến nhất trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người và gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Không chỉ là một thách thức đối với y tế công cộng, mà còn là một gánh nặng đáng kể cho cá nhân, gia đình và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc tìm hiểu đái tháo đường type 2, từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng, cho đến các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Để hiểu về đái tháo đường type 2, trước hết cần biết cơ thể chúng ta hoạt động như thế nào với insulin và glucose. Glucose (đường) là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể, có được từ thức ăn chúng ta tiêu thụ. Insulin là một hormone do tuyến tụy sản xuất, có vai trò như chìa khóa mở cửa cho glucose đi vào tế bào.
Trong đái tháo đường type 2, cơ thể bị mất khả năng sử dụng insulin một cách hiệu quả (gọi là kháng insulin), hoặc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để duy trì mức đường huyết bình thường. Kết quả là, glucose tích tụ trong máu, gây ra tình trạng đường huyết cao mạn tính. Tình trạng này kéo dài sẽ làm tổn thương các mạch máu và thần kinh, dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.
Không giống như đái tháo đường type 1 (thường được chẩn đoán ở trẻ em và thanh thiếu niên, khi cơ thể không sản xuất hoặc sản xuất rất ít insulin), đái tháo đường type 2 thường phát triển ở người trưởng thành, mặc dù ngày càng có nhiều trẻ em và thanh thiếu niên được chẩn đoán mắc bệnh này do lối sống.
Nguyên nhân chính xác của đái tháo đường type 2 vẫn chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng có sự kết hợp của yếu tố di truyền và lối sống đóng vai trò quan trọng.
Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em) mắc đái tháo đường type 2, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn. Yếu tố di truyền không có nghĩa là bạn sẽ chắc chắn mắc bệnh, nhưng nó tạo ra một tiền đề nhất định.
Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu và có mối liên hệ rất chặt chẽ với kháng insulin. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, làm cho các tế bào ít nhạy cảm hơn với insulin.
Thiếu hoạt động thể chất làm giảm khả năng sử dụng glucose của cơ bắp và góp phần vào tăng cân.
Tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ uống có đường và chất béo không lành mạnh có thể dẫn đến tăng cân và kháng insulin.
Nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 tăng theo tuổi, đặc biệt sau 45 tuổi. Điều này có thể do quá trình lão hóa ảnh hưởng đến chức năng của tuyến tụy và khả năng phản ứng của tế bào với insulin.
Phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn phát triển đái tháo đường type 2 sau này.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), cao huyết áp, rối loạn lipid máu (cholesterol cao) cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Triệu chứng của đái tháo đường type 2 thường phát triển chậm và có thể không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Nhiều người thậm chí không biết mình mắc bệnh cho đến khi xuất hiện biến chứng hoặc được chẩn đoán ngẫu nhiên. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Khi đường huyết cao, thận cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa qua nước tiểu, dẫn đến đi tiểu nhiều hơn. Điều này gây mất nước và kích thích cảm giác khát.
Mặc dù ăn nhiều, nhưng do cơ thể không thể sử dụng glucose làm năng lượng, các tế bào vẫn cảm thấy đói. Đồng thời, cơ thể bắt đầu phân giải cơ và mỡ để lấy năng lượng, dẫn đến sụt cân.
Thiếu năng lượng do glucose không vào được tế bào là nguyên nhân chính gây mệt mỏi.
Đường huyết cao có thể gây sưng hoặc co rút thủy tinh thể mắt, làm thay đổi khả năng tập trung của mắt, dẫn đến nhìn mờ.
Đường huyết cao làm suy yếu hệ thống miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng nấm men, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng da.
Đường huyết cao làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Đây là dấu hiệu của tổn thương thần kinh, một biến chứng thường gặp của đái tháo đường.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là khi có nhiều yếu tố nguy cơ, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và làm xét nghiệm.
Chẩn đoán đái tháo đường type 2 thường dựa vào các xét nghiệm đường huyết:
Bạn sẽ nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi làm xét nghiệm.
Bình thường: Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
Tiền đái tháo đường: 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L)
Đái tháo đường: 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên
Bạn sẽ uống một dung dịch glucose sau khi đo đường huyết lúc đói, sau đó đường huyết sẽ được đo lại sau 2 giờ.
Bình thường: Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L) sau 2 giờ
Tiền đái tháo đường: 140-199 mg/dL (7.8-11.0 mmol/L) sau 2 giờ
Đái tháo đường: 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên sau 2 giờ
Xét nghiệm này đo lường tỷ lệ glucose gắn vào hemoglobin trong hồng cầu, phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần đây.
Bình thường: Dưới 5.7%
Tiền đái tháo đường: 5.7%-6.4%
Đái tháo đường: 6.5% trở lên
Nếu có triệu chứng điển hình của đái tháo đường và kết quả đường huyết ngẫu nhiên từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên, bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc đái tháo đường.
Một chẩn đoán xác định đái tháo đường cần ít nhất hai kết quả xét nghiệm bất thường (có thể là cùng một xét nghiệm được lặp lại hoặc hai xét nghiệm khác nhau).
