1. 410291 Anh văn không chuyên 1 (3TC)
2. 000024 Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào
3. 000031 Chuyên đề 7 (SHĐK)
4. 190030 Học phần 4 (1TC): Hiểu biết chung về quân, binh chủng
5. 180050 Triết học Mác - Lênin (3TC)
6. 190027 Học phần 1 (2TC): Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCSVN
7. 000025 Chuyên đề 1 (SHĐK)
8. 191.00 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh) (1TC)
9. 190028 Học phần 2 (2TC): Công tác quốc phòng và an ninh
10. 000029 Chuyên đề 5 (SHĐK)
11. 000032 Chuyên đề 8 (SHĐK)
12. 000028 Chuyên đề 4 (SHĐK)
13. 000026 Chuyên đề 2 (SHĐK)
14. 000027 Chuyên đề 3 (SHĐK)
15. 190019 HP3 (3TC): QS chung và chiến thuật
16. 650521 Sinh học và Di truyền (4TC)
17. 650520 Hóa học (4TC)
18. 000030 Chuyên đề 6 (SHĐK)
19. EP2020 Xây dựng hồ sơ năng lực điện tử
20. 650850 Giải phẫu 1 (Đại cương - Tứ chi - Đầu Mặt Cổ) (3TC)
21. 180051 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2TC)
22. 650107 Mô phôi (3TC)
23. 650575 Sinh lý 1 (2TC)
24. 650102 Giải phẫu 2 (ngực - bụng) (3TC)
25. 650574 Vật lý và Lý sinh (3TC)
26. 192.08 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) (1TC)
27. 650562 Kiểm soát nhiễm khuẩn (2TC)
28. 410302 Anh văn không chuyên 2 (Khối ngành sức khỏe) (4TC)
29. 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học (2TC)
30. 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) (1TC)
31. 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2TC)
32. 650851 Điều dưỡng cơ bản (3TC)
33. 650215 Hóa sinh (3TC)
34. 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) (3TC)
35. 650109 Sinh lý 2 (3TC)
36. 650110 Vi sinh (3TC)
37. 650852 Huấn luyện kỹ năng 1 (1TC)
38. 650854 Ngoại cơ sở 1 (4TC)
39. 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch (2TC)
40. 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC)
41. 650467 Giải phẫu bệnh (3TC)
42. 410304 Anh văn không chuyên 4 (Khối ngành sức khỏe) (3TC)
43. 650853 Nội cơ sở 1 (4TC)
44. 650466 Ký sinh trùng (3TC)
45. 650859 Anh văn chuyên ngành (2TC)
46. 650860 Chẩn đoán hình ảnh (3TC)
47. 650861 Nội cơ sở 2 (4TC)
48. 650863 Dinh dưỡng và an toàn VSTP - SKMT và Sức khỏe nghề nghiệp (3TC)
49. 650130 Hóa sinh lâm sàng (2TC)
50. 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2TC)
51. 650862 Ngoại cơ sở 2 (4TC)
52. 650902 Y học hạt nhân (1TC)
53. 650867 Huấn luyện kỹ năng 2 (1TC)
54. 650220 Dược lý (5TC)
55. 650865 Ngoại bệnh lý 1 (4TC)
56. 650866 Nội bệnh lý 2 (4TC)
57. 650864 Nội bệnh lý 1 (4TC)
58. 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ (1TC)
59. 650058 Xác suất - Thống kê y học (2TC)
60. 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 (1TC)
61. 650872 Nhi khoa 1 (4TC)
62. 650871 Phụ sản 1 (4TC)
63. 650873 Ngoại bệnh lý 2 (4TC)
64. 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa (2TC)
65. 650870 Dược lý lâm sàng (1TC)
66. 650878 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học (1TC)
67. 650879 Thực tập cộng đồng 1 (1TC)
68. 650875 Nhi khoa 2 (4TC)
69. 650877 Tổ chức và quản lý y tế (1TC)
70. 650874 Phụ sản 2 (4TC)
71. 650876 Nội bệnh lý 3 (4TC)
72. 650790 Dân số học (1TC)
73. 650537 Thần kinh (2TC)
74. 650536 Da liễu (2TC)
75. 650880 Lao (2TC)
76. 650538 Y học cổ truyền (2TC)
77. 650124 Dịch tễ học (2TC)
78. 650883 Thực tập cộng đồng 2 (1TC)
79. 650765 Phục hồi chức năng (2TC)
80. 650881 Truyền nhiễm (4TC)
81. 650882 Y học gia đình (2TC)
82. 650884 Gây mê hồi sức (2TC)
83. 650889 Pháp Y (2TC)
84. 650887 Cấp cứu (3TC)
85. 650795 Tai Mũi Họng (2TC)
86. 650890 Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu về y tế (1TC)
87. 650886 Ung thư (2TC)
88. 650888 Răng hàm mặt (2TC)
89. 650532 Mắt (2TC)
90. 650885 Tâm thần (2TC)
91. 650893 Phụ sản 3 (4TC)
92. 650891 Nội bệnh lý 4 (4TC)
93. 650892 Ngoại bệnh lý 3 (4TC)
94. 650894 Nhi khoa 3 (4TC)
95. 650900 Cơ sở ngành: lý thuyết tổng hợp Nội - Ngoại - Sản - Nhi - Nhiễm (3TC)
96. 650895 Định hướng cơ bản chuyên khoa nội tổng quát (7TC)
97. 650899 Định hướng cơ bản chuyên Nhiễm (7TC)
98. 650898 Định hướng cơ bản chuyên khoa nhi (7TC)
99. 650901 Chuyên ngành: Thực hành lâm sàng Nội - Ngoại - Sản - Nhi - Nhiễm (4TC)
100. 650896 Định hướng cơ bản chuyên khoa ngoại tổng quát (7TC)
101. 650897 Định hướng cơ bản chuyên khoa phụ sản (7TC)
Tổng số tín chỉ toàn khóa học: (211 Tín chỉ).
Các học phần bắt buộc: ( 204 Tín chỉ).
Tốt nghiệp: (07 Tín chỉ)
Chưa kể Khối kiến thức Giáo dục quốc phòng an ninh và Giáo dục thể chất.