Guided by our mission to use sustainable education as a pathway to brighter futures, the Foundation created the Fearless English program to empower disadvantaged children with English - turning it into a powerful tool for opportunity, confidence, and connection in an increasingly global world.
Với sứ mệnh thông qua giáo dục bền vững để cải thiện chất lượng cuộc sống và cơ hội việc làm cho nhóm trẻ em yếu thế trong xã hội, Quỹ quyết định triển khai chương trình "Fearless English" để hỗ trợ thế hệ trẻ trang bị tiếng Anh như một công cụ đắc lực trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Average age of beneficiaries (6 to 15) - Độ tuổi trung bình từ 6-15 tuổi
PAIN POINTS - Sự khó khăn, hạn chế
Most children come from homes and communities where Swahili or local languages are the only means of communication. As a result, there is minimal opportunity to practice or hear English beyond school hours.
Hầu hết trẻ em xuất thân từ gia đình và cộng đồng nơi mà tiếng Swahili hoặc các ngôn ngữ địa phương là phương tiện giao tiếp duy nhất. Vì vậy, các em hầu như không có cơ hội để luyện tập hay nghe tiếng Anh ngoài giờ học trên lớp.
Many students need help with instructions, homework, or reading materials. However, because their parents or guardians often lack English proficiency, they are unable to provide the academic support children need at home.
Nhiều học sinh cần được hỗ trợ trong việc hiểu hướng dẫn, làm bài tập hoặc đọc tài liệu. Tuy nhiên, do cha mẹ hoặc người giám hộ thường không có đủ trình độ tiếng Anh, các em không nhận được sự hỗ trợ học tập cần thiết tại gia đình.
Young learners, especially in the lower primary grades, often have short attention spans and quickly lose interest in traditional, textbook-based English lessons. With limited access to interactive learning resources, students frequently experience boredom and disengagement.
Trẻ nhỏ, đặc biệt ở bậc tiểu học, thường có khoảng chú ý ngắn và nhanh chóng mất hứng với các bài học tiếng Anh theo phương pháp truyền thống dựa trên sách giáo khoa. Việc thiếu nguồn học liệu tương tác khiến các em dễ rơi vào tình trạng chán nản và không còn hứng thú học tập.
Many children hesitate to speak English in front of others because they worry about making errors or being laughed at by their peers. This fear lowers their confidence and discourages them from practicing the language.
Nhiều trẻ em ngại nói tiếng Anh trước đám đông vì lo sợ mắc lỗi hoặc bị bạn bè trêu chọc. Nỗi sợ này làm giảm sự tự tin và khiến các em ít chủ động luyện tập ngôn ngữ hơn.
Rural schools we support face a serious shortage of age-appropriate English books, audiovisual tools, and language games. Without these resources, students have fewer opportunities for independent practice and meaningful exploration.
Các trường nông thôn mà chúng tôi hỗ trợ đang thiếu trầm trọng sách tiếng Anh phù hợp lứa tuổi, công cụ nghe nhìn và trò chơi ngôn ngữ. Sự thiếu hụt này làm hạn chế cơ hội để học sinh tự rèn luyện và khám phá kiến thức một cách chủ động.
Overcrowded classrooms make it challenging for teachers to provide individual support, particularly in English, which is not the first language for most students.
Lớp học quá đông khiến giáo viên khó có thể quan tâm đến từng học sinh, đặc biệt trong môn tiếng Anh – vốn không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của đa số các em.
FAMILY CONTEXT - Hoàn cảnh gia đình
Most students come from families living on small-scale farming, livestock keeping, or casual labor. Household income is seasonal and unstable, often just enough for food and clothing.
Phần lớn học sinh đến từ gia đình sống bằng nghề nông nhỏ lẻ, chăn nuôi hoặc lao động thời vụ. Thu nhập bấp bênh, theo mùa và thường chỉ đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn uống, quần áo.
Many parents and guardians have little or no formal education, with some not completing primary school. As a result, they are unable to support their children’s learning, especially in English.
Nhiều cha mẹ hoặc người giám hộ ít hoặc không có học vấn chính quy, nhiều người chưa hoàn thành bậc tiểu học. Do đó, họ khó hỗ trợ việc học của con, đặc biệt là tiếng Anh.
Families are usually large (4–8 children). Children are expected to share household duties - fetching water, cooking, or caring for siblings - leaving little time or energy for study after school.
