Bê tông tươi, còn được gọi là bê tông thương phẩm, là loại bê tông đã được trộn sẵn theo tỷ lệ nhất định gồm xi măng, cốt liệu (cát, sỏi, đá), nước và phụ gia. Sau khi trộn, hỗn hợp bê tông này sẽ được vận chuyển đến công trình xây dựng để đổ ngay, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Bê tông tươi bao gồm các thành phần chính:
Xi măng: Được sử dụng để kết dính các thành phần khác lại với nhau.
Cốt liệu: Gồm cát, sỏi và đá có tác dụng tăng độ bền chắc cho bê tông.
Nước: Giúp kích hoạt quá trình hóa học giữa xi măng và các thành phần khác.
Phụ gia: Các chất phụ gia như phụ gia chống thấm, phụ gia tăng cường độ bền, hoặc phụ gia giảm nước để cải thiện tính chất của bê tông.
Bê tông tươi được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, giúp người dùng lựa chọn loại bê tông phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình:
1. Phân loại theo cường độ:
Mác bê tông: Là chỉ số thể hiện cường độ chịu nén của bê tông, ví dụ: mác 200, mác 300, mác 400,... Mác càng cao, bê tông càng chịu lực tốt và giá thành càng cao.
2. Phân loại theo tính chất:
Bê tông chống thấm: Dùng cho các công trình yêu cầu chống thấm nước, chống ẩm.
Bê tông chịu nhiệt: Dùng cho các công trình chịu nhiệt độ cao.
Bê tông cốt sợi: Dùng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chống nứt vỡ.
Bê tông tự san bằng: Dùng cho các công trình yêu cầu bề mặt sàn bằng phẳng, mịn màng.
3. Phân loại theo ứng dụng:
Bê tông dùng cho xây dựng dân dụng: Dùng cho các công trình nhà ở, biệt thự, chung cư,...
Bê tông dùng cho xây dựng công nghiệp: Dùng cho các nhà máy, xí nghiệp, kho xưởng,...
Bê tông dùng cho xây dựng giao thông: Dùng cho các công trình đường sá, cầu cống,...
Bê tông dùng cho xây dựng thủy lợi: Dùng cho các công trình đập, hồ chứa nước,...
4. Phân loại theo loại phụ gia:
Bê tông có phụ gia: Phụ gia giúp tăng cường các đặc tính của bê tông như chống thấm, tăng tốc độ ninh kết,... Ví dụ: phụ gia R7, R14,...
Bê tông không có phụ gia: Bê tông không sử dụng phụ gia, thường có giá thành thấp hơn nhưng tính năng hạn chế hơn.
Giá thành bê tông tươi là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, cần được xem xét kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng công trình cụ thể.
Giá bê tông tươi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Chất lượng nguyên liệu:
Xi măng, cốt liệu (đá, cát) và phụ gia: Chất lượng cao của các nguyên liệu này đồng nghĩa với giá thành cao hơn.
Loại phụ gia sử dụng: Phụ gia đặc biệt như chống thấm, ninh kết nhanh làm tăng giá thành.
2. Khoảng cách vận chuyển:
Khoảng cách từ trạm trộn đến công trình càng xa, chi phí vận chuyển càng cao.
3. Yêu cầu kỹ thuật:
Các yêu cầu đặc biệt như bê tông chống thấm, cường độ cao sẽ tăng chi phí sản xuất.
4. Quy mô dự án:
Các dự án lớn có thể nhận được giá ưu đãi hơn do mua số lượng lớn.
5. Khối lượng và quy mô công trình:
Các công trình lớn có thể nhận được giá ưu đãi hơn so với các công trình nhỏ lẻ.
Nhiều công trình quan trọng tại Việt Nam đã sử dụng bê tông tươi, thể hiện vai trò không thể thiếu của loại vật liệu này trong ngành xây dựng. Một số dự án tiêu biểu bao gồm:
Khu Đô Thị Cát Tường tại Đồng Xoài: Sử dụng bê tông tươi để xây dựng các hạng mục nhà ở, hạ tầng giao thông và tiện ích công cộng
Nhà máy Canon tại KCN Quế Võ, Bắc Ninh: Một trong những dự án công nghiệp lớn, sử dụng bê tông tươi để đảm bảo chất lượng xây dựng và tiến độ thi công
Dự án Đường sắt Hà Nội – Quảng Ninh: Đây là một dự án giao thông quan trọng, đòi hỏi bê tông tươi với độ bền và tính ổn định cao để xây dựng các hạng mục cầu, đường và nhà ga
Bệnh viện Đa khoa Bắc Ninh: Sử dụng bê tông tươi để xây dựng các khối nhà chức năng với yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình y tế
Bê tông tươi đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng tại Việt Nam, nhờ vào những ưu điểm về chất lượng, tính tiện lợi và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng của các công trình.
>> Xem thêm: