CÁP TÍN HIỆU VẶN XOẮN CHỐNG NHIỄU

Cáp tín hiệu vặn xoắn chống nhiễu AWG - Altek Kabel

Audio, Control and Instrument Cable

Thương hiệu: Altek Kabel

2 loại :

  • 1 lớp chống nhiễu : Twisted Screened Audio & Instrumentation Cable

  • 2 lớp chống nhiễu : Twisted Screened Braided Shielded Audio & Instrumentation Cable

Quy cách :

+ Số cặp xoắn: 1 Pair - 2 Pairs - 3 Pairs - 4 Pairs

+ Tiết diện lõi: 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG

+ Vỏ bọc: PVC (Grey)

  1. Cáp tín hiệu vặn xoắn 1 lớp chống nhiễu (Foil Al):

Twisted Screened Audio & Instrumentation Cable

1 PAIR - FOIL AL

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 1 cặp xoắn (Black, transparent)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil)

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

2 PAIR - FOIL AL

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 2 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil)

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

3 PAIR - FOIL AL

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 3 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red; Black, white)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil)

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

4 PAIR - FOIL AL

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 4 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red; Black, white; Black, blue)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil)

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

2. Cáp tín hiệu vặn xoắn 2 lớp chống nhiễu (Shield):

Twisted Screened Braided Shielded Audio & Instrumentation Cable

1 PAIR - SHIELD

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 1 cặp xoắn (Black, transparent)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil) + TC Braiding

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

2 PAIR - SHIELD

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 2 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil) + TC Braiding

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

3 PAIR - SHIELD

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 3 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red; Black, white)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil) + TC Braiding

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V

4 PAIR - SHIELD

Thương hiệu: Altek Kabel


+ Số cặp lõi: 4 cặp xoắn (Black, transparent; Back, red; Black, white; Black, blue)

+ Tiết diện (kích thước lõi): 22AWG - 20AWG - 18AWG - 16AWG


+ Lõi dẫn: đồng (Tinned copper)

+ Chống nhiễu: màng nhôm (AL Foil) + TC Braiding

+ Dây thoát nhiễu: Tinned copper

+ Vỏ bọc : PVC (Grey)

+ Điện áp: 300V