Các gia đình thường có từ 4–8 con. Trẻ em thường phải chia sẻ trách nhiệm gia đình như gánh nước, nấu ăn, trông em nhỏ, khiến thời gian và sức lực cho việc học bị hạn chế.
Many families live in semi-permanent houses without electricity, running water, or toilets. These conditions affect hygiene, safety, and the ability to create a proper learning environment.
Nhiều gia đình sống trong nhà tạm, thiếu điện, nước sạch hoặc nhà vệ sinh. Những điều kiện này ảnh hưởng đến vệ sinh cá nhân, an toàn và môi trường học tập của trẻ.
Books, school supplies, internet, and educational media are rare at home. Even essentials like exercise books or pens can be a financial burden.
Học sinh hiếm khi có sách, dụng cụ học tập, internet hay phương tiện giáo dục tại nhà. Ngay cả những đồ dùng cơ bản như vở hay bút cũng có thể là gánh nặng tài chính cho gia đình.
Some children walk up to 7 km to reach school daily, often without breakfast. Long journeys cause fatigue, lateness, or absenteeism - especially during the rainy season.
Một số học sinh phải đi bộ đến 7 km mỗi ngày để đến trường, thường không có bữa sáng. Điều này gây mệt mỏi, đi học muộn hoặc vắng học, đặc biệt trong mùa mưa.
A number of students live in homes affected by illness, poverty-related stress, single parenthood, or alcohol abuse. These factors undermine emotional well-being, attendance, focus, and self-esteem.
Một số em sống trong gia đình bị ảnh hưởng bởi nghèo đói, bệnh tật, cha/mẹ đơn thân hoặc rượu chè. Những yếu tố này tác động tiêu cực đến tinh thần, sự tập trung, chuyên cần và lòng tự trọng của học sinh.
DIGITAL BEHAVIOR - Thói quen sử dụng thiết bị điện tử
Because of financial and infrastructure challenges, most children have little to no regular access to tablets or computers. When devices are available, such as during school programs or volunteer visits, usage is limited, closely supervised, and typically focused on basic digital literacy or guided learning activities.
Do rào cản về chi phí và cơ sở hạ tầng, hầu hết trẻ em ít hoặc hầu như không có cơ hội tiếp cận thường xuyên với máy tính bảng hay máy tính. Khi có thiết bị (chẳng hạn trong các chương trình ở trường hoặc khi tình nguyện viên đến hỗ trợ), việc sử dụng thường bị giới hạn, có giám sát chặt chẽ và chủ yếu tập trung vào kỹ năng số cơ bản hoặc các hoạt động học tập có hướng dẫn..
When given the choice, most children prefer using technology for fun and visual entertainment rather than for reading, language learning, or studying. This tendency is influenced by low motivation, a lack of engaging educational content in local contexts, and peer pressure.
Khi có sự lựa chọn, phần lớn trẻ em thích sử dụng công nghệ cho mục đích vui chơi và giải trí hình ảnh hơn là đọc sách, học ngôn ngữ hay nghiên cứu. Xu hướng này bắt nguồn từ việc thiếu động lực, thiếu nội dung giáo dục hấp dẫn phù hợp với bối cảnh địa phương, và tác động từ bạn bè đồng trang lứa.
Most children, especially those under 12, struggle with basic digital literacy. They are not yet proficient in using learning apps or typing in English, and essential skills such as searching for content, navigating educational platforms, or typing simple words remain underdeveloped.
Phần lớn trẻ em, đặc biệt dưới 12 tuổi, gặp khó khăn với các kỹ năng số cơ bản. Các em chưa thành thạo trong việc sử dụng ứng dụng học tập hay gõ tiếng Anh, và những kỹ năng thiết yếu như tìm kiếm nội dung, sử dụng nền tảng giáo dục hoặc gõ các từ đơn giản vẫn còn rất hạn chế.
ENGLISH STUDYING BEHAVIOR - Thói quen học tập tiếng Anh
For most children, English learning happens almost entirely during school hours. Few have access to additional support at home or in the community due to language barriers and limited resources.
Với đa số học sinh, việc học tiếng Anh gần như chỉ diễn ra trong giờ học ở trường. Rất ít em có thêm sự hỗ trợ tại nhà hay trong cộng đồng do rào cản ngôn ngữ và thiếu nguồn lực.
English is often taught through rote memorization and direct translation from Swahili. This limits comprehension and prevents students from applying the language effectively in speaking and writing.