Mục tiêu chính của điều trị đái tháo đường type 2 là kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của các biến chứng. Việc điều trị thường là một hành trình lâu dài, kết hợp nhiều phương pháp.
Đây là nền tảng của mọi phác đồ điều trị đái tháo đường type 2.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường, chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn. Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt), protein nạc và chất béo không bão hòa. Chú ý đến khẩu phần ăn và thời điểm ăn uống.
Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần (ví dụ: đi bộ nhanh, bơi lội). Vận động giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn và giảm cân.
Giảm cân: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể ban đầu có thể cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết.
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu bia làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và ảnh hưởng đến đường huyết.
Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát đường huyết, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc uống. Có nhiều loại thuốc khác nhau, hoạt động theo các cơ chế khác nhau:
Metformin: Thường là thuốc đầu tay, giúp giảm sản xuất glucose từ gan và cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể với insulin.
Sulfonylureas: Kích thích tuyến tụy tiết insulin nhiều hơn.
DPP-4 inhibitors (ức chế dipeptidyl peptidase-4): Giúp tăng cường sản xuất insulin và giảm sản xuất glucose khi đường huyết cao.
SGLT2 inhibitors (ức chế kênh đồng vận natri-glucose 2): Giúp thận loại bỏ glucose dư thừa qua nước tiểu.
Thiazolidinediones (TZDs): Cải thiện độ nhạy cảm của tế bào với insulin.
Trong một số trường hợp, khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc các loại thuốc uống không hiệu quả, bệnh nhân có thể cần phải tiêm insulin. Insulin có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Theo dõi đường huyết thường xuyên tại nhà bằng máy đo đường huyết cá nhân giúp bệnh nhân và bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Điều trị các bệnh đi kèm như cao huyết áp, rối loạn lipid máu là vô cùng quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Khám mắt và khám chuyên khoa bàn chân định kỳ cũng rất cần thiết.
Nếu không được kiểm soát tốt, đường huyết cao mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể:
Đái tháo đường làm tăng đáng kể nguy cơ đau tim, đột quỵ, bệnh động mạch vành và suy tim.
Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận và có thể tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối, cần lọc máu hoặc ghép thận.
Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, có thể dẫn đến suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa. Bệnh nhân đái tháo đường cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.
Có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh trên khắp cơ thể, gây tê bì, ngứa ran, đau đớn, mất cảm giác ở bàn tay và bàn chân. Bệnh thần kinh cũng có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, tim mạch và chức năng tình dục.
Kết hợp tổn thương thần kinh và tuần hoàn máu kém làm cho bàn chân dễ bị loét, nhiễm trùng, và trong trường hợp nặng có thể phải cắt cụt chi.
Hệ miễn dịch suy yếu làm người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn, đặc biệt là nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng nấm.
Tin tốt là đái tháo đường type 2 thường có thể được phòng ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát thông qua những thay đổi lối sống lành mạnh.
Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ.
Tập trung vào thực phẩm nguyên chất, giàu chất xơ, ít đường và chất béo không lành mạnh. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc.
Tránh đồ uống có đường: Các loại nước ngọt, nước ép trái cây đóng hộp có thể chứa lượng đường rất cao.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Thường chứa nhiều đường, muối và chất béo không lành mạnh.
Đặt mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần, như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội. Kết hợp với các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp.
Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ lớn cho nhiều bệnh mạn tính, bao gồm đái tháo đường.
Nếu bạn có yếu tố nguy cơ, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sàng lọc đái tháo đường sớm để phát hiện và can thiệp kịp thời.
Đo đường huyết định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình, thừa cân hoặc trên 45 tuổi.
Xử lý tiền đái tháo đường: Nếu bạn được chẩn đoán tiền đái tháo đường, việc thay đổi lối sống là cực kỳ quan trọng để ngăn bệnh tiến triển thành đái tháo đường type 2.
Đái tháo đường type 2 là một bệnh mạn tính phức tạp, đòi hỏi sự quản lý liên tục và toàn diện. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn và cam kết thay đổi lối sống, kiểm soát đường huyết tốt hoàn toàn có thể giúp người bệnh sống khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống cao. Việc phòng ngừa thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý là chìa khóa để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh này.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với đái tháo đường type 2, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế, tham gia các chương trình giáo dục về bệnh và xây dựng một kế hoạch quản lý bệnh phù hợp. Sống chung với đái tháo đường type 2 không có nghĩa là bạn phải từ bỏ chất lượng cuộc sống; đó là về việc học cách tự chăm sóc bản thân tốt hơn mỗi ngày.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn/
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
https://www.youtube.com/@diagvn
https://drive.google.com/drive/folders/1XBH-ai4ifZwyMlLnaqyP-oyo0zjgGpBo?usp=sharing
https://diagvn.blogspot.com/2025/10/dai-thao-duong-type-2.html
https://www.google.com/maps/d/edit?mid=1dX90_LUo3vIMHN_QLpKzis243VHUQaE&usp=sharing