111. Vision & Mission- 비젼과 사명- Tầm nhìn và sứ mệnh (항상 숙지 하고 문구 하나라도 개선한다)
112. Goal Planning -목표 계획 - Kế hoạch mục tiêu
121. Organization -부서조직 - Tổ chức phòng ban
122. Authority and responsibility- 권한과 책임- Quyền hạn và trách nhiệm
조직도에 맞는 구글 폴더 부여와 내용수정
123. Recruitment, Salary - 채용, 급여- Tuyển dụng, lương
130. Cash & Salary-현금운영- Công tác thủ quỹ
각 관리자에 의한 운영
140. Sales- 영업- bán hàng (Confidential)
결과를 토대로 회사 마케팅 영업
150. Business support - 경영지원- Hỗ trợ công việc
경영자의 원할한 활동을 위한 모든 지원업무
160. Communication- 소통- Liên Lạc
170. Evaluation - 평가- Đánh giá
180. Cooperation - 협력 -Hợp tác
외부평가
190. Feedback-보고-Báo cáo công việc
내부 및 외부 활동 보고