Tiếng Anh thường được dạy thông qua việc ghi nhớ từ vựng, cụm từ hoặc ngữ pháp và dịch trực tiếp từ tiếng Swahili. Cách học này hạn chế khả năng hiểu và ứng dụng ngôn ngữ, đặc biệt trong kỹ năng nói - viết.
Many students avoid speaking in class due to fear of mistakes or low confidence. Active participation only improves when lessons are engaging, interactive, and judgment-free.
Nhiều học sinh tránh phát biểu vì sợ sai hoặc thiếu tự tin. Chỉ khi bài học sinh động, tương tác và không phán xét thì mức độ tham gia mới được cải thiện.
Students learn best in small peer groups where they feel safe to ask questions, practice, and support each other. The Fearless English Program builds on this strength through peer-led learning.
Học sinh thường thoải mái hơn khi học trong nhóm nhỏ với bạn bè, nơi các em có thể đặt câu hỏi và luyện tập cùng nhau mà không sợ mắc lỗi. Chương trình Fearless English tận dụng điều này để khuyến khích học tập theo nhóm.
Outside school, English practice is rare due to a lack of reading materials, the absence of English media, and limited adult support. Homework is often incomplete or poorly understood without teacher guidance.
Ngoài trường học, học sinh hầu như không luyện tập tiếng Anh vì thiếu tài liệu đọc, không có phương tiện tiếng Anh và thiếu sự hỗ trợ từ người lớn. Bài tập về nhà thường không được hoàn thành hoặc làm sai nếu không có thầy cô kèm.
Students usually wait for teachers to explain new words or phrases instead of developing strategies like using context clues or independent research. Self-learning habits remain underdeveloped.
Học sinh thường chờ thầy cô giải thích từ mới thay vì tự đoán nghĩa qua ngữ cảnh hoặc tìm hiểu độc lập. Thói quen tự học chưa được hình thành.
Access to English storybooks, newspapers, or audio resources is very limited, resulting in infrequent reading practice and slower vocabulary and comprehension growth.
Phần lớn học sinh ít có cơ hội tiếp cận truyện, báo hoặc tài liệu nghe tiếng Anh. Việc thiếu đọc thường xuyên làm chậm quá trình phát triển từ vựng và khả năng hiểu.
When English lessons involve songs, storytelling, drama, games, or real-life examples, students are more motivated, engaged, and eager to participate. This approach has proven highly effective in the Fearless English Program.
Khi được học tiếng Anh qua bài hát, kể chuyện, kịch, trò chơi hoặc tình huống thực tế, học sinh hứng thú và tham gia tích cực hơn. Cách tiếp cận này đã chứng minh hiệu quả trong Fearless English Program.
HIDDEN NEEDS - Các nhu cầu tiềm ẩn
Children need ongoing encouragement to feel confident using English, especially when they make mistakes. Many parents focus only on exam results without realizing that fear of being wrong or laughed at prevents their child from trying. Emotional safety is key in second language learning.
Trẻ em cần được động viên thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi mắc lỗi. Nhiều phụ huynh chỉ chú trọng đến kết quả thi cử mà không nhận ra rằng nỗi sợ sai hoặc bị bạn bè trêu chọc khiến trẻ không dám thử. Sự an toàn về mặt cảm xúc là yếu tố then chốt trong việc học ngoại ngữ.
Families often think English should only be practiced at school. In reality, children need opportunities to use simple English at home, naming objects, greetings, or having short conversations. These everyday practices build fluency over time.
Nhiều gia đình nghĩ rằng tiếng Anh chỉ nên học ở trường. Trên thực tế, trẻ cần cơ hội sử dụng tiếng Anh đơn giản tại nhà - như gọi tên đồ vật, chào hỏi, hoặc trò chuyện ngắn. Việc luyện tập hằng ngày giúp xây dựng sự lưu loát theo thời gian.
Parents may assume school textbooks are enough, but children also need storybooks, songs, audio stories, and videos to absorb natural English. Exposure to English media greatly supports listening comprehension and pronunciation.
Phụ huynh thường cho rằng sách giáo khoa là đủ, nhưng trẻ còn cần truyện tranh, bài hát, truyện kể âm thanh và video để tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên. Việc tiếp cận phương tiện tiếng Anh giúp cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe và phát âm.
Many families equate learning English with memorizing vocabulary or repeating after the teacher. However, children learn best through interactive and meaningful activities like storytelling, role play, or games.
Nhiều gia đình cho rằng học tiếng Anh chỉ là ghi nhớ từ vựng hoặc lặp lại theo giáo viên. Thực tế, trẻ học hiệu quả hơn thông qua các hoạt động tương tác và ý nghĩa như kể chuyện, đóng vai hoặc trò chơi.
