KẾT QUẢ HỌC TẬP
_ RESULT _
_ RESULT _
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 7.36
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.89
Điểm trung bình tích lũy: 7.36
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.89
Số tín chỉ đạt: 27
Số tín chỉ tích lũy: 27
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 7.12
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.74
Điểm trung bình tích lũy: 7.24
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.82
Số tín chỉ đạt: 20
Số tín chỉ tích lũy: 47
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 6.44
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.25
Điểm trung bình tích lũy: 7.02
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.66
Số tín chỉ đạt: 21
Số tín chỉ tích lũy: 68
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 6.61
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.37
Điểm trung bình tích lũy: 6.92
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.59
Số tín chỉ đạt: 15
Số tín chỉ tích lũy: 83
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 7.30
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.75
Điểm trung bình tích lũy: 6.97
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.61
Số tín chỉ đạt: 10
Số tín chỉ tích lũy: 93
Điểm trung bình học kỳ hệ 10/100: 6.55
Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.50
Điểm trung bình tích lũy: 6.93
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.60
Số tín chỉ đạt: 8
Số tín chỉ tích lũy: 101