Without books or internet access, children often don’t know how to study English on their own. Simple strategies such as keeping a daily word list, writing a short diary, or teaching new words to a sibling can make self-learning possible.
Trong môi trường thiếu sách hoặc internet, trẻ thường không biết cách tự học tiếng Anh. Những chiến lược đơn giản như ghi danh sách từ mới hằng ngày, viết nhật ký ngắn, hoặc dạy lại từ mới cho em nhỏ có thể giúp hình thành thói quen tự học.
Parents don’t need to speak English to support their child. Asking about school, showing interest in homework, or reading together in any language can significantly boost motivation and discipline.
Phụ huynh không cần biết tiếng Anh vẫn có thể hỗ trợ con: hỏi thăm về việc học, quan tâm đến bài tập về nhà, hoặc đọc sách cùng con bằng bất kỳ ngôn ngữ nào. Những hành động nhỏ này giúp tăng động lực và tính kỷ luật của trẻ.
Some families unintentionally send negative messages, seeing English as too difficult or unnecessary compared to local languages. A family’s attitude strongly influences a child’s mindset, confidence, and motivation toward learning English.
Một số gia đình vô tình tạo ra thông điệp tiêu cực khi coi tiếng Anh là khó hoặc không cần thiết so với tiếng mẹ đẻ. Thái độ và giọng điệu của gia đình ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm thế, sự tự tin và động lực học tiếng Anh của trẻ.
PERSONALITY TRAITS - Đặc thù về tính cách
Children naturally show curiosity, especially when introduced to new games, stories, or international volunteers. They eagerly ask questions and explore ideas in creative and engaging settings.
Trẻ em có sự tò mò tự nhiên, đặc biệt khi được tiếp cận trò chơi mới, câu chuyện mới hoặc giao lưu với tình nguyện viên quốc tế. Các em háo hức đặt câu hỏi và khám phá ý tưởng trong môi trường sáng tạo và hấp dẫn.
Most children are full of energy and respond well to active learning - movement, singing, and group activities - rather than sitting still for long periods.
Hầu hết trẻ em rất năng động và phản ứng tốt với các phương pháp học tập gắn liền với vận động, ca hát và hoạt động nhóm hơn là ngồi yên trong thời gian dài.
Play is central to their learning. Story-based games, role-play, and playful competitions make learning English fun and stress-free.
Chơi đùa là một phần cốt lõi trong cách học của trẻ. Các trò chơi theo câu chuyện, đóng vai hoặc thi đua vui nhộn giúp việc học tiếng Anh trở nên thoải mái và thú vị.
Children lose interest quickly in repetitive tasks like rote memorization or long grammar drills. They thrive with interactive, visual, and varied lessons.
Trẻ nhanh chóng mất hứng thú với việc học thuộc lòng hay các bài tập ngữ pháp kéo dài. Các em phát triển tốt hơn khi bài học có tính tương tác, trực quan và đa dạng.
Many children are initially shy, especially when speaking English, but they open up and gain confidence in non-judgmental, encouraging environments.
Nhiều em ban đầu khá rụt rè, nhất là khi nói tiếng Anh, nhưng sẽ mạnh dạn và tự tin hơn trong môi trường thân thiện, khích lệ và không phán xét.
Children’s strong imagination helps them create stories, characters, and games. Storytelling, role-play, and creative writing become powerful learning tools.
Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú, thường tự sáng tạo câu chuyện, nhân vật hoặc trò chơi. Điều này khiến kể chuyện, đóng vai và viết sáng tạo trở thành công cụ học tập hiệu quả.
Despite social and economic challenges, many children show resilience and adaptability. They embrace new teaching methods and remain motivated to pursue education for a better future.
Dù đối mặt với nhiều khó khăn xã hội và kinh tế, nhiều trẻ vẫn thể hiện sự kiên cường và khả năng thích ứng. Các em nhanh chóng tiếp nhận phương pháp dạy mới và giữ được động lực học tập để hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Children learn best with peers—discussing, repeating, and imitating in pairs or groups. Peer influence strongly shapes both confidence and outcomes.
Trẻ thường học tốt nhất khi làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, nơi các em có thể thảo luận, lặp lại và bắt chước. Ảnh hưởng từ bạn bè đồng trang lứa đóng vai trò quan trọng trong sự tự tin và kết quả học tập.